Min menu

Pages

Chàng công nhân nhận c-ơm th-ừa và b-í m-ật được h-é l-ộ: Bà chủ quán cơm ch-ết lặ-ng khi tận m-ắt chứ-ng ki-ến hoàn cảnh é-o l-e của anh...

Quán cơm bình dân của bà Năm nằm ở góc ngã tư, luôn tấp nập khách ra vào từ sáng đến chiều. Bà Năm, với mái tóc muối tiêu và đôi mắt tinh anh, đã trải qua bao thăng trầm của cuộc đời, chứng kiến không biết bao nhiêu mảnh đời mưu sinh trên con phố này. Giữa dòng người hối hả, mỗi ngày đúng mười một giờ trưa, bà lại thấy một thanh niên dáng cao, thân hình gầy gò, rám nắng, áo quần nhuộm bụi xi măng xuất hiện. Anh đứng nép mình sau cột điện, ánh mắt rụt rè dõi theo từng lượt khách, chờ đợi một cơ hội nhỏ nhoi.

Ban đầu, bà Năm thường cau mày, lòng không khỏi khó chịu với kiểu người hay xin xỏ. Bà đã gặp nhiều kẻ lười biếng, lợi dụng lòng tốt của người khác. Nhưng khi nhìn kỹ anh – ánh mắt không hèn kém, không van lơn, mà đầy sự ngượng ngùng và cả một chút gì đó tự trọng – bà chợt đổi ý. Có lẽ anh không giống những kẻ khác. Bà lặng lẽ để dành một ít cơm dư, miếng thịt còn lành lặn, bát canh chưa nguội, gói ghém cẩn thận vào hộp xốp rồi đưa cho anh. Anh luôn cúi đầu thật thấp, nói lời cảm ơn nhỏ nhẹ rồi rảo bước đi như sợ bị ai đó nhìn thấy, sợ bị phán xét.



Có hôm, bà Năm thấy anh có vẻ quá gầy, thương tình đưa thêm cho anh một trái chuối tráng miệng. Nhưng anh lại từ chối, giọng nói trầm ấm nhưng đầy kiên quyết: "Dạ thôi dì, con ăn ké vậy là đủ rồi. Còn trái cây để cho người khác." Lời nói ấy khiến bà Năm sững lại. Bà lặng lẽ nhìn anh rời đi, dáng vẻ khuất dần trong dòng người vội vã. Một cảm giác lạ lẫm chạm vào lòng bà – không phải chỉ là sự thương hại thoáng qua, mà là sự tò mò, và cả một chút nể phục mơ hồ. Anh không giống những kẻ vô công rồi nghề mà bà vẫn thường thấy; anh lễ phép, không ồn ào, không vòi vĩnh. Thậm chí có lần, một vị khách buông lời khinh khi, nhìn anh bằng ánh mắt coi thường, anh cũng chỉ cúi đầu, lặng lẽ lùi lại, không một lời phản ứng. Bà Năm bắt đầu để ý anh nhiều hơn, tìm cách hỏi tên và biết anh tên là Tùng. Cái tên ấy, từ đó, gieo vào lòng bà một nỗi niềm khó tả.

Một hôm, trời đổ mưa như trút nước, từng hạt mưa nặng trĩu quất vào mái tôn quán cơm, tạo nên một bản nhạc ồn ào, não nề. Bà Năm nghĩ Tùng sẽ không đến hôm nay. Ai lại dầm mưa tầm tã để xin một hộp cơm thừa chứ? Nhưng đúng cái giờ quen thuộc ấy, khi tiếng mưa vẫn ào ạt, dáng người gầy gò, ướt sũng của Tùng vẫn xuất hiện. Anh khoác trên mình chiếc áo mưa bằng bao ni lông rách tả tơi, nước mưa chảy ròng ròng từ mái tóc bết bát xuống khuôn mặt xanh xao. Anh vẫn đứng nép sau cột điện, rụt rè hỏi, giọng nói lạc đi trong tiếng mưa: "Dì Năm… nay có còn gì không ạ?".

