Min menu

Pages

15 năm la/m l/ũ nuôi con một mình sau ngày vợ r/ời b/ỏ, người cha ngh/èo bất ngờ nhận lại điều khiến cả xóm l/ặng ng/ười...

 Anh Thảo ngồi co ro bên hiên nhà, chiếc áo sơ mi sờn cũ đẫm mồ hôi. Ánh nắng chiều xuyên qua tán lá bàng già rọi lên khuôn mặt đã khắc khổ vì gió sương. Đôi bàn tay chai sần đặt lên đầu gối, yên lặng. Con trai anh – thằng Bi – giờ đã 15 tuổi, cao lớn, ngoan ngoãn, là niềm tự hào duy nhất sau ngần ấy năm gồng mình gánh cả hai vai.

Mười lăm năm trước, khi vợ anh bỏ đi, thằng Bi mới tròn 6 tháng tuổi. Chị để lại lá thư ngắn cùng vài bộ quần áo nhỏ, nói rằng mệt mỏi vì đói nghèo, muốn đi tìm cuộc sống mới. Không khóc, anh chỉ nhìn trân trân vào dòng chữ nguệch ngoạc, tim như bị ai bóp nghẹt. Từ đó, anh gạt nước mắt, một mình nuôi con, vừa làm phụ hồ vừa chăn vịt thuê.



Cuộc sống chưa bao giờ dễ dàng. Có ngày anh Thảo về nhà với bàn chân rớm máu vì trượt ngã trong lúc gánh gạch. Có tháng trời mưa dầm, công trình nghỉ, hai cha con phải ăn cơm chan nước mắm sống qua ngày. Nhưng chưa một lần anh nghĩ đến chuyện bỏ cuộc. Mỗi khi nhìn thấy ánh mắt sáng trong và nụ cười ngây thơ của con, anh như có thêm động lực sống.

Thằng Bi lớn lên trong sự lam lũ, nhưng chưa bao giờ trách cha. Ngược lại, nó chăm ngoan, học giỏi, tự giác giúp cha làm việc nhà, phụ bán rau ngoài chợ. Nhiều người trong xóm thương tình, hay dúi cho ít cá, bó rau, có người thỉnh thoảng còn cho mấy cuốn sách cũ. Cả xóm nghèo nhưng ấm áp như ruột thịt. Họ nói: “Thảo khổ, nhưng cái tình thì không ai sánh bằng.”

Năm thằng Bi học lớp 9, có đoàn từ thiện ghé qua. Thấy hoàn cảnh của hai cha con, họ đăng tin lên mạng. Bài viết lan truyền nhanh chóng. Nhiều người ngỏ ý giúp đỡ, có cả một trường tư gửi học bổng toàn phần cho thằng bé. Anh Thảo rưng rưng nước mắt, ôm con mà nghẹn ngào: “Cha không có gì cho con, ngoài tấm lưng này.”

Thời gian như dòng nước trôi, êm đềm nhưng không ngừng chảy. Một hôm, khi anh Thảo đang chẻ củi sau nhà, có người lạ bước tới. Đó là một phụ nữ trung niên, dáng dấp gầy guộc, ăn mặc tươm tất, ánh mắt mệt mỏi nhưng rưng rưng xúc động. Bà đứng lặng hồi lâu, rồi cất tiếng khẽ: “Anh Thảo… là em đây… là Hương…”

Chiếc rìu rơi xuống đất cái “bịch”, anh Thảo chết sững. Trước mặt anh là người vợ năm xưa – người phụ nữ đã bỏ anh và con ra đi không một lời từ biệt. Bà ấy giờ khác xưa, nhưng nét quen thuộc vẫn hiện rõ. Trong ánh chiều nhập nhoạng, giọng bà vỡ ra, nghèn nghẹn: “Em… em xin lỗi. Em đã đi quá xa…”

Anh Thảo không nói. Tim anh thắt lại, mọi cảm xúc ngổn ngang ùa về. Hận, đau, nhớ, tủi… nhưng ánh mắt anh vẫn bình tĩnh. “Bà đến đây… làm gì?” Anh hỏi, không gay gắt, chỉ là một câu hỏi chứa đầy nặng nề. Bà Hương cúi đầu, nước mắt rơi xuống từng giọt: “Em… bị ung thư… bác sĩ nói thời gian không còn nhiều. Em muốn gặp con… một lần…”

Tin ấy như nhát dao xuyên vào lồng ngực anh Thảo. Cả người anh chao đảo, không phải vì thù hận, mà vì sự thật quá tàn nhẫn. Lặng đi một hồi, anh nhìn sang căn nhà, nơi thằng Bi đang ngồi cặm cụi làm bài. “Nó không biết gì về bà. Tôi bảo nó mẹ mất rồi.” Anh Thảo ngồi xuống bậc thềm, như thể gánh nặng trên vai vừa nặng thêm vài tạ.

