Min menu

Pages

Bị ta-i nạ-n khi nhặt đồ-ng ná-t, con trai cả lao đến bệnh viện qu-át một câu khiến tôi tí-m m-ặt m-ày, chế-t lặn-g...

 Cuộc đời tôi, ở tuổi 68, là một bức tranh với những mảng màu bình yên nhưng cũng không thiếu những gam trầm. Tôi sống ở một làng quê nhỏ cùng ông nhà, người bạn đời đã cùng tôi đi qua bao thăng trầm cuộc sống, nay đã 73 tuổi. Hai con trai của chúng tôi đều đã trưởng thành, lập gia đình và ra ở riêng từ sớm. Đứa con cả chọn Hà Nội là nơi lập nghiệp, còn đứa thứ hai lại dũng cảm vào miền Nam xây dựng cuộc sống.

Căn nhà nhỏ của chúng tôi, quanh năm ngày tháng chỉ có hai ông bà nương tựa vào nhau. Chỉ đến Tết, nhà mới rộn ràng tiếng trẻ con, tiếng cười nói giòn tan của các cháu. Những ngày thường, sự tĩnh lặng lại bao trùm, chỉ có tiếng chim hót líu lo ngoài vườn, tiếng lá cây xào xạc trong gió, và tiếng thở đều đều của ông nhà bên cạnh.



Các con tôi, dù ở xa, nhưng tháng nào cũng gửi tiền về chu cấp đầy đủ. Đứa con cả gửi 5 triệu, đứa thứ hai cũng không kém, gửi 2-3 triệu. Không tháng nào thiếu thốn, tiền cứ thế chất đầy trong chiếc hũ sành được giấu kỹ trong tủ. Dù lương hưu của ông nhà tôi cũng đủ cho hai người già sống một cuộc sống thoải mái, không phải lo nghĩ gì, nhưng vì các con muốn báo hiếu, muốn đền đáp công ơn sinh thành, dưỡng dục, hai ông bà vẫn nhận tiền rồi cất đó, đợi sau này cho lại con cháu, làm quà cưới, quà mừng tuổi.

Từ nhỏ, tôi đã quen với việc đồng áng, lớn lên vất vả nuôi con nên giờ già rồi cũng không thích ngồi không một chỗ. Tôi thấy chân tay mình như thừa thãi, người mình như gỗ mục nếu không được làm gì. Tuổi cao, sức yếu, không ra đồng được nữa, tôi chuyển sang đi nhặt ve chai, thu mua giấy vụn, sắt vụn. Tôi đi khắp xóm làng, từ đầu ngõ đến cuối xóm, tay cầm cái túi vải, mắt đảo quanh tìm kiếm.

Có người nói tôi "nghèo mà chăm", ánh mắt họ đầy sự thương hại. Có người lại bảo: "Con cháu đầy đủ thế mà bà còn phải bươn chải, tội nghiệp quá!". Nghe vậy, tôi chỉ cười hiền, giải thích rằng không phải vì thiếu tiền, mà vì quen tay, quen chân. Tôi thích được đi đây đi đó, được nói chuyện với bà con lối xóm. Cái cảm giác được làm việc, được vận động, dù chỉ là những việc nhỏ nhặt, lại khiến tôi thấy khỏe khoắn hơn, tinh thần cũng sảng khoái hơn. Đó là cách tôi khuây khỏa, là cách tôi chống lại sự già nua và nỗi cô đơn.

Cuộc sống của tôi cứ thế trôi đi trong sự bình yên và những thói quen giản dị. Nhưng rồi, một tai nạn bất ngờ đã ập đến, phá vỡ tất cả, và phơi bày những vết nứt sâu thẳm trong quan điểm về lòng hiếu thảo giữa tôi và các con.

