Min menu

Pages

Bị lập b:àn th:ờ dù vẫn còn s:ống, tôi u:ất ngh:ẹn – cho đến khi biết b:í m:ật đa:u l:òng đằng sau quyết định của bố mẹ...

 



Hoàng rời quê lên thành phố vào một ngày tháng Ba năm 2017, khi nắng mới vừa kịp hong khô những cơn mưa đầu mùa. Anh chẳng mang theo gì ngoài một chiếc ba lô cũ, vài bộ quần áo, ít tiền lẻ, và giấc mơ đổi đời. Gia đình anh nghèo, cha mẹ quanh năm lam lũ, ruộng đồng nứt nẻ, vụ mùa thất bát. Anh hứa sẽ gửi tiền về đều đặn, lo cho cha mẹ có cái ăn, cái mặc tử tế hơn.

Những tháng đầu nơi đất khách, Hoàng làm việc quần quật ở xưởng may. Sáng tối chỉ biết đến tiếng máy chạy, mùi mồ hôi và bữa cơm chan nước mắt. Dù vất vả, tháng nào anh cũng gửi về nhà ít tiền, kèm theo lá thư viết tay hỏi thăm. Nhưng không thư nào được hồi âm. Mỗi lần anh gọi điện, đầu dây bên kia chỉ toàn tiếng tút dài vô vọng.

Anh tự an ủi rằng cha mẹ già rồi, chắc chẳng quen dùng điện thoại. Thư từ có thể bị thất lạc, hoặc nhà bận mùa vụ không kịp hồi âm. Những lần nghỉ Tết, anh không thể về vì kẹt việc, rồi công ty cho tăng ca. Anh đành ôm nỗi nhớ nhà trong những đêm lạnh, nhắm mắt lại, hình dung ra khuôn mặt cha mẹ qua ánh đèn đường vàng úa.

Bảy năm sau, công việc ổn định hơn, Hoàng quyết định về quê một chuyến. Anh háo hức chuẩn bị quà, mua cho mẹ chiếc khăn len, cho cha bộ ấm trà tử sa. Trên đường về, lòng anh bồn chồn nhưng cũng đầy hạnh phúc, như một đứa trẻ sắp được gặp lại vòng tay ấm áp.

Khi bước chân đến đầu làng, những ánh mắt đổ dồn về anh. Có người giật mình, có người thì thầm, có người vội quay mặt đi. Hoàng không hiểu vì sao, cho đến khi về đến nhà, anh chết lặng trước cảnh tượng trước mắt: giữa sân là một bàn thờ lớn, trên đó là ảnh của... chính anh.

Cha anh đang quét sân, nhìn thấy anh thì đánh rơi cả cây chổi. Mắt ông trợn trừng, mặt tái nhợt như gặp ma. "Mày... mày là ai?" – ông lắp bắp. Hoàng nghẹn ngào: "Con là Hoàng đây mà... con về rồi..."

Tiếng ông bật ra không phải là mừng rỡ, mà là hoảng hốt. "Mày chết rồi cơ mà! Chúng tao lập bàn thờ, cả làng chứng kiến đám tang mày... làm sao mày còn sống?" Hoàng như rơi vào vực thẳm, từng lời cha nói như những nhát dao cứa vào lòng.

Anh cố gắng giải thích, kể về những tháng năm làm ăn, gửi tiền, gửi thư, gọi điện. Nhưng cha anh chỉ lắc đầu, lẩm bẩm: "Chúng tao không nhận được gì cả. Có người báo mày bị tai nạn chết cháy ở Sài Gòn... mày mất rồi..."

Hoàng gào lên trong tuyệt vọng, chạy khắp nhà tìm mẹ. Mẹ anh ngồi thẫn thờ trong gian bếp, nhìn anh bằng đôi mắt mờ đục không còn ánh sáng. Bà run rẩy chạm vào má anh, rồi bỗng bật khóc: "Nếu con là thật... sao lại bây giờ mới về... mẹ đợi mãi... mẹ đợi đến phát điên..."

Cả làng xì xào. Có người bảo anh là ma, có người nói anh giả danh để lừa tiền. Không ai tin. Ngay cả người thân cũng nghi ngờ. Hoàng như kẻ mộng du giữa chính ngôi làng mình từng lớn lên. Anh lặng lẽ rời đi sau ba ngày ở lại. Không ai tiễn. Không ai giữ. Chỉ có ánh mắt mẹ nhìn theo, đẫm nước và đầy giằng xé.

