Hoà lớn lên trong một ngôi làng nhỏ, nằm giữa cánh đồng mênh mông và những ngọn núi xanh mướt. Cậu sống cùng mẹ và một người đàn ông trầm lặng mà mẹ gọi là "ông ấy". Ngay từ nhỏ, Hoà đã cảm nhận được một khoảng cách vô hình giữa mình và người đàn ông đó. Không một lời gọi "cha", không một cái ôm, không một lần nắm tay.
Người đàn ông ấy, ông Tâm, là người làm lụng vất vả cả ngày ngoài ruộng đồng, ít nói, nghiêm khắc và luôn giữ một khoảng cách nhất định với Hoà. Những lúc Hoà bị cảm sốt hay té ngã, mẹ là người bế bồng chăm sóc. Ông chỉ đứng từ xa, ánh mắt khó hiểu, như đang giấu điều gì đó rất sâu.
Năm Hoà lên mười tuổi, cậu từng hỏi mẹ: "Cha con đâu rồi?". Mẹ im lặng rất lâu, chỉ ôm cậu vào lòng và nói: "Sau này con sẽ hiểu". Từ đó trở đi, cậu không hỏi nữa. Nhưng trong lòng, Hoà luôn mang một nỗi thắc mắc mơ hồ, vừa là khao khát, vừa là khoảng trống không thể gọi thành lời.
Cậu lớn lên trong sự ngột ngạt của những câu hỏi không lời đáp. Ông Tâm vẫn sống cùng mẹ con cậu, vẫn làm việc, vẫn nấu cơm, sửa mái nhà khi mưa dột. Nhưng ông chưa bao giờ bước vào thế giới của Hoà, cũng như Hoà chưa từng mời ông vào.
Đến năm Hoà thi đại học, ông Tâm là người âm thầm đưa đón, chuẩn bị từng bữa ăn, từng gói xôi cho cậu mang đi thi. Nhưng Hoà chưa bao giờ nói một lời cảm ơn. Cậu thấy mọi thứ ông làm như một trách nhiệm lạnh lùng, không phải tình thương.
Một lần cãi nhau với mẹ, Hoà tức giận nói: "Con không cần ai thay cha. Ông ấy không phải cha con!". Ông Tâm lúc đó đang quét sân, khựng lại. Nhưng ông không nói gì, chỉ quay lưng đi. Mẹ thì lặng lẽ lau nước mắt.
Cuộc sống cứ trôi như thế. Hoà đậu đại học và lên thành phố học. Ông Tâm vẫn gửi tiền hàng tháng qua mẹ. Cậu không bao giờ nhắn lại, cũng không hỏi thăm. Đôi lần mẹ kể: "Ông ấy vẫn dõi theo con từng bước", nhưng Hoà chỉ im lặng, tim đôi khi nhói lên nhưng lý trí luôn bảo rằng đó không phải là cha mình.
Một ngày mùa đông, mẹ gọi điện, giọng run run: "Ông ấy bệnh nặng rồi, con có thể về được không?". Hoà im lặng vài giây, rồi nói: "Mẹ chăm là được rồi". Cậu tắt máy mà lòng có gì đó nghẹn lại.
Đến khi mẹ gọi lần thứ hai, nói ông đang hấp hối, Hoà mới bắt xe đêm về quê. Trên chuyến xe lạnh buốt, ký ức về những buổi sáng ông lặng lẽ gánh nước, những bữa cơm thừa ông để lại cho cậu, từng chi tiết nhỏ ùa về như từng mảnh ghép xưa cũ.
Về đến nhà, ông Tâm đã yếu lắm. Gương mặt hốc hác, mắt nhắm nghiền, nhưng khi nghe tiếng bước chân, ông mở mắt nhìn Hoà một lúc lâu. Trong ánh nhìn đó, không có trách móc, chỉ có một thứ gì đó rất sâu, rất buồn.
Hoà ngồi xuống bên giường. Lần đầu tiên, cậu nhìn ông thật lâu. Bàn tay ông gầy guộc, chai sạn. Mẹ đưa cho cậu một cuốn sổ nhỏ, nói: "Ông ấy để lại cho con". Hoà mở sổ ra, dòng chữ nguệch ngoạc hiện lên trước mắt: "Cha xin lỗi vì đã không thể nói ra sớm hơn. Cha không muốn con lớn lên trong mặc cảm..."
Những trang tiếp theo là những dòng nhật ký ông Tâm viết cho cậu suốt hơn hai mươi năm. Những lần cậu bệnh, ông thức trắng đêm canh chừng. Những khi cậu thi rớt, ông giấu nước mắt. Cả những lần cậu từ chối ông, ông vẫn đứng sau lặng lẽ bảo vệ.
Hoà bật khóc. Những giọt nước mắt dồn nén bấy lâu vỡ òa. Cậu nắm lấy tay ông, lần đầu tiên trong đời gọi khẽ: "Cha...". Ông Tâm mỉm cười rất nhẹ, rồi nhắm mắt, ra đi trong bình yên.
Sau tang lễ, Hoà ở lại quê thêm một tuần. Cậu đi qua từng góc nhà, từng lối mòn ra đồng, nơi ông từng dắt cậu đi lúc nhỏ mà cậu không nhớ. Trong nhà kho, cậu tìm thấy một chiếc hộp gỗ, bên trong là những tấm ảnh Hoà hồi bé, từng giải thưởng cậu đạt được, và một lá thư chưa kịp gửi.
Lá thư viết: "Cha chưa từng mong con biết ơn, chỉ mong con sống tốt, sống vui. Nếu có kiếp sau, cha vẫn chọn làm người đứng sau con, lặng lẽ thôi cũng được..."
Ngày trở lại thành phố, Hoà mang theo cuốn nhật ký, chiếc hộp gỗ, và một nỗi đau dịu dàng. Trong lòng cậu, có một chỗ trống đã được lấp đầy – bằng tình yêu không lời, bằng hy sinh âm thầm, và một tiếng "cha" muộn màng mà đầy đủ nhất cuộc đời.