Min menu

Pages

Mỗi tháng gửi 5 tr/iệu về quê, tôi không ngờ lại bị bố mẹ “xem như đã c/hết” – Lý do phía sau khiến tôi s/ụp đ/ổ...

 



Hoàng bước xuống từ chuyến xe khách sớm tinh mơ, vai khoác ba lô cũ sờn, đôi mắt lạc lõng nhìn quanh ngôi làng cũ. Mười năm trôi qua, làng vẫn không khác nhiều, vẫn con đường đất đỏ rợp bóng tre, vẫn những mái nhà nhỏ nép mình sau hàng cau. Chỉ có trái tim Hoàng là khác. Nó cằn cỗi, hoài nghi và nặng trĩu.

Ngày anh rời làng, trời cũng như hôm nay, xám xịt và lặng thinh. Anh rời đi với ước mơ làm giàu, mong mỏi một ngày trở về trong tự hào. Những ngày đầu ở thành phố, Hoàng làm mọi việc từ phụ hồ, bốc vác, chạy bàn… miễn sao có tiền. Mỗi tháng, anh đều đặn gửi tiền về quê kèm những dòng thư tay vụng về.

Nhưng suốt ba năm đầu, anh không nhận được thư hồi âm. Không một dòng hồi đáp, không một cuộc điện thoại. Lòng anh lo lắng, rồi hoang mang. Anh viết nhiều hơn, gửi nhiều hơn, nhưng vẫn là sự im lặng tuyệt đối từ quê nhà. Anh tự an ủi: chắc cha mẹ bận, chắc bưu điện thất lạc thư, chắc là…

Đến năm thứ tư, một người bạn quê gọi điện báo: “Mày vẫn sống à? Tao tưởng mày chết rồi, nhà mày lập bàn thờ mày cả năm nay rồi đó!”

Hoàng lặng người, tim như có ai bóp nghẹt. Anh không tin. Không thể nào. Anh gọi về nhà – máy báo không liên lạc được. Anh viết thêm thư, rồi quyết định trở về, gạt hết công việc dang dở để trở về nhà.

Khi anh bước vào cổng, cái cổng gỗ vẫn xộc xệch như xưa, mùi khói nhang từ gian giữa xộc vào mũi. Và anh chết lặng. Bức di ảnh anh, tấm ảnh chụp từ ngày tốt nghiệp đại học, được đặt trang nghiêm trên bàn thờ. Dưới bức ảnh là lư nhang đỏ quạch, tro bụi vương vãi. Mẹ anh đang lúi húi quét nhà, ngẩng lên nhìn anh, sững sờ, rồi thét lên và ngất lịm.

Cả làng đổ xô đến xem. Người thì khóc, người thì xì xào. Cha anh đứng như trời trồng, không nói được một lời. Hoàng cố giải thích, giọng nghẹn lại: “Con không chết. Con vẫn sống. Con vẫn gửi thư, gửi tiền mỗi tháng. Sao lại lập bàn thờ cho con?”

Mẹ anh sau khi tỉnh lại thì gào khóc: “Tao tưởng mày bị tai nạn. Người ta báo mày chết ở công trường, không tìm được xác. Tao chờ mãi, không thấy, mới lập bàn thờ...”

Hoàng điếng người. “Người ta” là ai? Sao không ai kiểm chứng? Sao một tin đồn có thể chôn vùi anh trong trí nhớ của chính gia đình mình? Nhưng không ai trả lời. Mọi người tránh ánh mắt anh, như thể anh là một bóng ma hiện hình.

Dù anh van xin, cầu khẩn, không ai dỡ bàn thờ. Mẹ anh khóc suốt, lẩm bẩm “Thế thì mười năm qua, tao thờ ai? Lạy ai?” Còn cha anh chỉ lắc đầu, không nói một lời, như thể chấp nhận cái chết của anh đã là sự thật không thể thay đổi.

Đêm đó, Hoàng ngồi một mình bên bờ ao sau nhà, nhìn ánh trăng lấp loáng trên mặt nước. Trái tim anh lạnh ngắt. Anh hiểu mình không còn chỗ trong ngôi nhà này. Không còn là đứa con của cha mẹ nữa. Trong mắt họ, anh đã chết, và sự trở lại của anh không mang lại niềm vui – mà chỉ là nỗi sợ, nỗi rối loạn.

Sáng hôm sau, anh rời đi. Không ai tiễn. Không ai níu lại. Chỉ có tiếng gà gáy sớm và mùi nhang khói vẫn còn vương trong áo.

