Min menu

Pages

Cháu đã vượt quãng đường 400 km trở về quê nghỉ hè. Vừa đặt chân đến cửa, hình ảnh mâm cơm đ/ơn s/ơ bà ngoại chuẩn bị sẵn kh/iến ti/m tôi ngh/ẹn lại. Giây phút ấy, nước mắt không kìm được mà lăn dài trên má. Nhưng đằng sau mâm cơm ấy là một sự thật khiến ai nghe qua cũng kh/ông kh/ỏi ng/hẹn ng/ào...

 Tôi về quê vào một chiều hè tháng Sáu, khi nắng như dội lửa trên con đường dài hun hút nối giữa thành phố và miền quê nghèo. Bốn trăm cây số tưởng như chỉ là con số, nhưng với tôi, mỗi cây số đều mang theo một nỗi nhớ đau đáu, một khao khát được nhìn thấy bà ngoại, được nghe tiếng gọi thân thương "cháu bà về rồi đó hả?".

Chiếc xe khách dừng lại ở con đường đất cũ kỹ, bụi đỏ mù mịt bám lên đôi giày thể thao tôi vừa mua. Tôi kéo chiếc vali lăn cọc cạch qua con hẻm nhỏ, hai bên là hàng cau già, lá kêu xào xạc trong gió chiều. Căn nhà cấp bốn hiện ra trước mắt, mái ngói xám bạc màu, rêu phủ đầy bờ tường. Cảm giác thân thuộc đến lạ lùng, như thể mọi thứ ở đây vẫn đang đợi tôi, nguyên vẹn như năm nào.



Tôi đẩy cổng vào, tim đập rộn ràng. Cánh cửa gỗ kêu lên một tiếng "kẹt" nhẹ nhàng, và thứ đầu tiên đập vào mắt tôi là mâm cơm đặt ngay ngắn trên chiếc bàn gỗ cũ giữa gian bếp. Không có gì cầu kỳ, chỉ là bát canh rau dền nấu với tôm khô, đĩa trứng chiên vàng ươm và chén cà muối. Một mâm cơm đơn sơ đến lạ, nhưng đủ khiến cổ họng tôi nghẹn lại.

Tôi gọi lớn, "Bà ơi, con về rồi!" – giọng run run, nhưng chẳng có tiếng trả lời. Một thoáng hốt hoảng, tôi chạy vào phòng bà. Bà nằm đó, trong chiếc áo nâu bạc màu, đôi mắt khẽ nhắm như đang lim dim ngủ trưa. Tôi nhẹ nhàng ngồi xuống, nắm lấy đôi tay nhăn nheo ấy, cảm nhận rõ sự ấm áp vẫn còn đó, như một minh chứng rằng bà vẫn luôn chờ tôi trở về.

Bà mở mắt, đôi mắt đục ngầu vì tuổi tác ánh lên niềm vui. "Về rồi hả cháu? Bà đợi nãy giờ..." – giọng bà yếu ớt nhưng đầy thương yêu. Tôi gật đầu, nước mắt không biết từ lúc nào đã lăn dài. Tôi cúi xuống, ôm chầm lấy bà như thể sợ nếu buông ra, bà sẽ tan vào không khí.

Chúng tôi ngồi ăn cùng nhau trong im lặng. Tôi ăn từng miếng cơm, cảm nhận rõ hương vị của tuổi thơ, của những năm tháng bình yên bên bà. Bà chỉ ăn một chút rồi nói no. Tôi nhìn bát cơm của bà, chỉ vỏn vẹn vài muỗng cơm trắng và ít nước canh chan vào. Tôi gặng hỏi, "Bà ăn ít vậy sao đủ sức?" – bà cười, nụ cười móm mém mà tôi đã quen từ nhỏ.

"Bà già rồi, ăn ít thôi. Để dành đồ ngon cho cháu." – giọng bà nhẹ như gió thoảng, nhưng tim tôi lại thắt lại.

Đêm đó, tôi không ngủ được. Tôi nằm trằn trọc, nghe tiếng gió rì rào qua mái ngói cũ, lòng quặn thắt vì mâm cơm quá đỗi giản dị ấy. Tại sao? Bà tôi, người từng nuôi tôi bằng cả tấm lòng, giờ lại sống chắt chiu đến mức ấy sao?

Sáng hôm sau, tôi quyết định dọn dẹp tủ bếp. Khi mở ra, tôi sững người. Trong góc tủ, là những bịch mì gói, vài hũ muối mè, và... một cuốn sổ nhỏ cũ kỹ buộc bằng dây thun. Tò mò, tôi mở ra. Trang đầu là dòng chữ run rẩy: "Tiền dành cho cháu – không được dùng lung tung."

Tôi lật tiếp. Mỗi trang là một ngày, ghi chép tỉ mỉ từng món chi tiêu: "20.000 đồng mua trứng – hôm nay giảm giá", "5.000 đồng rau muống – cháu thích món này", "không mua đường – để dành tiền cháu về ăn kem"... Có ngày bà ghi: "Không ăn cơm – bụng hơi đau" nhưng tôi biết, đó chỉ là cách bà tự nhủ để tiết kiệm hơn.

Tôi bật khóc. Khóc như một đứa trẻ. Hóa ra, mâm cơm đơn sơ kia không phải vì bà không có tiền, mà vì bà muốn dành từng đồng cho tôi. Là tôi – đứa cháu học xa nhà, thỉnh thoảng gửi ít tiền biếu bà nhưng chưa một lần hỏi bà sống ra sao, có thiếu gì không.