Sáng hôm đó, tôi thức dậy từ sớm, trời còn tờ mờ sáng, sương giăng mắc khắp lối đi. Tôi cầm chiếc túi vải quen thuộc, men theo con đường làng quen thuộc để đi nhặt ve chai. Khi đang cúi xuống xếp đống giấy bìa lượm được trước cửa một quán tạp hóa nhỏ trong ngõ, một chiếc xe máy từ trong ngõ bất ngờ lao ra. Tôi chỉ kịp nghe tiếng hét thất thanh từ phía người đi xe, rồi thấy toàn thân đau buốt, một cơn đau xé ruột xé gan. Mắt tôi tối sầm lại, và tôi ngất lịm đi.

Khi tỉnh lại, tôi đã nằm trên xe cứu thương, tiếng còi hú inh ỏi, tiếng người nói chuyện xôn xao. Tôi được đưa đến bệnh viện huyện. Sau khi chụp chiếu, bác sĩ thông báo một tin sét đánh: tôi bị gãy chân phải và nứt xương sườn bên phải. Cả cơ thể tôi đau nhức dữ dội, một nỗi sợ hãi bao trùm lấy tôi. Tôi không biết phải làm sao, chỉ biết nằm đó, nhìn trần nhà trắng toát, nước mắt lăn dài.

Chập tối hôm đó, con trai cả của tôi, thằng Tùng, hộc tốc từ Hà Nội về. Nó chạy thẳng vào phòng bệnh, khuôn mặt sầm sì, ánh mắt đầy vẻ giận dữ và lo lắng. Vợ nó, con dâu cả, đứng sau lưng, không dám nói câu nào, chỉ cúi gằm mặt xuống. Tùng nhìn ngó tôi một lượt, từ đôi chân bị bó bột trắng toát đến khuôn mặt xanh xao, mệt mỏi. Rồi nó to tiếng quát, giọng nó vang vọng khắp căn phòng bệnh, khiến tôi giật mình:

"Mẹ thiếu gì? Tiền có, nhà cửa có, con cháu không để mẹ thiếu thứ gì." Tùng nói, giọng nó đầy sự bực tức và thất vọng. "Sao mẹ phải làm cái việc nhặt rác giữa đường như ăn xin thế hả? Đấy mẹ xem, được bao nhiêu tiền mà giờ gãy xương nằm viện thế này? Có đáng không? Có bõ không?"

Nghe những lời đó, tôi tím mặt mày. Trái tim tôi như có ai bóp nghẹt. Tôi đau không phải vì vết thương thể xác, mà vì những lời nói cay nghiệt của con trai mình. Nó nói một hồi, càng nói càng tức, giọng nó càng lúc càng lớn, không một chút nể nang hay thương xót. Con dâu cả phải kéo chồng lại, nhưng Tùng vẫn không dừng lại.

Tôi thều thào, cố gắng giải thích, giọng tôi yếu ớt: "Mẹ đi cho khuây khoả, chứ có xin ai cái gì đâu con. Mẹ chỉ muốn vận động một chút thôi." Nhưng Tùng không nghe, nó tiếp tục trách móc, không cho tôi một cơ hội nào để giãi bày: "Khuây khoả? Rồi giờ nằm đây, có khuây nổi không? Mẹ muốn con nghỉ việc để đi chăm mẹ à? Hay mẹ thích đau đớn, thích được nằm một chỗ trong viện hơn là nằm khuây khỏa ở nhà? Chuyện này mà bố mẹ vợ con biết, chắc họ nghĩ nhà mình bất hiếu quá không lo nổi cho mẹ!"

Con trai thứ của tôi, thằng Khang, dù ở miền Nam xa xôi, cũng gọi điện về trách móc tôi. Giọng nó qua điện thoại cũng đầy sự thất vọng và lo lắng, nhưng cũng không kém phần trách cứ: "Mẹ ơi, mẹ tự làm khổ bản thân mẹ rồi đấy! Chúng con có để mẹ thiếu thốn gì đâu mà mẹ phải đi làm những việc như thế? Giờ mẹ nằm đây, chúng con làm sao mà yên tâm làm việc được?"

