Khi nghe tin bố vợ mất đã hơn hai tháng, tôi chết lặng. Đó là một cú sốc không phải vì ông ra đi, mà bởi tôi – chồng cô ấy – lại không hề hay biết. Tôi quát lên trong vô thức, cảm xúc bị đè nén suốt ba năm như dòng nước vỡ bờ. Vợ nhìn tôi, ánh mắt trống rỗng như một người xa lạ: “Tình nghĩa gì, yêu thương gì mà cần phải báo?” Câu nói ấy như một nhát dao đâm thẳng vào lòng tôi.
Chúng tôi bằng tuổi nhau, từng là những người bạn trước khi thành vợ chồng. Cô ấy từng yêu sâu đậm một người trong sáu năm, tôi cũng có những mối tình cũ, nhưng chưa từng thấy ai khiến tôi muốn gắn bó đến vậy. Cưới nhau hơn mười sáu năm, ba đứa con là kết tinh của một thời mặn nồng. Cô ấy từng là người phụ nữ tươi sáng, hài hước, tôi từng nghĩ mình là người may mắn nhất.
Sau này, tôi bận công việc, thường xuyên xa nhà. Cô ấy sống cùng bố mẹ tôi, chu toàn mọi việc, lo từ chuyện nhỏ đến chuyện lớn, không một lời than vãn. Tôi chưa từng nghe cô ấy phàn nàn, cứ nghĩ rằng như vậy là ổn. Tôi đâu biết, đôi khi sự im lặng chính là lời kêu cứu cuối cùng mà tôi đã bỏ lỡ.
Cô ấy là người có nguyên tắc. Chúng tôi thỏa thuận rõ ràng về tài sản, tiền bạc, giấy tờ gì cũng rành mạch. Tôi nghĩ điều đó công bằng. Mỗi lần cô ấy ký xác nhận tài sản là của riêng tôi, tôi thậm chí còn thấy tự hào về sự độc lập giữa hai vợ chồng. Nhưng giờ đây tôi hiểu, thứ tôi gọi là "công bằng", với cô ấy lại là từng nhát cắt, từng dấu mốc cho sự cô đơn trong hôn nhân.
Tôi không biết cô ấy mất việc từ ba năm trước cho đến khi cô nhắn tin: "Anh ơi, đóng giúp em 12 triệu học thêm cho con." Chỉ một lần trong đời cô ấy cầu viện tôi – người chồng – vậy mà tôi đã buông ra một câu: “Không có, tự lo đi.” Câu nói ấy, đơn giản thôi, nhưng chính là khoảnh khắc tôi đánh mất người vợ của mình.
Sau đó, cô ấy vẫn cùng tôi đi ký vay ngân hàng mua đất. Vẫn vui vẻ, vẫn hỏi “Giấy thỏa thuận đâu, đưa em ký.” Tôi không thấy điều gì lạ, chỉ đến khi vô tình bắt gặp cô ấy ngồi trong nhà xe khóc – ngồi xổm, hai tay che mặt – tôi mới thấy tim mình nhói lên. Nhưng thay vì đến bên, tôi quay lưng. Tôi sợ… Sợ phải đối mặt với nỗi đau mà tôi đã gây ra.
Từ hôm ấy, cô ấy lặng im. Không còn la mắng, không còn nụ cười, không một lời trách móc. Mỗi lần tôi về, cô ấy vẫn nấu cơm, vẫn chăm sóc con, nhưng ánh mắt không còn nhìn tôi như trước. Tôi như một bóng ma trong ngôi nhà của chính mình. Tôi cố bắt chuyện, cô ấy không đáp. Tôi gắt gỏng, cô vẫn im. Cảm giác bất lực ấy kéo dài ba năm, gặm nhấm tôi từng đêm.
