Chúng tôi cưới nhau khi cả hai còn trẻ, còn ngông cuồng và vụng về với khái niệm hôn nhân. Những bất đồng nhỏ bé ban đầu trở thành vết rạn dài dằng dặc theo thời gian. Anh thường xuyên đi công tác, mỗi chuyến xa là một lần tôi thấy mình như kẻ độc hành. Tôi đã từng cố gắng hiểu – rằng đàn ông phải bươn chải, rằng hy sinh là điều phụ nữ nên làm. Nhưng những cuộc gọi lúc nửa đêm, những tin nhắn cộc lốc, những lần anh về nhà muộn không lý do đã xé toạc lớp vỏ mộng tưởng trong tôi.
Đêm đến, khi ánh đèn hành lang hắt lên bóng tôi ngồi lặng im trước cửa sổ, tôi nhận ra mình đã không còn là chính mình. Không còn là người vợ chờ chồng về với trái tim ấm nóng. Tôi chỉ còn là cái bóng – sống sót qua ngày, mỏi mòn vì những câu hỏi không lời đáp.
Rồi anh – sếp tôi – xuất hiện. Một người đàn ông điềm tĩnh, từng trải, ánh mắt luôn có vẻ thấu hiểu khiến người ta dễ dàng buông lơi phòng bị. Ban đầu chỉ là những lần đưa tôi về sau giờ làm muộn, những câu hỏi han rất đỗi xã giao. Nhưng tôi – người đàn bà đang khô cạn yêu thương – lại thấy trong đó một chút ấm áp, một chút quan tâm mà đã lâu rồi tôi không có.
Tôi đã lầm tưởng đó là điểm tựa. Đã để mình trượt ngã trong một đêm mưa lạnh, khi trái tim lạc hướng và lý trí mơ hồ. Tôi không đổ lỗi – bởi tôi biết, người gật đầu cuối cùng vẫn là mình.
Sáng hôm sau, tôi nhìn gương mặt mình trong gương mà thấy ghê tởm. Ánh mắt ấy không còn trong veo, mà ngập tràn ân hận. Tôi biết mình vừa đập vỡ một điều gì đó không thể hàn gắn. Nhưng khi chưa kịp tìm cách gỡ rối, tôi đã phát hiện ra mình mang thai.
Tôi hoảng loạn. Trong tôi là hàng vạn phép tính thời gian, hàng trăm lần đối chiếu, đối thoại nội tâm. Tôi gắng thuyết phục mình rằng đó là con của chồng, rằng chuyện kia chỉ là lầm lỡ không để lại hậu quả. Nhưng nỗi nghi ngờ len lỏi, lớn dần như cây độc bám vào tâm hồn tôi.
Tôi quyết định giữ đứa bé. Một phần vì không đủ can đảm chối bỏ, một phần vì sâu thẳm trong tôi – đó là sinh linh tôi tạo ra, dù trong hoàn cảnh nào. Khi tôi báo tin, chồng tôi rơi nước mắt. Anh ôm tôi, hôn lên bụng tôi, thì thầm những lời hạnh phúc. Tôi đứng bất động, như người vừa được trao món quà không xứng đáng.
Từ ngày đó, anh thay đổi. Anh thôi đi công tác, ở nhà chăm sóc tôi từng chút. Anh đọc sách về mang thai, mua từng món đồ nhỏ cho con. Tôi thấy tim mình co thắt. Tôi muốn tin, muốn sống thật, nhưng nỗi sợ đánh gục mọi can đảm.
Khi con bé chào đời, tôi đã khóc. Không chỉ vì hạnh phúc, mà vì quá nhiều dằn vặt. Con giống anh – đôi mắt ấy, cái lúm đồng tiền ấy… Nhưng tôi không dám chắc. Mỗi lần anh bế con, hôn con, tôi lại thấy mình như tội đồ đang diễn vở kịch thánh thiện.
Tôi từng viết thư thú nhận. Nhưng viết rồi lại xé. Tôi từng định lén đưa con đi xét nghiệm. Nhưng đến trước cửa bệnh viện, tôi quay đầu. Tôi sống như thế – trong sợ hãi, trong dối trá, với một mặt nạ mang tên người mẹ mẫu mực.
Rồi cơn ác mộng đến thật. Con bé sốt cao, co giật, nhập viện. Bác sĩ yêu cầu làm xét nghiệm máu chuyên sâu, trong đó có kiểm tra gen để loại trừ bệnh lý hiếm gặp. Tôi như ngã quỵ. Đó là điều tôi sợ nhất – sự thật mà tôi không thể né tránh.
Tôi ký vào giấy đồng thuận mà tay run lẩy bẩy. Mồ hôi túa ra khắp người. Trong hai ngày đợi kết quả, tôi như cái xác không hồn. Mỗi tiếng mở cửa phòng bệnh là tim tôi lại ngừng đập một nhịp.
Và rồi, điều kỳ diệu đã xảy ra.
Bác sĩ mỉm cười báo tin: kết quả hoàn toàn bình thường. Và – chỉ số gen giữa bố và con hoàn toàn trùng khớp. Tôi đứng chết lặng. Không tin vào tai mình. Rồi òa khóc – nước mắt nghẹn ngào như vỡ đê. Con là con của anh. Là con của chồng tôi.
Tôi chưa từng thấy thế giới tươi sáng như khoảnh khắc ấy. Mọi nỗi sợ, mọi dằn vặt, như tan biến. Tôi ôm con vào lòng, nước mắt lăn dài – không còn là tội lỗi, mà là niềm biết ơn sâu sắc.
Tối hôm đó, khi con ngủ, tôi ngồi đối diện chồng. Tôi kể. Từng chi tiết. Không che giấu. Tôi đã sẵn sàng nếu anh giận dữ, sẵn sàng nếu gia đình đổ vỡ. Nhưng tôi không thể sống tiếp nếu cứ mãi mang bí mật ấy.
Chồng tôi im lặng. Rất lâu. Tim tôi đập mạnh như muốn vỡ tung. Rồi anh hỏi: "Em có chắc con là của anh không?"
Tôi gật đầu, nước mắt ướt nhòa: "Kết quả xét nghiệm xác nhận. Em xin lỗi vì đã nghi ngờ. Và vì đã giấu anh."
Anh không nổi giận. Không lớn tiếng. Chỉ nhìn tôi, ánh mắt mệt mỏi mà dịu dàng: "Anh không cần xét nghiệm để biết nó là con anh. Anh yêu con từ giây phút đầu tiên. Còn em… nếu em thành thật sớm hơn, có lẽ em đã không cô đơn như vậy."
Tôi òa khóc. Lần đầu tiên trong bao năm, tôi thực sự thấy được tha thứ. Không phải bằng lời nói, mà bằng ánh mắt, bằng cái ôm siết chặt.
Từ ngày đó, cuộc sống không còn nặng nề như trước. Vẫn còn những nếp nhăn chưa lành, nhưng chúng tôi học cách chấp nhận và yêu thương. Tôi sống thật, không còn dối trá. Và mỗi lần nhìn con cười, tôi lại tự nhủ: mình đã may mắn biết bao.
Nếu có ai đó từng như tôi, mang trong mình nỗi sợ đến muốn nghẹt thở, tôi chỉ muốn nói: sự thật đôi khi là con dao sắc, nhưng cũng là chìa khóa để giải thoát. Tha thứ không đến từ giấy tờ, mà từ tình yêu đủ lớn. Và nếu có thể quay lại, tôi sẽ chọn thành thật – sớm hơn.