Min menu

Pages

Vì sợ ánh nắng không còn chiếu tới ban công, hàng xóm kiên quyết p/hản đ/ối việc tôi xây nhà tầng cao. Họ lo nhà tôi che nắng nên một mực không đồng ý , dù tôi đã giải thích nhiều lần...

 Tôi là Kiên, một người đàn ông đã sống hơn mười hai năm nơi phố thị, bon chen với công việc và những toan tính đời thường. Sau nhiều năm tích cóp, tôi quyết định trở về quê hương để dựng một ngôi nhà trên mảnh đất cha mẹ để lại. Mảnh đất nằm ở đầu làng, nơi tuổi thơ tôi từng chạy nhảy trên bãi cỏ, nơi tiếng ve và mùi lúa vẫn luôn ám ảnh trong giấc mơ những đêm thành phố chật chội.

Kế bên mảnh đất ấy là nhà ông Thịnh, người mà cả làng đều e dè vì tính cách cộc cằn, xét nét. Tôi từng nghe đủ chuyện, nhưng vẫn tin rằng nếu sống tử tế, người ta sẽ hiểu nhau. Nhưng mọi thứ không hề đơn giản như tôi tưởng. Ngay buổi đầu tiên khi nhóm thợ đến khảo sát, ông Thịnh đã xuất hiện, dáng người cao gầy, khuôn mặt như sắt đá, ánh mắt xoáy sâu vào bản thiết kế mà tôi đang cầm.



"Cậu định xây ba tầng à?" – ông hỏi, giọng khô khốc. Tôi gật đầu. Ông chau mày, lắc đầu chán chường: "Nhà cao thế thì nắng sáng không chiếu vào ban công nhà tôi nữa. Cậu nghĩ tôi sống thế nào khi không còn ánh nắng buổi sớm?" Tôi khẽ cười, tưởng ông đang nói đùa. Nhưng cái nhìn sắc lạnh của ông khiến tôi rợn người.

Tôi cố giải thích rằng tôi đã làm đúng quy định, mọi thứ đều hợp pháp, không hề lấn ranh giới, chiều cao cũng nằm trong giới hạn được phép. Nhưng ông Thịnh không nghe. Ông chỉ lặp đi lặp lại câu nói ấy như một cái máy: "Cậu đang chặn đường sống của tôi." Nghe thì vô lý, nhưng tôi bắt đầu cảm thấy có điều gì đó u uất, không chỉ là chuyện nắng và bóng.

Tôi tiếp tục với kế hoạch xây nhà, lòng vẫn hoang mang. Một tuần sau, khi công nhân bắt đầu đào móng, tôi bất ngờ thấy một nhóm người đến chặn trước cổng. Họ hô lớn, phản đối việc tôi xây nhà, viện lý do sẽ phá vỡ cảnh quan chung của làng. Tôi đứng lặng, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.

Trong số đó, tôi nhận ra bà Thoan và ông Lượng – hai người hàng xóm từng được tôi giúp sửa mái nhà, đưa đi viện giữa đêm. Sự phản bội ấy khiến tôi sững người. Tôi không thể tin những người mình từng giúp lại quay lưng nhanh đến thế.

Tôi lần lượt tìm gặp từng người, hỏi han và dò hỏi. Sau nhiều lần né tránh, cuối cùng tôi cũng biết sự thật: ông Thịnh là người đứng sau tất cả. Ông đã đi từng nhà, thêu dệt câu chuyện rằng tôi sẽ xây nhà trọ, kéo người lạ đến, làm mất trật tự làng xóm. Họ tin ông, bởi ông sống ở đây cả đời, còn tôi là kẻ xa quê, vừa về đã muốn thay đổi.

Tôi tìm đến nhà ông Thịnh, lòng đầy giận dữ. Tôi hỏi thẳng: "Tại sao bác lại làm vậy với cháu? Cháu có làm gì sai đâu?" Ông nhìn tôi rất lâu, im lặng. Rồi không nói không rằng, ông quay người đi vào nhà. Tôi tưởng ông sẽ đuổi tôi về, nhưng bất ngờ ông ra hiệu bảo tôi đi theo.

Trong căn nhà cũ kỹ, ông dẫn tôi đến một bức tường có treo tấm ảnh đen trắng. Trong ảnh là một cậu bé với đôi mắt sáng, đứng cạnh một người phụ nữ trẻ. Ánh mắt cậu bé ấy khiến tôi thấy lạ kỳ. Thân thuộc. Quen đến mức rợn người.

