Chiều muộn, nắng đổ vàng ươm trên mái nhà lợp tôn rỉ sét. Anh Thảo lom khom gánh đôi thùng nước về, vai áo ướt đẫm mồ hôi, lưng áo sờn bạc theo năm tháng. Mỗi bước chân nặng nề nhưng vững chãi, như thể từng hạt đất dưới chân đều đã quen hơi anh.
Mười lăm năm trước, vợ anh bỏ đi. Bỏ lại anh và thằng Bi mới sáu tháng tuổi cùng lá thư viết vội: "Em xin lỗi, em không chịu nổi cảnh nghèo khổ này nữa." Đêm hôm đó, anh ngồi bệt giữa nền nhà, ánh đèn dầu lay lắt, ôm con khóc cạn nước mắt. Nhưng sáng hôm sau, anh lau khô dòng lệ, bắt đầu cuộc sống đơn thân gồng gánh làm cha, làm mẹ.
Anh nhận đủ thứ việc: bốc vác ngoài bến, phụ hồ công trình, gánh hàng thuê. Ngày mưa cũng như ngày nắng, áo quần lúc nào cũng nhuốm bùn đất. Anh không sợ khổ, chỉ sợ con đói, sợ con thiếu tình thương. Mỗi lần nhìn thằng Bi mỉm cười, đôi mắt anh lại rạng lên niềm hạnh phúc âm thầm.
Những ngày đầu nuôi con, anh vụng về lóng ngóng, pha sữa sai liều, bồng con mà tay run. Nhưng tình yêu làm người ta mạnh mẽ. Anh học cách quấn tã, nấu cháo, dỗ con ngủ bằng giọng hát khàn đục vì bụi công trình. Láng giềng ban đầu còn ngạc nhiên, rồi sau ai cũng thương cảm, gọi anh là "gã đàn ông có trái tim của mẹ."
Thằng Bi lớn lên trong thiếu thốn nhưng đầy yêu thương. Nó biết cha vất vả, nên chưa bao giờ đòi hỏi. Mỗi buổi sáng, nó lặng lẽ thức dậy trước, phụ cha nhóm bếp, nấu cơm, quét sân. Ánh mắt của nó giống mẹ – sâu và trầm, nhưng lại sáng lên nghị lực giống cha.
Cả xóm nghèo đều biết chuyện nhà anh Thảo. Họ thương cha con anh lắm, có gì ngon cũng chia phần, có tin việc ở đâu cũng nhắn. Bà Năm bán bánh hay dúi vào tay thằng Bi cái bánh cam nóng hổi, bảo: "Ăn đi con, nhớ học giỏi để cha vui."
Năm thằng Bi học lớp 9, một đoàn từ thiện về làng. Nghe hoàn cảnh của hai cha con, họ cảm động quá, quay video đăng mạng. Clip lan truyền, nhiều người rơi nước mắt, có người gửi tiền giúp, có trường ở tỉnh tặng học bổng toàn phần. Nhưng anh Thảo chỉ nhận phần nào đủ nuôi ăn học, phần còn lại anh xin chuyển cho mấy gia đình khó hơn.
Anh không muốn con thấy mình là người nhận ơn, mà là người biết sống vì người khác. Dù nghèo, anh vẫn giữ tự trọng. Với anh, nghèo vật chất có thể vượt qua, nhưng nghèo nhân cách thì không bao giờ.
Một buổi chiều, khi đang đốn củi sau nhà, anh thấy bóng người phụ nữ đứng ở cổng. Bà ấy gầy, mặc áo dài cũ, khuôn mặt đeo khẩu trang nhưng ánh mắt lại quá quen. Tim anh như thắt lại. "Thảo… là em đây… Hương…"
Anh sững sờ. Gió thổi qua, rụng mấy chiếc lá bàng vàng úa. Người đàn bà ấy – vợ anh – người đã rời bỏ anh và con suốt mười lăm năm, giờ quay lại với dáng vẻ mệt mỏi và ánh mắt đầy ân hận. Không biết vì sốc hay tức giận, anh lùi lại, ngã xuống đống củi.
Bà chạy tới đỡ anh, nhưng anh gạt ra. "Bà đến đây làm gì? Con tôi không cần một người mẹ bỏ rơi nó." Giọng anh lạnh như nước đá. Nhưng trái tim thì lại đang hỗn loạn, trào lên một cảm giác vừa đau vừa khó gọi tên.
