Người ta thường hỏi tôi: "Ly hôn có phải là thất bại của hôn nhân không?" Tôi không trả lời ngay. Nhưng nếu đó là một thất bại, thì tôi chấp nhận thua – để được sống. Có những lần rời đi không cần thắng thua, chỉ cần người ở lại không chết chìm trong một tình yêu đã mục ruỗng.
Anh từng là tất cả với tôi. Là ánh mắt dịu dàng vào mỗi sớm mai, là giọng nói trầm ấm vang lên từ căn bếp nhỏ, là bàn tay ấm áp siết chặt tay tôi khi chúng tôi bước qua con phố rợp bóng cây. Những điều ấy một thời là sự sống của tôi. Nhưng rồi, nó tan đi, không ồn ào, không dấu hiệu, chỉ là dần dần mất đi – như nước rò rỉ từ một chiếc bình rạn nứt mà không ai buồn vá.
Tôi nhận ra mình đã dần đánh mất anh từ những điều rất nhỏ: anh không còn hỏi tôi đi làm có mệt không, không còn đợi tôi cùng ăn tối, không còn nhìn tôi như ngày xưa. Những bữa cơm trở nên lạnh lẽo, không phải vì thiếu lửa, mà vì thiếu hơi ấm của sự quan tâm. Tiếng chạm muỗng đũa trở thành thứ âm thanh duy nhất giữa hai người từng yêu nhau say đắm.
Chúng tôi vẫn sống chung, vẫn nằm chung giường, nhưng như hai người lạ lướt qua nhau không chạm nổi vào ánh mắt. Tôi từng thử chạm vào anh trong bóng tối, nhưng anh quay lưng. Tôi đã quen dần với cảm giác ấy. Một cái bóng ngủ bên một cái bóng. Không hình, không hồn.
Đêm mưa hôm ấy, tôi tan làm sớm. Cửa nhà không khóa, để hé hờ. Anh đứng đó, bên cửa sổ, ánh mắt nhìn ra sân. Điều khiến tim tôi nghẹn lại không phải dáng anh quen thuộc, mà là cách anh nhìn ra – ánh nhìn mềm mại, sâu thẳm, chất chứa một tình yêu không còn dành cho tôi nữa. Một người phụ nữ đứng ngoài sân, cầm ô, tóc dài, dáng nhỏ bé, và đôi mắt anh dõi theo cô ấy như thể cô là cả vũ trụ.
Tôi đứng lặng ở bậc cầu thang. Mưa thấm tóc tôi, vai tôi, nhưng tôi không thấy lạnh. Tôi thấy tim mình biến thành đá – cứng đờ, nặng nề, và chết lặng. Tôi không hét, không khóc. Tôi chỉ đứng đó, như một bóng ma, không ai nhìn thấy, không ai cần.
Chúng tôi không cãi nhau. Tôi không hỏi, anh không nói. Khi sự thật hiện ra, tôi chọn ở lại, còn anh không phản đối. Tôi nghĩ đó là yêu. Nhưng rồi, tôi hiểu – đó là yếu đuối. Tôi sợ mất, sợ đơn độc, sợ rằng nếu mình rời đi, sẽ không còn ai ở phía sau. Tôi nghĩ, nếu cố gắng đủ, nếu nhẫn nhịn đủ, anh sẽ quay lại. Nhưng sau hai năm, anh vẫn xa, còn tôi thì lạc trong chính căn nhà của mình.
Không có bằng chứng ngoại tình, không có tin nhắn nào để tôi níu lấy. Chỉ có sự lạnh nhạt đến tàn nhẫn, ánh mắt không còn dừng lại nơi tôi, và những cái ôm như nghĩa vụ. Tôi trở thành một thói quen – một phần nội thất của căn nhà, không hơn.
Tôi tưởng ly hôn là một cơn giông, là nước mắt, là đau đớn tràn bờ. Nhưng đêm tôi rời đi, không có gì ngoài sự im lặng đáng sợ. Tôi đợi anh ngủ say, gói ghém vài món đồ, và rời đi. Trời vẫn mưa. Vali lăn trên nền gạch tạo ra âm thanh như tiếng lòng tôi lăn đi từng mảnh.
Tôi không viết thư, không để lại lời nhắn. Tôi không muốn giải thích, không muốn xin lỗi, không còn gì để nói. Không phải vì tôi hết yêu – mà vì tôi không còn sức để yêu một người đã không còn ở đây.
