Min menu

Pages

Tôi vừa v/ượt c/ạn thì mẹ chồng nói một câu khiến nước mắt tô/i rơ/i khô/ng ngừ/ng...

 




Tôi vừa đặt lưng xuống chiếc giường trắng trong phòng hậu sản. Mồ hôi vẫn còn đọng trên trán, những cơn đau sau sinh vẫn âm ỉ nhói lên từng đợt. Cảm giác hạnh phúc vì lần đầu tiên được làm mẹ chưa kịp lan tỏa trọn vẹn thì cánh cửa khẽ mở. Mẹ chồng tôi – bà Thu – bước vào, gương mặt bà không hề có chút ánh sáng nào của niềm vui. Bà ngồi xuống bên cạnh tôi, bàn tay nhăn nheo nắm lấy tay tôi thật chặt, như sợ tôi sẽ gục ngã bất cứ lúc nào.

Giọng bà khẽ vang lên, như một tiếng nấc cố giấu:

"Thằng Hưng… nó có người khác rồi con ạ."

Một câu nói ngắn ngủi, nhưng như tiếng sét giáng thẳng xuống lòng ngực tôi. Tôi tưởng chừng nghe nhầm. Không thể nào. Không thể là Hưng – người chồng tôi từng yêu thương đến tận xương tủy. Không thể là người vừa đứng bên tôi trong phòng sinh, tay nắm tay, nói sẽ mãi mãi ở bên mẹ con tôi.

Tôi quay sang nhìn bà, ánh mắt lạc lõng, cổ họng nghẹn đắng. Tôi cố gắng gượng ngồi dậy, nhưng cơ thể rã rời sau cuộc vượt cạn khiến tôi chỉ có thể bật khóc trong im lặng. Những giọt nước mắt mặn chát lăn dài xuống má, hòa vào cơn đau thể xác và tinh thần.

Mẹ chồng không khóc. Bà chỉ siết tay tôi, ánh mắt rắn rỏi và dứt khoát:

"Con đừng ngu ngốc mà tha thứ. Phụ nữ một khi đã bị phản bội thì đừng để nó trở thành điều bình thường. Mẹ không muốn con sống cả đời trong dằn vặt. Nếu nó đã chọn như vậy, thì để nó ra đi trắng tay. Mẹ sẽ không để nó mang cháu theo đâu."

Tôi nhìn bà, đầu óc quay cuồng. Bà – người mẹ chồng mà tôi từng nghĩ là truyền thống, gia trưởng – lại là người dứt khoát đến vậy. Không một lời bênh vực con trai, không một câu trách tôi. Chỉ có sự cứng cỏi và thương xót hiện rõ trong ánh mắt.

"Con đừng lo. Nếu phải làm mẹ đơn thân, thì con vẫn sống tốt. Mẹ sẽ ở đây, bên con. Chúng ta không cần đến nó."

Tôi gật đầu trong vô thức. Những câu hỏi vẫn chạy loạn trong đầu: Tại sao bà lại mạnh mẽ đến thế? Sao bà không khuyên tôi chịu đựng như bao người khác? Nhưng tôi quá mệt mỏi, quá đau đớn để tìm câu trả lời. Tôi chỉ biết, bàn tay bà lúc này chính là điểm tựa duy nhất tôi có thể bấu víu.

Vài ngày sau, tôi xuất viện. Bầu không khí trong nhà im ắng một cách lạ thường. Không còn tiếng Hưng, không còn những cử chỉ ân cần giả tạo. Chỉ còn tôi, con trai bé bỏng, và mẹ chồng. Nhưng chính sự im lặng ấy lại mang đến một thứ bình yên kỳ lạ.

Bà Thu trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu. Bà dậy sớm nấu cháo, pha trà gừng, tay thoăn thoắt nấu canh lợi sữa. Đêm đến, bà xoa lưng cho tôi bằng nước ấm, ru cháu ngủ. Bà không hề oán trách, cũng không bao giờ nhắc lại chuyện cũ, như thể muốn dùng sự tĩnh lặng để chữa lành cho tôi.

Một đêm, tôi buột miệng hỏi:

"Mẹ không giận con sao? Vì con mà gia đình mẹ tan vỡ."

