Min menu

Pages

Sau 10 năm p/hụng d/ưỡng, tôi trắ/ng t/ay khi mẹ chồng gi/ao nhà cho em ch/ồng – nhưng chính hành động cuối cùng của tôi khiến bà ôm mặt n/ức n/ở...

 Mười năm sống cùng mẹ chồng, quãng thời gian đủ dài để Hạnh thuộc nằm lòng từng thói quen, từng tiếng ho khan hay ánh mắt liếc nhìn đầy ẩn ý của bà. Khi mới cưới, cô từng nghĩ: "Chỉ cần sống tử tế, người ta sẽ yêu mình." Nhưng cuộc sống đâu đơn giản như công thức đạo đức ở trường học. Bà Thu – mẹ chồng Hạnh – là người phụ nữ đã góa chồng, sống tiết kiệm đến mức khắc nghiệt, và luôn miệng nhắc câu: "Mẹ sống vì con trai, không ai thay được chỗ mẹ."

Hạnh biết bà không thích mình. Dù bà chưa từng nói ra, nhưng từng ánh mắt, từng lời nói cay nghiệt hay những bữa cơm mà chỉ có món bà thích cũng đủ để Hạnh hiểu mình là người ngoài. Duy chỉ có chồng cô – anh Minh – luôn là người đứng giữa, gắng hòa giải, nhưng thường lại trở thành kẻ im lặng vì sợ mẹ buồn, sợ vợ tủi.



Những ngày đầu làm dâu là chuỗi ngày Hạnh nhẫn nhịn. Cô dậy từ 4 giờ sáng, nấu cháo cho mẹ chồng ăn, đi làm cả ngày rồi về nhà vẫn cặm cụi dọn dẹp. Nhiều đêm cô bật khóc trong im lặng khi nghe mẹ chồng gọi điện cho em trai chồng – Dũng – mà giọng ngọt ngào khác hẳn. Cô hiểu, tình cảm là thứ không thể cưỡng cầu. Nhưng tổn thương, thì vẫn là tổn thương.

Một lần về quê giỗ tổ, Hạnh ra vườn sau tìm rau thì nghe tiếng mẹ chồng thì thầm. Qua khe cửa sổ, cô thấy bà dúi vào tay Dũng một bọc giấy. "Đừng để anh chị con biết. Mẹ giữ phần này cho con lâu rồi." Dũng cười khẽ, gật đầu. Hạnh như bị ai bóp nghẹt tim. Từ nhỏ cô đã mồ côi cha mẹ, lấy chồng là cả một hành trình tìm chốn nương thân. Nhưng cái chốn gọi là "gia đình chồng" ấy, có bao giờ thật sự đón nhận cô đâu.

Hạnh không nói gì. Cô lặng lẽ cười gượng trong suốt buổi giỗ, tự tay gói ghém từng phần ăn, tự nhủ lòng: "Không sao, mình sống vì chồng, vì con." Nhưng khi trở về thành phố, lòng cô trống rỗng. Cô bắt đầu tránh mẹ chồng, ít nói hơn, ánh mắt cũng không còn trìu mến như trước.

Rồi mẹ chồng đột quỵ. Cơn đột quỵ đến bất ngờ khiến cả nhà choáng váng. Dũng khi ấy đang đi du lịch Đà Lạt với vợ. Anh ta nhắn về một tin ngắn ngủi: "Chăm giúp mẹ mấy hôm nhé, tụi em sắp về." Nhưng cái "mấy hôm" ấy kéo dài tới cả tuần. Trong suốt tuần đó, Hạnh không rời bệnh viện nửa bước. Cô tắm rửa, thay đồ, lau người cho bà. Nhiều đêm bà sốt cao, mê sảng gọi tên Dũng, cô vẫn kiên nhẫn đáp: "Con ở đây, mẹ đừng sợ."

Ngày bà hồi tỉnh, mắt bà ứa nước. "Sao con không bỏ mẹ mà đi?" – bà nghẹn ngào. Hạnh chỉ cười: "Vì mẹ là mẹ của chồng con. Và con vẫn tin, một ngày nào đó, mẹ sẽ hiểu lòng con."

Từ sau lần đó, bà Thu thay đổi nhiều. Bà không còn soi mói Hạnh, bắt bẻ từng món ăn như trước. Thay vào đó là những lời cảm ơn vụng về, là lần đầu tiên bà nắm tay Hạnh trong bữa cơm, nói: "Mẹ nấu món này vì nhớ con thích."