Cô ấy không dùng mạng xã hội, không để lại dấu vết nào. Tôi như một người ngoài cuộc trong chính cuộc đời vợ mình. Ngay cả khi bố cô ấy mất, cô cũng không báo tôi, không cho ai bên nhà tôi biết. Mãi đến khi con gái tôi lỡ miệng, tôi mới biết. Tôi gặng hỏi, cô vẫn im lặng như đá. Và rồi câu nói kia, như lưỡi dao xé toạc lớp vỏ tự tin, vô tâm mà tôi mang bấy lâu.
Tôi bắt đầu làm điều mà có lẽ quá muộn – tìm hiểu lại người phụ nữ đã bên tôi nửa đời. Tôi xin nghỉ phép, nhờ người theo dõi cô ấy để biết cô làm ở đâu, sống thế nào. Hóa ra, cô vẫn ở đó – vẫn dậy sớm nấu ăn cho con, vẫn đi làm đúng giờ, vẫn chu toàn mọi thứ. Nhưng người phụ nữ năm nào đã chết, chỉ còn lại một lớp vỏ câm lặng, lạnh lẽo.
Tôi gom tất cả giấy tờ tài sản – những thứ cô ấy từng ký tên, từng xác nhận không tranh chấp – đem đặt trước mặt cô. Tôi nói: “Tất cả những gì có được đều nhờ em. Anh không giữ nữa.” Cô không thèm liếc nhìn, chỉ lẳng lặng đẩy trả lại. Không một lời.
Tôi viết thư – từng chữ là máu, là nước mắt – mong cô đọc. Cô xé tan, vứt thẳng vào thùng rác trước mặt tôi. Cái nhìn của cô không phải là tức giận, mà là trống rỗng – như thể mọi hy vọng trong cô đã chết từ lâu. Tôi đứng đó, chết lặng. Không khóc được, không nói nổi lời nào. Chỉ có tiếng con trai út cười từ trong phòng vọng ra khiến tim tôi vỡ nát.
Tôi quyết định về quê vợ, lặng lẽ thắp nén nhang cho bố cô. Anh vợ nhìn tôi, không nói một câu. Nhưng ánh mắt anh khiến tôi càng thêm tủi nhục – ánh mắt của một người đàn ông dành cho kẻ không xứng đáng. Tôi ngồi một lúc lâu, chỉ để nghe tiếng gió thổi qua bụi tre sau nhà. Như thể ông ngoại đang nói với tôi: “Con làm nó buồn quá rồi.”
Tôi thay đổi. Không còn là sự thay đổi hình thức. Tôi bắt đầu nấu cơm, đưa đón con, xin được chuyển công tác gần nhà. Tôi học cách để nói một lời tử tế, một câu hỏi thăm, một cái ôm. Không mong được tha thứ, chỉ mong có thể làm lại – từ đầu, nếu cô ấy còn cho tôi cơ hội.
Một đêm nọ, sau bữa cơm do tôi nấu, con gái lớn bước vào phòng cha mẹ, thì thầm với mẹ nó: “Hôm nay bố nấu canh ngon lắm.” Cô ấy cười nhẹ – rất khẽ, nhưng tôi thấy. Sau ba năm, tôi thấy cô ấy cười lần đầu tiên, không phải với con, mà là một nụ cười len lén lướt qua môi khi nhìn tôi lúi húi rửa bát.
Vài hôm sau, tôi nhận được tin nhắn. Là từ cô. Chỉ vỏn vẹn: “Anh có thể đưa em đi viếng bố được không?” Tôi gật đầu ngay cả khi không có ai ở đó để nhìn. Nước mắt tôi rơi xuống màn hình điện thoại. Không phải vì buồn – mà vì lần đầu tiên sau ba năm, tôi có lại hy vọng.
Và khi cô ấy tựa đầu lên vai tôi lúc đứng trước mộ bố, tôi biết: Chúng tôi sẽ lại bắt đầu. Không từ một cuộc hôn nhân, mà từ một trái tim biết lắng nghe.