Bà Năm sững lại vài giây, nhìn Tùng trong mưa. Một cảm xúc xót xa, nghẹn ngào dâng lên trong lòng bà. Bà không kìm được xúc động, vội vàng mời anh vào quán, tránh mưa và sưởi ấm. "Con vào đây đi, mưa ướt hết cả rồi!". Nhưng Tùng vẫn lắc đầu, từ chối một cách kiên quyết: "Dạ thôi dì, con sợ làm bẩn quán. Con đứng đây là được rồi ạ." Anh cúi đầu nhận lấy hộp cơm từ tay bà, rồi lại rảo bước đi trong màn mưa dày đặc, dáng vẻ vội vã như muốn hòa mình vào màn đêm, như muốn giấu đi nỗi cơ cực của mình. Bà Năm đứng nhìn theo, lòng bà nặng trĩu. Bà không thể hiểu được, điều gì đã khiến một thanh niên còn trẻ như Tùng lại phải sống một cuộc đời cơ cực đến vậy, và tại sao anh lại phải che giấu nó kỹ càng đến thế.

Sáng hôm sau, một sự thôi thúc mạnh mẽ khiến bà Năm quyết định làm điều mà bà chưa từng làm trước đây. Bà lặng lẽ đóng cửa quán sớm hơn thường lệ một chút, rồi theo sau Tùng, giữ một khoảng cách vừa đủ để anh không phát hiện ra. Bà muốn tìm hiểu bí mật đằng sau ánh mắt ngượng ngùng và sự kiên cường đến lạ của Tùng. Anh rẽ qua mấy con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo, tối tăm, ẩm thấp, nơi những căn nhà trọ lụp xụp chen chúc nhau. Cuối cùng, anh dừng lại trước một căn nhà trọ cũ kỹ, cánh cửa gỗ đã mục nát, bạc màu vì thời gian. Anh rút chìa khóa, mở cửa và bà Năm hé mắt nhìn vào. Tim bà như nghẹn lại. Cảnh tượng trong căn phòng chật hẹp, tối tăm ấy khiến bà chết lặng.

Trong căn phòng chỉ rộng chừng vài mét vuông, có một bé gái khoảng chín, mười tuổi đang ngồi tựa vào tường, thân hình bé nhỏ, yếu ớt. Hai chân bé co quắp một cách bất thường, làn da xanh xao, nhợt nhạt, nhưng đôi mắt bé lại sáng rực lên khi thấy anh. "Anh Hai!" – Tiếng bé gái reo lên, giọng nói trong trẻo nhưng đầy yếu ớt. Tùng mỉm cười, nụ cười hiếm hoi mà bà Năm chưa từng thấy trên gương mặt anh. Anh nhẹ nhàng đặt hộp cơm xuống nền nhà, cẩn thận mở ra: "Hôm nay có canh rau em thích. Ăn nhiều một chút nha." Anh ngồi xuống bên cạnh em, dịu dàng đút từng muỗng cơm cho bé gái, vừa đút vừa kể những câu chuyện ngoài đường, những điều vui vẻ mà anh đã thấy trong ngày. Bé gái ăn ngon lành, đôi mắt long lanh ngước nhìn anh trai đầy ngưỡng mộ. Còn anh… Tùng chỉ ngồi nhìn em, khuôn mặt đầy vẻ yêu thương và mãn nguyện, không hề ăn một miếng nào trong hộp cơm đó.

Bà Năm quay lưng lại, nước mắt bà lăn dài trên gò má nhăn nheo. Bà hiểu rồi. Hóa ra, suốt thời gian qua, anh không ăn vì anh không đói – mà vì anh muốn dành trọn vẹn phần cơm ít ỏi ấy, phần thức ăn duy nhất anh có được, cho đứa em gái bệnh tật của mình. Tấm lòng hy sinh thầm lặng của Tùng đã chạm đến tận sâu thẳm trái tim bà. Bà cảm thấy xấu hổ vì những suy nghĩ sai lầm của mình, và cảm thấy khâm phục Tùng vô cùng.

