Min menu

Pages

Bà chủ quán cơm ch-ết lặ-ng: Lặng lẽ theo chân chàng cô-ng nh-ân ngh-èo nhận cơm thừa về nhà, bà bà-ng ho-àng khi phát hiện b-í mậ-t ẩ-n giấ-u...

 Ánh nắng chói chang của Sài Gòn đầu hạ, không ngừng đổ lửa xuống con phố tấp nập, hòa cùng tiếng còi xe inh ỏi và mùi khói bụi đặc trưng của thành phố không ngủ. Quán cơm bình dân của bà Năm, nép mình ở góc ngã tư đông đúc, luôn là điểm dừng chân quen thuộc của những người lao động nghèo. Tiếng lách cách của đũa, tiếng trò chuyện râm ran, mùi thức ăn thơm lừng lan tỏa, tạo nên một không khí huyên náo, ấm cúng. Bà Năm, với thân hình nhỏ nhắn, mái tóc bạc phơ được búi gọn gàng, luôn tay luôn chân phục vụ khách, nụ cười hiền hậu thường trực trên môi. Bà đã gắn bó với quán cơm này hơn ba mươi năm, chứng kiến bao mảnh đời đi qua, bao câu chuyện buồn vui của những con người lam lũ.

Giữa dòng người tấp nập ấy, mỗi ngày đúng mười một giờ trưa, luôn có một thanh niên dáng cao, gầy gò, làn da rám nắng và chiếc áo quần bạc màu nhuốm đầy bụi xi măng xuất hiện. Anh không vội vàng chen vào hàng khách đang xếp dài, mà lặng lẽ đứng nép mình sau cây cột điện cũ kỹ, đôi mắt rụt rè dõi theo từng lượt khách ra vào. Anh đứng đó, như một cái bóng vô hình, chờ đợi. Bà Năm đã để ý thấy anh nhiều lần, một cảm giác tò mò len lỏi trong lòng bà. Anh không giống những kẻ ăn xin khác, anh không la lối, không chìa tay xin xỏ. Trong ánh mắt anh, bà thấy một sự ngượng ngùng, một chút gì đó của lòng tự trọng bị tổn thương.


Khi hàng ghế trong quán đã thưa dần, chỉ còn lác đác vài người khách đang dùng bữa nốt, chàng thanh niên mới rón rén bước tới, giọng nói nhỏ nhẹ, gần như thì thầm: "Dì Năm… hôm nay còn chút cơm nào không ạ?". Ban đầu, bà Năm hơi cau mày. Bà là người phụ nữ thẳng tính, không thích những kẻ lười biếng, dựa dẫm. Bà định buông lời xua đuổi, nhưng khi nhìn kỹ vào đôi mắt anh, ánh mắt ấy không hề có vẻ hèn kém, mà lại chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm và sự ngượng ngùng đến tột độ. Nó không phải là ánh mắt của một kẻ xin ăn vặt vãnh, mà là ánh mắt của một người đang chịu đựng, đang đấu tranh với chính lòng tự trọng của mình.

Trong khoảnh khắc đó, một sự đồng cảm lạ lùng chợt dấy lên trong lòng bà Năm. Bà đã chứng kiến quá nhiều cảnh đời cơ cực, và ánh mắt ấy của chàng trai đã chạm đến một góc khuất trong trái tim bà. Bà thay đổi ý định. Bà gật đầu, đi vào bếp, cẩn thận để dành một ít cơm dẻo, miếng thịt kho còn lành lặn, và một bát canh rau nóng hổi. Bà gói tất cả vào một hộp xốp còn mới tinh và đưa cho anh. Chàng trai cúi đầu thật thấp, đôi vai hơi run rẩy: "Con cảm ơn dì ạ." Anh cầm lấy hộp cơm, rồi rảo bước đi thật nhanh, như sợ bị ai đó nhìn thấy, sợ ánh mắt phán xét của những người xung quanh. Bà Năm nhìn theo bóng lưng gầy gò của anh, lòng bà chợt dấy lên một nỗi băn khoăn. Anh là ai? Tại sao anh lại phải sống trong cảnh này?

