Trời mùa đông năm ấy lạnh đến tê tái. Tôi ngồi trong căn phòng nhỏ âm u, bàn tay nắm chặt bản hợp đồng đã ký. Mỗi dòng chữ trên đó như lưỡi dao cứa vào tim tôi, nhưng tôi không có sự lựa chọn nào khác. Người chồng đang nằm trong phòng bệnh kia là cả thế giới của tôi – tôi không thể để anh ấy rời xa mình chỉ vì không đủ tiền chữa bệnh.
Chúng tôi từng là một cặp đôi bình thường, yêu nhau bằng tất cả chân thành của tuổi trẻ. Cuộc sống chẳng dễ dàng gì, nhưng chỉ cần có nhau, mọi khó khăn đều hóa nhẹ tênh. Cho đến ngày anh bị chẩn đoán suy gan giai đoạn cuối, và danh sách chờ ghép gan thì dài dằng dặc. Hy vọng duy nhất là đưa anh sang Singapore chữa trị. Nhưng chi phí lại lên đến hàng tỷ đồng.
Tôi tìm mọi cách vay mượn, bán hết tài sản, thậm chí cả căn nhà nhỏ cha mẹ để lại cũng không đủ. Khi tuyệt vọng gần như nhấn chìm mình, tôi tình cờ đọc được tin tuyển người mang thai hộ – một cặp vợ chồng giàu có, hiếm muộn con cái, đang sẵn sàng trả số tiền đủ để cứu sống chồng tôi.
Tôi gặp họ trong một nhà hàng sang trọng. Người phụ nữ tên Thanh – là giám đốc một công ty bất động sản, vẻ ngoài lạnh lùng nhưng ánh mắt thì đầy khao khát. Còn người đàn ông – Tuấn, chồng cô ấy – lịch thiệp và trầm ổn. Họ nói với tôi rằng, chỉ cần tôi đồng ý mang thai đứa con ruột của họ bằng phương pháp thụ tinh ống nghiệm, họ sẽ trả 2 tỷ đồng. Tôi gật đầu không chút do dự, nén nỗi nhục sâu trong lòng.
Những tháng đầu mang thai, tôi sống trong một căn hộ mà họ thuê sẵn, có bác sĩ và bảo mẫu chăm sóc. Mỗi ngày, tôi đều đếm từng cử động của sinh linh trong bụng. Tôi biết rõ mình không có quyền gắn bó với đứa trẻ này, nhưng càng ngày, tôi càng thấy tim mình thắt lại mỗi khi cảm nhận được nó khẽ đạp. Tôi sợ cái ngày phải rời xa con, nhưng càng sợ hơn nếu chồng mình không qua khỏi.
Tôi vẫn lén vào viện thăm anh mỗi tuần, nói dối rằng mình đi làm xa. Anh không hề hay biết tôi đang hy sinh thân xác để đổi lấy sự sống cho anh. Mỗi lần anh cười yếu ớt nhìn tôi, tôi đều cố nuốt nước mắt vào trong.
Đến tháng thứ bảy, bác sĩ nói thai nhi phát triển tốt, và họ dự kiến sẽ mổ lấy con vào tuần thứ 39. Người phụ nữ tên Thanh bắt đầu thường xuyên đến gặp tôi, quan tâm nhiều hơn đến tình trạng của thai nhi. Tôi có cảm giác cô ấy giấu điều gì đó, nhưng không thể xác định rõ. Tuấn thì ít xuất hiện, anh ta luôn giữ khoảng cách, lạnh lùng nhưng không thiếu lịch sự.
Vào tuần thứ 36, tôi bị vỡ ối bất ngờ trong đêm. Họ đưa tôi vào bệnh viện cấp cứu. Cơn đau quặn thắt như hàng trăm mũi kim đâm vào từng thớ thịt. Tôi nắm chặt tay y tá, trong lòng tràn đầy lo sợ – không phải cho bản thân mình, mà là cho đứa trẻ và người chồng chưa biết sự thật.