Nhưng có những điều không dễ thay đổi. Bà vẫn thiên vị Dũng một cách kỳ lạ. Mỗi lần Dũng về chơi, bà lại dúi cho con dâu út túi thịt bò, thùng sữa. "Con Dung dạo này xanh quá, mẹ thương." Hạnh thấy, nhưng không nói. Cô học cách không trông đợi nữa. Trong lòng cô, mẹ chồng là người tốt, nhưng không công bằng.

Một hôm, vợ chồng Hạnh nhận được tin khu đất của mẹ chồng sắp được đền bù vì mở rộng đường. Cả gia đình vui mừng, vì mảnh đất ấy rộng, giá trị cao. Ai cũng nghĩ: bà sẽ chia đều cho hai con. Nhưng rồi, bà lẳng lặng đi mua một căn chung cư nhỏ, đứng tên mình. "Mẹ già rồi, muốn có chỗ riêng để không phiền tụi con."

Hạnh hiểu. Đó là cách bà tránh rắc rối, và cũng là cách bảo vệ Dũng. Bởi sau đó không lâu, bà viết di chúc, ghi rõ: căn hộ sẽ để lại cho Dũng vì "thằng bé còn phải nuôi con nhỏ, khổ hơn anh chị."

Hạnh đau. Không phải vì vật chất, mà vì lòng người. Cô tự hỏi, mười năm kiên nhẫn, chăm sóc, hi sinh, rồi những đêm thức trắng bên giường bệnh... có nghĩa lý gì không? Nhưng rồi, như bao lần trước, cô lại tự gượng cười: "Thôi, phúc ai nấy hưởng. Mình còn chồng, còn con, còn một tổ ấm bình yên."

Một ngày cuối tuần, mẹ chồng ngã trong nhà tắm. Hạnh lại là người đưa bà đi viện, túc trực bên bà từng giờ. Bác sĩ bảo: "May có con dâu nhanh trí, không thì biến chứng nặng." Bà nắm tay Hạnh, đôi mắt già nua ánh lên nỗi day dứt: "Mẹ sai rồi. Mẹ cứ nghĩ Dũng yếu đuối, cần chở che. Nhưng mẹ quên mất, chính con mới là người gánh cả gia đình này."

Hạnh không trả lời. Cô chỉ siết tay bà nhẹ nhàng. Trong lòng cô, mọi thứ như được gột rửa. Không phải vì những lời hối lỗi muộn màng, mà vì lần đầu tiên, cô thấy sự thật được nói ra. Cô không cần được yêu thương nhất, chỉ cần được công nhận.

Vài tháng sau, bà Thu chuyển về căn hộ mới. Nhưng rồi bà gọi Hạnh: "Về ở với mẹ đi, mẹ không quen sống một mình." Hạnh ngập ngừng, nhưng Minh – chồng cô – nói: "Nếu em muốn, anh sẽ cùng em chăm mẹ. Không phải vì trách nhiệm, mà vì em đã vì mẹ quá nhiều. Giờ đến lượt mẹ cần em."

Hạnh dọn về căn hộ cùng mẹ chồng. Mỗi sáng, cô pha cho bà tách trà, rồi cùng bà xem tivi, tập thể dục nhẹ. Mối quan hệ giữa hai người không còn căng như dây đàn, mà êm dịu, bình lặng. Dũng ít đến, nhưng mỗi lần đến đều gọi chị dâu bằng giọng nể trọng: "Chị Hạnh, em biết ơn chị. Em nợ chị cả một người mẹ."

Có những vết thương không lành lại, nhưng cũng không còn đau nữa. Hạnh sống nhẹ nhàng, không oán hận, không trách cứ. Bởi cô hiểu, yêu thương không nhất thiết phải nhận lại từ người mình trao đi. Quan trọng là, mình đã sống tử tế, đã không phản bội chính mình.

Và đến một ngày, khi mẹ chồng yếu dần, bà gọi Hạnh lại, đưa cho cô một cuốn sổ tiết kiệm đứng tên cô. "Mẹ giấu để sau này con không còn tủi. Con là con gái mẹ chọn, chứ không phải chỉ là vợ của con trai mẹ."

Hạnh bật khóc. Những giọt nước mắt mười năm tích tụ, giờ mới có lý do để rơi. Cô ôm bà vào lòng, thì thầm: "Cảm ơn mẹ đã cho con một chỗ đứng. Dù muộn, nhưng con hiểu... tình thân, không bao giờ là vô nghĩa."

Câu chuyện kết thúc không phải bằng tài sản, cũng chẳng bằng lời xin lỗi lớn lao. Mà là sự lặng lẽ thấu hiểu, là cái nắm tay của hai người phụ nữ từng ở hai chiến tuyến, giờ cùng nhìn về một hướng – gia đình.