Tôi gọi mẹ. Đầu dây bên kia im lặng một lúc lâu rồi mới lên tiếng: "Mẹ chờ ngày con đủ dũng cảm để tỉnh lại." Tôi òa khóc. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi không gồng mình nữa. Tôi cho phép mình yếu đuối. Tôi chỉ là một đứa trẻ lạc lõng, mỏi mệt.
Tôi thuê một căn trọ nhỏ nơi ngoại ô thành phố. Phòng trống rỗng, tường sơn cũ kỹ, nhưng yên tĩnh. Đêm đầu tiên, tôi nằm co ro trong chăn, lắng nghe tiếng mưa rơi lên mái tôn, tưởng như là tiếng nước mắt của chính mình rơi từ đâu đó trong lồng ngực.
Tôi mở điện thoại như một phản xạ, không mục đích. Lướt vô định. Rồi dừng lại ở một bài viết. Một người phụ nữ chia sẻ chuyện ly hôn. Câu chữ ấy như chạm vào tận xương: "Chúng ta không bỏ chồng. Chúng ta rời đi khỏi chính mình của những tháng năm bị xem thường." Tôi thấy chính mình.
Tôi theo dõi chị ấy. Như một tia sáng yếu ớt chiếu vào đêm đen. Lần đầu sau nhiều tháng, tôi không thấy mình cô độc. Tôi bắt đầu muốn sống tiếp. Không vì ai khác, mà vì tôi.
Sáng hôm sau, tôi đặt chuyến xe lên Đà Lạt. Tôi nhớ đã từng mơ về nơi ấy, khi chúng tôi lên kế hoạch trăng mật – một kế hoạch chưa bao giờ thành sự thật. Tôi không đi để du lịch. Tôi đi để tìm lại mảnh ghép còn sót lại của chính mình.
Tại khu retreat nhỏ giữa rừng thông, tôi gặp chị – người phụ nữ đã viết bài hôm đó. Chị không giảng giải, không dạy tôi cách sống, chỉ lặng nghe. Và trong sự lặng nghe ấy, tôi thấy mình bắt đầu hồi sinh. Chúng tôi ngồi bên nhau mỗi chiều, giữa rừng xanh, với tách cà phê nóng và những câu chuyện không đầu không cuối.
Tôi bắt đầu viết. Không phải để chia sẻ, mà để sống sót. Từng dòng chữ là máu, là nước mắt, là những ngày tôi đã cắn răng chịu đựng. Tôi viết về tình yêu đã chết, về bản thân đã lạc mất, về nỗi sợ và cả hy vọng nhỏ nhoi trong những ngày u tối nhất.
Tôi học cách tha thứ. Không cho anh, mà cho chính tôi – người đã chịu đựng quá lâu, đã nhắm mắt quá nhiều, đã tự khiến mình trở nên nhỏ bé. Tôi hiểu, tha thứ không phải là quên, mà là thôi tự trách.
Tôi không cần phải mạnh mẽ suốt đời. Đôi khi, được phép sụp đổ, được khóc, được yếu mềm cũng là một dạng can đảm. Và tôi đã tìm thấy nó – can đảm để bước tiếp, không còn trốn chạy chính mình.
Một tháng sau, tôi trở lại thành phố. Không còn là người phụ nữ lặng lẽ trong đêm mưa, mà là một tôi mới – rõ ràng hơn, tự do hơn. Tôi bắt đầu học nấu ăn, đi bộ quanh hồ, đọc sách, trồng vài chậu hoa nhỏ ngoài ban công. Tôi bắt đầu sống, chứ không chỉ tồn tại.
Một buổi chiều, điện thoại tôi sáng lên: "Em ổn không?" Là anh. Tôi nhìn tin nhắn, mỉm cười. Không trả lời. Không vì thù hận, mà vì không cần nữa. Tôi không còn là người phụ nữ chờ đợi sự quan tâm từ ai đó. Tôi là chính tôi – đủ đầy.
Nếu ai đó hỏi tôi lần nữa: "Ly hôn có phải là thất bại không?" Tôi sẽ mỉm cười. Bởi tôi hiểu: có những lần rời đi không cần ai thắng, chỉ cần không để bản thân chết chìm trong một tình yêu đã không còn sự sống. Và tôi đã sống sót. Một cách rực rỡ.