Tôi, An, một sinh viên năm ba ngành Xã hội học, bước chân vào chương trình tình nguyện Mùa hè xanh với một trái tim đầy nhiệt huyết, nhưng ẩn sâu bên trong là nỗi trống trải khôn nguôi của một đứa trẻ mồ côi. Tôi lớn lên trong sự chắp nối của những ký ức rời rạc và sự lặng thinh của một quá khứ không rõ ràng, được nhận nuôi từ một trại trẻ sau một trận bão lịch sử ở Hà Tĩnh. Cha mẹ ruột là một khái niệm xa vời, một nỗi khao khát vô hình. Tôi chỉ nhớ mang máng trên cổ tay mình có một chiếc vòng bạc nhỏ, khắc hai chữ "Thảo An" – vật kỷ niệm duy nhất mà mẹ nuôi vẫn giữ gìn cẩn thận cho tôi, như một sợi dây liên kết tôi với cội nguồn đã mất.
Điểm đến của chuyến tình nguyện lần này là một xã miền núi hẻo lánh thuộc huyện Như Xuân, Thanh Hóa. Vùng đất này còn nhiều khó khăn, những ngôi nhà lợp mái tranh vách đất nằm nép mình bên sườn đồi, những con đường đất lầy lội sau mỗi cơn mưa. Cuộc sống ở đây diễn ra chậm rãi, bình dị, nhưng cũng ẩn chứa bao câu chuyện về sự mất mát và nỗi đau. Tôi đến đây với mong muốn được giúp đỡ, được sẻ chia, và một phần nào đó, cũng là để tìm kiếm ý nghĩa cho chính cuộc đời mình.
Ngày đầu tiên đến điểm trường lẻ, nơi những đứa trẻ hồn nhiên, ngây thơ vẫn miệt mài học chữ trong căn phòng học đơn sơ, tôi chú ý đến một bé gái trạc tám, chín tuổi tên Hà. Con bé lầm lũi, ít nói, thường ngồi một mình ở bậc thềm nhìn lên bảng đen với ánh mắt hoang hoải, xa xăm. Đôi mắt ấy, chứa đựng một nỗi buồn khó tả, một sự trống rỗng mà tôi cảm thấy quen thuộc đến rợn người. Tôi cảm nhận được sự cô đơn của Hà, bởi lẽ, đó cũng chính là cảm giác mà tôi đã từng trải qua trong suốt những năm tháng tuổi thơ của mình.
Tôi hỏi các cô giáo trong trường thì được biết Hà mồ côi cả cha lẫn mẹ sau một trận lũ quét kinh hoàng vào năm ngoái. Trận lũ đã cướp đi tất cả của con bé, để lại một mình Hà sống lay lắt nhờ sự cưu mang, đùm bọc của người dân trong bản. Nghe câu chuyện của Hà, lòng tôi quặn thắt. Nỗi đồng cảm dâng trào. Tôi muốn làm điều gì đó cho con bé, muốn mang lại cho nó một chút niềm vui, một chút hơi ấm trong cuộc sống đầy khắc nghiệt này.
Chiều hôm đó, tôi mang cho Hà một hộp màu nước, món quà nhỏ bé nhưng chất chứa tấm lòng của tôi. Hà đón nhận hộp màu một cách ngỡ ngàng, đôi mắt em ánh lên sự ngạc nhiên và một tia sáng lạ thường. Khi con bé vén vạt áo lên để lau tay sau khi mở hộp màu, một thoáng chốc, tôi đã nhìn thấy nơi cổ tay nhỏ nhắn, gầy guộc kia là một chiếc vòng bạc xỉn màu. Chiếc vòng ấy, dù đã cũ kỹ và không còn sáng bóng, nhưng lại mang một ý nghĩa đặc biệt đối với tôi. Trên bề mặt chiếc vòng, hai chữ “Thảo An” được khắc một cách tỉ mỉ, quen thuộc đến ám ảnh.