Tôi nằm đó, nước mắt chảy ngược vào trong. Tôi cảm thấy các con chẳng ai hiểu cho mình cả. Chúng chỉ nhìn vào kết quả, nhìn vào những gì tôi đang phải chịu đựng, mà không hề hiểu được nỗi lòng của tôi, không hề hiểu được tại sao tôi lại làm như vậy. Lòng hiếu thảo của chúng là có thật, nhưng nó không đồng điệu với mong muốn của tôi, với cách tôi muốn sống cuộc đời mình. Một cảm giác cô đơn và lạc lõng bao trùm lấy tôi, dù đang nằm giữa vòng vây của những người thân yêu.

Tối hôm đó, sau khi Tùng và con dâu đã về khách sạn nghỉ ngơi, chỉ còn lại ông nhà ngồi bên cạnh tôi trong phòng bệnh. Ông nắm lấy tay tôi, bàn tay ông chai sạn và run rẩy. Giọng ông khẽ khàng, đầy sự lo lắng và yêu thương: "Mình ạ, lần sau đừng đi nữa. Con nó nói cũng có cái đúng. Nó lo cho sức khỏe của mình thôi. Tuổi già rồi, bao giờ cho xương lành lại được."

Tôi nhìn ông, ánh mắt tôi ngấn lệ. Tôi biết ông cũng lo cho tôi, biết ông cũng muốn tôi được an nhàn. Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi vẫn không cam lòng. Tôi không muốn mình trở thành một gánh nặng, một người già yếu ớt chỉ biết nằm một chỗ. Tôi muốn được sống, được vận động, được làm những gì mình thích, dù đó chỉ là đi nhặt ve chai.

Tôi nằm viện được một tuần thì con trai cả, thằng Tùng, phải về lại thành phố để đi làm. Công việc của nó bận rộn, không thể ở lại chăm sóc tôi mãi được. Trước khi đi, nó thuê một cô hộ lý riêng để chăm sóc tôi chu đáo. Và rồi, nó đưa ra một quyết định mà tôi không hề mong muốn: "Mẹ ơi, lúc nào mẹ được ra viện thì con sẽ đón mẹ lên nhà con tĩnh dưỡng cho tới khi tháo bột. Mẹ cứ yên tâm, con sẽ lo cho mẹ chu đáo."

Lời nói của Tùng như một nhát dao nữa cứa vào trái tim tôi. Tôi không muốn như vậy chút nào. Tôi thích ở quê, ở cạnh ông nhà hơn. Tôi đã quen với nếp sống giản dị ở làng quê, với không khí trong lành, với những người hàng xóm thân thiện. Lên thành phố, tôi sẽ lại bị gò bó, sẽ lại phải sống trong bốn bức tường chật hẹp, sẽ lại cảm thấy cô đơn hơn nữa.

Nhưng giờ con trai đang giận dữ, ánh mắt nó vẫn còn hằn lên vẻ bực tức và thất vọng. Nếu tôi trái lời, nó sẽ lại nói ngay, sẽ lại trách móc tôi là tự làm khổ bản thân, là không biết nghe lời con cái. Tôi không biết phải thuyết phục con như thế nào nữa. Lòng tôi rối bời, một nỗi băn khoăn lớn đè nặng lên tôi. Tôi phải tìm cách dung hòa mong muốn của bản thân với sự lo lắng của con cái, làm sao để chúng hiểu được nỗi lòng của một người mẹ già, để chúng biết rằng lòng hiếu thảo không chỉ là chu cấp vật chất, mà còn là sự thấu hiểu và tôn trọng mong muốn của cha mẹ.

Sau khi Tùng về Hà Nội, tôi nằm viện một mình với cô hộ lý. Nỗi buồn và sự lo lắng về việc phải lên thành phố tĩnh dưỡng cứ gặm nhấm tâm trí tôi. Tôi nhớ ông nhà da diết, nhớ căn nhà nhỏ ở quê, nhớ những buổi sáng đi nhặt ve chai để khuây khỏa.

Một buổi sáng, ông nhà lên thăm tôi. Khuôn mặt ông xanh xao, tiều tụy hơn hẳn. Ông ngồi xuống cạnh giường, giọng ông yếu ớt: "Mình ơi, tôi có chuyện này muốn nói với mình. Tôi đã giấu mình bấy lâu nay..." Tim tôi đập thình thịch, một linh cảm chẳng lành.

