Min menu

Pages

Cô gái trẻ hay m:ua bún ủng hộ bà lão ng:hèo. Một ngày bà đ:ổ b:ệnh, cô đến thăm rồi ch:ết lặ:ng khi phát hiện một điều b:ất ng:ờ...

 Cô gái trẻ ấy tên là An. Mỗi sáng, khi vội vã đến công ty, cô đều ghé qua góc ngã tư quen thuộc để mua một phần bún nhỏ từ bà lão ngồi bên chiếc gánh cũ kỹ. Bà lão ấy gầy gò, lưng còng, đôi mắt mờ đục nhưng luôn ánh lên một nụ cười hiền hậu khiến An thấy lòng mình dịu lại, dù ngày có bận rộn đến đâu.

Chiếc gánh của bà lão chẳng có gì đặc biệt: một bên là nồi nước lèo nghi ngút khói, bên còn lại là rổ bún, ít rau sống, vài lát chả lụa. Nhưng chính sự chân chất và mùi vị đậm đà từ món ăn giản dị ấy khiến An không thể bỏ qua. Bà luôn nhớ khẩu vị của An – không hành, thêm một ít nước mắm ớt, và gói bún cẩn thận trong lớp giấy báo cũ.



An từng hỏi tên bà, nhưng bà chỉ cười xòa: “Bà già rồi, tên làm gì nữa cháu. Cháu cứ gọi bà là bà Bún.” Nghe sao mà thân thương. Những lúc rảnh rỗi, An hay nán lại đôi chút, hỏi thăm sức khỏe bà, đưa thêm vài tờ tiền lẻ bảo là “con quên lấy tiền thối”, dù bà biết tỏng.

Một sáng mưa, An ghé qua như thường lệ, nhưng góc ngã tư trống trơn. Không có gánh bún, không có bóng dáng bà Bún quen thuộc. Cô đứng lặng người dưới làn mưa, cảm thấy một khoảng trống không tên tràn ngập trong lồng ngực. Cô bỗng nhận ra, hình như bà lão nghèo ấy đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhịp sống của mình.

Ngày hôm sau, và cả hôm sau nữa, vẫn không thấy bà. An không chịu nổi sự chờ đợi và quyết định hỏi thăm người dân quanh khu vực. Sau nhiều lần dò hỏi, cô tìm được nhà bà trong một con hẻm sâu, ẩm thấp, nơi mà ngay cả ánh mặt trời cũng lười chiếu tới.

Căn nhà nhỏ như tổ chim cũ kỹ, tường bong tróc, mái tôn mục nát. Bà Bún nằm co quắp trên chiếc giường tre ọp ẹp, bên cạnh là bát cháo trắng đã nguội và chai nước lọc vơi hơn nửa. An bước vào, tim se thắt. Bà ốm nặng, sốt cao và gần như không nhận ra cô.

Suốt một tuần, An thay phiên xin nghỉ làm buổi sáng để chăm sóc bà. Cô nấu cháo, lau người, thay khăn lạnh, gọi bác sĩ tới khám. Bà tỉnh lại, nắm lấy tay An mà rưng rưng nước mắt: “Cảm ơn cháu… nếu không có cháu chắc bà…”. Câu nói bỏ lửng, nhưng đủ khiến lòng An xót xa.

Một hôm, khi đang sắp xếp lại đống giấy tờ cũ dưới gầm giường, An phát hiện một bức ảnh đã ố vàng. Trong ảnh là một người phụ nữ trẻ rất giống cô – đôi mắt, nụ cười, cả cái cách nghiêng đầu – giống đến rợn người. An hỏi, bà Bún im lặng hồi lâu rồi bật khóc nức nở.

“Đó là mẹ cháu…” – bà nghẹn ngào. An chết lặng. Cô không hiểu điều gì đang xảy ra. Bà kể trong nước mắt: “Bà là mẹ của mẹ cháu. Tức là bà ngoại của cháu.” Giọng bà run lên như không tin chính mình đang nói ra điều ấy.

An như bị ai đó giáng một cú trời giáng. Cô biết mình mồ côi từ nhỏ, lớn lên trong cô nhi viện rồi được một cặp vợ chồng hiếm muộn nhận nuôi. Cha mẹ nuôi yêu thương cô hết mực, nhưng chưa từng kể gì về gốc gác. Cô chưa từng nghĩ sẽ gặp lại người thân máu mủ, càng không thể tin người đó lại là bà cụ bán bún nơi góc phố.

Bà Bún kể, khi còn trẻ, bà từng sống trong một gia đình khá giả. Nhưng sau biến cố, bà và con gái bị đuổi khỏi nhà vì sự nghiệt ngã của gia tộc. Mẹ cô – lúc đó mới mười sáu tuổi – mang thai khi chưa chồng. Không ai chấp nhận. Sau khi sinh, không thể nuôi nổi đứa bé trong hoàn cảnh khốn cùng, mẹ cô đã lén để lại con gái mình trước cổng chùa với hy vọng ai đó sẽ cưu mang.

“Bà đi tìm cháu suốt hai mươi năm trời, nhưng không ai biết. Khi biết cháu lớn lên hạnh phúc, bà không dám nhận. Chỉ biết dõi theo từ xa, rồi trời run rủi, cháu lại ghé mua bún bà mỗi ngày...” – bà nghẹn lời. Nước mắt An rơi lã chã. Mọi thứ như một cuốn phim đảo lộn.

An không biết nên vui hay nên buồn. Một phần trong cô dậy sóng – giận dữ, tủi thân, hoang mang. Nhưng phần khác – sâu hơn, lặng hơn – lại đầy yêu thương, như thể một sợi dây vô hình cuối cùng cũng tìm được đầu mối của nó. Cô nhìn bà, đôi mắt già nua ấy không hề lạ lẫm nữa – nó là máu thịt của mình.

An quyết định đón bà về sống cùng. Cha mẹ nuôi ban đầu ngỡ ngàng, nhưng rồi cảm thông khi biết mọi chuyện. Bà được chăm sóc, ăn uống đầy đủ, không còn phải run rẩy ngoài đường trong những sáng mưa nữa. Mỗi chiều, An hay ngồi kể chuyện công việc, còn bà thì kể lại những năm tháng tuổi trẻ, những mất mát, những hy vọng từng mỏi mòn.

Một ngày, khi cả nhà đang chuẩn bị bữa tối, bà Bún gọi An lại, nắm tay thật chặt, nước mắt lưng tròng. “Cháu có giận bà không? Vì đã để cháu lớn lên không có mẹ…” – An ôm lấy bà, thì thầm: “Không, con chỉ tiếc... tiếc là con không gặp bà sớm hơn.”

Sau đó, An quyết định nghỉ việc ở công ty để mở một quán ăn nhỏ, ngay tại nơi bà từng ngồi bán bún. Quán mang tên “Bún Bà Ngoại” – như một cách để lưu giữ ký ức, tình thương, và hành trình đi tìm cội nguồn mà số phận đã sắp đặt đầy bất ngờ.

Quán trở thành điểm hẹn quen thuộc của nhiều người. Có hôm, một cô bé học sinh ghé ăn bún, hỏi An: “Cô ơi, bà bán bún đâu rồi?” – An mỉm cười, chỉ lên bức ảnh treo ngay ngắn trên tường – nơi có người phụ nữ lưng còng, nụ cười hiền hậu, và đôi mắt ấm áp như nắng đầu xuân.

“Bà vẫn ở đây cháu à. Bà chưa từng rời đi đâu cả.”