Bà nhìn tôi, ánh mắt dịu dàng nhưng đầy quyết đoán:

"Gia đình nào mà con phải giữ khi nó không còn sự thủy chung? Mẹ không cần một mái ấm giả tạo. Mẹ chỉ cần con và cháu được bình yên."

Tôi bật khóc. Không phải vì đau, mà vì lần đầu tiên cảm thấy được thấu hiểu. Trong lòng tôi, mẹ chồng không còn là người nghiêm khắc như trước. Bà là người mẹ – theo một cách rất khác, nhưng lại sâu sắc và bao dung.

Tôi chuyển về sống cùng bà để tiện chăm con. Những ngày tháng sau đó, tôi như sống lại. Dù vẫn còn đau, nhưng nỗi đau ấy được xoa dịu bởi tình yêu thương không điều kiện từ bà Thu. Khi tôi sốt hậu sản, chính bà là người thức trắng đêm, tay run run bế cháu, miệng không ngừng thầm thì ru ngủ.

Hưng gọi điện. Anh ta khóc, xin lỗi, hứa sẽ sửa sai. Nhưng bà Thu cấm tiệt anh ta đến gần nhà. Lúc đầu, tôi còn phân vân. Nhưng sự kiên quyết của bà khiến tôi nhận ra: yêu thương không có nghĩa là mù quáng. Tôi nộp đơn ly hôn.

Phiên tòa kết thúc nhanh chóng. Tôi ôm con ra khỏi phòng xử, đôi chân run rẩy, nhưng lòng nhẹ bẫng. Bà Thu bước đến, vòng tay ôm lấy hai mẹ con, rồi quay sang Hưng:

"Con đã đánh mất điều quý giá nhất. Từ giờ, mẹ sẽ không đứng về phía con nữa."

Hưng cúi đầu, mắt đỏ hoe, nhưng bà không dao động. Bà quay đi, để lại anh đứng giữa hành lang, như một đứa trẻ vừa đánh rơi món đồ chơi duy nhất còn lại.

Ba năm trôi qua.

Tôi mở một tiệm sách nhỏ ở Bình Thạnh. Không sang trọng, không đông khách, nhưng đầy mộng mơ. Sáng đưa Bo đi học, chiều lại cùng bà Thu nấu cơm, tối ôm con đọc truyện. Mỗi ngày đều bình dị như vậy, nhưng lòng tôi đầy ắp thanh thản.

Bo gọi mẹ chồng tôi là "bà ngoại". Tôi hỏi, bà chỉ cười:

"Bà là gì cũng được, miễn cháu bà khỏe mạnh và mẹ nó hạnh phúc."

Hưng giờ sống một mình. Người đàn bà kia bỏ đi, để lại anh với những khoản nợ và căn nhà trống hoác. Anh từng đến tìm tôi, nhưng tôi không mở cửa. Bà Thu bảo:

"Đời ai cũng có cơ hội sửa sai. Nhưng có những sai lầm phải trả giá bằng cả đời."

Một tối, tôi ngồi xoa bóp chân cho bà, khẽ hỏi:

"Mẹ không tiếc con trai mình sao?"

Bà nhìn xa xăm, ánh mắt trĩu nặng:

"Tiếc chứ. Nhưng mẹ tiếc nhiều hơn là nhân cách của nó. Làm mẹ, mẹ có quyền tha thứ, cũng có quyền từ bỏ. Và mẹ đã chọn con, vì con xứng đáng được thương yêu."

Tôi nắm tay bà, môi mỉm cười nhưng nước mắt lại rơi. Bà là người mẹ tôi chưa từng có, là bóng mát giữa những tháng ngày giông bão.

Bo chạy lại, ôm lấy tôi và bà:

"Con có hai mẹ!"

Tôi bật cười trong nước mắt. Có lẽ, sau tất cả, tôi đã mất một người chồng. Nhưng tôi có được hai điều quý giá nhất đời: một đứa con trai – ánh sáng của tôi, và một người mẹ – không sinh ra tôi, nhưng yêu tôi hơn cả máu mủ.

Và đó, là phần thưởng dịu dàng nhất mà cuộc đời từng trao cho tôi – sau những tháng ngày tưởng như không thể đứng lên.