Quán cơm bình dân của bà Năm nằm ở góc ngã tư, nơi dòng xe nối nhau không dứt từ sớm tinh mơ đến tận chiều muộn. Không bảng hiệu, không đèn đóm bắt mắt, chỉ là mấy chiếc bàn nhựa bạc màu và cái mái hiên tôn cũ kỹ che nắng che mưa. Vậy mà người ta tìm đến đông nghịt, không phải vì sang trọng, mà vì cái vị cơm như nhà nấu – và vì ánh mắt ấm áp cùng giọng nói thân tình của bà chủ, người phụ nữ ngoài sáu mươi nhưng luôn nhanh nhẹn, cởi mở.
Giữa dòng người đến rồi đi, mỗi ngày đúng mười một giờ trưa, luôn có một dáng hình đặc biệt: một thanh niên dáng cao, rám nắng, áo quần nhuộm bụi xi măng, đôi tay chai sạn như từng va vào gạch đá hàng trăm lần. Anh không vào bàn gọi món như những người khác. Anh đứng nép sau cột điện, ánh mắt rụt rè dõi theo từng lượt khách.
Khi hàng ghế thưa dần, anh mới rón rén bước tới, giọng nhỏ như sợ làm phiền:
– Dì Năm… hôm nay còn chút cơm nào không?
Ban đầu, bà Năm cau mày. Bà ghét nhất kiểu xin ăn rồi quay lại xin nữa, kiểu như coi lòng tốt người khác là bổn phận. Nhưng bà nhìn kỹ anh – ánh mắt ấy không có sự hèn kém, chỉ là sự ngượng ngùng của người biết thân phận. Không nài nỉ, không ỉ ôi, chỉ chờ một câu trả lời.
– Có. Chờ chút, dì coi còn gì cho được.
Từ đó, mỗi ngày, bà Năm đều để dành một ít: cơm dư từ mấy phần khách bỏ thừa, miếng thịt còn lành, bát canh chưa nguội. Bà gói lại trong hộp xốp, đưa cho anh. Anh luôn cúi đầu thật thấp, nói lời cảm ơn rồi rảo bước đi như sợ bị ai đó nhìn thấy.
Có hôm, bà đưa thêm trái chuối đã chín mềm. Anh từ chối:
– Dạ thôi dì, con ăn ké vậy là đủ rồi. Còn trái cây để cho người khác.
Bà không nói gì. Chỉ nhìn anh lặng lẽ rời đi, một cảm giác lạ chạm vào lòng bà – không phải thương hại, mà là tò mò, và có lẽ… là nể phục.
Anh không giống những kẻ vô công rồi nghề mà bà từng gặp. Anh lễ phép với mọi người, chẳng bao giờ chen hàng, không cười đùa, không ồn ào. Có lần có khách buông lời khinh khi, anh cũng chỉ cúi đầu, lặng lẽ lùi lại vài bước, đứng đợi xa hơn.
Bà Năm bắt đầu để ý. Có lần, bà hỏi:
– Tên con là gì?
Anh ngập ngừng:
– Dạ… con tên Tùng.
Tên rất đơn giản. Giống như con người anh – lặng lẽ, cứng cỏi, và gió đời có thổi đến đâu cũng chẳng bật rễ.
Một hôm, trời mưa như trút. Bà nghĩ hôm nay chắc anh không tới. Nhưng đúng giờ quen thuộc, anh vẫn xuất hiện – người ướt sũng, khoác chiếc áo mưa bằng bao ni lông rách tả tơi.
– Dì Năm… nay có còn gì không ạ?
Bà sững lại vài giây. Rồi không kìm được xúc động:
– Có. Vô ngồi đi, ướt hết rồi.
– Dạ thôi, con đứng đây được rồi. Ướt, con sợ làm bẩn quán.
Anh cầm hộp cơm, cúi đầu, rồi đi trong mưa như thể mưa là điều quá quen thuộc trong đời.
Sáng hôm sau, bà Năm lặng lẽ theo sau anh. Không phải để dò xét, mà như bị một linh cảm kéo bước chân bà đi. Anh rẽ qua mấy con hẻm ngoằn ngoèo, rồi dừng trước một căn nhà trọ lụp xụp. Tường loang lổ, cửa sắt gỉ sét, mái tôn chắp vá bằng bạt ni lông.
Anh mở cửa. Bà Năm tiến lại gần, hé mắt nhìn vào qua khe hở. Tim bà nghẹn lại.
Trong căn phòng chật hẹp chỉ vừa đủ kê chiếc giường nhỏ, có một bé gái khoảng chín, mười tuổi đang ngồi tựa vào tường. Hai chân bé co quắp, da xanh xao, mắt sáng rực lên khi thấy anh.
– Anh Hai!
Anh mỉm cười, nhẹ nhàng đưa hộp cơm ra:
– Hôm nay có canh rau em thích. Ăn nhiều một chút nha.
