Chiều thu, nắng nhẹ như mật ong chảy trên những tán bàng đang chuyển màu. Lá vàng rơi lác đác, gió hiu hiu thổi qua sân trường cấp ba Nguyễn Văn Trỗi, mang theo mùi cũ kỹ của bụi phấn và giấy vở. Quân đứng lặng người bên cổng trường, mắt dõi theo từng hàng cây, từng ô cửa sổ lớp học thân thuộc. Trái tim anh chợt thắt lại – như thể thời gian đang nắm tay kéo anh trở về những năm tháng học trò.
Đã mười lăm năm trôi qua kể từ ngày anh rời khỏi nơi này, mang theo những ước mơ còn dang dở và trái tim đầy vết xước. Giờ đây, Quân là giám đốc một công ty truyền thông lớn, được mời về dự lễ kỷ niệm 50 năm thành lập trường. Anh đã phát biểu, đã chụp ảnh, đã bắt tay những người bạn cũ – nhưng chẳng gì khiến anh bận tâm bằng cơn xúc cảm đang lặng lẽ dâng lên trong lồng ngực khi một mình quay lại dãy nhà cũ phía sau trường.
Dãy nhà ấy từng là nơi phạt học sinh, từng là góc trú mưa, từng là chốn của những kỷ niệm buồn – và cũng là nơi cậu học sinh Quân năm xưa từng bị phạt quỳ vì đánh nhau. Khi bước chân đến gần mái hiên quen thuộc, Quân khựng lại. Một ông cụ đang lom khom nhặt lá, tay run run cầm chổi tre cũ, ánh nắng chiều chiếu lên mái tóc bạc và làn da đã chằng chịt nếp nhăn.
Ánh mắt ông cụ bắt gặp ánh mắt anh. Một nụ cười nhẹ, hiền lành, như nụ cười từ ký ức bước ra. Quân cảm thấy tim mình như vừa va phải một điều gì đó rất mềm và rất sâu. Anh ngập ngừng tiến đến, khẽ cúi đầu:
"Cháu chào bác… Bác làm ở đây ạ?"
Ông cụ ngẩng đầu, giọng nói nhỏ nhẹ nhưng vẫn nghe rõ sự trìu mến:
"Ờ… chắc vậy… Ai cũng quen gọi tôi là bác Tư…"
Cái tên ấy – như một tia sét trong lòng Quân. Anh nhìn kỹ gương mặt đã bị thời gian bào mòn, nhưng đôi mắt ấy – ánh mắt dịu dàng, từng in đậm trong ký ức – vẫn không thể lẫn vào đâu.
"Bác Tư? Không lẽ… bác là thầy Tư – giám thị hồi xưa?"
Ông cụ khẽ lắc đầu, nụ cười buồn như gió thoảng:
"Thầy… thầy gì? Tôi chỉ là người… hay dọn rác quanh đây thôi…"
Quân cứng họng. Một nỗi nghẹn ngào chẹn lấy cổ. Chính ông – người đã từng lặng lẽ hỏi anh có đói không sau khi bị phạt. Người đã đưa anh vào phòng, chia cho anh phần cơm nguội với cá khô, rồi nhẹ nhàng bảo: “Ăn rồi kể thầy nghe vì sao đánh nhau.”
Chỉ một câu hỏi đó, mà với cậu học trò nghèo như Quân năm ấy, nó như một cái ôm. Vì đó là lần đầu tiên có người hỏi anh có đói.
Từ đó, ông trở thành nơi dựa cho nhiều đứa học trò. Không ồn ào, không phô trương. Ông không dạy môn nào, nhưng là người dạy lặng lẽ về lòng nhân ái, về sự tử tế. Ai không có áo ấm, ông lặng lẽ để vào cặp. Ai nghỉ học, ông đến tận nhà trò chuyện với phụ huynh.
Thế mà giờ đây, ông lại ngồi nơi này, dáng người gầy guộc như cây khô, gom từng chiếc lá rụng như gom lại những mảnh ký ức đã rơi rớt theo năm tháng.