Ông Thịnh khẽ nói, giọng như lạc đi: "Đó là con trai tôi. Nó mất lúc hai mươi ba tuổi vì trầm cảm. Nó từng là họa sĩ, hay ngồi ở ban công này mỗi sáng để vẽ ánh bình minh. Tôi đã hứa với nó, sẽ giữ nguyên mọi thứ – từ ánh sáng đến chiếc ghế cũ. Tôi không muốn quên nó. Không thể quên."

Tôi lặng người. Cả căn phòng bỗng chốc trở nên trĩu nặng, không phải bởi thời gian mà bởi nỗi đau bị nén lại suốt bao năm. Một người cha gìn giữ ánh nắng như gìn giữ linh hồn của đứa con đã khuất. Tôi hiểu ra lý do ông bảo tôi "chặn đường sống" của ông. Đó là ánh sáng cuối cùng còn lại giữa hai cha con họ.

Tối hôm ấy, tôi không ngủ được. Những hình ảnh đan xen nhau: ánh mắt cậu bé, nỗi đau người cha, và căn nhà chưa thành hình của tôi. Tôi tự hỏi: mình có nên hy sinh một tầng? Nhưng rồi lại nghĩ đến vợ tôi – người đang mang thai, và giấc mơ của cha mẹ tôi về một ngôi nhà khang trang ở quê.

Tôi biết mình không thể chọn giữa quá khứ của người khác và tương lai của mình. Nhưng có lẽ, tôi có thể chọn một cách dung hòa. Một cách để giữ lại ánh nắng mà vẫn xây được ngôi nhà cho gia đình mình.

Sáng hôm sau, tôi cùng kiến trúc sư bàn lại thiết kế. Tôi không thay đổi chiều cao, nhưng quyết định xoay toàn bộ mặt tiền nhà lệch 45 độ, tạo ra một khoảng trống hướng Đông Nam – hướng ban công nhà ông Thịnh. Tôi dùng kính cường lực ở phần sau nhà để ánh sáng có thể xuyên qua.

Việc thi công trở nên phức tạp, chi phí đội lên gần gấp rưỡi. Nhưng tôi không tiếc. Tôi tin vào lựa chọn của mình. Ông Thịnh không nói lời nào, nhưng thỉnh thoảng tôi thấy ông đứng từ xa, ánh mắt không còn căng cứng, chỉ lặng lẽ dõi theo.

Ngày ngôi nhà hoàn thiện, tôi tổ chức một buổi mừng nhỏ. Cả làng đến, riêng ông Thịnh thì không. Nhưng sáng hôm sau, tôi thấy một nhành hoa trắng đặt trên lan can nhà ông. Đúng nơi ánh nắng chiếu tới.

Ba tháng sau, tôi nghe tin ông Thịnh nhập viện vì tai biến. Không người thân bên cạnh, tôi và vợ mang cháo vào thăm. Ông nắm lấy tay tôi, ánh mắt ánh lên một thứ gì đó rất đỗi dịu dàng: "Cảm ơn cậu… vì đã không cướp đi ánh sáng của thằng bé."

Ông mất một tuần sau đó. Tôi cùng vài người trong làng dọn dẹp căn nhà. Trong góc tủ, tôi phát hiện một tập tranh cũ, nét vẽ mềm mại và buồn. Trong đó có một bức vẽ khiến tôi nghẹn ngào: ban công nhà tôi – thứ chưa từng tồn tại khi cậu bé còn sống – được vẽ từ góc nhìn bên kia. Phía sau nhà tôi, ánh sáng rực rỡ đổ xuống, cây xanh rì rào, và một gia đình nhỏ đang ngồi bên nhau, cười nói.

Tôi treo bức tranh ấy trong phòng khách. Như một lời nhắc nhở: đôi khi, chỉ một chút ánh sáng cũng đủ kết nối hai thế hệ. Quá khứ và hiện tại không nhất thiết phải đối đầu, nếu ta biết cách lắng nghe và mở lòng. Và ánh nắng – thứ tưởng chừng nhỏ bé – đôi khi lại là thứ giữ gìn ký ức, sưởi ấm những điều đã mất, và gieo mầm cho một tương lai đầy hi vọng.