Min menu

Pages

Cứ ngỡ em chỉ là đứa ch/ẳng r/a g/ì, cho đến khi 150 ng/hìn ấy khiến tôi ngh/ẹn ng/ào không nói n/ổi l/ời n/ào...

 Từ nhỏ, tôi đã là một cô chị gái nghiêm khắc, đôi khi là cộc cằn. Em trai tôi – thằng bé nhỏ hơn tôi ba tuổi – từ khi biết đi đã như một cơn gió hoang, không lúc nào chịu ngồi yên. Nó nghịch ngợm, ồn ào, hay cười phá lên trước mọi thứ, và có vẻ như chẳng mấy bận tâm đến sự đời. Trong mắt tôi, nó là kẻ chỉ biết chơi bời, vô lo, vô nghĩ. Tôi mắng nó nhiều hơn tôi ôm nó. Có lẽ vì tôi tin rằng, nếu tôi không nghiêm khắc, nó sẽ hư hỏng mất.

Mẹ hay bảo: "Con trai nghịch tí cũng không sao đâu con." Nhưng tôi không nghe. Tôi là kiểu người tin vào kỷ luật, vào những nề nếp phải được giữ từ nhỏ. Và em tôi – với tôi – là một bài toán khó giải. Tôi không hiểu nổi tại sao nó có thể cười ngay cả khi bị điểm kém, hay bị bố mắng. Tôi cứ tưởng nó không biết buồn là gì.


Mọi thứ bắt đầu thay đổi vào năm tôi học lớp 10. Tôi đậu vào một trường chuyên tỉnh, phải sống nội trú, cách nhà gần 40 cây số. Ngày lên xe, em tôi không nói gì, chỉ đứng sau mẹ, tay nắm vạt áo, ánh mắt lặng thinh. Tôi cũng không để tâm. Trong đầu tôi khi đó, chỉ có việc học và con đường phải đi. Tôi không hề biết, đó là lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng em tôi nhìn tôi đi mà không níu kéo.

Cuộc sống ở nội trú không màu hồng như tôi tưởng. Phòng bốn người, chật chội, đồ ăn canh loãng cơm khô, học hành thì căng thẳng. Những đêm mất ngủ vì nhớ nhà, vì bài vở, vì tiếng khóc thút thít của đứa bạn cùng phòng… tôi chợt thấy thèm tiếng cười vô tư của thằng em. Nhưng tôi không gọi điện, không nhắn tin. Tôi sợ yếu đuối, sợ mình mềm lòng.

Một tháng sau, tôi bất ngờ được nghỉ đột xuất. Tôi bắt xe về quê, về nhà mà không báo trước. Trời chiều âm u, con đường về làng như nhỏ lại giữa hai hàng tre. Tôi xách túi vào nhà, không ai ở nhà ngoài em trai. Nó đang quét sân. Thấy tôi, nó chỉ ngẩn ra một chút rồi nhanh chóng chạy vào trong. Tôi tưởng nó chạy đi báo mẹ, nhưng không. Nó quay lại, đưa cho tôi một bọc nhỏ bằng giấy báo, dúi vào tay tôi và nói: "Cho chị. Em để dành."

Tôi mở ra – 150.000 đồng. Không nhiều. Nhưng từng tờ tiền đều cũ kỹ, có mùi mồ hôi và bụi bặm. Tôi hỏi lấy đâu ra. Nó gãi đầu, cười ngượng: "Em đi lượm ve chai… với lấy dép cũ bán đồng nát."

Tôi chết lặng.

Tôi tưởng nó chỉ biết chơi. Tôi tưởng nó vô tâm. Nhưng từng ngày tôi xa nhà, nó vẫn nhớ tôi. Và nhớ theo cách giản dị nhất – dành dụm những đồng lẻ bẩn bụi, góp thành một món quà lớn hơn mọi thứ tôi từng nhận. Tôi ôm nó, lần đầu tiên sau nhiều năm. Nó bất ngờ, người cứng đơ. Tôi bật khóc. Lần đầu tiên sau nhiều năm.

Từ hôm đó, mọi thứ dường như thay đổi. Tôi bắt đầu để ý đến những điều nhỏ. Nó không còn chạy lông nhông chơi bi mà dành thời gian sửa lại cái xe đạp cho mẹ. Nó không nói lời yêu thương, nhưng luôn để phần cơm cho tôi mỗi khi tôi về. Tôi học được cách dịu lại, kiên nhẫn hơn, lắng nghe nhiều hơn. Tình cảm chị em – hóa ra – không cần phải ồn ào.