Anh ngồi xuống, vừa đút cơm cho em, vừa kể chuyện ngoài đường. Bé gái ăn ngon lành, còn anh… chỉ ngồi nhìn, không hề ăn một miếng.
Bà Năm quay lưng, nước mắt lăn dài trên má. Hóa ra, suốt thời gian qua, anh không ăn vì anh không đói – mà vì muốn dành phần cơm ít ỏi ấy cho đứa em bệnh tật.
Hôm sau, bà không đưa cơm thừa nữa. Bà gói phần cơm đầy đủ, có thịt, có rau, thêm miếng bánh ngọt. Khi anh đến, bà đưa cho, chỉ nói:
– Hôm nay nấu dư. Con ăn giúp, không thì tiếc.
Anh bối rối. Anh định trả lại, nhưng bà nhìn thẳng vào mắt anh:
– Dì biết. Từ giờ cứ nhận đi. Coi như con giúp dì… chia bớt lòng.
Anh cầm lấy hộp cơm, môi mấp máy cảm ơn, mắt đỏ hoe nhưng vẫn cúi đầu thật thấp như mọi ngày.
Dần dà, phần cơm đặc biệt ấy trở thành thói quen. Dù quán có đông đến mấy, bà vẫn dặn con cháu để riêng. Và cứ đúng giờ, bà tự tay đưa cho anh.
Có lần, bà gặng hỏi:
– Em con bị gì vậy?
Anh nhìn xa xăm:
– Dạ… bị sốt bại liệt từ nhỏ. Không đi được. Ba mẹ mất sớm. Con không dám để nó một mình nên thuê chỗ đó, đi làm phụ hồ kiếm sống. Trưa tranh thủ chạy về đút cơm, chiều về sớm lo cho nó.
Bà không nói gì. Trong lòng bà như có ai bóp nhẹ. Người ta hay bảo dân phụ hồ lam lũ, khô khan. Nhưng người thanh niên trước mặt bà đang gánh cả thế giới trên vai, với một tình thương vô điều kiện dành cho đứa em bé bỏng.
Một chiều nọ, anh không đến. Bà thấy lạ. Hôm sau cũng vậy. Rồi hôm sau nữa.
Bà không chịu nổi. Bà nhờ người quen gần khu trọ tìm giúp. Và tin dữ đến: anh bị tai nạn lao động, đang nằm viện.
Bà đến thăm. Anh nằm đó, chân bó bột, khuôn mặt xanh xao. Vẫn là ánh mắt ấy – không van nài, không oán trách, chỉ có sự nhẫn nhịn đến đau lòng.
– Em con giờ ai chăm?
– Dạ con nhờ cô hàng xóm ghé coi chừng. Nhưng con cũng lo quá…
Bà nắm tay anh:
– Không sao. Cứ để dì lo. Con dưỡng bệnh cho mau lành.
Từ hôm đó, bà gửi người mang cơm tới chỗ bé gái, thêm ít tiền thuốc. Khi anh khỏi, bà giới thiệu anh vào làm phụ việc ở cửa hàng vật liệu xây dựng của người quen – công việc nhẹ nhàng hơn, ổn định hơn.
Anh làm việc siêng năng, lại thật thà nên ai cũng quý. Còn bé gái – Linh – được bà Năm đưa đến trung tâm từ thiện có vật lý trị liệu. Mỗi lần thấy em được ngồi xe lăn đẩy ra công viên, anh lại cười như trẻ nhỏ được quà.
Có lần anh nói:
– Dì Năm… hồi đó con chỉ mong em có một bữa cơm nóng. Con đói không sao, chứ con sợ nó buồn, nó tủi thân.
Bà Năm không đáp. Bà nhìn anh – giờ không còn là chàng trai lấm lem bụi xi măng, mà là một người đàn ông kiên cường, sống bằng trái tim.
Nhiều năm sau, quán cơm bà Năm vẫn tấp nập. Nhưng nay có thêm một góc đặc biệt: một chiếc tủ gỗ sạch sẽ, gắn bảng “Cơm yêu thương – Ai cần cứ lấy”. Mỗi ngày có vài hộp cơm để sẵn, dành cho những ai khốn khó.
Và người dậy sớm chuẩn bị những phần cơm ấy – không ai khác – chính là Tùng. Giờ anh là người đàn ông chững chạc, làm quản lý cửa hàng vật liệu. Sáng nào cũng tranh thủ ghé quán, phụ bà Năm dọn dẹp, chuẩn bị cơm rồi mới đi làm.
Bên cạnh anh, bé Linh – nay là cô thiếu nữ tươi sáng, ngoan ngoãn. Cô gọi bà bằng hai tiếng "Mẹ Năm" như đã gọi từ rất lâu rồi.
Mỗi khi nhìn hai anh em ríu rít quanh quán, bà Năm lại mỉm cười. Bà hiểu rằng, thứ bà trao đi – không chỉ là hộp cơm – mà là một cánh tay dang rộng giữa dòng đời khắc nghiệt. Và khi ta gieo tình thương, thứ gặt về là những mầm sống nhiệm màu.