Min menu

Pages

Mỗi lần đi ăn giỗ là một lần bị m:ỉa ma:i, nhưng s:ự t:hật sau chiếc túi n:ilon của ông Tám khiến ai nấy l:ặng ngư:ời và c:ái k:ết...

 Ông Tám sống lặng lẽ trong căn nhà cấp bốn cũ kỹ nằm cuối con hẻm nhỏ. Người đàn ông ngoài bảy mươi tuổi, dáng người gầy còm, lưng hơi còng, mỗi khi đi lại đều chống cây gậy gỗ đã sờn nước theo năm tháng. Dù ít nói và hiền lành, nhưng ông luôn là đề tài bàn tán của hàng xóm mỗi lần có đám giỗ.

Ai cũng để ý, hễ có cỗ bàn trong xóm là ông Tám lại lò dò đến rất sớm, ngồi một góc im lặng. Ăn xong, ông không bao giờ ra về tay không. Người ta thấy ông khúm núm xin chủ nhà mấy miếng thịt kho, ít xôi, vài cái chả lụa gói cẩn thận vào bịch nilon cũ, cột bằng dây thun rồi nhét vào túi áo.

Những tiếng xì xào chẳng hiếm: “Lại mang về chứ gì!”, “Chắc ở nhà hết gạo rồi!”, “Tham quá trời, ăn chưa no mà đã xin!”. Người lớn thì nói móc, trẻ con thì cười khúc khích sau lưng. Nhưng ông Tám chẳng bao giờ phản ứng. Ông chỉ cúi đầu cảm ơn, rồi lặng lẽ rời đi.


Không ai biết rõ ông Tám sống cùng ai. Vợ ông đã mất từ mười mấy năm trước, con cái thì chẳng ai thấy lui tới. Nhà ông tối om mỗi đêm, chỉ có ánh đèn dầu leo lét hắt bóng ông lên tường loang lổ. Nhiều người bảo ông sống cô độc, nghèo khó, nhưng cũng có người nói ông có tiền, chỉ là bủn xỉn nên chẳng dám tiêu.

Một hôm trời mưa lớn, nước ngập lút cả đầu gối, ông Tám vẫn đội chiếc nón lá rách đi giỗ nhà bà Sáu đầu xóm. Sau khi ăn xong, ông lại lặng lẽ gom chút đồ ăn bỏ vào túi. Lần này thì bà Sáu nổi cáu: “Ông già rồi mà kỳ quá! Có chút đồ cũng đòi xin, người ta còn khách khác chứ bộ!”. Ông Tám chỉ cười, ánh mắt buồn bã, miệng vẫn nhỏ nhẹ: “Tôi xin ít thôi, có lý do của tôi...”.

Đám đông im lặng. Ai cũng tưởng ông sẽ giải thích, nhưng không. Ông vẫn lầm lũi bước đi trong mưa, chiếc áo mưa mỏng dính sát người, ướt sũng.

Tối hôm đó, thằng Tý – đứa bé nhà kế bên – tò mò đi theo ông Tám. Nó lén rình ngoài cửa sổ, tim đập thình thịch khi thấy ông đốt đèn dầu rồi cẩn thận lấy từng gói thức ăn ra xếp lên cái khay nhôm cũ. Nhưng điều làm nó hoảng hốt là khi ông Tám bước vào một căn phòng trong cùng, bật đèn lên – bên trong là một bé gái khoảng chừng sáu, bảy tuổi, đang co ro nằm trên chiếc giường tre ọp ẹp.

“Bé Hai ơi, ông đem cơm về rồi nè... hôm nay có cả thịt kho trứng con thích nhất nè!” – ông Tám dịu dàng nói, khuôn mặt rạng rỡ hơn bao giờ hết. Bé gái yếu ớt ngẩng đầu dậy, cười nhẹ: “Ông ơi... con đói quá...”.

Thằng Tý sững sờ. Nó lùi lại, giẫm lên đống lá khô làm ông Tám giật mình mở cửa bước ra. Cả hai nhìn nhau. Một giây. Hai giây. Rồi ông Tám thở dài: “Biết rồi thì vào đây đi con...”.