Quân quay lại trường những lần sau, lần nào ông cũng thấy bác Tư đang lặng lẽ làm việc. Mỗi lần gặp, ông vẫn cười, vẫn hỏi chuyện như người xa lạ, rồi lại quên ngay sau đó. Anh xót xa khi nghe cô giáo cũ thì thầm: "Sau khi nghỉ hưu, bác sống một mình. Mấy năm trước bị sốt cao, rồi từ đó cứ nhớ nhớ quên quên. Nhưng cứ lẩn thẩn quay lại trường, ngồi suốt dưới mái hiên cũ. Ai nỡ đuổi…"
Một chiều mưa xối xả, Quân đến trường thì không thấy ông. Cảm giác lo lắng siết chặt lòng anh. Anh chạy đi tìm khắp các phòng, cuối cùng thấy ông đang ngồi co ro sau lớp học cũ, nước mưa thấm ướt hết quần áo. Cơ thể ông run lên từng chập. Quân không nói một lời, chỉ cởi áo khoác, choàng lên người ông rồi bế ông ra xe.
Anh đưa ông về biệt thự riêng. Một bác sĩ riêng được mời đến. Một điều dưỡng túc trực 24/24. Ngày đầu tỉnh dậy, ông mở mắt nhìn quanh, ngơ ngác hỏi:
"Đây… là trường hả con?"
Quân nắm tay ông, giọng nghẹn lại:
"Không… đây là nhà con… Nhưng nếu bác muốn, con sẽ làm chỗ này giống mái hiên xưa. Để bác vẫn được nhặt lá, ngắm học trò…"
Ông mỉm cười. Nụ cười vẫn hiền lành như xưa, dù mắt đã mờ đục.
Vài tháng sau, trong khuôn viên sân nhà Quân, một góc nhỏ được xây lại. Mái hiên bằng gỗ, ghế đá cũ được sơn sửa. Mỗi sáng, ông cụ lại ra đó, tay cầm chổi, miệng ngân nga một điệu nhạc cũ. Những người giúp việc trong nhà dần gọi ông là “thầy Tư”.
Một ngày nọ, Quân tổ chức buổi họp mặt nhỏ với bạn bè cũ. Họ ngỡ ngàng khi thấy ông cụ đang nhặt lá trong sân biệt thự. Một người bạn – từng bị ông phạt vì đi học trễ – bật khóc:
"Trời ơi… thầy Tư… thầy còn nhớ em không?"
Ông nhìn bạn anh, lặng yên một lúc lâu, rồi khẽ lắc đầu. Nhưng sau đó, ông đưa tay đặt lên vai cậu bạn, vỗ nhẹ:
"Con… đừng đi học trễ nữa nhé. Hôm nào đến sớm, thầy cho con mượn áo mưa."
Không ai nói gì. Cả nhóm đứng lặng. Câu nói tưởng chừng vô nghĩa ấy, lại khiến trái tim họ vỡ òa.
Năm sau, bác Tư mất. Trong giấc ngủ. Trên tay vẫn còn nắm chặt cây chổi. Khuôn mặt bình yên như thể chỉ đang tạm nghỉ trưa dưới mái hiên trường xưa.
Tang lễ được tổ chức tại khuôn viên biệt thự. Hàng trăm người – cựu học sinh, thầy cô, người dân quanh khu – lặng lẽ đến viếng. Có người mang theo chiếc khăn len cũ, có người cầm hộp cơm gói bằng lá chuối – những thứ ông từng âm thầm cho họ. Mỗi người, một kỷ niệm.
Sau tang lễ, Quân cho dựng một bức tượng nhỏ dưới mái hiên gỗ. Bên dưới là dòng chữ:
“Ngày xưa, có một ông thầy. Không dạy bằng sách vở. Mà dạy bằng lòng thương yêu.”
Mỗi sáng, Quân ra đó ngồi một lát, ngắm lá rơi. Gió thu vẫn về, mùi phấn bảng vẫn như còn đâu đây. Nhưng có một điều không đổi: dưới mái hiên đó, ký ức và tình người vẫn sống mãi – như lời bài hát ông cụ năm nào vẫn hay ngân nga:
“Ngày xưa có một ông thầy…”