Từ hôm đó, mọi thứ ở quán cơm của bà Năm đã thay đổi. Bà không còn đưa cơm thừa cho Tùng nữa. Thay vào đó, mỗi ngày, bà tự tay gói một phần cơm đầy đủ, có thịt, có rau, thêm cả một miếng bánh ngọt hoặc một trái cây tráng miệng. Khi Tùng đến, bà đưa cho anh, chỉ nói giản dị: "Hôm nay nấu dư nhiều quá. Con ăn giúp dì, không thì uổng phí lắm." Tùng bối rối, định trả lại, ánh mắt đầy vẻ ngượng ngùng và ái ngại. Anh vẫn không hiểu tại sao bà Năm lại đột nhiên tốt với anh như vậy. Nhưng bà Năm nhìn thẳng vào mắt anh, ánh mắt đầy sự kiên định và thấu hiểu: "Dì biết. Từ giờ cứ nhận đi. Coi như con giúp dì… chia bớt lòng."

Tùng cầm lấy hộp cơm, môi anh mấp máy cảm ơn, mắt đỏ hoe nhưng vẫn cúi đầu thật thấp. Anh không biết nói gì hơn, chỉ biết cảm nhận hơi ấm từ hộp cơm và tấm lòng của bà Năm lan tỏa trong lồng ngực. Dần dà, phần cơm đặc biệt ấy trở thành một thói quen, một phần không thể thiếu trong cuộc sống của Tùng. Bà Năm vẫn dặn con cháu để riêng, và cứ đúng giờ, bà tự tay đưa cho Tùng, ánh mắt bà đầy sự quan tâm.

Dần dần, bà Năm gặng hỏi và Tùng cũng mở lòng, kể cho bà nghe về cuộc đời mình. Em gái anh – tên là Linh – bị sốt bại liệt từ nhỏ, không thể đi lại được. Ba mẹ anh em mất sớm trong một tai nạn giao thông thảm khốc. Tùng không dám để em một mình, một thân một mình xoay sở giữa dòng đời khắc nghiệt. Anh đã thuê căn nhà trọ lụp xụp ấy, đi làm phụ hồ kiếm sống qua ngày, trưa nào cũng tranh thủ về đút cơm cho em, chiều về sớm để lo lắng, chăm sóc cho Linh. Bà Năm lắng nghe câu chuyện của Tùng, lòng bà như có ai bóp nhẹ. Nỗi đau và sự hy sinh của Tùng đã khiến bà không khỏi xót xa.

Một chiều nọ, anh không đến. Bà Năm thấy lạ. Tim bà đập thình thịch, một cảm giác bất an dấy lên. Bà linh cảm có điều gì đó không hay đã xảy ra. Bà vội vàng nhờ người quen gần khu trọ tìm giúp và nhận được tin dữ: Tùng bị tai nạn lao động, đang nằm viện. Bà Năm không chần chừ một giây phút nào, lập tức đóng cửa quán và đến bệnh viện.

Tùng nằm đó, chân bó bột, khuôn mặt xanh xao, tiều tụy. Bà Năm nắm lấy bàn tay chai sạn của anh, nước mắt bà lăn dài. "Không sao. Cứ để dì lo. Con cứ dưỡng bệnh cho mau lành." Từ hôm đó, bà Năm không chỉ mang cơm đến cho Tùng mà còn gửi người mang cơm tới chỗ bé Linh, thêm ít tiền thuốc men và nhờ người chăm sóc bé. Bà không để hai anh em phải chịu khổ một mình.

Khi Tùng khỏi bệnh, bà Năm đã giới thiệu anh vào làm phụ việc ở cửa hàng vật liệu xây dựng của một người quen. Công việc này nhẹ nhàng hơn, ổn định hơn rất nhiều so với công việc phụ hồ trước đây của Tùng. Anh không còn phải dầm mưa dãi nắng, không còn phải đối mặt với những nguy hiểm rình rập. Tùng biết ơn bà Năm vô cùng. Anh làm việc chăm chỉ, cố gắng học hỏi để không phụ lòng tin của bà.