Có hôm, bà Năm nhìn thấy anh gầy gò quá, liền dúi thêm vào tay anh một trái chuối chín. "Con ăn thêm cho có sức." Bà nói, giọng dịu dàng. Nhưng anh lại từ chối, ánh mắt vẫn đầy sự ngượng ngùng: "Dạ thôi dì, con ăn ké vậy là đủ rồi. Còn trái cây để cho người khác ạ." Anh vẫn cúi đầu, lặng lẽ rời đi. Bà Năm đứng lặng nhìn theo, một cảm giác lạ lẫm chạm vào lòng bà – không chỉ là sự thương hại, mà là một sự tò mò mạnh mẽ và cả một chút nể phục. Anh không giống những kẻ vô công rồi nghề mà bà thường thấy. Anh lễ phép, không ồn ào, không đòi hỏi. Có lần, một người khách buông lời khinh khi: "Mấy cái thằng ăn xin này, cứ lảng vảng ở đây làm dơ bẩn quán xá." Chàng trai chỉ cúi đầu, lặng lẽ lùi lại, không một lời phản kháng. Sự im lặng và lòng tự trọng của anh khiến bà Năm càng muốn tìm hiểu về anh hơn. Bà bắt đầu để ý anh nhiều hơn, hỏi tên và biết anh tên là Tùng.

Một buổi chiều nọ, trời đổ mưa như trút nước. Cơn mưa xối xả làm đường phố vắng tanh, chỉ còn tiếng gió rít qua những mái nhà. Bà Năm nghĩ bụng, chắc hôm nay Tùng sẽ không đến. Thế nhưng, đúng mười một giờ trưa quen thuộc, một bóng người lấm lem bùn đất, khoác chiếc áo mưa bằng bao ni lông rách tả tơi, vẫn xuất hiện. Đó chính là Tùng. Anh đứng đó, người ướt sũng, mái tóc bết vào trán, vẫn hỏi với giọng nhỏ nhẹ và ánh mắt đầy hy vọng: "Dì Năm… nay có còn gì không ạ?". Bà Năm sững lại vài giây. Nhìn thấy anh giữa trời mưa bão thế này, bà không kìm được xúc động. Một sự ấm áp, xen lẫn chút xót xa dâng lên trong lòng bà. Bà không suy nghĩ gì nhiều, chỉ muốn kéo anh vào quán, cho anh một chỗ trú mưa và một bữa ăn ấm nóng.

Bà Năm vội vã bước ra, mời anh vào quán: "Vào đây đi con, mưa to thế này sao cứ đứng ngoài?" Nhưng Tùng lại từ chối, lắc đầu lia lịa: "Dạ thôi dì, người con lấm lem bùn đất, sợ làm bẩn quán của dì." Anh vẫn giữ lòng tự trọng của mình, dù đang run lên vì lạnh. Bà Năm nhìn anh, lòng bà dấy lên một sự ngưỡng mộ sâu sắc. Bà hiểu rằng, có những nỗi khổ mà người ta không muốn để lộ ra ngoài, có những lòng tự trọng mà người ta cố gắng giữ gìn dù trong hoàn cảnh khốn cùng nhất. Bà không ép anh nữa. Bà gói vội hộp cơm đầy đủ hơn mọi ngày, thêm vào một chiếc bánh bao nóng hổi, rồi đưa cho anh. Tùng cúi đầu cảm ơn, cầm lấy hộp cơm, rồi lặng lẽ quay lưng, bước đi trong mưa. Bóng anh khuất dần trong màn mưa trắng xóa, để lại trong lòng bà Năm một nỗi day dứt không nguôi.

Sáng hôm sau, một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu bà Năm. Bà muốn biết Tùng mang hộp cơm đó đi đâu, muốn tìm hiểu về cuộc sống của anh. Sau khi quán cơm vãn khách, bà Năm lặng lẽ theo sau Tùng. Anh không đi về phía những công trình xây dựng, mà rẽ qua mấy con hẻm nhỏ, ngoằn ngoèo, tối tăm. Những con hẻm này dẫn đến khu nhà trọ lụp xụp dành cho những người lao động nghèo. Tùng dừng lại trước một căn nhà trọ tồi tàn nhất, cánh cửa gỗ đã mục nát, rêu phong bám đầy. Anh rút chìa khóa từ trong túi quần, mở cửa và bước vào. Bà Năm nín thở, hé mắt nhìn qua khe cửa.