Bé Hai là cháu ngoại ông. Mẹ bé – con gái duy nhất của ông – đã mất trong một vụ tai nạn giao thông cách đây ba năm. Cha bé bỏ đi không ai rõ tung tích. Ông Tám nhận nuôi bé nhưng không đủ điều kiện làm giấy tờ hợp pháp nên không thể xin trợ cấp xã hội hay cho bé đi học.

Ông sợ xóm dị nghị. Sợ người ta dòm ngó cháu mình. Sợ chính quyền đến bắt cháu đi trại trẻ mồ côi. Ông đành giấu con bé trong nhà, hàng ngày tự dạy chữ, dạy vẽ, kể chuyện cổ tích. Những lần đi giỗ là cơ hội duy nhất để ông mang chút thức ăn ngon về cho cháu.

Thằng Tý kể lại chuyện với mẹ. Tin lan ra khắp xóm như lửa cháy trên rơm khô. Mọi người chết lặng. Bà Sáu – người từng quát mắng ông Tám – lặng lẽ đem nồi cháo gà sang. Ông Năm – hàng xóm trước đây chê bai ông – gom mớ sách cũ mang tới. Cô giáo Lan ở trường tiểu học nghe chuyện đã đến tận nơi xin nhận bé Hai học miễn phí.

Trong một lần đi khám bệnh ở trạm y tế, ông Tám phát hiện mình mắc ung thư giai đoạn cuối. Căn bệnh ông giấu kín, không muốn ai biết. Ông sợ nếu ông chết đi, bé Hai sẽ lại bơ vơ. Nỗi lo ấy gặm nhấm ông từng đêm, khiến ánh mắt ông thêm trũng sâu, dáng đi thêm mỏi mệt.

Một buổi chiều, ông gọi thằng Tý sang. Đưa cho nó một cuốn sổ nhỏ đã ngả màu, ông nói: “Nếu ông có chuyện gì, con đưa cái này cho cô giáo Lan giùm ông...”.

Trong cuốn sổ là tất cả giấy tờ, hình ảnh và thư từ của con gái ông. Có cả giấy khai sinh của bé Hai, kèm theo bức thư viết tay ông chuẩn bị sẵn: “Tôi nguyện trao quyền giám hộ cho bất kỳ ai yêu thương con bé như con ruột...”.

Những ngày sau đó, sức khỏe ông Tám yếu dần. Nhưng ông vẫn cố gắng mỗi sáng dậy sớm nấu cháo, vẫn kể chuyện cho bé Hai, vẫn cười dù môi đã tái nhợt. Ông nói dối là mình chỉ bị cảm.

Rồi một đêm trời lạnh, ông không dậy nữa.

Bé Hai ngồi bên cạnh, đôi mắt tròn xoe rưng rưng. Cô bé lay gọi mãi. Không ai trả lời.

Tang lễ ông Tám diễn ra trong sự tiếc thương thật sự của cả xóm. Không còn tiếng cười chê. Không ai gọi ông là “ông Tám tham ăn” nữa. Mọi người đứng lặng, thắp nhang, mắt đỏ hoe.

Cô giáo Lan làm đơn xin nhận nuôi bé Hai, được sự giúp đỡ từ chính quyền địa phương. Bé Hai được đi học, được sống trong một ngôi nhà đầy tiếng cười trẻ thơ. Mỗi dịp Tết hay giỗ ông Tám, bé đều gói một phần cơm, đặt trước bàn thờ: có thịt kho trứng, có xôi gấc, và cả nụ cười nhẹ tênh trên môi.

Thằng Tý lớn lên trở thành nhà báo. Bài viết đầu tiên của nó đăng trên báo chính là câu chuyện “Ông Tám và gói thức ăn mang về”. Nó kết thúc bằng dòng:

“Người ta thường dễ phán xét những điều mắt thấy tai nghe, mà không biết sau mỗi hành động nhỏ bé ấy, là cả một tấm lòng bao la...”.

Và rồi, trong ký ức của xóm nhỏ ấy, ông Tám mãi là người đàn ông với trái tim âm thầm, lặng lẽ yêu thương – như cách ông mang từng gói thức ăn về, không phải cho mình, mà cho cả tương lai của một đứa trẻ.