"Em không còn sống được bao lâu nữa…" – bà nghẹn giọng – "Ung thư… Giai đoạn cuối… Em chỉ muốn gặp con một lần…" Câu nói như nhát dao. Anh Thảo đứng lặng, không còn nghe thấy tiếng chim hót chiều nay nữa.
Đêm hôm đó, anh không ngủ. Anh ngồi bên giường con trai, lặng lẽ nhìn nó ngủ say. Bi giờ đã lớn, gương mặt phảng phất sự từng trải. "Nó có quyền biết sự thật," anh tự nhủ. Sáng hôm sau, anh kể lại tất cả. Không che giấu. Không bào chữa. Chỉ là sự thật.
Thằng Bi lặng im. Nó không khóc, không hỏi, chỉ xin được gặp mẹ. Khi cánh cửa mở ra, hai mẹ con nhìn nhau. Bà Hương khóc nghẹn, quỳ xuống: "Mẹ xin lỗi… xin lỗi con…" Bi bước tới, ngập ngừng đặt tay lên vai bà, run run: "Mẹ có thể ở lại… nếu cha đồng ý."
Những ngày sau đó, bà Hương ở lại căn nhà nhỏ, không danh phận, chỉ âm thầm chăm lo. Bà nấu cơm, dọn dẹp, ngồi chép lại từng bài học cũ của con như để bù đắp. Sức khỏe bà yếu, nhưng tinh thần lại mạnh mẽ lạ thường. Anh Thảo không nói gì, nhưng mỗi sáng đi làm về, anh lại lặng lẽ thấy lòng mình mềm ra.
Hai tháng sau, điều bất ngờ xảy đến. Bệnh viện thông báo họ đã nhầm lẫn. Bà Hương không bị ung thư, chỉ là một u lành dễ điều trị. Cả ba người sững sờ, không tin vào tai mình. Anh Thảo ngồi phịch xuống ghế, đầu trống rỗng, rồi bật khóc.
"Nếu không có cái chết tưởng tượng ấy, em có quay lại không?" – anh hỏi bà Hương một tối khi hai người cùng ngồi gọt khoai. Bà lặng đi, rồi gật đầu: "Em đã quay lại từ trước, nhưng không dám bước vào. Em theo dõi hai cha con suốt thời gian qua… Em xấu hổ, em không dám đối diện."
Hôm đó, anh Thảo lần đầu tiên chủ động gắp cho bà miếng cá kho. Bữa cơm ba người ngồi bên nhau, tuy đạm bạc nhưng đầy đủ đến lạ. Cả xóm bàn tán xôn xao, nhưng rồi cũng lặng người khi thấy cảnh cũ người xưa quây quần hạnh phúc. Có người thở dài: "Thật lạ… yêu thương không bao giờ chết."
Thằng Bi thi đậu trường chuyên của tỉnh. Hôm nhận giấy báo, nó chạy về nhà, hét vang cả xóm. Anh Thảo ôm con, mắt đỏ hoe. Bà Hương đứng bên, mỉm cười, đôi mắt đầy hy vọng. Dẫu có trễ, tình thân vẫn luôn tìm được đường quay về.
Mùa xuân năm đó, căn nhà nhỏ được sửa lại. Mái tôn thay mới, cửa sơn lại màu xanh biếc. Sân trồng thêm hoa, gió đưa hương thơm mát lành. Người cha nghèo năm nào giờ đã có gia đình trọn vẹn bên mình – một phần thưởng xứng đáng cho mười lăm năm âm thầm chịu đựng.
Gió lộng qua hiên, anh Thảo ngẩng mặt nhìn trời. Giữa ánh chiều vàng, khuôn mặt anh rạng rỡ như người vừa trút bỏ hết ưu phiền. Sau tất cả, thứ anh giữ được không phải là một người vợ, mà là cả một mái ấm.
Dưới bầu trời chiều quê yên ả, tiếng cười của ba người vang vọng, nhẹ nhàng như tiếng gió lay trên tán bàng già. Một kết thúc không hoàn hảo, nhưng đủ đầy. Một gia đình từng vỡ nát, giờ lại yên ấm như chưa từng có chia ly.