Min menu

Pages

65 tuổi, tôi ngỡ đã tìm lại được cả//m gi//ác th//anh xu//ân bên người đàn ông kém mình 40 tuổi. Thế nhưng, ngay trước buổi ra mắt gia đình, anh bất ngờ ngỏ ý m//ượn 100 c//ây v//àng làm vốn – và cái kết khiến tôi ch//ết lặ//ng…

 Tôi là bà Hương, 65 tuổi, góa chồng đã năm năm. Chồng tôi – một người chồng gánh vác hết mọi buồn vui, đã qua đời vì cơn bạo bệnh, để lại cho tôi căn nhà rộng ở ngoại ô Sài Gòn và gia tài là 100 cây vàng – phần kết quả cả đời ông chắt chiu từ những buổi sớm vất vả, tối tăm mệt mỏi. Sau khi ông mất, tôi khép mình trong những hoài niệm còn lưu lại – từng nụ cười, từng cái nắm tay, đều trở nên xa vợi. Trong thâm tâm, tôi cảm thấy phía sau bức tường ký ức ấy là khoảng lặng ngày một dày đặc.

Những năm đầu sau ngày chồng tôi ra đi, tôi như con chim bị gãy cánh, chấp nhận tồn tại mà không hề sống. Buổi sáng, tôi ra vườn tưới từng gốc hoa – việc nhỏ bé nhưng mỗi giọt nước như muốn kéo tôi về thực tại. Buổi trưa, tôi quanh quẩn trong bếp – lặng ngắm mâm cơm chỉ có mình. Sau cùng là buổi chiều ở chùa, tụng kinh, cầu nguyện linh hồn ông an yên. Mỗi ngày trôi qua như trang sách đơn điệu, viết đi viết lại cùng một nội dung.



Tôi từng tin rằng phần đời còn lại chỉ là đoạn chờ – chờ đến lúc tôi được sum họp cùng ông bên kia thế giới. Nhưng bản thân lại đang từng ngày mất đi năng lượng để chờ đợi – cảm giác hụt hẫng cứ quấn quanh tôi như bóng tối đêm Sài Gòn. Tôi không muốn ai thấy mắt mình rực lên mỗi khi nhớ đến ông – bởi ai cũng có tổn thương, nhưng tôi không muốn chịu thêm ánh nhìn thương hại. Tôi cam chịu để sống chứ không phải để được sống – sống trong ký ức, không dám nghĩ đến ngày mai.

Rồi một buổi sáng, có tiếng gõ cửa. Tôi mở ra thấy chàng thanh niên cao ráo, tay cầm chiếc vali đồ nghề. Cậu gọi mình là Tuấn, nghề sửa điện nước. Tôi lưỡng lự – không biết nên cho cậu vào không. Trong đầu tôi có một giọng nói nhỏ: “Còn sửa ống nước thì không sao, cũng chỉ vài phút”. Tôi bấm bụng cho cậu vào, thầm nghĩ trong lòng nỗi bất an: “Phải chăng tôi đang mời gọi sự phiền toái về nhà?”.

Tuấn làm việc rất chuyên nghiệp, từng khúc nối, từng mối hàn, nhưng điều khiến tôi chú ý không phải ở đôi tay lành nghề mà là giọng trò chuyện duyên dáng của cậu. Cậu thoải mái nói đủ chuyện: từ thời thơ ấu ở quê, chuyện điện nước, đến những câu chuyện hài hước giúp tôi bật cười – tự nhiên, giòn giã như ngày trẻ. Tôi gần như đã quên tiếng cười ấy từ bao giờ, và bất chợt nhận ra trái tim mình mềm lại một cách kì lạ.

Từ hôm ấy, Tuấn không còn là người thợ xa lạ nữa. Cậu dành thời gian đến sửa máy bơm hư, thay bóng đèn chập chờn, rồi còn giúp tôi tỉa mấy cành trổ lá úa. Mỗi lần bước tới ngưỡng cửa, cậu lại chịu khó giơ tay chào: “Cháu đến rồi, bà ơi.”, khiến tôi có cảm giác mình như quý bà trẻ trung – chứ không phải góa phụ cư trú nơi ngoại ô. Tôi lặng nhìn cậu, lòng lắng xuống một góc. Cảm giác muốn được chở che – tưởng chừng đã chết từ lâu – bất ngờ sống dậy.

