Căn nhà nhỏ vùng ven, sau đám tang mẹ, lặng lẽ như một bức tranh xưa bạc màu, treo trong ký ức mà gió thời gian vẫn không ngừng thổi bụi mờ. Khải ngồi bất động giữa gian phòng khách quen thuộc, mắt dán vào tấm ảnh thờ đặt trên bàn gỗ cũ kỹ. Đôi mắt trong ảnh, dẫu chỉ là hình, vẫn ánh lên điều gì đó chưa kịp nói, như những lời bị giữ lại trong cơn gió cuối cùng của đời người.
Khải là con một. Cha – chưa từng biết mặt. Mẹ từng nói một câu rất đơn giản, như thể chẳng đáng để bận tâm: “Ông ấy bỏ đi khi con còn chưa chào đời.” Rồi im lặng mãi mãi. Anh lớn lên cùng với câu chuyện không đầu không cuối ấy, như thể cha mình chỉ là nhân vật thoáng qua trong cuốn tiểu thuyết dang dở, không tên, không kết.
Sau đám tang, Khải thu dọn lại nhà cửa, gom những đồ cũ để quyên góp. Anh chẳng nghĩ gì nhiều, cho đến khi mở ngăn tủ mốc meo nằm sát chân giường. Một đôi dép nhựa màu xanh rêu rơi ra, quai đã sờn méo, đế mòn lệch một bên. Khải cầm lên, khẽ nhíu mày. Đôi dép này... là món đồ mẹ anh từng mang thời trẻ, khi chưa lập gia đình.
Định bỏ vào túi rác, tay anh chợt khựng lại. Đế dép bị long nhẹ, như vừa hé lộ một điều gì đó ẩn giấu. Bằng sự tò mò khó lý giải, Khải nhẹ nhàng tách phần đế. Bên trong, một khoang nhỏ như chiếc hộp hiện ra. Trong đó có một tờ vé tàu cũ kỹ đã ố vàng và một lá thư tay gập ba, được buộc lại bằng sợi chỉ đỏ bạc màu.
Lá thư ghi: "Gửi Anh – nếu một ngày nào đó anh tìm lại được em..."
Khải mở thư, tim đập loạn nhịp. Mắt anh lướt chầm chậm qua từng dòng chữ mềm mại:
"Ngày em rời xa anh, em mang theo giấc mơ dang dở. Không phải vì em muốn vậy. Nhưng mẹ em nói anh không đủ tốt – chỉ vì anh làm thuê, không hộ khẩu, không nhà cửa. Em phản kháng. Em bỏ nhà đi. Nhưng họ tìm được em, nhốt em trong căn phòng tối suốt một tuần. Rồi ép em về quê cưới người khác. Người em chưa từng yêu.
Anh không biết, hôm đó em đã mang thai... với anh.
Em đã giấu chuyện đó suốt cả đời, vì em biết, nếu anh biết, anh sẽ bỏ hết mà chạy đến. Nhưng em không muốn anh khổ thêm. Nếu anh vẫn còn ở ga Thống Nhất, nơi chúng ta từng chia tay, hãy biết rằng em vẫn nhớ. Vẫn giữ đôi dép anh tặng. Và con mình, nếu lớn lên, em chỉ ước nó hiểu: mẹ từng yêu một người bằng cả sinh mệnh."
Khải buông thư, lòng nặng trĩu. Không khí trong phòng như đặc lại, đặc quánh bởi những ký ức không thuộc về anh nhưng lại trĩu sâu trong máu thịt. "Con mình..." – Anh thì thào. Trái tim anh chợt nhói lên. Cái tên "ông ấy" mà mẹ từng nhắc tới với vẻ lạnh lùng... không phải là người bỏ rơi, mà là người không hề hay biết mình từng có một gia đình.
Sáng sớm hôm sau, trời vừa hửng nắng, Khải đã có mặt tại ga Thống Nhất – nơi ghi rõ trên tờ vé tàu đã úa màu thời gian. Anh đi dọc những dãy hàng rong cũ kỹ, dò hỏi những người buôn bán lâu năm. Nơi này vẫn vậy, vẫn xô bồ như ngày nào mẹ từng kể.
Một bác bảo vệ già gọi anh lại, sau khi nghe mô tả: – Cậu tìm người tên Quân làm bốc vác à?
