Ông Tám sống trong một căn nhà nhỏ tuềnh toàng nằm lọt thỏm giữa những căn nhà khang trang của xóm. Mái tôn đã hoen gỉ, tường vữa bong tróc từng mảng, cánh cổng sắt cũ kỹ mỗi lần đóng mở lại phát ra âm thanh ken két như tiếng thở dài mỏi mệt. Hằng ngày, ông dậy từ sớm quét sân, tưới mấy khóm hoa dâm bụt rồi ngồi hàng giờ trên chiếc ghế gỗ, ánh mắt nhìn xa xăm vô định. Cả xóm ít ai thấy ông nói cười, ông lặng lẽ như một cái bóng già, cũ kỹ và trôi dạt.
Cái tên "ông Tám ăn giỗ mang về" dường như đã trở thành biệt hiệu. Mỗi lần có đám giỗ, người ta lại thấy ông xuất hiện từ rất sớm, thường là trước cả khi người ta bày mâm. Ông ngồi im ở góc cuối bàn, ăn ít, nói càng ít hơn. Nhưng điều khiến người ta chú ý – và cười chê – là sau bữa ăn, ông luôn cẩn thận xin chủ nhà gói cho ít đồ ăn mang về.
Lúc đầu là thịt kho, sau là đùi gà, rồi miếng chả, cái bánh. Có lần người ta thấy ông lén lút gói thêm mấy trái chuối đã sẫm màu. Cái dáng lom khom, tay ôm cái túi nilon đựng cơm, đi lặng lẽ qua những ánh mắt nửa giễu cợt nửa thương hại. Có người nói ông nghèo quá nên tranh thủ, có người thì bảo ông sống một mình, lấy về ăn cho đỡ phí.
Tụi trẻ con còn bày trò nhại lại ông, giả vờ xách túi, khom người đi chậm chậm rồi phá lên cười. Người lớn thì xuề xòa: “Ông già rồi, chắc lú lẫn, tha thứ đi!”. Chẳng ai biết sự thật phía sau những gói đồ ăn ấy, và ông Tám – chưa từng giải thích một lần nào.
Cho đến một ngày, cái bí mật đó bị vỡ ra từ một sự tò mò vô tình. Đó là buổi trưa nắng gắt, sau đám giỗ nhà bà Ba đầu xóm. Ông Tám lại ôm túi thức ăn, lặng lẽ ra về. Nhưng lần này, thằng Bi – đứa con trai bà Tư – lén đi theo ông, ban đầu chỉ định trêu chọc, nào ngờ lại phát hiện ra điều khiến nó nghẹn họng.
Nấp sau bức tường rào nhà ông, thằng Bi nhìn thấy ông Tám mở cửa bước vào. Căn nhà bên ngoài cũ kỹ, bên trong còn thê lương hơn. Ông Tám đặt túi thức ăn lên bàn, rồi nhẹ nhàng đi vào căn phòng nhỏ phía sau. Tiếng động phát ra khiến thằng Bi rướn người lên nhìn kỹ hơn.
Một người phụ nữ, tóc đã ngả bạc, nằm bất động trên giường. Cơ thể gầy gò, tay chân co quắp, đôi mắt mở không tròn, đục và vô hồn. Ông Tám cúi xuống lau miệng cho bà, đỡ bà dậy bằng sự kiên nhẫn và nhẹ nhàng đến xót xa. Ông múc từng muỗng cháo, từng miếng thịt nhỏ đút cho bà – người đàn bà không thể tự ăn, không thể nói – chỉ còn sống bằng hơi thở yếu ớt và tình thương vô bờ bến của chồng.
Đó là vợ ông Tám. Bà bị tai biến mấy năm nay, liệt nửa người, mất khả năng ngôn ngữ. Ông Tám không muốn đưa bà vào viện dưỡng lão. Ông bảo: “Bả nhớ tui, nhớ nhà, nhớ từng mùi cỏ, tiếng gió ngoài hiên. Xa đây, bả sống không nổi.” Vậy là ông tự chăm bẵm, ngày này qua ngày khác. Những gói thức ăn ông xin mang về, là cho bà. Bà thích ăn đùi gà, thích nước thịt kho trứng, thích cả bánh ít lá gai mỗi mùa giỗ.
Thằng Bi lén quay clip lại. Nó vốn chỉ định đăng lên mạng cho vui, không ngờ khi xem lại, nó bật khóc. Nó đưa đoạn video cho mẹ xem. Bà Tư xem xong lặng người. Cả đêm đó, bà không ngủ. Hôm sau, bà kể lại cho cả xóm nghe. Câu chuyện lan nhanh như gió.
Người ta không còn cười ông Tám nữa. Họ bắt đầu xấu hổ. Những ánh mắt từng giễu cợt giờ tránh né, thay vào đó là sự quan tâm. Người thì mang cháo, người gửi ít thịt cá, người âm thầm dọn dẹp sân vườn giúp ông. Nhưng ông Tám vẫn vậy, vẫn điềm đạm, vẫn lặng lẽ.
Rồi một buổi sáng đầu mùa đông, người ta không thấy ông Tám mở cửa. Thằng Bi lại là người phát hiện ra. Nó gõ cửa mãi không ai trả lời, liền gọi người lớn phá khóa vào. Ông Tám ngồi tựa vào vách tường, mắt nhắm nghiền, tay vẫn cầm chặt tấm ảnh cưới cũ của hai vợ chồng. Ông đã ra đi trong giấc ngủ, thanh thản.
Tiếng khóc vang lên khắp xóm. Không còn ai gọi ông là “ông Tám ăn giỗ mang về” nữa. Họ chôn ông bên cạnh vợ, nơi góc vườn nhỏ phía sau nhà. Trước khi mất, ông đã chuẩn bị sẵn mảnh đất ấy. Bà Tư kể lại rằng ông từng nói: “Tui chỉ mong lúc chết rồi còn được nằm cạnh bả. Kiếp này không dám hứa gì nhiều, nhưng ít nhất cũng giữ được lời ở bên nhau đến cuối.”
Tấm bia mộ khắc dòng chữ do chính thằng Bi đề xuất: “Ông Tám – người chồng âm thầm và vĩ đại.” Trên bàn thờ nhỏ, người ta không chỉ cúng cơm, mà luôn có một gói đồ ăn mang về, như một biểu tượng không thể thiếu.
Nhiều năm sau, mỗi khi trong xóm có đám giỗ, trẻ con lại được dặn: “Ăn xong nhớ gói phần về cho người thân như ông Tám ngày xưa nghen con.” Câu chuyện ấy trở thành bài học về lòng hi sinh, về tình yêu thầm lặng và bền bỉ, về cách mà một con người âm thầm sống trọn chữ tình, mặc kệ những lời dị nghị ngoài kia.
Và như thế, cái tên “ông Tám ăn giỗ mang về” không còn là lời chê bai nữa, mà là một biểu tượng của yêu thương sâu sắc nhất: yêu mà không cần nói, chăm sóc mà chẳng cần ghi nhận, lặng lẽ mà vĩ đại vô cùng.