Trưa hôm đó, tôi quyết định đi chợ. Lần đầu tiên trong đời, tôi xách giỏ đi mua rau, mua thịt, chọn cá. Những người bán hàng nhận ra tôi, gọi "cháu bà Tư phải không? Về nghỉ hè hả?". Tôi chỉ cười, không biết phải nói gì khi mắt cay xè.

Tôi nấu một bữa thật đầy đủ, gọi bà ra ăn. Bà cười ngại ngùng, "Bày vẽ quá, tốn tiền..." – tôi gắp cá cho bà, bảo: "Tiền này là cháu dành cho bà." Bà nhìn tôi một lúc lâu, rồi nước mắt trào ra. Đó là lần đầu tiên tôi thấy bà khóc.

Những ngày sau đó, tôi ở nhà nhiều hơn. Mỗi sáng, tôi cùng bà ra vườn tưới cây, cho gà ăn, rồi về nấu cơm. Bà kể chuyện xưa, chuyện về mẹ tôi – con gái duy nhất của bà – đã mất khi tôi còn nhỏ. "Mẹ con thương con lắm... bà hứa với mẹ sẽ nuôi con nên người..." – giọng bà khẽ run, đôi mắt nhìn xa xăm.

Một chiều mưa, tôi dọn lại hộc tủ cũ, tìm thấy một phong thư chưa gửi. Trên bìa là nét chữ của bà, ghi rõ: "Gửi cháu – ngày con tốt nghiệp." Bên trong là một chiếc khăn tay thêu tên tôi, và vài tờ tiền lẻ, tổng cộng chỉ khoảng 200.000 đồng. Có lẽ bà định tặng tôi ngày tôi ra trường. Nhưng tôi đã tốt nghiệp từ 2 năm trước...

Tôi bước vào phòng, đưa bà xem lá thư. Bà mỉm cười, "Bà đợi mãi mà con không về... Bà không biết cách gửi...". Tôi ôm bà, lòng nghẹn lại. Tôi đã mải mê với công việc, với bạn bè, mà quên mất nơi đây có một người vẫn chờ đợi tôi từng mùa hè, từng cơn mưa, từng tiếng gà gáy sáng.

Tôi quyết định xin nghỉ phép dài hạn. Tôi muốn ở bên bà lâu hơn. Mỗi ngày được thấy bà cười, được nghe bà kể chuyện, tôi cảm thấy mình như tìm lại chính mình – đứa cháu nhỏ của năm nào, từng đuổi gà sau vườn, từng nấp sau cánh cửa chờ bà đi chợ về.

Một chiều nọ, khi đang hái rau, bà ngất xỉu. Tôi hốt hoảng bế bà lên trạm y tế. Bác sĩ nói bà suy nhược, thiếu dinh dưỡng lâu ngày. Tôi nắm chặt tay bà, "Cháu sẽ chăm bà, bà phải khỏe lại...". Bà mở mắt, nhìn tôi, khẽ gật đầu.

Tôi bắt đầu thay đổi chế độ ăn uống cho bà, bổ sung thuốc bổ, mời bác sĩ về khám định kỳ. Bà khỏe lên từng ngày. Tóc bà bạc trắng, nhưng đôi mắt bắt đầu sáng lại, giọng nói vang hơn, và mỗi ngày đều bảo tôi, "Cháu bà giỏi lắm...".

Một lần tình cờ, tôi phát hiện bà vẫn đều đặn bỏ tiền vào ống heo. Tôi mở ra xem thử: chỉ toàn những tờ 1.000, 2.000 đồng, và một tờ giấy nhỏ: "Tiền để mua bánh sinh nhật cho cháu năm sau."

Trái tim tôi như vỡ òa. Tôi đã nhận bao món quà đắt tiền ngoài thành phố, nhưng chưa món quà nào khiến tôi rưng rưng đến thế.

Ba tháng nghỉ hè trôi qua, nhanh đến mức tôi không ngờ. Ngày tôi xách vali chuẩn bị quay lại thành phố, bà dúi vào tay tôi một túi bánh tráng, mấy gói mè xửng. "Cho con ăn vặt lúc nhớ quê..." – tôi cười, ôm bà thật chặt.

Trước khi bước lên xe, tôi quay lại nhìn căn nhà nhỏ, thấy bóng bà lom khom đứng bên cánh cổng gỗ. Tôi bỗng thốt lên, "Bà ơi, năm sau cháu sẽ về sớm hơn!" – bà cười, vẫy tay, gió chiều thổi nhẹ làm mái tóc trắng bay bay.

Một năm sau, tôi thật sự về sớm hơn. Nhưng không chỉ về nghỉ – mà là chuyển hẳn về quê. Tôi xin làm việc từ xa, mua lại căn nhà kế bên để tiện chăm sóc bà. Tôi sửa lại vườn, trồng rau, nuôi gà như bà từng làm. Căn bếp nhỏ mỗi ngày đều đỏ lửa.

Tôi không còn là đứa cháu sống xa, chỉ gọi về những dịp lễ. Tôi đã ở đây, bên bà – người phụ nữ cả đời âm thầm sống vì con cháu. Và mâm cơm mỗi ngày không còn đơn sơ, nhưng trong đó vẫn có một món không thể thiếu: tình yêu không điều kiện của bà dành cho tôi.