Chính vào một buổi chiều, khi chợ chiều bắt đầu rộn ràng, Tuấn lái chiếc xe đạp chở tôi đi chợ – nhẹ nhàng cầm tay tôi qua đường, giọng khẽ: “Bà Hương trẻ trung lắm, không bằng tuổi người ta đâu.”. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi thấy mình được chờ đợi, được trân quý. Người qua đường nhìn chúng tôi, tôi kiêu hãnh mà thẹn thùng. Tất cả chỉ vì cử chỉ nhỏ – nắm bàn tay dịu dàng như ngọn gió lạ thổi bay lớp bụi u sầu phủ lên tâm hồn tôi.

Mặc dù trong lòng biết rõ chúng tôi cách tuổi nhau cả đời – tôi già hơn cậu 40 năm – nhưng mỗi câu nói, mỗi ánh mắt từ cậu đều khiến tôi tin rằng tuổi tác chỉ là con số. Khi lần đầu nghe Tuấn nói: “Cô Hương là người phụ nữ đặc biệt với cháu”, tôi thấy lồng ngực mình rung lên như tiếng đàn. Tôi tự hỏi: “Phải chăng trái tim già nua của mình vẫn có thể yêu?”, và câu trả lời là: có.

Qua từng ngày, chúng tôi bên nhau nhiều hơn. Tôi thấy đời nhẹ bẫng khi được cậu quan tâm. Tôi cười nhiều hơn, ăn ngon hơn, ngủ ngon hơn – sống dậy như một đoá hoa sau mùa đông dài. Tôi biết có người sẽ nói tôi “già còn ham”, nhưng tôi không còn sợ ánh mắt đó. Vì đôi khi con người ta cần được sống, chứ không phải bị sống bám theo ký ức đã cũ rích.

Một năm sau, trong một buổi chiều nắng nhè nhẹ, Tuấn bất ngờ quỳ xuống, nắm chặt đôi tay tôi. Ánh mắt cậu long lanh: “Cô Hương, cháu muốn chăm sóc cô trọn đời. Cô đồng ý lấy cháu nhé?”. Tôi choáng váng. Không hiểu liệu nên cười tủm tỉm hay khóc – chính vì cậu quá chân thành, đến mức tôi cảm nhận được hơi thở ấm áp ngay dưới mái tóc bạc của mình.

Cậu nghiêm túc nói sẽ đưa tôi về quê ra mắt bố mẹ. Rồi sau đó là tổ chức một đám cưới nhỏ – không hoa lệ, không rầm rộ – chỉ đủ để hai đứa và người thân sum vầy. Tôi thấy tim mình đập loạn nhịp. Tôi sợ. Sợ mình sẽ là tâm điểm bàn tán của cả làng quê. Nhưng rồi tôi nghĩ: nếu không sống cho chính mình, thì còn sống để làm gì?

Trong tuần ấy, tôi sắm sửa: áo dài mới, đôi guốc nhỏ, vài món quà cho bố mẹ chồng tương lai. Mỗi món đồ được chọn kỹ lưỡng, kỳ vọng được nhìn vào ánh mắt người mình yêu thương là ai đó khác – không phải góa phụ ủ rũ. Tôi cẩn thận viết thiệp, tập cười thật duyên để khỏi làm người khác khó xử. Tâm trạng tôi vừa háo hức vừa lo lắng – như gái mới lớn lần đầu laga ngả – thật lạ mà hạnh phúc.

Thế rồi, đêm trước ngày ra mắt, Tuấn đến. Gương mặt cậu buồn rười rượi, ánh mắt đánh dấu điều gì bất ổn. Cậu nói: “Cháu đang có cơ hội nhập lô hàng điện tử, lợi nhuận lớn. Cháu chỉ thiếu chút vốn thôi – 100 cây vàng. Một tháng sau cháu trả lại gấp đôi. Nếu không nắm giữ, mình sẽ bỏ lỡ.”. Tôi nghẹn lòng, suy nghĩ.

Tôi chần chừ. Vì 100 cây vàng là cả gia tài một đời chồng chắt chiu. Tôi nhớ về nụ cười ông, tưởng tượng ánh mắt ông đang nhìn tôi nơi chín suối: “Không biết cha có buồn không?”. Nhưng rồi trái tim tôi run lên lần nữa vì Tuấn. Tôi tự nhủ: “Một lần nữa sống vì chính mình. Được yêu, được tin, dù kết quả có thể vỡ tan.”