Tôi chết sững, tim như bị bóp nghẹt. Cả người tôi run lên bần bật. Đó không phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên. Chiếc vòng bạc ấy giống hệt chiếc vòng mà tôi đang đeo trên tay mình, chiếc vòng mà mẹ nuôi vẫn nói là kỷ vật của tôi từ khi còn bé. Tôi cố gắng kìm nén cảm xúc, giả vờ trầm trồ khen chiếc vòng đẹp, rồi xin được xem kỹ hơn. Hà ngơ ngác nhưng vẫn ngoan ngoãn đưa tay cho tôi. Tôi run run cầm chiếc vòng trên tay, từng đường nét, từng vết xước trên chiếc vòng đều quen thuộc đến lạ kỳ.
Tôi hít một hơi thật sâu, cố gắng giữ giọng thật bình tĩnh để hỏi Hà: "Ai cho em chiếc vòng này vậy?". Hà lắc đầu, ánh mắt em vẫn ngơ ngác, giọng nói ngây thơ: "Lúc người ta vớt em lên từ bùn, trên tay em đã có rồi. Các cô bác bảo chắc là mẹ đặt tên em như vậy, rồi mất tích luôn…". Lời nói của Hà như sét đánh ngang tai. "Vớt từ bùn", "mất tích"... Những từ ngữ ấy gợi lên trong tôi những ký ức mơ hồ về một cơn bão, một trận lũ, và nỗi sợ hãi tột cùng. Mọi mảnh ghép trong tâm trí tôi bỗng chốc như được nối lại, dù còn mờ nhạt.
Tôi trở về lán trọ đêm đó với tâm trí hỗn loạn. Hình ảnh chiếc vòng bạc của Hà cứ ám ảnh trong đầu tôi. Tôi lấy chiếc vòng cũ của mình ra, đặt cạnh chiếc vòng của Hà mà tôi đã xin em giữ giúp. Tôi so từng nét chạm bạc, từng vết trầy xước, và đặc biệt là hai chữ "Thảo An" được khắc trên cả hai chiếc vòng – chúng giống nhau đến từng chi tiết, không thể nhầm lẫn. Tôi cảm nhận được một sự kết nối kỳ lạ, một sợi dây vô hình đang ràng buộc tôi với con bé. Cả đêm đó, tôi không ngủ được, những suy nghĩ, những dự cảm cứ quay cuồng trong tâm trí tôi. Liệu đây có phải là sự thật? Liệu tôi có thể tìm thấy gia đình mình ở nơi đây?
Sáng hôm sau, với một trái tim đập rộn ràng và một niềm hy vọng mong manh, tôi xin phép chủ tịch xã tra cứu hồ sơ cứu nạn năm ngoái. Tôi lật từng trang hồ sơ, tìm kiếm thông tin về những người bị mất tích, về những đứa trẻ mồ côi sau trận lũ. Cuối cùng, ánh mắt tôi dừng lại ở một dòng chữ, dòng chữ đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời tôi: “Bé gái khoảng 7 tuổi, được tìm thấy tại khe suối bản Nưa sau trận lũ ngày 13/9, không rõ thân nhân, trên cổ tay đeo vòng bạc khắc chữ ‘Thảo An.’”
Tôi ngồi phịch xuống ghế, cảm giác như cả vũ trụ co lại rồi vỡ òa. Mọi thứ bỗng chốc trở nên rõ ràng. Hà chính là em gái tôi, em gái thất lạc của tôi! Nước mắt tôi trào ra, không thể kìm nén. Đó là nước mắt của sự vỡ òa, của niềm hạnh phúc xen lẫn nỗi xót xa, đau đớn. Bao nhiêu năm qua, tôi cứ ngỡ mình đơn độc trên thế gian này, nhưng hóa ra, tôi chưa từng thật sự một mình. Tôi vẫn có một người em gái, một người máu mủ ruột thịt đang tồn tại, đang chờ đợi tôi tìm thấy.
