Trưa hè oi ả, con ngõ nhỏ nơi xóm lao động nghèo vẫn im lìm dưới nắng. Những cánh cửa khép hờ, những bức tường bong tróc loang lổ ánh lên tia nắng gắt. Trong căn nhà lụp xụp cuối hẻm, tiếng muỗi vo ve xen giữa tiếng thở đều đặn của ba đứa trẻ nằm co ro trên tấm chiếu rách. Mỗi đứa một góc, đôi mắt trũng sâu, môi khô nứt, bụng lép kẹp vì đã hai ngày chưa được ăn no.
Dì Mai đứng lặng ở cửa, tay siết chặt túi nilon đựng vài ổ bánh mì vừa mua vội từ chợ. Gió hắt nhẹ mùi cám gạo, mùi rác, mùi ẩm mốc của thời gian trộn lẫn với hơi thở của một nỗi nghẹn lòng. Dì biết mùi nghèo là như thế. Dì từng sống trong nó.
Ba đứa trẻ là con của chị Thu – người phụ nữ hàng xóm mà dì quý như em gái. Chị mất vì tai nạn xe máy cách đây một tuần, ngay sau khi đi làm giúp việc về. Chồng chị mất sớm. Không còn ai thân thích. Tang lễ sơ sài, vài người đến viếng, rồi ai nấy cũng rời đi, để lại ba đứa con thơ bơ vơ như chiếc lá giữa trời giông.
Dì Mai không phải bà con ruột thịt. Dì sống một mình, bán rau ngoài chợ, tằn tiện đủ nuôi thân. Nhưng hôm chị Thu mất, chính dì là người chạy ngược chạy xuôi lo hòm, gọi xe cứu thương, khóc nấc khi ôm tấm di ảnh đặt trên bàn thờ tạm dựng. Dì không nói gì, chỉ lặng lẽ đứng sau mà gánh mọi việc.
Giờ đây, dì nhìn ba đứa trẻ. Thằng út mới bốn tuổi, đầu dính chút cơm nguội từ hôm trước, mắt sưng lên vì khóc. Con chị lớn mười hai tuổi, tên Linh, ôm thằng em giữa ngực, mắt ráo hoảnh. Cô bé không khóc nữa. Có lẽ nước mắt nó đã cạn từ khi nghe tin mẹ mất.
Dì bước vào, ngồi xuống cạnh tụi nhỏ. Bàn tay run run đưa ổ bánh mì cho Linh, khẽ nói:
“Ăn đi con. Bánh mì vẫn còn ấm.”
Linh ngập ngừng. Mắt nó nhìn ổ bánh rồi quay đi.
“Dì mang về ăn đi ạ. Nhà dì cũng nghèo mà.”
Dì Mai sững lại. Trái tim dì như ai bóp nghẹt. Không phải vì câu nói, mà vì ánh mắt của Linh – ánh mắt của một đứa trẻ hiểu chuyện quá sớm, đầy tự trọng nhưng chất chứa một cơn đói âm thầm, tuyệt vọng.
“Dì ăn rồi. Dì mua phần này cho tụi con.” Dì cố giữ giọng bình thản, như thể không có gì.
Cuối cùng, Linh cầm lấy, bẻ làm ba. Chúng nó chia nhau ăn trong im lặng, như thể sợ ai đó trách mình vì đang sống tiếp. Dì ngồi đó, nhìn tụi nhỏ ăn mà nước mắt rơi xuống lòng. Dì biết: ngày mai, ngày mốt, rồi những ngày sau nữa, sẽ ra sao?
Tối đó, dì Mai trằn trọc mãi trên giường tre ọp ẹp. Những suy nghĩ đan xen như lưới cá mắc cạn. Dì từng không có con, từng bị chồng bỏ vì không sinh được. Dì sống như cái bóng ở xóm này, âm thầm bán từng bó rau để nuôi mình qua ngày. Dì không giàu, không có chức quyền, chẳng có ai thân thích. Nhưng dì có một trái tim.
Sáng hôm sau, dì đến nhà ba đứa nhỏ, mang theo một bộ giấy tờ cũ và quyết định bất ngờ. Dì ôm Linh vào lòng, thì thầm:
“Dì sẽ nhận tụi con về nuôi. Dì không hứa sẽ cho tụi con cuộc sống giàu sang. Nhưng dì hứa sẽ cho tụi con ăn đủ bữa và được đi học đàng hoàng.”
Linh ngước lên, mắt đỏ hoe:
“Dì ơi… tụi con không phải con ruột… sao dì thương tụi con vậy?”
