Min menu

Pages

Mỗi ngày, cô đều đặt ly cà phê sữa đá ở bàn số 4 – cho người chưa từng đến suốt 20 năm... cho đến hôm nay...

 Người ta đồn rằng cô Phương điên. Mỗi ngày, đúng bảy giờ sáng, cô lại mở cửa quán cà phê nhỏ nằm ở góc phố Hòa Bình, pha một ly cà phê sữa đá và cẩn thận đặt nó lên bàn số 4. Không ai được ngồi vào chiếc bàn ấy. Chiếc khăn trải bàn luôn được thay mới, hoa trên bàn luôn là hoa cúc trắng, và ly cà phê luôn sóng sánh, còn bốc khói.

Người dân quanh đây đã quen với hình ảnh ấy đến mức chẳng còn thấy lạ. Nhưng khách lạ đến quán lần đầu thường hỏi tại sao chiếc bàn ấy luôn trống. Một số người phục vụ mới thử dọn bàn số 4 đều bị cô Phương gắt lên: "Bàn ấy không được đụng vào." Họ nhìn cô với ánh mắt ái ngại. Có người lắc đầu: "Cô ấy chắc mắc bệnh tâm thần nhẹ."


Chỉ có Phương mới hiểu lý do thật sự. Hai mươi năm trước, mẹ cô ngồi ở chính chiếc bàn đó, uống ly cà phê sữa đá, mỉm cười dặn: "Mẹ đi chuyến tàu chiều, tối về nấu canh chua cá lóc nghe." Đó là lần cuối cùng Phương thấy mẹ. Bà không trở lại. Mất tích.

Tin dữ đến vào ba ngày sau. Một vụ tai nạn tàu kinh hoàng được đưa tin trên báo. Danh sách người mất tích có tên bà Nguyễn Thị Lan – mẹ cô. Họ chỉ tìm được một chiếc khăn choàng và đôi dép quai hậu dính đầy máu. Không có thi thể.

Kể từ ngày đó, Phương như biến thành một người khác. Cô gác lại tất cả: học hành, bạn bè, ước mơ. Cô giữ lại quán cà phê của mẹ, giữ lại chiếc bàn số 4, giữ lại ly cà phê sữa đá – như thể bằng cách ấy, mẹ sẽ trở về. Ngày nào cũng vậy, suốt hai mươi năm.

Cô không khóc nữa, nước mắt đã khô cạn. Nỗi đau trở thành một phần của nhịp sống. Mỗi buổi sáng, khi pha ly cà phê ấy, lòng cô vẫn se lại một cách kỳ lạ. Có những ngày trời mưa tầm tã, quán không một bóng khách, nhưng bàn số 4 vẫn có ly cà phê đặt ngay ngắn, như một lời hẹn không lời.

Có những lần Phương tự hỏi mình có đang điên thật không. Vì sao cô không thể dừng lại? Vì sao không thể chấp nhận mẹ đã chết? Nhưng mỗi khi nghĩ đến, trái tim cô lại nhói lên. Niềm tin ấy không bao giờ tắt hẳn.

Và rồi một chiều tháng Tư oi ả, khi ánh nắng xiên qua khung cửa kính thành những vệt dài, cánh cửa quán bỗng mở ra. Một người phụ nữ gầy gò bước vào. Mái tóc hoa râm rối bù, làn da xám xịt vì nắng gió. Ánh mắt bà đục ngầu nhưng vẫn ánh lên tia hy vọng mong manh.

Bà đứng ở cửa, ánh nhìn quét một vòng quanh quán, rồi dừng lại ở chiếc bàn số 4. Toàn thân bà run lên. Chậm rãi bước đến quầy, bà nhìn thẳng vào Phương, giọng run run: "Có phải... con là Phương?"

Phương chết lặng. Giọng nói ấy, dù khàn khàn và già nua, vẫn như gợn lên đâu đó một ký ức sâu thẳm. Cô ngơ ngác, môi run lên: "Bà... bà là ai?"

Người phụ nữ rút từ trong áo ra một mảnh khăn rách cũ kỹ, mở ra. Đó là mảnh khăn choàng thêu hoa cúc trắng – đôi với chiếc mà Phương vẫn giữ trong ngăn tủ suốt hai mươi năm. Bà khóc. Phương cũng khóc.

Bà là mẹ cô. Bà Lan. Mất trí nhớ sau vụ tai nạn. Bị cuốn trôi khỏi hiện trường, được một gia đình ngư dân cứu sống ở tận vùng biển phía Nam. Không giấy tờ, không ký ức, bà lang thang qua bao nơi, làm thuê làm mướn, sống như một cái bóng. Mãi đến gần đây, khi đi ngang ga tàu, âm thanh còi hú đã khiến một mảnh ký ức bừng tỉnh. Bà bắt đầu mơ thấy quán cà phê, chiếc bàn số 4, cô bé gái có đôi mắt to tròn.

Bà lần mò về theo ký ức lờ mờ, đi nhờ xe tải, hỏi thăm từng đoạn đường, đến được góc phố này. Và khi nhìn thấy quán cà phê, tim bà như ngừng đập.

Phương ôm chầm lấy mẹ, nước mắt ướt đẫm bờ vai gầy guộc. Cô khóc như chưa từng được khóc. Cô không điên. Cô chỉ chưa từng ngừng yêu thương.

Từ hôm đó, bàn số 4 không còn ly cà phê cô đơn mỗi sáng nữa. Hai mẹ con lại ngồi bên nhau. Cô pha cà phê, mẹ ngồi kể chuyện những năm tháng lang bạt. Người ta không còn đồn rằng cô Phương điên nữa. Họ kể rằng cô là người con gái kiên cường nhất thành phố này – người giữ trọn niềm tin suốt hai mươi năm.

Và mỗi sáng, tiếng cười của hai mẹ con lại vang lên trong quán cà phê nhỏ, hòa vào mùi cà phê sữa đá, lan tỏa vào nắng mai.