Những năm cấp ba trôi đi trong sự nỗ lực. Tôi thi đại học, đậu ngành sư phạm. Ngày tôi rời làng lên thành phố, em tôi đèo tôi ra bến xe bằng chiếc xe đạp cũ của bố. Trời nắng gắt. Nó cười, nhưng mắt đỏ hoe. Tôi giả vờ không thấy. Tim tôi quặn lên.

Cuộc sống sinh viên khiến tôi bận rộn. Em tôi lúc này đã học lớp 10, trưởng thành thấy rõ. Nhưng cũng vào thời điểm ấy, gia đình tôi xảy ra biến cố lớn. Mẹ tôi phát hiện bị bệnh thận mãn tính, phải điều trị dài ngày. Bố thì chật vật lo viện phí. Tôi định bỏ học đi làm. Nhưng chính em tôi – thằng bé nghịch ngợm ngày nào – đã giữ tôi lại.

Nó đưa tôi 3 triệu. Số tiền ấy lớn đến khó tin. Tôi hỏi, nó chỉ nói: "Em đi làm phụ hồ từ hè năm ngoái đến giờ." Tôi không biết nên vui hay buồn. Nó đáng ra phải sống tuổi trẻ vô lo như bao đứa bạn. Nhưng nó đã lớn. Trưởng thành hơn cả tôi nghĩ.

Sau đợt đó, tôi bắt đầu viết báo kiếm tiền, dạy thêm buổi tối. Cuộc sống khó, nhưng chúng tôi vượt qua. Em tôi thi đỗ vào một trường kỹ thuật, rồi cũng lên thành phố học. Hai chị em thuê một căn trọ nhỏ chung sống. Có lúc chúng tôi cãi nhau vì chuyện tiền nong, vì áp lực học hành. Nhưng đêm nào cũng thế, nó vẫn ra ban công hút thuốc lén, rồi để lại ly sữa cho tôi trên bàn học.

Có một đêm mưa rất to, tôi về trễ. Người ướt sũng, tay run vì lạnh. Em tôi mở cửa, không nói gì, chỉ kéo tôi vào, lau tóc cho tôi như mẹ vẫn làm. Tôi òa khóc. Nó ngồi yên bên cạnh, đưa tay vỗ nhẹ lưng tôi, khẽ khàng như chưa từng là thằng nhóc hay trêu ghẹo.

Năm tôi ra trường đi làm, là năm mẹ mất. Mọi thứ như sụp đổ. Bố tôi suy sụp, em tôi bỏ dở học một năm để ở nhà chăm bố, dù tôi phản đối dữ dội. Nó nói: "Đến lượt em gánh rồi." Tôi câm nín.

Sau tang lễ, khi chỉ còn hai chị em ngồi bên hiên nhà, tôi hỏi nó: "Em có trách chị không? Vì suốt tuổi thơ chị đã quá nghiêm khắc?" Nó nhìn tôi rất lâu, rồi lắc đầu: "Nếu không có chị, em chắc giờ là thằng bất cần thật rồi. Chị dạy em cách sống tử tế. Dù đôi khi… hơi dữ."

Tôi cười, khóc. Nước mắt chan với mưa phùn.

Nhiều năm sau, khi tôi lập gia đình, có con nhỏ, em tôi vẫn sống độc thân. Nó làm kỹ sư cầu đường, hay đi công tác xa. Mỗi lần về quê, tôi đều về cùng lúc, chỉ để được gặp nó. Hai chị em vẫn uống trà chiều như xưa, nói chuyện từ chuyện học hành đến chuyện nấu ăn.

Có lần, con gái tôi hỏi: "Mẹ ơi, chú Hưng sao không lấy vợ?" Tôi cười, bảo: "Chú còn bận yêu thương mẹ đó con."

Có những sợi dây – như sợi dây chị em tôi – không cần phải thắt chặt bằng lời. Chỉ cần những hành động nhỏ: một ly sữa, một gói tiền, một lần lau tóc. Và chỉ cần một lần quay đầu lại, ta mới nhận ra, người ta từng nghĩ là vô tâm – lại là người giữ cho trái tim mình ấm nhất.

Tình thân không cần phải to tát. Chỉ cần đủ đầy trong trái tim. Và nếu biết trân quý, nó sẽ ở đó – mãi mãi, như tình chị em tôi và em trai.