Anh lang bạt thêm vài năm nữa, lần này không gửi thư, không gọi điện. Lòng anh nguội lạnh, như cái bàn thờ còn nghi ngút khói hương kia – thứ đã thay anh tồn tại trong ký ức gia đình. Đã có lần anh nghĩ đến cái chết, chỉ để chấm dứt mọi nỗi đau mà sự im lặng đã gây ra.

Mười năm sau lần trở về ấy, khi anh đã ba mươi tư tuổi, một lá thư tay đến trước cửa phòng trọ. Người gửi là cha anh. Nét chữ run rẩy, ngắn gọn: "Mẹ con mất rồi. Nếu con còn sống, về một lần cuối."

Trái tim Hoàng siết lại. Bao nhiêu năm trôi qua, đó là lần đầu tiên anh nhận được một lời nhắn từ cha. Không có lời xin lỗi, không có giải thích. Chỉ là hai câu ngắn ngủi, nhưng đủ sức níu anh quay về nơi từng khiến anh không còn muốn sống.

Anh trở lại làng trong im lặng. Cái bàn thờ cũ vẫn còn. Ảnh anh vẫn còn đặt đó. Nhưng lần này, cạnh nó là di ảnh của mẹ. Trong ánh khói nhang cay mắt, anh quỳ xuống, bật khóc như một đứa trẻ.

Cha anh giờ đã lưng còng, mắt mờ, nói chuyện ngắt quãng. Ông chỉ vào một góc nhà, nơi chất đầy thư và bưu phẩm phủ bụi: "Hóa ra... người đưa thư ở xã mất... mấy năm sau mới tìm thấy. Chúng tao tưởng mày chết thật... mẹ mày vì thế mà thần trí lẫn lộn, ngày nào cũng thắp nhang gọi tên mày..."

Hoàng cứng người. Từng lá thư anh gửi, từng đồng tiền anh dành dụm – đều bị chôn vùi trong góc tối và sự vô tình. Cái chết mà họ tin, chỉ là từ một cuộc nhầm lẫn. Nhưng sự im lặng kéo dài, sự thiếu tin tưởng, đã biến anh từ người con thành kẻ xa lạ.

Anh không trách cha. Càng không còn giận mẹ. Anh chỉ xin một điều: được chôn mẹ ở mảnh vườn cũ, nơi ngày xưa anh từng nằm nghe mẹ kể chuyện. Cha anh gật đầu. Trong một buổi chiều mưa lất phất, anh tự tay bốc từng nắm đất, lặng lẽ đặt mẹ vào giấc ngủ cuối cùng.

Ngày hôm sau, Hoàng không rời đi nữa. Anh ở lại, sửa lại căn nhà, trồng lại luống hoa trước hiên. Bàn thờ vẫn giữ nguyên – không phải vì mê tín, mà để nhắc anh nhớ: có những người vẫn sống, nhưng đã từng bị chôn vùi trong im lặng và quên lãng.

Mỗi sáng, anh thắp nhang cho mẹ, và... cho chính mình – người từng được cả thế giới tin là đã chết. Nhưng giờ, anh sống lại – không chỉ là sự tồn tại, mà là sống với lòng tha thứ, với niềm tin rằng tình thân, dù lạc mất, vẫn có thể tìm lại được.

Hoàng mở một tiệm sửa xe nhỏ ở đầu làng. Người dân dần quen với sự hiện diện của anh, không còn thì thầm như xưa. Lũ trẻ gọi anh là chú Hoàng, chạy theo xin kẹo. Có người đến nói lời xin lỗi, có người chỉ đứng từ xa nhìn anh thật lâu rồi quay đi. Anh không cần ai phải chuộc lỗi. Anh chỉ cần sự bình yên.

Vào mỗi ngày giỗ mẹ, anh đặt thêm một chén cơm, một đôi đũa, trước bức ảnh cũ của mình. Như một lời nhắc nhở: “Đừng để sự im lặng giết chết một người đang sống.” Bởi có đôi khi, không phải cái chết mang đi mạng sống – mà chính là sự thờ ơ, là những khoảng cách không lời.

Và trong căn nhà nhỏ nơi làng quê ấy, có một người đàn ông sống với ký ức, với yêu thương, và với một niềm tin rằng: dù trái tim từng bị tổn thương đến mức tưởng chừng không thể lành, thì vẫn có ngày, nó biết mỉm cười trở lại.