Ông kể, ông đã bị đau lưng từ lâu, nhưng giấu tôi vì không muốn tôi lo lắng. Mấy hôm nay, cơn đau dữ dội hơn, khiến ông không thể đi lại bình thường. Ông đã đi khám, và bác sĩ nói ông bị thoái hóa cột sống nặng, cần phải phẫu thuật. Chi phí phẫu thuật rất lớn, và số tiền các con gửi về, mặc dù đủ cho hai ông bà sống, nhưng lại không đủ để trang trải cho ca phẫu thuật này.

"Tiền các con gửi về, mình biết đấy, chúng ta đã cất đi để dành cho con cháu," ông nói, giọng ông đầy sự áy náy. "Tôi không muốn nói với các con vì sợ chúng nó lo lắng, sợ chúng nó phải bỏ công việc về chăm sóc. Nhưng giờ tôi không chịu nổi nữa rồi. Tôi định vay mượn bà con hàng xóm, rồi từ từ trả lại."

Tôi chết lặng. Hóa ra, ông nhà cũng đang mang trong mình một bí mật lớn, một nỗi đau âm ỉ. Và hóa ra, số tiền các con gửi về, mà tôi vẫn nghĩ là dư dả, lại không đủ để trang trải cho những lúc ốm đau, bệnh tật. Tôi tự trách mình đã quá vô tâm, quá chủ quan. Tôi đã nghĩ rằng mình chỉ đi nhặt ve chai cho khuây khỏa, mà không nghĩ đến việc nó có thể mang lại một khoản tiền nhỏ, đủ để dự phòng cho những lúc như thế này.

Nước mắt tôi tuôn rơi. Không phải vì thương bản thân, mà vì thương ông nhà, thương vì ông đã phải chịu đựng nỗi đau một mình, thương vì ông đã phải gánh vác mọi chuyện mà không muốn làm phiền con cái. Tôi nhìn ông, lòng tôi quặn thắt. Cả hai ông bà đều già yếu, đều có những nỗi lo lắng riêng, nhưng lại luôn cố gắng che giấu để không làm phiền đến con cái.

Sau khi biết chuyện của ông nhà, tôi quyết định không im lặng nữa. Tôi viết một bức thư dài gửi cho hai đứa con trai, kể lại tất cả mọi chuyện: về nỗi buồn khi ngồi không một chỗ, về việc tôi đi nhặt ve chai không phải vì thiếu tiền mà vì muốn khuây khỏa, về tai nạn của tôi, và đặc biệt là về bệnh tình của ông nhà. Tôi cũng bày tỏ mong muốn được ở lại quê nhà, được ở gần ông nhà để chăm sóc ông, chứ không muốn lên thành phố dưỡng bệnh.

Trong bức thư, tôi không trách móc hay than vãn. Tôi chỉ bày tỏ nỗi lòng của một người mẹ già, những mong muốn giản dị mà các con đã vô tình bỏ qua. Tôi cũng bày tỏ sự yêu thương và tự hào về các con, về sự hiếu thảo của chúng, nhưng cũng mong chúng hiểu rằng, lòng hiếu thảo không chỉ là tiền bạc, mà còn là sự thấu hiểu, sự lắng nghe và tôn trọng mong muốn của cha mẹ.

Hai đứa con trai tôi, sau khi nhận được bức thư, đã chết lặng. Chúng đọc đi đọc lại từng câu, từng chữ, và nước mắt chúng đã rơi. Chúng nhận ra rằng mình đã quá vô tâm, quá hời hợt trong cách đối xử với cha mẹ. Chúng đã nghĩ rằng chỉ cần chu cấp tiền bạc đầy đủ là đã đủ thể hiện lòng hiếu thảo, mà không hề hỏi han, không hề lắng nghe những tâm tư, nguyện vọng của cha mẹ.

Tùng, đứa con cả, ngay lập tức xin nghỉ phép và trở về quê. Nó đến bệnh viện, quỳ xuống bên giường tôi, ôm lấy tôi và khóc nức nở. "Mẹ ơi, con xin lỗi mẹ. Con đã sai rồi. Con đã không hiểu mẹ. Con đã quá ích kỷ, quá vô tâm." Con dâu cả cũng đến, ôm lấy tôi, xin lỗi tôi và hứa sẽ chăm sóc tôi thật tốt.