Tôi viết một bức thư tay gửi về cho mẹ nuôi, xin bà gửi giúp giấy tờ nhận nuôi tôi năm xưa, và đặc biệt là chiếc vòng bạc của tôi. Ba ngày sau, tôi nhận được thư của bà. Dòng chữ quen thuộc của mẹ nuôi, nhưng nội dung thì lại khiến tôi một lần nữa bật khóc: “Ngày con được đưa từ trại trẻ về, tay con đeo chiếc vòng bạc, bên trên khắc hai chữ ‘Thảo An’ – bà đã luôn nghĩ đó là tên con. Con đã ở trong trại trẻ một thời gian dài, không có thân nhân nào đến nhận. Bà đã tìm hiểu, nhưng không có thông tin gì thêm về gia đình con. Con trai à, bà tin rằng đây là một phép màu. Hãy tìm hiểu thật kỹ, con nhé!”
Mọi thứ đã rõ ràng. Tôi tên thật là An, và Thảo An chính là tên của em gái tôi. Hai chiếc vòng bạc là minh chứng cho mối liên kết máu thịt giữa hai anh em tôi. Mẹ nuôi tôi đã tin rằng "Thảo An" là tên của tôi, một sự hiểu lầm đầy tình cờ nhưng lại có ý nghĩa định mệnh. Tôi thầm cảm ơn mẹ nuôi vì đã cưu mang tôi, đã giữ gìn kỷ vật của tôi, và giờ đây, nhờ bà, tôi đã tìm thấy em gái mình.
Tôi gặp Hà lần nữa dưới gốc cây phượng già quen thuộc của trường, nơi chúng tôi thường trò chuyện. Lần này, tôi không còn giấu được cảm xúc của mình. Tôi đặt chiếc vòng của tôi bên cạnh chiếc vòng của Hà. Hà mở to mắt, ngơ ngác nhìn hai chiếc vòng giống hệt nhau, rồi nhìn lên tôi. Tôi nghẹn ngào, giọng nói khản đặc vì xúc động: “Anh tên thật là An. Chiếc vòng của em… là chiếc còn lại trong cặp vòng song sinh mà mẹ từng làm cho hai đứa mình. Chúng ta là anh em ruột, Hà ạ. Chúng ta là anh em.”
Hà sững sờ. Đôi mắt em mở to hơn nữa, rồi bất chợt, một dòng nước mắt lăn dài trên má em. Con bé òa khóc, tiếng khóc nức nở, như thể cả tuổi thơ thiếu hụt tình thân, cả nỗi đau của sự mất mát, và cả niềm hạnh phúc vỡ òa được lấp đầy trong một khoảnh khắc. Tôi ôm chặt lấy Hà vào lòng, cảm nhận hơi ấm của em, cảm nhận sự kết nối máu thịt mà tôi đã khao khát bấy lâu. Tôi biết, từ giờ trở đi, chúng tôi sẽ không còn đơn độc nữa.
Tôi đưa Hà về thành phố. Mẹ nuôi tôi – giờ là bà ngoại của Hà – khóc không ngừng khi ôm con bé vào lòng. Bà không ngừng nói lời cảm ơn tôi, cảm ơn trời đất đã cho bà được chứng kiến cảnh đoàn tụ đầy xúc động này. Bà kể cho Hà nghe về những kỷ niệm của tôi khi còn bé, và về việc bà đã luôn tin rằng tôi sẽ tìm thấy gia đình mình một ngày nào đó. Khang, tên mà tôi vẫn gọi em, giờ đây đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi và mẹ nuôi.
Chúng tôi đã tìm thấy nhau, đã tìm thấy gia đình mình, nhờ một chiếc vòng bạc định mệnh và những ký ức rời rạc. Câu chuyện của chúng tôi là minh chứng cho việc "Có những mảnh ghép tưởng như đã mất, hóa ra vẫn ở đó, chỉ chờ một mùa hè xanh – và một phép màu mang tên gia đình." Từ một chiếc vòng bạc nhỏ bé, từ những dấu vết của quá khứ, hai anh em đã tìm thấy nhau, mang lại sự trọn vẹn cho một gia đình tưởng chừng đã tan vỡ vĩnh viễn. Cuộc sống của tôi, từ một đứa trẻ mồ côi cô độc, đã trở nên đầy đủ, ấm áp và ý nghĩa hơn bao giờ hết.