Tim bà Năm như nghẹn lại. Trong căn phòng chật hẹp, ẩm thấp và thiếu ánh sáng, có một bé gái khoảng chín, mười tuổi đang ngồi tựa vào bức tường bong tróc. Đôi chân bé co quắp, gầy guộc, da xanh xao và mái tóc cắt cụt. Gương mặt bé xanh xao, nhưng đôi mắt bé lại sáng rực lên khi thấy Tùng. "Anh Hai!" bé reo lên, giọng nói yếu ớt nhưng đầy niềm vui. Tùng nở một nụ cười hiền lành, nhẹ nhàng đặt hộp cơm xuống bàn: "Hôm nay có canh rau em thích. Em ăn nhiều một chút nha." Anh ngồi xuống bên cạnh em, dịu dàng đút từng thìa cơm cho bé. Vừa đút, anh vừa kể những câu chuyện vui vẻ ngoài đường, về những chiếc xe cộ tấp nập, về những người khách đủ mọi kiểu. Bé gái ăn ngon lành, miệng mỉm cười, đôi mắt bé long lanh niềm hạnh phúc. Còn Tùng… anh chỉ ngồi nhìn em ăn, không hề ăn một miếng nào trong hộp cơm đó.

Bà Năm lặng lẽ quay lưng, nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo. Hóa ra, suốt thời gian qua, anh không ăn vì anh không đói – mà vì muốn dành phần cơm ít ỏi ấy cho đứa em gái bệnh tật. Hóa ra, Tùng không phải là kẻ xin ăn, anh là một người anh hy sinh, một người anh hùng thầm lặng. Nỗi đau xót trào dâng trong lòng bà, xen lẫn một sự ngưỡng mộ vô bờ bến. Bà cảm thấy mình đã hiểu lầm anh, nhưng cũng cảm thấy biết ơn vì đã khám phá ra tấm lòng cao cả này. Sự hy sinh thầm lặng của Tùng đã chạm đến tận cùng trái tim bà, khiến bà cảm thấy mình cần phải làm gì đó, không chỉ là cho anh một hộp cơm thừa nữa.

Từ hôm đó, bà Năm không đưa cơm thừa nữa. Bà chuẩn bị một phần cơm đặc biệt cho Tùng và em gái anh. Phần cơm đầy đặn hơn, có thịt, có rau, có trứng, và bà còn cẩn thận thêm vào một miếng bánh ngọt tráng miệng. Khi Tùng đến, bà đặt hộp cơm xuống quầy, không nói một lời. Tùng nhìn hộp cơm đầy ắp, rồi nhìn bà Năm, ánh mắt anh lộ rõ vẻ bối rối. Anh định trả lại, giọng lắp bắp: "Dì Năm… con… con không thể nhận hết thế này được ạ." Bà Năm nhìn thẳng vào mắt anh, giọng nói trầm ấm nhưng đầy kiên quyết: "Hôm nay dì nấu dư nhiều lắm. Con ăn giúp dì đi, không thì tiếc lắm." Bà dừng lại một chút, rồi nói thêm, ánh mắt bà tràn đầy sự thấu hiểu: "Dì biết. Từ giờ cứ nhận đi. Coi như con giúp dì… chia bớt lòng."

Tùng cầm lấy hộp cơm, đôi môi anh mấp máy cảm ơn, mắt đỏ hoe nhưng vẫn cúi đầu thật thấp. Anh không nói thêm lời nào, chỉ có thể diễn tả sự biết ơn bằng ánh mắt và cử chỉ. Bà Năm nhìn anh, lòng bà dâng lên một sự xúc động sâu sắc. Bà biết, Tùng hiểu ý bà, và anh đã chấp nhận lòng tốt của bà. Dần dà, phần cơm đặc biệt ấy trở thành một thói quen hàng ngày. Bà vẫn dặn con cháu để riêng, và cứ đúng giờ, bà tự tay đưa cho Tùng. Bà gặng hỏi và Tùng cũng dần mở lòng, kể cho bà nghe về cuộc đời mình. Anh kể rằng em gái anh tên là Linh, bị sốt bại liệt từ nhỏ, không thể đi lại được. Ba mẹ anh mất sớm trong một vụ tai nạn giao thông, để lại hai anh em bơ vơ. Tùng không dám để em một mình nên thuê căn phòng trọ đó, đi làm phụ hồ kiếm sống, trưa về đút cơm cho em, chiều về sớm lo cho em.