Khải khựng lại như bị chích điện: – Dạ... đúng rồi ạ! Bác biết ông ấy sao?
– Biết chứ. Tôi làm ở đây hơn ba chục năm. Anh Quân sống sau ga, dãy trọ cũ, giờ không làm bốc vác nữa đâu, mở quán cà phê vỉa hè rồi. Người tốt bụng lắm, sống khép kín.
Khải cảm ơn rối rít, trái tim đập loạn xạ. Con hẻm nhỏ dẫn đến dãy trọ cũ vắng lặng như thể không tồn tại trong bản đồ thành phố. Một quán cà phê tạm bợ hiện ra, chỉ vài cái bàn nhựa và chiếc dù bạc màu. Một người đàn ông gầy, tóc hoa râm, đang lau cốc thủy tinh.
Anh đứng lặng hồi lâu. Rồi chầm chậm bước đến: – Chú... là chú Quân?
Người đàn ông ngẩng lên. Đôi mắt ông đen sâu, có gì đó rất giống đôi mắt anh từng thấy trong gương. Một thoáng sững sờ lướt qua đôi mắt già nua ấy: – Tôi là Quân. Cậu là...
Khải đưa lá thư và đôi dép ra: – Đây là của mẹ cháu. Cháu nghĩ... chú nên đọc.
Bàn tay ông Quân run lên. Những dòng chữ trước mặt khiến đôi mắt ông nhòa đi. Đọc đến đâu, ông như lạc dần về quá khứ. Rồi bỗng dưng ông nghẹn lại, khóe môi run rẩy: – Cô ấy... vẫn nhớ tôi sao?
Khải gật đầu. Mắt anh cũng đỏ hoe: – Và cháu... là con của hai người. Mẹ nuôi cháu một mình. Chưa từng oán trách chú. Chỉ nói: "Cháu là điều may mắn cuối cùng bà còn giữ."
Ông Quân bật khóc. Lần đầu tiên sau bao năm, những giọt nước mắt chảy dài không kìm được: – Tôi tưởng đời mình đã đánh rơi tất cả... không ngờ tôi có một đứa con. Lớn thế này rồi...
Khải chạm nhẹ vào vai ông, lòng đầy cảm xúc: – Nếu chú không phiền... từ giờ, cháu xin được gọi chú là cha.
Ông Quân ôm chầm lấy Khải. Những năm tháng lặng lẽ, cô độc như tan chảy trong giây phút đó. Những giọt nước mắt muộn màng không gột rửa được quá khứ, nhưng đã tưới mầm cho một điều gì đó mới mẻ bắt đầu.
Một tháng sau, Khải trở lại căn nhà cũ, mang theo người cha anh vừa tìm thấy. Ông Quân đứng lặng trước bàn thờ, đôi mắt ngấn lệ. Bàn tay ông run run đặt đôi dép cũ lên chiếc hộp gỗ: – Anh đã về. Trễ... nhưng vẫn còn kịp, phải không em?
Khải đứng cạnh, khẽ nói: – Con tin mẹ tha thứ rồi. Nếu bà không muốn con tìm thấy sự thật, chắc chắn bà sẽ không giữ lại đôi dép đến cuối đời.
Ông Quân gật đầu. Gương mặt nhăn nheo vì tuổi tác nhưng lại sáng lên thứ ánh sáng lạ – của hy vọng, của kết nối, của một mảnh quá khứ vừa được gắn lại. Nụ cười ông chậm rãi hiện ra, vừa mặn muối vừa ấm áp: – Nhờ con... mà những điều tưởng đã mất, lại được tìm thấy.
Một năm sau. Quán cà phê vỉa hè bên ga mang bảng hiệu mới: “Khải & Cha.” Người cha già phụ con pha cà phê, còn người con trai mỗi buổi chiều mang đàn ra hát, như một lời tạ ơn với cuộc đời.
Trên bức tường cũ, có đóng khung một đôi dép nhựa màu xanh rêu. Không để nhớ về nỗi buồn. Mà để nhắc nhở rằng: tình yêu, nếu chân thành, dẫu bị vùi lấp suốt cả đời, vẫn có thể tìm thấy – nếu ta không bỏ cuộc.