Min menu

Pages

Ngày nào cũng thấy chàng trai p-hụ h-ồ xin cơm th:ừa mang về, bà chủ quán t:ò m:ò đi theo. Không ngờ, cảnh t:ượng trước m:ắt khiến bà đ:ứng c:hết l-ặng...

Quán cơm nhỏ nằm lọt thỏm giữa ngã tư đông đúc ấy là cả thế giới của bà Năm. Những bộ bàn nhựa cũ kỹ, bám đầy dấu thời gian và bụi đường, dù thế vẫn chứng kiến biết bao mảnh đời vội vã ghé qua. Mùi cơm canh nóng hổi quyện với hương mắm nêm thoang thoảng làm ấm lòng bao người qua đường. Đó không chỉ là quán ăn, mà là nơi bà Năm dành trọn tấm lòng cho từng khách hàng, từng bữa ăn. Đối với bà, từng muỗng cơm không chỉ để no bụng mà còn để sẻ chia, để thấu hiểu.

Mỗi buổi trưa, khi nắng bắt đầu dọi xiên qua kẽ lá, quán lại rộn ràng tiếng người qua lại. Giữa dòng người tấp nập ấy, có một dáng người quen thuộc mà bà Năm từng dè dặt nhìn nhận. Anh thanh niên phụ hồ với quần áo phủ đầy bụi xi măng, mặt mũi lem luốc, không bao giờ vào quán gọi món, mà luôn đứng nép một góc rồi lặng lẽ chờ đến lúc khách vãn mới tiến lại gần, khẽ hỏi:

– Dì Năm ơi, hôm nay còn cơm thừa không dì?



Lời hỏi nhỏ nhẹ ấy, trong khoảnh khắc lại khiến lòng bà vừa bối rối, vừa xót xa. Lúc đầu, bà cũng giận lắm, bởi cơm thừa đâu phải thứ để người ta xin về ăn. Nhưng ánh mắt anh – mộc mạc, chân thành và đầy kiên cường – làm bà mềm lòng, không nỡ từ chối. Bà gói ghém những phần cơm còn lại, có khi chỉ là chút canh, chút thịt lưng, đưa cho anh. Anh cúi đầu cảm ơn, nét mặt ngập tràn biết ơn, rồi lặng lẽ rời đi giữa dòng người.

Ngày qua ngày, sự hiện diện của anh trở thành thói quen không thể thiếu. Bà Năm dần hiểu ra rằng, anh không xin ăn vì ham hố hay thiếu lễ phép, mà bởi một điều gì đó sâu xa hơn – sự trân trọng cuộc sống, sự tự trọng trong nghịch cảnh. Có lần, bà cho anh thêm một trái chuối chín ngọt, anh kiên quyết từ chối:

– Dạ, con chỉ xin phần cơm thừa thôi. Ăn ké vậy là con mừng lắm rồi.

Lời nói giản dị, như một mũi dao đâm thẳng vào trái tim bà. Từ đó, bà bắt đầu để ý nhiều hơn về anh, về câu chuyện mà anh giấu kín phía sau vẻ ngoài bám bụi.

Một ngày mưa tầm tã, quán vắng khách lạ thường. Bà Năm vừa lau bàn vừa thầm nghĩ: “Chắc hôm nay anh ấy không đến đâu.” Thế nhưng, bóng anh hiện ra cuối con hẻm, áo mưa quấn tạm bằng bao nilon, người ướt đẫm, lặng lẽ tiến đến.

– Dì Năm… hôm nay còn gì không ạ?

Bà gật đầu, giọng run run:

– Có. Con vô ngồi nghỉ chút đi, dì lấy cho.

Nhưng anh lắc đầu, giọng khẩn khoản:

– Dạ thôi, ướt quá, con không dám vào đâu. Con đứng đây cũng được.

Bà nhìn theo bóng dáng anh trong màn mưa xám xịt, lòng không khỏi thắt lại. Có điều gì đó không ổn. Sáng hôm sau, bà quyết định theo dõi anh một chút, chỉ để thỏa mãn sự tò mò xen lẫn quan tâm.

Anh không đi xa, chỉ rẽ qua mấy con hẻm nhỏ, rồi dừng trước một căn nhà tồi tàn, mái tôn rỉ sét, tường đầy vết nứt loang lổ. Anh mở cửa bước vào, và cảnh tượng bên trong khiến bà như bị đóng băng.

Trong căn phòng nhỏ tối om, một bé gái gầy guộc, chân co quắp, ngồi trên chiếc giường ọp ẹp. Đôi mắt em sáng lên khi thấy anh:

– Anh hai về rồi!

Anh cười hiền hậu, rút trong túi ra hộp cơm:

– Hôm nay có cá kho, em thích mà!

Anh nhẹ nhàng đút từng muỗng cơm cho em, tay lau vội những giọt nước dãi trên khóe môi em bằng chiếc khăn đã bạc màu. Em ăn ngon lành, còn anh ngồi đó, không ăn một miếng, ánh mắt đượm buồn nhưng đầy quyết tâm.

Bà Năm lặng lẽ quay đi, những giọt nước mắt không kìm được tuôn rơi.

Kể từ ngày ấy, bà thay đổi cách nhìn về anh. Không còn cơm thừa cho anh nữa, mà là những phần ăn đầy đủ, chất lượng như khách bình thường. Thậm chí bà còn dặn con cháu giữ riêng phần đặc biệt cho anh, để anh không phải xin nữa. Anh nhận với vẻ bối rối, nhưng lòng rưng rưng biết ơn sâu sắc.

Một buổi chiều, bà nắm lấy tay anh, hỏi nhẹ nhàng:

– Nhà con còn ai nữa không?

