Sáng mùa đông, trời còn mờ sương. Những hạt sương nhỏ đọng trên mái tôn, trên những tán lá khô cong, như vừa được ai đó khẽ thổi qua. Gió lạnh len vào từng kẽ áo, từng hơi thở trở nên đậm đặc, như thể cũng gánh cả nỗi buốt giá của ngày mới. Phố chợ chưa đông nhưng đã rục rịch tiếng người, tiếng xe. Mùi khói than cay mắt, mùi bánh nướng quyện với mùi cá khô, tất cả hoà vào nhau, làm nền cho một buổi sáng bình thường nơi góc chợ quen.
Quán phở "Tư Ngon" nằm nép bên góc ngã ba, như một phần thân thuộc của khu phố. Khói từ nồi nước lèo bốc lên cuồn cuộn, quyện mùi quế, mùi hành nướng, mùi gừng, tạo thành một hương thơm đặc trưng mà chỉ cần ngửi thôi cũng đủ thấy ấm lòng. Người ra vào tấp nập, tiếng gọi phở, tiếng xì xụp ăn uống, tiếng lạch cạch của muỗng đũa hòa quyện như bản hoà tấu mỗi sáng.
Trước cửa quán, có một bóng nhỏ co ro trong góc khuất. Một cậu bé, gầy gò, tóc rối, mặt mũi lấm lem, đôi tay nắm chặt trong túi áo mỏng rách vai. Cái lạnh khiến môi cậu tím tái, nhưng ánh mắt vẫn không rời khỏi những tô phở nghi ngút khói trên bàn khách. Ánh nhìn ấy, không chỉ là sự đói khát thể xác mà còn là cơn thèm khát đến tuyệt vọng của một đứa trẻ bị thế giới này lãng quên.
Cậu đứng lặng hồi lâu, đôi chân như dính chặt xuống đất, rồi lấy hết can đảm, bước đến gần quầy, lí nhí: "Chú ơi... cho con xin một tô phở... con đói quá." Giọng run lên vì lạnh lẫn sợ.
Một giây tĩnh lặng phủ lên cả quán. Người ta ngừng ăn. Có người nhìn cậu bé, ánh mắt xen lẫn xót xa. Có người quay đi, tránh ánh nhìn thương hại. Không ai nói gì, chỉ có một nhịp tim nặng nề rơi xuống.
Ông Tư – người chủ quán với dáng người to lớn, khuôn mặt luôn đỏ gay vì hơi bếp – quay lại, nhìn thẳng cậu bé. Ông nhíu mày, gằn giọng: "Ở đây không có đồ thừa. Muốn ăn thì trả tiền." Giọng nói ông sắc như dao cứa, khiến cả không gian bỗng dưng lạnh thêm vài độ.
Một bác trung niên ngồi gần đó khẽ nói nhỏ: "Tội thằng nhỏ quá, có mấy ngàn một tô mà... nặng lời chi cho khổ." Một cô gái trẻ khác thì thầm với bạn: "Nó đói thật mà, sao nỡ nói vậy chứ..."
Cậu bé cúi gằm, hai bàn tay bấu chặt lấy nhau. Mắt cụp xuống, đôi môi mím chặt. Cậu không nói thêm lời nào, chỉ quay lưng định bước đi. Bước chân chậm chạp, như thể mỗi bước là một vết cứa vào lòng tự trọng.
Nhưng rồi – bất ngờ – ông Tư bước ra khỏi quầy. Ông đứng chặn trước mặt cậu bé, giọng trầm hơn, không còn gay gắt: "Tao thấy mày ở quanh đây lâu rồi. Lang thang hoài không ai chứa. Mày có tay có chân, đâu có tật nguyền gì. Sao không đi làm mà xin?"
Cậu bé lí nhí: "Con... con không ai nhận... ai cũng đuổi con đi..."
Ông Tư lặng vài giây. Ánh mắt ông dịu lại, có chút gì đó giấu kín sau lớp vẻ ngoài cộc cằn. Rồi ông nói: "Vậy giờ mày có muốn làm không? Vô đây, phụ tao lau bàn, bưng bê, dọn rác. Tao trả tiền, cho ăn một tô phở mỗi ngày. Làm đàng hoàng, không phải ăn xin. Được không?"
Cậu bé ngước lên. Đôi mắt đen láy mở to, ánh lên sự kinh ngạc, rồi chuyển dần thành xúc động. Khoé mắt đỏ hoe, môi run run: "Dạ... dạ con làm! Con làm được!"