Đêm hôm đó, cả nhà không ngủ. Anh Thảo ngồi thức trắng, lục lại từng ký ức cũ. Anh không yêu cầu bà Hương rời đi, cũng không mở lòng tha thứ. Anh chỉ nghĩ đến con trai – nó xứng đáng có mẹ, dù chỉ trong thời gian ngắn ngủi. Và rồi, sáng hôm sau, anh lặng lẽ đặt lên bàn một mẩu giấy: “Con cần biết sự thật. Cha tin con đủ lớn để hiểu.”

Thằng Bi đọc xong, không khóc. Nó bước ra sân, nhìn người phụ nữ đang ho sù sụ vì lạnh. “Mẹ… thật sự là mẹ?” – nó hỏi, ánh mắt sáng rực nhưng run run. Bà Hương quỳ sụp xuống, ôm lấy con: “Mẹ xin lỗi. Mẹ không xứng làm mẹ con…” Cậu bé đứng lặng một hồi, rồi vòng tay ôm lại, thật chặt. Anh Thảo từ trong nhìn ra, đôi mắt anh lần đầu ướt nhòe sau bao năm giấu kín.

Từ ngày ấy, bà Hương ở lại trong căn nhà nhỏ, giúp nấu nướng, dạy con học, chăm chút như để bù đắp những năm tháng bỏ lỡ. Sức khỏe bà yếu dần, nhưng tinh thần thì ngày càng rạng rỡ. Mỗi sáng, tiếng cười nói vang lên trong nhà khiến cả xóm bất ngờ: “Căn nhà nghèo ấy sao lại ấm đến thế.”

Hai tháng sau, một tin bất ngờ ập đến: Bệnh tình của bà Hương không còn nghiêm trọng như chẩn đoán ban đầu. Bác sĩ ở bệnh viện huyện đã nhầm lẫn kết quả. Bà bị một khối u lành, không phải ung thư như đã thông báo. Cả nhà như vỡ òa. Anh Thảo không kìm nổi xúc động, ôm chầm lấy vợ cũ giữa sân, miệng run run: “Vậy là… vẫn còn cơ hội sao…”

Bà Hương không nói, chỉ rớm nước mắt rồi gật đầu. Những ngày sau đó, cả ba cùng nhau trồng thêm rau, sửa lại mái nhà dột, sơn mới chiếc cổng gỗ bạc màu. Mọi thứ như một khởi đầu mới. Bà Hương xin được dạy học ở trung tâm thiện nguyện gần chợ, còn anh Thảo nhận thêm công việc vận chuyển buổi tối để tiết kiệm tiền học đại học cho con.

Một chiều nọ, thằng Bi cầm trên tay giấy báo trúng tuyển vào trường chuyên của tỉnh. Nó chạy ào về nhà, hét to giữa sân: “Cha ơi, mẹ ơi! Con đậu rồi!” Hai người già bật dậy, nước mắt rơi không ngừng. Bao nhọc nhằn, bao cay đắng… giờ như được đền đáp xứng đáng.

Buổi tối hôm ấy, trong ánh đèn dầu leo lét, cả nhà quây quần bên mâm cơm có thêm món thịt kho trứng – món thằng Bi thích nhất. Anh Thảo nâng ly trà, giọng trầm ấm: “Mười lăm năm… cha chưa từng nghĩ có ngày ngồi lại thế này. Ơn trời cho cha con ta thêm một lần đoàn tụ.”

Gió đêm thoảng qua, mát lành như lòng người vừa gột rửa hết những oán hận cũ. Ngoài trời, trăng lên cao, soi sáng cả căn nhà nhỏ cuối con hẻm vắng. Người cha ấy – người từng một mình gồng gánh cả bầu trời – giờ đã có thể thở phào mà mỉm cười.