Chiều Sài Gòn lặng gió, nắng nhạt dần trên những tòa nhà cao tầng. Nguyễn Minh – giám đốc một công ty xây dựng lớn – vừa bước ra khỏi phòng họp kéo dài hơn hai giờ. Ánh mắt anh đượm vẻ mệt mỏi, đôi chân chầm chậm bước lên xe, nhưng rồi anh ra hiệu cho tài xế dừng lại khi xe đi ngang một công trình mới.
Anh muốn đi bộ vài phút, hít thở chút không khí bụi bặm của thành phố nhưng vẫn hơn là ngột ngạt trong căn phòng lạnh lẽo. Bước từng bước dọc vỉa hè, giữa dòng người đông đúc, Minh thấy lòng mình trống rỗng lạ. Những bản vẽ, con số, hợp đồng – chúng cứ quẩn quanh như bóng ma không dứt.
Khi đến gần một trạm xe buýt cũ kỹ, Minh chợt khựng lại. Giữa tiếng còi xe, tiếng bước chân vội vã, một giai điệu vang lên, mộc mạc và đầy tha thiết:
“Ầu ơ… gió đưa cây cải về trời
Rau răm ở lại chịu đời đắng cay…”
Tiếng ru ấy không rõ từ đâu, nhưng khiến anh như bị níu lại bởi ký ức. Một đoạn quá khứ bị vùi sâu, lâu đến mức tưởng đã tan biến. Minh sững người. Tim anh khẽ nhói lên. Giai điệu ấy... là của cô giáo Lành.
Thuở nhỏ, Minh sống cùng bà ngoại ở vùng quê hẻo lánh, nơi tiếng gà gáy lẫn tiếng suối chảy là âm thanh quen thuộc mỗi ngày. Mẹ anh mất sớm, cha bỏ đi biệt tích. Cô Lành là người duy nhất từng dắt anh qua con suối đến lớp, từng bế anh khi anh sợ té, từng ru anh ngủ trưa bằng chính giai điệu ấy.
Minh đảo mắt tìm nơi phát ra tiếng ru. Rồi anh thấy – một bà cụ nhỏ thó, lom khom bên thùng rác, tay nhặt từng chai nhựa, từng vỏ lon méo mó. Mái tóc trắng như mây, búi gọn sau gáy, lưng còng và áo vá chằng chịt. Dù khổ sở, bà vẫn khe khẽ hát, như đang dỗ dành một đứa trẻ vô hình nào đó.
Bước tới gần, Minh run run cất tiếng: "Bà... bà ơi... cho con hỏi... bà có phải là cô Lành... dạy lớp vỡ lòng ở xã Thanh Sơn... năm xưa không ạ?"
Bà cụ ngẩng lên. Đôi mắt đục mờ nhìn xoáy vào mặt anh. Một giây, hai giây… rồi ánh mắt bà chợt sáng rỡ. Bà run rẩy gọi:
"Minh... Minh đó hả con? Cái thằng bé nhút nhát, mỗi lần qua suối là ôm chặt chân cô, khóc muốn ngập nước?"
Minh nghẹn ngào. Anh quỳ xuống, nắm lấy đôi tay chai sần của bà: "Là con… là Minh đây cô… Trời ơi, bao nhiêu năm… Cô còn nhận ra con thật sao?"
Giọng bà run nhưng vẫn ấm áp: "Cô không quên đứa nào hết. Cô nhớ từng đứa. Nhớ cả ánh mắt to tròn, nhớ cả bông hoa dại con từng tặng cô, gói bằng tờ giấy tập cũ. Cô không bao giờ quên."
Anh nhìn bà, cổ họng nghẹn cứng. Một cơn gió thoảng qua, mang theo mùi rác thải, nhưng anh không để tâm. Trong lòng anh chỉ còn đầy ắp ký ức.
"Cô sao lại như thế này? Cô còn ai thân thích không? Sao không ai lo cho cô?"
Bà Lành cười nhẹ, ánh mắt đục nhưng hiền hậu: "Cô quen rồi con à. Không chồng, không con. Cô nuôi mẹ, mẹ mất, cô lên thành phố sống. Nhặt ve chai cũng đủ ăn. Không phiền ai. Thỉnh thoảng nhớ lớp học, nhớ tiếng đọc bài ê a… là cô thấy mình còn sống."
Minh bật khóc. Những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má. Giữa phố thị bon chen, giữa sự giàu sang của mình, anh thấy mình nhỏ bé, bất lực.
