Min menu

Pages

Người ta bảo cô đi/ên vì đợi mẹ bằng một ly cà phê mỗi ngày – cho đến khi bà trở lại, trong hì/nh h/ài không ng/ờ t/ới...

 Người ta đồn cô là kẻ điên. Ngày nào cũng vậy, bất kể mưa hay nắng, cô đều đẩy cánh cửa quán cà phê nhỏ nằm nép bên đường ray cũ kỹ, đều đặn như đồng hồ báo thức của số phận. Trong chiếc tạp dề màu xám đã sờn vải, cô lặng lẽ chuẩn bị một ly cà phê sữa đá, đúng lượng đường, đúng độ đá, đúng cách khuấy. Rồi cô đặt nó ở bàn số 4 – góc nhỏ sát cửa sổ, nơi ánh nắng luôn ghé vào đầu tiên mỗi sáng.

Có lần, một cậu bé hỏi cô: "Cô ơi, sao chẳng ai ngồi chỗ đó mà cô vẫn bày ly cà phê?" Cô cười, mắt ngước nhìn khung cửa kính mờ bụi: "Vì mẹ cô từng ngồi đó." Câu trả lời ngắn gọn, như một lời thì thầm chôn sâu giữa những lớp ký ức đã bị thời gian làm nhòe.


Hai mươi năm trước, mẹ cô – bà Hồng – đi chuyến tàu đêm về quê ngoại thăm bà cố. Lúc đó Phương mới tám tuổi. Đó là lần đầu tiên mẹ rời cô lâu đến thế. Nhưng kỳ lạ thay, bà không bao giờ quay lại. Tin tức mất tích lan khắp vùng. Có người nói bà bị tai nạn, có người bảo bà bỏ nhà theo một người đàn ông khác. Nhưng không ai biết chắc điều gì. Chỉ có Phương là chưa bao giờ tin mẹ mình bỏ đi.

Nỗi mất mát không rõ hình thù như một vết cắt âm ỉ rỉ máu. Mỗi lần nghe tiếng còi tàu hú dài trong đêm, cô lại bật dậy khỏi giường, tim đập thình thịch như sợ bỏ lỡ điều gì. Cô bắt đầu ra ga mỗi ngày, đứng lặng trước dòng người lên xuống, dò tìm trong từng ánh mắt, từng bước chân vội vã.

Rồi cô học pha cà phê. Cô mở quán nhỏ này gần nhà, gần ga. Vì mẹ thích cà phê sữa đá. Vì mẹ nói: "Cà phê phải vừa đắng vừa ngọt, giống cuộc đời, con ạ." Câu nói ấy cứ quanh quẩn mãi trong đầu cô.

Có những buổi sáng khách đông, ai cũng gọi cà phê gấp gáp, giục giã như đang chạy đua với thời gian. Nhưng Phương vẫn không quên ly thứ năm – ly dành riêng cho mẹ. Bàn số 4 – luôn sạch sẽ, luôn thơm mùi cà phê mới pha. Một góc nhỏ, đủ để ai đó nhận ra nơi mình từng thuộc về.

Người ta bảo cô sống với quá khứ. Có người cười mỉa, có người thương hại. Nhưng không ai biết, trong lòng cô chưa bao giờ thôi tin mẹ còn sống. Một niềm tin không lí trí, không bằng chứng, chỉ là cảm giác đau đáu như ngọn lửa cháy âm ỉ trong đêm.

Có lần, một người đàn ông trung niên đến quán, nhìn ly cà phê cô đặt ở bàn số 4, khẽ nhíu mày: "Chồng cô à?" Cô lắc đầu, cười nhẹ: "Không. Là mẹ tôi." Ông ấy sững người một lúc rồi gật đầu, không hỏi thêm.

Có hôm mưa tầm tã, cả quán chỉ có mình cô. Dưới ánh đèn vàng nhạt, bàn số 4 vẫn có ly cà phê nguội lạnh. Cô ngồi lặng hàng giờ, nhìn từng giọt mưa chảy dài trên kính như nước mắt đọng lại từ ký ức. Cô không khóc. Nỗi đau của cô đã chai sạn từ lâu, chỉ còn lại khoảng trống âm thầm.