Tôi mở két. Lé thê thảm ánh sáng từ chiếc khóa két sáng lên – như cảnh báo tôi. Nhưng tôi vẫn đưa hết. Trong khoảnh khắc đó, bàn tay tôi run rẩy. Tôi sợ hãi, nhưng lại đầy tin tưởng vào chân tình của Tuấn. Cậu ôm tôi, thì thầm: “Cháu biết ơn bà vô cùng.”

Tôi gật đầu, nước mắt vương vấn vì hạnh phúc xen lẫn lo sợ. Lòng nhẹ bẫng như vừa cất đi gánh nặng dài đằng đẵng, tự do một cách mong manh. Tôi tin rằng đây sẽ là bước ngoặt cho một tương lai mới tươi sáng, chứ không phải chỉ là bước chông chênh trên đường nợ nần.

Sáng hôm sau, tôi hồ hởi đợi Tuấn đến đón đi ra mắt. Nhưng chẳng thấy bóng dáng cậu. Tôi gọi điện, máy tắt. Tôi chờ từ sáng đến chiều. Rồi cả tối. Rồi hai đêm sau – vẫn im lặng. Mọi thứ hoá thành khói. Tôi chết lặng. Trái tim lại tan vỡ, nhưng lần này tôi không khóc nổi nữa – chỉ hụt hẫng đến tận cùng.

Ngày hôm sau, tôi lùng sục đến nhà trọ của Tuấn. Chủ trọ chỉ nhẹ nhàng: “Cậu ấy dọn đi rồi, không để lại gì.”. Tôi ngã quỵ. Mọi thứ chỉ vỡ vụn trong tích tắc như ly thủy tinh rơi từ tầng cao. Tôi gọi điện, bạn bè cậu thì lắc đầu quay đi. Công an bảo: “Vay mượn vốn rồi trốn? Không phải chưa thấy người ta làm.”. Hy vọng tìm lại vàng là hầu như không – cậu đã biến mất.

Tôi trở về nhà, ngồi giữa căn phòng trống rỗng. Ánh sáng chiều xuyên qua cửa kính tạo thành hình bóng dài, nhưng trong tôi chỉ có bóng tối. Tôi không khóc nổi nữa. Tôi tự trách mình ngu dại, tự trách lòng mình tin. Chỉ giá như tôi tỉnh táo hơn. Tôi như đứa trẻ bị lừa – không tin được rằng mình từng gần như bước vào tổ ấm.

Hàng xóm bắt đầu bàn tán. Có người thương hại, có người cười khẩy. “Già rồi còn ham hố.”. Tôi không trách họ. Tôi chỉ buồn. Tôi tự nhủ: “Mình không làm gì sai. Mình chỉ muốn được yêu, được sống.” Nhưng trong lòng vẫn âm ỉ vết thương khôn nguôi.

Một tháng sau, tôi dọn hết đồ đạc. Tôi bán nhà, mang ký ức vụn vỡ ra khỏi Sài Gòn. Tôi về quê sống cùng con cháu. Họ đưa tôi về từ Tết. Họ vỗ về, an ủi. Mẹ con quây quần, lấp đầy khoảng trống trong lòng tôi. Tôi có nỗi buồn, nhưng cũng có gia đình bên cạnh.

Tôi mở một quán nước nhỏ ở đầu làng. Mỗi sáng sớm, tôi tiếp khách, chào bạn, kể chuyện, nghe người ta nói chuyện đời. Tôi nói dối mình rằng mình bận rộn, nhưng thực ra là cần họ để quên. Nhưng mỗi lần khách hỏi: “Bà ở Sài Gòn lâu không?”, tôi lại bỗng dưng ngập ngừng. Tôi chọn trả lời: “Chị em cảnh nhau, bà già rồi nên về quê sống cho nhẹ thân.”

Mỗi đêm, tôi thắp hương cho ông. Tôi khóc, rồi lau nước mắt. Tôi xin ông tha lỗi – vì đã để mất gia tài mà ông chắt chiu bao năm. Tôi nói với ông rằng: “Cô xin lỗi, nhưng cô không bao giờ nuối tiếc việc trái tim mình đã mở ra thêm một lần.”.