"Cô về với con nhé. Con có nhà, có bác sĩ. Con sẽ lo cho cô. Đời con có được như hôm nay là nhờ cô dạy con mặt chữ đầu tiên. Cô nói người thầy không mong trò trả ơn, chỉ mong trò sống tử tế. Con chưa sống đủ tử tế với cô. Giờ con xin làm điều ấy."
Bà Lành lặng người. Bà không nói gì. Rồi đôi môi bà mấp máy, khẽ khàng: "Con… con cho cô gọi một tiếng… con trai. Cô chưa từng có con. Nhưng nếu có… chắc cũng mong nó được như con."
Tối hôm đó, Minh đón bà về nhà. Căn biệt thự vốn trống trải, nay sáng đèn nơi căn phòng tầng trệt. Anh sắp xếp người chăm sóc bà chu đáo, đưa bà đi khám bệnh, mua cho bà những bộ đồ ấm, mềm mại.
Mỗi tối, sau giờ làm, Minh đều ghé qua phòng bà, nghe bà kể chuyện xưa – từ những đứa học trò hay ngủ gật, đến những năm khốn khó đi dạy bằng chiếc xe đạp cà tàng. Có khi bà đọc thơ, có khi lại cất tiếng ru – khúc ru mà anh nghe không biết bao lần, vẫn chẳng thấy cũ.
Một chiều, Minh dắt cô con gái sáu tuổi của mình vào phòng bà Lành. Cô bé líu lo, nép sau lưng ba, rồi chắp tay lễ phép:
"Bà cố ơi, bà cố ru con ngủ như hồi xưa ru ba nha?"
Bà Lành cười rưng rưng. Giọng bà khàn, nhưng ánh mắt ánh lên một tia sáng trong vắt:
"Ầu ơ… gió đưa cây cải về trời…"
Tiếng ru không còn vọng lên giữa thùng rác và tiếng xe ồn ào, mà là giữa một mái nhà ấm áp. Nơi mà tình người, lòng biết ơn và ký ức không hề bị lãng quên.
Một tuần sau, Minh tổ chức buổi họp mặt nhỏ tại biệt thự. Anh mời những người bạn thành đạt của mình – vài người là bác sĩ, vài người từng học chung tiểu học với anh. Khi nghe Minh giới thiệu người phụ nữ ấy là cô giáo đầu đời, nhiều người xúc động rơi nước mắt.
Một người trong số đó – bác sĩ Hùng – ngỏ ý: “Cô ơi, nếu không phiền, tụi con muốn mời cô về trường đại học của con nói chuyện. Cô chính là minh chứng sống cho một điều: tình thầy trò không bao giờ mất.”
Bà Lành ngỡ ngàng. Cả đời bà dạy học ở làng quê, chưa từng bước vào giảng đường đại học. Bà rưng rưng gật đầu.
Ngày hôm đó, lần đầu tiên sau hơn 30 năm, cô Lành đứng trước bục giảng. Bà không dạy gì, chỉ kể. Nhưng từng câu nói của bà khiến cả khán phòng im lặng tuyệt đối. Ai nấy đều xúc động. Bà khép lại bằng một câu nhẹ nhàng: “Nếu không có học trò tốt, làm sao có người thầy đáng nhớ.”
Báo chí viết về bà như một hiện tượng đẹp giữa dòng đời vội vã. Một đài truyền hình làm phóng sự ngắn về bà – cô giáo dạy chữ bên bờ suối, gặp lại trò cũ giữa phố thị phồn hoa.
Bà Lành sống thêm 5 năm sau ngày gặp lại Minh. Những năm ấy, bà không còn đơn độc. Bà có một gia đình, có cháu nhỏ ríu rít bên chân, có tiếng cười mỗi tối, có những lần được mời đến các trường học để kể về một thời tuổi trẻ đầy hy sinh.
Ngày bà mất, Minh tổ chức tang lễ đơn giản nhưng ấm cúng. Di ảnh bà đặt cạnh một bức tranh vẽ cảnh lớp học bên suối, nơi có cô giáo tóc dài và lũ trẻ chân trần ngồi học ê a.
Trên bàn thờ, anh đặt thêm một đóa hoa dại, gói bằng tờ giấy tập cũ. Giống hệt bó hoa anh từng tặng bà khi còn là cậu bé nhút nhát bên con suối năm nào.