Sau một giờ đồng hồ vật lộn với tử cung và dao kéo, đứa bé chào đời. Tiếng khóc đầu tiên của con vang vọng khắp căn phòng trắng xóa ấy, khiến tim tôi nhói lên. Tôi chưa kịp nhìn rõ mặt con thì đã được đưa vào phòng hồi sức.
Nhưng rồi, một điều không ngờ ập đến. Khi tỉnh lại, tôi thấy mình đang nằm trong phòng bệnh khác, không một ai bên cạnh. Tôi gọi y tá và được thông báo rằng “gia đình đã đón đứa bé đi rồi”. Nhưng điều làm tôi chết lặng không phải là việc mất con, mà là tin nhắn trong điện thoại mà ai đó để cạnh giường.
Tin nhắn từ một số lạ, chỉ ghi ngắn gọn:
“Đứa bé không phải là con của Tuấn. ADN không khớp. Thanh không chấp nhận. Cô ấy định bỏ đứa trẻ.”
Tim tôi như ngừng đập. Tôi không tin nổi. Tôi vội vã gọi lại số đó, nhưng thuê bao đã bị khóa. Tôi cầu xin bác sĩ cho tôi gặp đứa bé, nhưng họ nói quyền nuôi đã thuộc về người ủy thác, và tôi không có quyền can thiệp.
Tôi gào khóc như một kẻ điên loạn. Không thể để con mình bị bỏ rơi! Dù ban đầu tôi chỉ là người mang thai hộ, nhưng giờ đây, đứa bé ấy đã là máu thịt của tôi, là sinh mệnh tôi đã nuôi dưỡng suốt 9 tháng.
Tôi thuê luật sư, lấy mẫu ADN bí mật từ bệnh viện còn lưu lại, và sự thật dần được phơi bày. Họ đã tráo phôi thai. Chính Tuấn – người chồng – đã lén đưa phôi thai của một người đàn ông khác vào, vì anh ta biết mình không thể sinh con. Thanh không biết điều đó cho đến ngày nhận kết quả ADN. Cô ấy nổi điên, bỏ đi nước ngoài ngay sau khi nghe sự thật.
Tôi tìm đến Tuấn, gương mặt anh ta không hề biểu lộ chút ăn năn nào.
“Tôi xin lỗi… nhưng tôi không thể để Thanh biết sự thật. Tôi muốn có con, và cô đồng ý với điều kiện hợp đồng.”
“Nhưng đó là con tôi! Là máu thịt của tôi! Anh không có quyền bỏ rơi nó như vậy!” – tôi hét lên.
Anh ta im lặng một lúc lâu, rồi đột nhiên nói:
“Nếu cô muốn giữ đứa bé, tôi sẽ không tranh giành. Thanh sẽ không quay lại. Đứa trẻ đó chỉ làm cô ấy đau thêm.”
Vậy là tôi có được quyền nuôi con – không bằng pháp luật, mà bằng thỏa thuận ngầm giữa những kẻ tổn thương. Tôi đón con về trong một căn trọ nhỏ, vừa chăm sóc, vừa tiếp tục làm thêm để trả nợ luật sư.
Chồng tôi cuối cùng cũng được sang Singapore nhờ số tiền còn lại. Cuộc phẫu thuật diễn ra thành công. Khi anh trở về, vẫn còn yếu, tôi ôm lấy anh và kể toàn bộ sự thật. Tôi run rẩy, chờ đợi sự phán xét.
Nhưng anh chỉ lặng im thật lâu, rồi nhìn tôi với đôi mắt ầng ậc nước.
“Em đã chịu đựng quá nhiều… Em không đáng bị oán trách. Đứa bé này, từ nay, là con của cả hai chúng ta.”Chúng tôi đặt tên con là Bình – vì sau tất cả những giông tố, cuối cùng cũng tìm được sự bình yên.
Nhiều năm sau, khi con lớn, tôi sẽ kể cho nó nghe về hành trình đến với thế giới này. Không phải để con biết mình đặc biệt, mà để con hiểu: tình yêu – dù đến từ máu mủ hay trái tim – đều có sức mạnh chữa lành và cứu rỗi.