Anh lên thành phố, sống như một kẻ không tên. Mang trong tim một vết thương không thể lành. Anh thay đổi chỗ ở, đổi số điện thoại, cắt đứt liên lạc với tất cả. Nhưng đêm nào cũng nằm mơ thấy bàn thờ mình – và mẹ – với ánh mắt đẫm nước.

Mười năm sau, một ngày đầu đông, anh nhận được lá thư tay. Nét chữ run rẩy, mực nhòe. Là của cha. Ngắn gọn: “Mẹ con mất rồi. Nếu con còn thương, hãy về.”

Hoàng về. Không một phút chần chừ. Trên chuyến xe, tay anh nắm chặt lá thư, mắt nhìn xa xăm. Trong tim anh dấy lên bao cảm xúc lẫn lộn: đau đớn, giận dữ, và cả niềm thương chưa bao giờ tắt.

Khi anh về đến nhà, cha già đang ngồi ở hiên, tay run run đặt lên vai anh. Ông không khóc. Chỉ lặng lẽ đưa anh vào nhà. Bàn thờ vẫn còn đó. Di ảnh mẹ đặt cạnh di ảnh anh.

“Cha chưa bao giờ dỡ bàn thờ con,” ông nói khẽ. “Vì cha không biết nên tin vào đâu. Nhưng cha chưa từng thôi mong con trở lại.”

Hoàng đứng lặng. Lần đầu tiên sau mười năm, nước mắt anh chảy dài. Không còn giận dữ, không còn oán trách. Chỉ là sự thấu hiểu muộn màng.

Anh chôn mẹ ở mảnh vườn sau nhà. Mảnh vườn ngày xưa anh thường chơi đùa, nơi mẹ vẫn trồng rau, nuôi gà. Trước nấm mồ mới đắp, anh cúi đầu thật sâu. "Con về rồi, mẹ ạ. Muộn quá, nhưng con vẫn về."

Sau đám tang, anh ở lại. Nhà cũ vẫn đơn sơ, mái ngói đã ngả màu rêu, nhưng trong lòng anh, nơi này đã là chốn yên bình. Anh sống lặng lẽ, sửa lại nhà, làm vườn, nuôi gà như mẹ từng làm.

Bàn thờ anh vẫn giữ nguyên. Không phải để khẳng định sự chết chóc, mà là để nhắc nhở: một lần lặng im, một đời xa cách. Bên cạnh di ảnh, anh đặt thêm một tấm bảng nhỏ: “Đừng để sự im lặng giết chết một người đang sống.”

Dân làng ban đầu xa lánh, rồi dần dần bắt chuyện. Trẻ con trong làng thích nghe anh kể chuyện thành phố. Người lớn mượn anh sửa điện, sửa ống nước. Có người từng nói xin lỗi, có người im lặng nhưng nhìn anh bằng ánh mắt khác đi.

Cha anh già đi nhanh. Mỗi sáng, hai cha con cùng uống trà, cùng nhìn ra giàn bầu trước ngõ. Không ai nói về quá khứ. Nhưng sự im lặng lần này không còn đáng sợ. Nó là sự thấu hiểu. Là sự tha thứ.

Nhiều người hỏi sao Hoàng không bỏ đi, không bắt đầu lại cuộc sống mới ở nơi khác. Anh chỉ cười: “Tôi từng bị chôn sống ở đây. Giờ thì tôi sống lại ở đây.”

Hoàng không còn là người đàn ông của những hoài bão xa xôi. Anh chỉ là một người trở về từ cõi quên lãng, gầy dựng lại từng viên gạch, từng kỷ niệm, từng niềm tin.

Có những ngày mưa rả rích, anh thắp nhang lên bàn thờ, ngồi đọc sách cũ của mẹ. Mỗi con chữ, mỗi dòng thơ đều như lời thì thầm từ quá khứ. Mỗi lần thắp nhang, anh thì thầm: “Con sống, mẹ thấy không?”

Cuộc sống không trả lại cho Hoàng những gì anh đã mất. Nhưng nó cho anh một điều quý giá hơn: sự thanh thản. Một trái tim lành lại sau cơn bão.

Và bàn thờ, vẫn ở đó – không phải cho người đã khuất, mà là minh chứng cho một người từng bị lãng quên, nhưng đã sống lại – bằng yêu thương, tha thứ, và lòng tin không lời.