Khang, đứa con thứ hai, dù ở xa không về được, cũng gọi điện về khóc lóc, xin lỗi tôi qua điện thoại. Nó hứa sẽ sắp xếp công việc để về thăm cha mẹ thường xuyên hơn, và sẽ bù đắp cho những gì đã thiếu sót.

Bức thư của tôi không chỉ khiến các con tôi thức tỉnh, mà còn khiến chúng nhận ra một sự thật quan trọng khác: sự tự trọng của cha mẹ, và mong muốn được sống một cuộc sống có ý nghĩa dù đã về già. Chúng nhận ra rằng, dù có tiền bạc đầy đủ, nhưng nếu không được làm những gì mình thích, không được sống theo ý muốn của mình, thì cuộc sống cũng trở nên vô vị.

Sau cuộc nói chuyện chân thành đó, mọi hiểu lầm giữa tôi và các con đã được xóa bỏ. Tùng quyết định không đưa tôi lên thành phố nữa. Thay vào đó, nó đưa ông nhà tôi đến bệnh viện tuyến trên để phẫu thuật. Ca phẫu thuật diễn ra thành công tốt đẹp. Ông nhà tôi dần hồi phục sức khỏe.

Tùng và Khang sau đó đã cùng nhau bàn bạc, thống nhất sẽ không chỉ gửi tiền chu cấp hàng tháng mà còn lập một quỹ riêng để lo cho sức khỏe của cha mẹ, dự phòng cho những lúc ốm đau, bệnh tật. Chúng cũng thường xuyên gọi điện về hỏi thăm, trò chuyện với cha mẹ, lắng nghe những tâm sự, những mong muốn của chúng tôi.

Tôi và ông nhà vẫn sống ở quê, trong căn nhà nhỏ quen thuộc. Tôi vẫn tiếp tục thói quen đi nhặt ve chai để khuây khỏa, nhưng giờ đây tôi cẩn thận hơn, và có thêm một chiếc xe đẩy nhỏ để không phải cúi gập người quá nhiều. Các con tôi cũng không còn trách móc hay cấm cản nữa. Chúng hiểu rằng đó là cách tôi tìm thấy niềm vui trong cuộc sống, là cách tôi duy trì sự năng động của mình.

Thi thoảng, các con lại về thăm chúng tôi, không chỉ vào dịp Tết mà còn vào những ngày cuối tuần, những dịp lễ. Chúng tôi cùng nhau quây quần bên mâm cơm gia đình, kể cho nhau nghe những câu chuyện, những niềm vui, nỗi buồn. Tiếng cười nói rộn ràng, ấm áp. Tôi cảm thấy mình thật hạnh phúc. Tôi có một người chồng yêu thương, có những đứa con hiếu thảo và thấu hiểu, và có một cuộc sống bình yên, tự tại.

Nỗi lòng người mẹ già cuối cùng đã được thấu hiểu. Lòng hiếu thảo của các con không còn vô tình trở thành gánh nặng nữa, mà đã trở thành nguồn động lực, nguồn hạnh phúc lớn lao. Tôi nhìn nụ cười của ông nhà, nhìn những đứa con, những đứa cháu đang chạy nhảy khắp sân, và lòng tôi tràn ngập sự bình yên, mãn nguyện.

Câu chuyện của tôi là minh chứng cho một bài học sâu sắc: lòng hiếu thảo không chỉ là chu cấp vật chất, mà còn là sự thấu hiểu, sự lắng nghe và tôn trọng mong muốn của cha mẹ. Đôi khi, những điều cha mẹ cần không phải là tiền bạc, mà là sự quan tâm chân thành, là sự đồng điệu trong tâm hồn, và là sự chấp nhận những mong muốn giản dị của họ. Chỉ khi các con thực sự hiểu được điều đó, thì tình cảm gia đình mới thực sự trọn vẹn và hạnh phúc.