Anh ngập ngừng, giọng khẽ khàng:

– Dạ… chỉ còn con với em. Ba mẹ con mất rồi.

– Em con bị sao vậy?

– Em bị sốt bại liệt từ nhỏ, không đi lại được. Con thuê cái phòng trọ đó, ban ngày đi làm, trưa về đút cơm cho em, chiều về chăm sóc. Con không học hành được gì, nên làm phụ hồ thôi, ngày nào có việc thì có cơm ăn.

Lắng nghe câu chuyện, bà thấy lòng nghẹn lại. Người ta thường chỉ nhìn thấy nghèo đói ở bề ngoài, nhưng ở bên trong là cả một tấm lòng rộng lớn chứa chan yêu thương và hy sinh thầm lặng.

Thời gian trôi qua, đột nhiên anh không đến. Hai ngày, rồi ba ngày. Bà Năm cảm giác bồn chồn lo lắng. Nhờ người quen đi tìm, bà mới hay tin anh bị tai nạn lao động, đang nằm viện. Bà vội vã đến thăm.

Anh nằm trên giường bệnh, chân bó bột, mặt xanh xao nhưng vẫn cố nở nụ cười yếu ớt:

– Con không sao đâu, mai ra viện rồi.

– Em con ai chăm sóc?

– Dạ con nhờ cô hàng xóm trông giúp, nhưng con vẫn lo quá.

Bà ngồi bên giường, khẽ nắm lấy bàn tay anh, dặn dò:

– Từ giờ có gì con cứ nói với dì, đừng giữ một mình.

Sau tai nạn, bà không chỉ gửi cơm trưa mà còn gửi tiền để thuê người chăm sóc cho bé gái. Khi anh bình phục, bà ngỏ ý giúp anh đổi công việc nhẹ nhàng hơn. Anh rưng rưng gật đầu, như vừa nhận được một tia hy vọng.

Thời gian trôi, anh giờ làm việc ở cửa hàng vật liệu xây dựng, công việc ổn định. Em gái – bé Linh – được bà đưa đến trung tâm từ thiện để tập vật lý trị liệu. Những lần thấy em được ngồi xe lăn đi chơi, anh cười như một đứa trẻ hạnh phúc.

Có lần, anh ngồi cạnh bà, giọng thành thật:

– Dì biết không, hồi đó con không xin ăn vì đói mà vì không muốn em phải nhịn. Con sợ em buồn, tủi thân.

Bà Năm cười hiền, vỗ vai anh:

– Dì biết mà. Đời còn dài, lòng người đâu phải ai cũng lạnh lùng.

Năm tháng trôi qua, quán cơm của bà Năm vẫn đông khách như ngày nào. Nhưng giờ đây, có một góc nhỏ được dành riêng: một chiếc tủ nhỏ có dòng chữ “Cơm yêu thương – Ai cần cứ lấy”. Mỗi ngày, có vài hộp cơm được để sẵn, dành cho những người khó khăn.

Người chuẩn bị những phần cơm ấy không ai khác chính là anh thanh niên năm nào, giờ đã trở thành một người đàn ông chững chạc, mạnh mẽ. Bên cạnh anh, bé Linh – nay đã là cô gái nhỏ tươi tắn – đang cười vui bên bà Năm, người mà hai anh em xem như “Mẹ Năm” từ rất lâu rồi.

Ngày nọ, có một vị khách lạ bước vào quán, nhìn anh thanh niên chăm sóc bé Linh với ánh mắt đầy thiện cảm. Vị khách ấy là chủ một công ty xây dựng lớn trong thành phố. Ông ngỏ ý mời anh làm việc chính thức, với mức lương cao và điều kiện làm việc tốt hơn nhiều.

Anh ngần ngại, bởi anh vẫn giữ mãi sự khiêm tốn, sợ mình không xứng đáng. Nhưng bà Năm lại nắm chặt tay anh, ánh mắt rạng rỡ:

– Con xứng đáng hơn thế nhiều rồi! Cuộc đời không thể cứ mãi là chuỗi ngày vất vả như vậy. Hãy nhận lấy cơ hội này, vì em con và cả chính con.

Quyết định bước sang một trang mới, anh nhận lời. Công việc mới đem lại cho anh sự ổn định và thu nhập đủ để lo cho em gái. Nhưng không chỉ vậy, anh còn bắt đầu học thêm buổi tối, mong ước một ngày nào đó có thể làm việc với tư cách kỹ sư xây dựng, để cuộc sống không chỉ đơn thuần là kiếm cơm từng bữa.

Những bước tiến ấy không phải không có khó khăn. Anh trải qua nhiều đêm thức trắng, phải cân bằng giữa công việc, chăm sóc em và học hành. Nhưng mỗi lần mỏi mệt, anh lại nghĩ đến bà Năm và những phần cơm yêu thương ngày trước, những ngày mà anh chỉ mong có một bữa cơm đủ đầy cho em.

Có một lần, bé Linh được mời tham gia một cuộc thi năng khiếu dành cho trẻ khuyết tật. Em hồi hộp, lo lắng đến mức không ngủ được. Anh ngồi bên cạnh, nắm chặt tay em, nhẹ nhàng thì thầm:

– Anh luôn bên em, dù có chuyện gì đi nữa.

Giây phút đó, cả hai anh em cùng rơi nước mắt, nhưng là những giọt nước mắt của niềm tin và hy vọng.

Cuối cùng, câu chuyện của họ trở thành một tấm gương nhỏ về nghị lực và lòng nhân ái, được bà Năm ghi lại trong cuốn sổ kỷ niệm quán cơm, như một lời nhắc nhở rằng: Trong cuộc sống, đôi khi chỉ cần một chút lòng thương, một chút sẻ chia cũng đủ làm nên những phép màu.