Rồi một ngày, khi quán nước vắng người, có ánh mặt trời mai hơi hắt qua cửa. Một người đàn ông trung niên, dáng người nhỏ, bước vào, ánh mắt chạm tôi. Ban đầu tôi đoán là khách lạ, nhưng khi nhìn kỹ, tôi thấy nét mặt của Tuấn – đã thay đổi. Cậu chỉ lặng im đứng đó, cách tôi vài bước, đôi mắt rưng rưng. Tôi bối rối. Trái tim run lên, nhớ nhung – nhưng cũng có chút đề phòng.

Tuấn đến gần, giọng cậu khe khẽ: “Bà…”. Cậu cúi đầu: “Cháu xin lỗi. Cháu đã sai trái với bà. Có chuyện không ai ngờ – lô hàng không chỉ trục trặc, mà cháu bị đe dọa do nợ xã hội đen. Cháu không đủ bản lĩnh để giải quyết, nên… chạy trốn. Cháu sợ làm hại bà, nên đã chọn cách im lặng.”. Giọng nói ấy chua xót, đen tối vì ân hận.

Tôi khựng lại. Trong lòng sóng dậy: biết nghe câu này, thì nên mở lòng? hay chốt lại từ chối không bao giờ nhìn mặt nhau nữa? Tôi nhìn sâu vào mắt cậu – nơi ánh mắt khắc khoải của sự hối lỗi, của tình cảm chưa đổi. Tôi thấy Tuấn không phải kẻ lừa đảo lạnh lùng. Cậu đã sợ, vì thương tôi hơn bản thân mình.

Tôi nhẹ nhàng hỏi: “Vậy… giờ cháu muốn gì?”. Tuấn rơm rớm nói: “Cháu muốn được làm lại. Muốn được trả hết nợ nần, dù là nợ đời, nợ người. Cháu muốn chăm sóc bà – đích thực, không còn nợ nần tội lỗi.”. Tôi chợt nhớ những buổi chiều đi chùa cùng nhau, những lần bàn tay cậu ấm áp nắm lấy tay tôi, nói nhẹ: “Cô Hương…” rồi dừng lại vì xúc động.

Tôi thở dài, nghẹn ngào. Tôi nói: “Nếu đã thực lòng, thì bắt đầu lại. Nhưng cháu phải vững tâm, không được bỏ chạy nữa.”. Cậu gật đầu. Trong khoảnh khắc ấy, tôi nhận thấy trái tim mình lại mở một khe sáng – một phần sẹo cũ vẫn còn, nhưng cũng có thể hàn lại bằng sự thật và nỗ lực.

Kết thúc mùa hè đó, Tuấn quay lại Sài Gòn, tiếp tục nghề sửa chữa. Cậu kiên trì làm việc, gửi một phần tiết kiệm về quê để trả nợ. Mỗi năm, tôi đến thăm cậu và gia đình nhỏ gọn của cậu – bố mẹ, vài người em. Họ tiếp tôi với ánh mắt khác – không còn hoài nghi, mà có phần trân trọng. Tuấn cưới vợ được tổ chức đơn giản – chỉ họ hàng gần đến chia vui. Tôi là người chứng nhân của một mối tình đã trải qua biến cố – từ hạnh phúc đỉnh cao đến bế tắc, rồi lại trở về từ vực sâu.

Giờ đây, tôi sống bình yên ở quê. Quán nước đã trở nên đắt khách. Tôi có đàn con cháu quanh mình, và thỉnh thoảng nhận được tin nhắn, video gọi video từ Tuấn – cậu tự hào khoe dự án sửa chữa hoàn thành tốt. Tôi mỉm cười. Tôi biết mình từng sai khi dốc hết gia tài tin cậy vào một tương lai chưa định hình. Nhưng nếu không vì yêu, thì cuộc đời tôi cũng chỉ là chuỗi ngày mờ nhạt.

Tôi nhìn ngắm váy áo mới, giày dép của con cháu tôi, nhận những thiệp cưới của Tuấn. Tôi thấy trái tim mình nhẹ nhõm – không còn đeo mang hoài niệm, cũng không còn sợ bị bỏ rơi. Tôi cầu nguyện cho chồng tôi ở nơi xa thấy tôi bình an, thấy rằng sống là một phép thử đầy dũng cảm, không hề vô nghĩa. Và dẫu có ai nói tôi già rồi còn ham, thì tôi vẫn mỉm cười. Bởi tôi đã sống – thực sự sống – lần thứ hai.