Bà Năm không nói gì, lòng bà như có ai bóp nhẹ. Từng lời Tùng kể đều như những nhát dao cứa vào tim bà. Bà hình dung ra cảnh hai đứa trẻ bơ vơ, không nơi nương tựa, vật lộn với bệnh tật và sự cô độc. Bà cảm thấy một sự thương xót vô hạn, và một quyết tâm mạnh mẽ hơn bao giờ hết: bà sẽ giúp đỡ hai anh em Tùng. Bà bắt đầu tìm cách hỗ trợ Tùng nhiều hơn. Bà không chỉ cho cơm, mà còn cho thêm ít tiền để anh mua thuốc cho Linh, mua những vật dụng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Tùng luôn nhận sự giúp đỡ của bà với sự biết ơn sâu sắc, và anh luôn nói rằng sẽ cố gắng làm việc để trả ơn bà.

Một chiều nọ, anh không đến quán cơm. Bà Năm cảm thấy lạ. Tùng chưa bao giờ vắng mặt vào giờ đó. Bà lo lắng. Bà nhờ người quen gần khu trọ của Tùng tìm giúp và nhận được tin dữ: Tùng bị tai nạn lao động khi đang làm việc ở công trình, đang nằm viện. Bà Năm hốt hoảng, vội vàng đóng cửa quán, chạy ngay đến bệnh viện. Khi đến nơi, bà thấy Tùng nằm đó, chân bó bột, khuôn mặt xanh xao, tiều tụy. Bà nắm lấy bàn tay lạnh ngắt của anh: "Không sao. Cứ để dì lo. Con cứ dưỡng bệnh cho mau lành." Bà nói, giọng bà run run, ánh mắt bà tràn đầy sự lo lắng và yêu thương như một người mẹ. Tùng nhìn bà Năm, nước mắt anh lăn dài. Anh không biết phải nói gì, chỉ có thể cảm nhận được sự ấm áp từ bàn tay bà, từ lời nói chân thành của bà.

Từ hôm đó, bà Năm không chỉ lo cho Tùng ở bệnh viện mà còn gửi người mang cơm tới chỗ bé Linh, thêm ít tiền thuốc men và quần áo ấm. Bà không muốn Linh phải chịu đói, chịu lạnh khi anh trai không thể ở bên. Khi Tùng khỏi bệnh, bà giới thiệu anh vào làm phụ việc ở cửa hàng vật liệu xây dựng của một người quen – một công việc nhẹ nhàng hơn, ổn định hơn nhiều so với phụ hồ, và lương cũng khá hơn. Tùng làm việc rất chăm chỉ, anh không bao giờ quên ơn bà Năm. Anh dành dụm từng đồng tiền, hy vọng có thể trả lại cho bà Năm những gì bà đã giúp đỡ anh và em gái.

Quan trọng hơn, bà Năm còn tìm cách giúp đỡ bé Linh. Bà tìm đến một trung tâm từ thiện có vật lý trị liệu cho trẻ em khuyết tật. Bà thuyết phục họ nhận Linh vào điều trị miễn phí, và hứa sẽ thường xuyên đến thăm nom, chăm sóc bé. Sau một thời gian, Linh đã có thể ngồi xe lăn, di chuyển dễ dàng hơn. Mỗi lần thấy em được ngồi xe lăn đẩy ra công viên, ngắm nhìn cây cối, chim chóc, Tùng lại cười như trẻ nhỏ được quà. Anh từng nói với bà Năm, giọng anh nghẹn ngào: "Dì Năm… hồi đó con chỉ mong em có một bữa cơm nóng. Con đói không sao, chứ con sợ nó buồn, nó tủi thân." Bà Năm nhìn Tùng – giờ không còn là chàng trai lấm lem bụi xi măng, mà là một người đàn ông kiên cường, sống bằng trái tim, một người anh đầy trách nhiệm và yêu thương.

Nhiều năm sau, quán cơm bà Năm vẫn tấp nập khách ra vào. Nhưng nay, quán đã có thêm một góc đặc biệt: một chiếc tủ gỗ sạch sẽ, được đóng cẩn thận, gắn bảng "Cơm yêu thương – Ai cần cứ lấy". Mỗi ngày có vài hộp cơm đầy đặn, tươi ngon được để sẵn trong tủ, dành cho những ai khốn khó, những người lao động nghèo không có đủ tiền mua bữa ăn. Người dậy sớm chuẩn bị những phần cơm ấy chính là Tùng. Giờ anh là một người đàn ông chững chạc, làm quản lý cho cửa hàng vật liệu xây dựng. Anh đã mua được một căn nhà nhỏ tiện nghi hơn cho hai anh em, cuộc sống của họ đã ổn định và sung túc hơn rất nhiều.