Còn bé Linh, được bà Năm đưa đến một trung tâm từ thiện có vật lý trị liệu chuyên sâu. Mỗi ngày, Linh được tập luyện, được các bác sĩ, y tá chăm sóc tận tình. Dần dần, đôi chân của Linh có những chuyển biến tích cực. Một lần, Tùng đến thăm Linh, thấy em được ngồi trên chiếc xe lăn, tự mình đẩy ra công viên, khuôn mặt em rạng rỡ, đôi mắt em lấp lánh niềm vui. Tùng lại cười như một đứa trẻ nhỏ được quà. Anh cảm thấy hạnh phúc vô cùng. Anh từng nói với bà Năm, giọng nói nghẹn ngào: "Dì Năm… hồi đó con chỉ mong em có một bữa cơm nóng. Con đói không sao, chứ con sợ nó buồn, nó tủi thân." Bà Năm nhìn Tùng – giờ không còn là chàng trai lấm lem bụi xi măng, mà là một người đàn ông kiên cường, ánh mắt anh ấy đầy sự trưởng thành và sống bằng cả một trái tim nhân ái. Bà cảm thấy tự hào về Tùng, về sự kiên cường và tấm lòng của anh.

Nhiều năm sau, quán cơm của bà Năm vẫn tấp nập khách ra vào. Quán không chỉ là nơi bán cơm, mà còn là một địa chỉ quen thuộc, một biểu tượng của lòng tốt và sự sẻ chia. Nhưng nay, quán có thêm một góc đặc biệt: một chiếc tủ gỗ nhỏ sạch sẽ, được đặt ngay cạnh cửa ra vào, trên đó gắn một tấm bảng với dòng chữ mộc mạc: "Cơm yêu thương – Ai cần cứ lấy". Mỗi ngày, trong chiếc tủ ấy luôn có vài hộp cơm được chuẩn bị sẵn, dành cho những người khốn khó, những mảnh đời bất hạnh. Bà Năm muốn tiếp nối tấm lòng nhân ái của mình, muốn lan tỏa tình yêu thương đến nhiều người hơn nữa.

Người dậy sớm mỗi sáng để chuẩn bị những phần cơm ấy chính là Tùng. Giờ đây, anh không còn là chàng thanh niên phụ hồ nghèo khó nữa. Anh đã trở thành một người đàn ông chững chạc, thành đạt, là quản lý của cửa hàng vật liệu xây dựng mà bà Năm đã giới thiệu anh vào làm. Sáng nào anh cũng tranh thủ ghé quán, phụ bà Năm dọn dẹp, chuẩn bị cơm rồi mới đi làm. Anh không quên nguồn gốc của mình, không quên những ngày tháng khó khăn và ân tình của bà Năm. Bên cạnh anh, bé Linh – nay đã là một cô thiếu nữ tươi sáng, xinh đẹp, với nụ cười rạng rỡ. Đôi chân em đã có thể đi lại được dù vẫn còn hơi khập khiễng, nhưng em không còn là bé gái yếu ớt ngày nào. Cô gọi bà Năm bằng hai tiếng "Mẹ Năm" đầy yêu thương, như đã gọi từ rất lâu rồi, một tiếng gọi xuất phát từ sâu thẳm trái tim.

Mỗi khi nhìn hai anh em Tùng và Linh ríu rít quanh quán, bà Năm lại mỉm cười mãn nguyện. Nụ cười của bà rạng rỡ, ánh mắt bà lấp lánh niềm hạnh phúc. Bà hiểu rằng, thứ bà trao đi – không chỉ là những hộp cơm thừa, không chỉ là những đồng tiền ít ỏi – mà là một cánh tay dang rộng giữa dòng đời khắc nghiệt, là một tấm lòng nhân ái vô bờ bến. Và khi ta gieo tình thương, thứ gặt về không chỉ là sự biết ơn, mà là những mầm sống nhiệm màu, là những hạt giống của hạnh phúc, của sự sẻ chia, được nảy nở và lan tỏa khắp nơi. Câu chuyện của bà Năm, Tùng và Linh đã trở thành một truyền thuyết nhỏ trong khu phố, nhắc nhở mọi người về sức mạnh của lòng tốt và tình người.