Dì Mai bật cười, nhưng nước mắt lại rơi. Dì ôm chặt Linh hơn.
“Vì hồi xưa, dì cũng là đứa trẻ bị bỏ lại. Dì hiểu cảm giác đói và cô đơn.”
Dì đưa ba đứa nhỏ về nhà mình. Hàng xóm xì xầm. Có người khen, có kẻ nghi ngờ: “Tự nhiên rước cái nợ vào thân, khổ chưa đủ sao?” Nhưng dì mặc kệ. Dì biết việc mình làm là đúng.
Cuộc sống không dễ dàng hơn. Tiền rau mỗi ngày đủ ăn ba bữa, nhưng đôi khi phải vay gạo, bán đồ cũ. Nhưng lũ trẻ lớn lên ngoan ngoãn. Linh chăm học, làm việc nhà, đứa giữa đi lượm ve chai sau giờ học, còn thằng út thì quấn lấy dì Mai không rời. Căn nhà nhỏ dần rộn ràng tiếng cười. Nơi từng là mái nhà hiu quạnh, giờ đây sáng đèn mỗi tối, thơm mùi canh rau, có tiếng đọc bài ê a.
Một hôm, Linh mang về một tờ giấy. Là giấy mời dự lễ vinh danh học sinh giỏi toàn thành phố. Con bé đứng giữa sân trường, mắt long lanh khi nhận bằng khen. Dì Mai ngồi hàng ghế cuối, mặc áo dài cũ được người ta cho từ năm ngoái, nhưng đôi mắt rực sáng niềm tự hào.
Linh được học bổng toàn phần vào cấp 3. Sau này, là đại học. Báo chí đăng bài: “Cô gái mồ côi được dì bán rau nuôi dưỡng thành bác sĩ.” Mọi người xúc động, tìm đến nhà dì xin phỏng vấn. Dì chỉ cười:
“Dì đâu làm gì lớn lao. Dì chỉ không nỡ thấy con nít chịu đói.”
Một ngày, có người đàn ông xuất hiện. Là anh ruột của chị Thu – người đã biệt tích mười mấy năm vì mâu thuẫn với gia đình. Anh ta trở về, ngỡ ngàng trước cảnh tượng ba đứa cháu đã lớn, ngoan ngoãn và thành đạt. Anh ta ngồi đối diện dì Mai, nói bằng giọng trầm ngâm:
“Tôi muốn chuộc lỗi. Tôi muốn đưa tụi nhỏ về.”
Dì Mai lặng người. Linh bước vào, nghe hết. Nó nhìn dì, rồi nhìn người đàn ông trước mặt, dứt khoát:
“Cháu biết chú là ai, nhưng cháu chọn ở lại với dì. Người nuôi cháu không phải người có cùng huyết thống, mà là người không bỏ cháu lúc cháu cần nhất.”
Người đàn ông im lặng, rồi cúi đầu chào dì Mai.
“Cảm ơn chị… chị đã làm điều tôi không dám làm.”
Một năm sau, thằng út đậu vào trường năng khiếu nghệ thuật. Nó vẽ chân dung dì Mai trên bức tường nhỏ sau nhà: một người phụ nữ mặc áo bà ba, tay ôm bó rau, phía sau là ba đứa trẻ nở nụ cười rạng rỡ. Dưới bức tranh là dòng chữ nguệch ngoạc nhưng đầy yêu thương:
“Dì Mai – người mẹ không máu mủ nhưng là máu thịt.”
Dì Mai giờ đã già. Tóc dì bạc, lưng còng, nhưng mắt vẫn sáng. Dì không còn bán rau nữa, vì tụi nhỏ thay phiên nhau chăm sóc dì. Căn nhà lụp xụp năm xưa được sửa lại khang trang, có sân nhỏ, giàn hoa giấy, và bức tranh chân dung dì vẫn còn đó.
Mỗi lần có ai hỏi vì sao lại chọn hy sinh cả đời cho những đứa trẻ không máu mủ, dì chỉ mỉm cười nhẹ:
“Vì trái tim không cần chứng minh bằng ADN. Nó chỉ cần yêu thương đủ lớn.”
Và trong cái ngõ nhỏ ngày nào chỉ toàn im lặng và bóng tối, giờ đây mỗi chiều lại rộn tiếng cười, tiếng gọi nhau í ới. Người ta kể mãi về dì Mai như một truyền thuyết có thật – người phụ nữ khiến bao trái tim thấy ấm lại, giữa một thế giới đôi khi quá lạnh lùng.