Sáng nào Tùng cũng tranh thủ ghé quán bà Năm, phụ bà dọn dẹp, chuẩn bị cơm rồi mới đi làm. Anh coi quán cơm của bà Năm như nhà mình, và bà Năm như mẹ ruột. Bên cạnh anh, bé Linh – nay đã là một cô thiếu nữ tươi sáng, xinh đẹp, ngoan ngoãn. Dù đôi chân vẫn còn yếu, nhưng Linh đã có thể tự mình di chuyển bằng nạng và xe lăn. Cô đang theo học tại một trường cao đẳng nghề, ước mơ trở thành một nhà thiết kế. Cô gọi bà Năm bằng hai tiếng "Mẹ Năm" như đã gọi từ rất lâu rồi, một tiếng gọi xuất phát từ sâu thẳm trái tim, chứa đựng tất cả sự biết ơn và tình yêu thương.

Một buổi chiều nọ, khi quán cơm vãn khách, Tùng ngồi bên bà Năm, kể cho bà nghe về những dự định tương lai của mình. Anh muốn mở rộng "Cơm yêu thương", không chỉ ở quán bà Năm mà còn ở nhiều nơi khác nữa, để có thể giúp đỡ nhiều người khó khăn hơn. Linh cũng ngồi bên cạnh, mỉm cười đồng tình. Bà Năm nhìn hai anh em, lòng bà tràn ngập niềm hạnh phúc. Bà hiểu rằng, thứ bà trao đi – không chỉ là những hộp cơm, là tiền bạc – mà là một cánh tay dang rộng giữa dòng đời khắc nghiệt, là một niềm tin vào lòng tốt của con người. Và khi ta gieo tình thương, thứ gặt về không chỉ là những mầm sống nhiệm màu, mà còn là sự lan tỏa của lòng nhân ái, là những trái tim được sưởi ấm, là những cuộc đời được thay đổi.

Câu chuyện về bà Năm và anh em Tùng – Linh đã lan truyền khắp khu phố, trở thành một nguồn cảm hứng cho nhiều người. Nhiều mạnh thường quân, cảm động trước câu chuyện của họ, đã tìm đến quán cơm của bà Năm để đóng góp, để cùng bà Năm và Tùng duy trì hoạt động của "Cơm yêu thương". Quán cơm của bà Năm không chỉ là nơi bán cơm, mà đã trở thành một biểu tượng của lòng nhân ái, của sự sẻ chia trong cộng đồng. Những hộp cơm yêu thương không chỉ mang lại no ấm cho những người nghèo khó, mà còn mang đến cho họ niềm hy vọng, niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Bà Năm giờ đây đã già yếu hơn, không còn đứng quán nhiều như trước. Nhưng bà vẫn thường xuyên ngồi ở một góc nhỏ trong quán, nhìn Tùng và Linh bận rộn với công việc, nhìn những người nghèo đón nhận hộp cơm với ánh mắt biết ơn. Bà mỉm cười mãn nguyện. Cuộc đời bà đã không vô nghĩa. Bà đã gieo những hạt mầm yêu thương, và giờ đây, những hạt mầm ấy đã nảy nở thành những bông hoa rực rỡ, lan tỏa hương thơm của lòng nhân ái. Tùng và Linh, từ những đứa trẻ mồ côi, bệnh tật, đã trở thành những con người thành công, có ích cho xã hội, và quan trọng hơn, họ đã tiếp nối hành trình lan tỏa tình yêu thương mà bà Năm đã khởi xướng.

Mỗi hộp cơm được trao đi không chỉ là một bữa ăn, mà còn là một câu chuyện, một lời nhắc nhở về tình người, về sự tử tế. Quán cơm của bà Năm không chỉ nuôi sống những người nghèo, mà còn nuôi dưỡng những tâm hồn, thắp lên ngọn lửa hy vọng trong những trái tim đang chìm trong bóng tối. Tùng và Linh, giờ đây, không chỉ là những người con của bà Năm, mà còn là những người kế thừa di sản của lòng nhân ái mà bà đã để lại. Cuộc đời họ là minh chứng cho thấy rằng, một hành động tử tế nhỏ bé, xuất phát từ trái tim chân thành, có thể thay đổi cả một cuộc đời, và lan tỏa sức mạnh của tình yêu thương đến vô tận.