Không khí trong quán như vỡ oà. Có tiếng cười, tiếng xuýt xoa. Người ta không còn thấy ông Tư là ông chủ gắt gỏng nữa, mà là một người đang dạy dỗ một đứa trẻ bằng cách của riêng mình. Một bà cụ gật gù: "Thương kiểu vậy mới là thương thật. Không để người ta mất mặt."
Ông Tư quay vào, quát lớn: "Mười phút nữa dọn sạch bàn là có tô đầu tiên. Phở tái, hành trụng, thêm giá. Ăn mà không sạch tao đuổi!"
Cậu bé lí nhí đáp lại một tiếng rõ to: "Dạ!", rồi lập tức lăng xăng đi lấy khăn, chạy từ bàn này sang bàn khác. Từ dáng vẻ gầy gò rụt rè, giờ bỗng toát lên một năng lượng lạ kỳ – như thể cậu vừa tìm lại được một lý do để tồn tại.
Từ hôm ấy, quán phở "Tư Ngon" có thêm một nhân viên nhỏ tuổi. Tên cậu là Lộc – mười hai tuổi, mồ côi từ nhỏ, sống lây lất ở chợ. Lộc làm việc chăm chỉ, luôn tươi cười, không bao giờ than thở. Mỗi buổi sáng, khi ông Tư vừa mở cửa, cậu đã có mặt, lau bàn, quét sân, chuẩn bị bát đũa.
Một ngày, trời mưa to, nước chảy tràn vào quán. Ông Tư cau mày, chưa kịp ra lệnh thì Lộc đã tự động dọn dẹp, kê lại bàn ghế, lấy giẻ lau nước. Hành động ấy khiến ông Tư sững lại. Ông thấy hình bóng mình năm xưa – cũng là một đứa trẻ mồ côi, từng bị xua đuổi, từng đói lả giữa phố đông.
Hôm đó, sau khi quán vãn khách, ông Tư đưa Lộc vào bếp. Ông chỉ cho cậu cách nêm nếm nước dùng, cách phân biệt thịt tái, thịt chín. Lộc nghe như nuốt từng lời, mắt sáng rực. Ông nói nhỏ, gần như thì thầm: "Làm phở không chỉ là nấu, mà là nấu bằng tim. Mỗi tô phải có một chút yêu thương trong đó."
Vài tháng sau, người ta bắt đầu nhận ra – tô phở trong quán dường như ngon hơn. Không chỉ bởi nước dùng đậm đà, mà vì người ta thấy trong đó có một câu chuyện. Là nụ cười trong trẻo của cậu bé lau bàn. Là cái gắt nhẹ của ông chủ già. Là tình người, trong một tô phở sáng giữa mùa đông.
Một buổi sáng nọ, có người đàn ông lạ đứng chần chừ trước quán. Trông ông có vẻ quen quen. Khi thấy Lộc, mắt ông trợn tròn, rồi đỏ hoe. Thì ra, đó là cậu ruột của Lộc – người đã bỏ rơi cậu nhiều năm trước. Nay ông ta nghèo túng, mới lần mò về đây.
Ông Tư biết chuyện, không nói gì. Lộc thì im lặng, chỉ cúi đầu, nhưng không hận thù. Cậu nhỏ nhẹ nhàng đặt trước mặt người đàn ông một tô phở nóng hổi. Người đàn ông run run cầm đũa, nước mắt lăn dài. Tô phở ấy không chỉ là món ăn, mà là sự tha thứ.
Từ đó, người đàn ông ấy cũng làm thuê cho quán, ở lại với Lộc. Dần dần, quán phở "Tư Ngon" trở thành nơi cưu mang nhiều người khác – những mảnh đời từng lạc hướng, từng tưởng rằng mình không xứng đáng được thương.
Và người ta vẫn đến quán mỗi sáng. Không chỉ để ăn một tô phở thơm lừng, mà để thấy một điều sâu sắc hơn – rằng lòng tốt không nằm ở sự bố thí chóng vánh, mà ở cách người ta giữ được phẩm giá cho nhau. Như ông Tư đã từng làm với Lộc. Như Lộc đã từng làm với người đã bỏ rơi mình.
Giữa phố phường đông đúc, vẫn còn những nơi như thế – nơi một tô phở không chỉ làm ấm bụng, mà còn làm ấm cả trái tim.