Cho đến một sáng tháng mười, khi mùa lạnh vừa chớm, một người phụ nữ bước vào quán. Bà gầy gò, áo khoác cũ kỹ, tóc bạc nhiều hơn đen. Bà nhìn quanh, ánh mắt hoang mang. Rồi ánh mắt ấy dừng lại ở bàn số 4. Bà đứng bất động.

Phương đang lau quầy. Nhìn thấy bà, cô thoáng giật mình. Không hiểu vì sao, trái tim cô đập nhanh. Có điều gì đó quen thuộc trong ánh nhìn của người phụ nữ ấy. Như một mảnh ghép lạc loài trở về.

Người phụ nữ tiến đến bàn số 4. Bà khẽ chạm vào chiếc ghế gỗ, vuốt ve như thể đang sờ vào ký ức. Đôi mắt mờ đục nhưng lấp lánh, bà quay sang Phương, giọng khàn khàn: "Có phải… con là Phương?"

Toàn thân Phương đông cứng. Câu hỏi ấy như một nhát dao xé toạc màn đêm dày đặc của hai mươi năm. Cô chầm chậm bước lại, ngồi xuống đối diện. Cô nhìn người phụ nữ thật kỹ. Nếp nhăn, vết sẹo nhỏ nơi cổ, đôi mắt ánh lên ánh nhìn thân quen…

"Mẹ?" – Cô thốt lên, giọng vỡ ra như bọt sóng. Bà gật đầu, đôi vai run lên. Giọt nước mắt đầu tiên rơi xuống, mặn chát, nóng rát – không phải của đau khổ mà của hy vọng vừa trở về từ cõi quên lãng.

Bà kể lại – giọng đứt quãng. Tai nạn năm đó khiến bà mất trí nhớ. Bà lang thang suốt nhiều năm ở miền Trung, rồi miền Bắc, sống nhờ người tốt bụng. Có lúc bà làm thuê, có khi ngủ vỉa hè. Gương mặt bà in dấu thời gian, khắc lên từng nét nhọc nhằn. Nhưng trái tim bà chưa bao giờ thôi nhớ đến con, dù chẳng thể gọi được tên.

"Tôi chỉ nhớ có một ly cà phê sữa đá, và một cô bé nhỏ tóc đen, hay cười…" – Bà nhìn ly cà phê nguội lạnh, xúc động đến nghẹn lời. "Hôm qua, tôi mơ thấy mình đang ngồi ở bàn cạnh cửa sổ, và một giọng nói gọi tôi là mẹ…"

Phương nắm tay bà. Bàn tay xương xẩu, chai sạn vì thời gian, nhưng hơi ấm vẫn còn. Cô bật khóc – lần đầu tiên khóc sau hai mươi năm. Những giọt nước mắt không còn giấu giếm, không còn mạnh mẽ một cách giả tạo. Cô cho phép mình yếu đuối, trong vòng tay mà cô từng ngỡ đã mất mãi mãi.

Ngày hôm sau, người ta lại thấy cô pha cà phê sữa đá đặt ở bàn số 4. Nhưng lần này, có một người phụ nữ già đang ngồi đó, mỉm cười, mắt ướt. Và bàn tay bà nắm chặt tay cô gái trẻ – như sợ chỉ cần buông ra, mọi thứ sẽ tan biến như mơ.

Người ta thôi gọi cô là kẻ điên. Thay vào đó, họ gọi cô là người giữ niềm tin. Bởi có những tình yêu không cần lý do, chỉ cần chờ đợi. Và có những phép màu chỉ xảy ra với những người không bao giờ từ bỏ hy vọng.

Trên bàn số 4, vẫn là ly cà phê sữa đá. Nhưng giờ đây, không còn lạnh nữa. Vì nó đã tìm được chủ nhân thực sự – người từng bị ký ức phản bội, nhưng cuối cùng vẫn tìm đường quay về, nhờ vào tình yêu không bao giờ tắt của một đứa con gái tên Phương.