Min menu

Pages

Cô gái nói d:ối rằng chỉ thích bánh mì không th:ịt, bà lão bán hàng hiểu chuyện nên l:ặng l:ẽ thêm đầy đủ. Nhiều năm sau, cô quay lại với h:ành đ:ộng kh:iến cả khu chợ lặng người x:úc đ:ộng.

 Cơn mưa đầu mùa bất chợt trút xuống như trút giận, xối xả quất vào những mái tôn mục nát trong con hẻm nhỏ giữa lòng Sài Gòn. Mùi ẩm mốc của những vách tường cũ kĩ trộn lẫn với hương thơm nức mũi từ chiếc xe bánh mì cũ kỹ đứng nép mình dưới mái hiên đã ngả màu rêu. Bà Bích – dáng người nhỏ thó, lưng còng, tay run run vì tuổi tác – lom khom che tấm bạt cho chiếc xe của mình, ánh mắt vẫn không rời ổ bánh mì đang nướng trên bếp than đỏ hồng.

Thủy – cô gái chừng hai mươi ba tuổi – đứng khép nép dưới hiên. Áo sơ mi nhàu nhĩ, tóc dính bết nước mưa, đôi giày vải mòn vẹt sũng nước. Đôi mắt cô lạc lõng, mệt mỏi như đã thức trắng nhiều đêm, trống rỗng và đầy sợ hãi. Cô cất tiếng, giọng khản đặc như sợi chỉ ướt bị gió cuốn mất:

"Bà... cho cháu ổ bánh mì... không thịt ạ."



Bà Bích ngẩng lên nhìn cô. Đôi mắt già nua đã từng nhìn thấy biết bao cảnh đời khốn khó chỉ mất một giây để hiểu – cái gọi là “không ăn thịt” chỉ là chiếc mặt nạ rách nát của sự tự trọng mong manh. Một cử động nhẹ nơi khóe môi bà, là một nụ cười, dịu dàng như ánh nắng sau mưa:

"Ừ, ngồi tạm dưới mái hiên đi con, bà làm cho."

Thủy cúi đầu, gật nhẹ, rồi ngồi xuống, hai tay ôm lấy bụng đang sôi lên vì đói. Mỗi giây chờ đợi như một vết cứa vào lòng tự tôn đang rỉ máu. Mưa vẫn rơi, nhưng nơi mái hiên ấy, hơi ấm của tình người đang bốc lên.

Bà Bích đưa cho Thủy ổ bánh mì còn nóng, mùi thơm ngọt dịu lan tỏa. "Nè, của con đây. Ăn cho đỡ đói." Cô lí nhí cảm ơn, định cúi đầu bước đi thì bà gọi với:

"Chờ bà chút."

Bà dúi vào tay Thủy một ổ bánh mì khác, được gói trong túi giấy sạch sẽ, cẩn thận. "Ổ này bà... lỡ tay làm dư. Con giữ lấy, tối ăn cho đỡ đói. Còn trẻ, phải ráng giữ sức."

Thủy muốn từ chối, nhưng ánh mắt bà hiền hậu quá mức khiến cổ họng cô nghẹn lại. Cô gật đầu, ôm hai ổ bánh mì như ôm một phần ký ức ấm áp giữa cơn bão đời. Cô rời đi mà không biết, đầu ổ bánh mì ấy giấu một tờ tiền nhỏ, được gói kỹ lưỡng như một món quà của niềm tin.

Tờ tiền ấy, đã giúp cô mua được vé xe buýt về phòng trọ đêm hôm đó – một đêm mưa dột tứ phía, nhưng lòng cô lại khô ráo đến lạ. Cũng tờ tiền ấy, đã kéo dài thêm một ngày cô không gục ngã, không buông xuôi giữa thành phố rộng lớn mà lạnh lẽo.

Bảy năm trôi qua. Những ngày đói khát chỉ còn là vết sẹo mờ trong ký ức. Thủy giờ là giám đốc kinh doanh của một chuỗi thực phẩm sạch. Từ những ngày làm tạp vụ, giao hàng, rửa chén thuê, cô đã đi lên bằng đôi chân dính đầy bùn đất. Không gì giữ cô vững bằng ký ức về ổ bánh mì năm xưa – về ánh mắt nhân hậu của một người xa lạ đã tin tưởng cô khi cô không còn tin chính mình.

Một chiều mưa, xe cô dừng ở ngã tư, nơi có con hẻm nhỏ dẫn về những ngày tháng cũ. Đôi mắt lướt vô thức, rồi khựng lại. Chiếc xe bánh mì không còn ở chỗ cũ. Hơi thở cô nghẹn lại. Một nỗi thôi thúc bừng lên, khiến cô mở cửa xe, lao vội vào con hẻm dưới làn mưa tạt ngang mặt.

"Bà cụ bán bánh mì ngày xưa đâu rồi?" – cô hỏi người bán nước đầu hẻm.

Người phụ nữ nhớ lại: "À, bà Bích hả? Giờ già yếu rồi, xe hư hoài, bệnh suốt. Nghỉ bán mấy tháng nay rồi. Nghe đâu đang ở một phòng trọ bên hẻm số 8."

Phòng trọ nằm ở cuối hẻm – tối tăm, chật hẹp, như một nốt trầm cuối bản nhạc u sầu. Thủy gõ cửa, tim đập dồn dập.

"Ai đó?" – giọng khàn khàn vọng ra. Cánh cửa mở hé, ánh sáng len vào, soi rõ một khuôn mặt già nua, nhăn nheo, tóc bạc trắng.

Thủy nghẹn ngào. "Bà... còn nhớ một cô gái từng nói không ăn thịt... mà bà vẫn cho bánh mì có thịt không?"

Bà Bích ngẩn người. Một giây, rồi đôi môi nhếch lên, run run. "Nhớ... cái con bé mặt tái nhợt, ướt như chuột lột, còn khóc khi ăn bánh mì..."

Cả hai bật cười – một nụ cười chan nước mắt. Thủy nắm lấy tay bà, siết chặt, như siết một phần ký ức mà cô đã luôn trân quý.

"Ngày đó, nếu không có bà, chắc cháu đã không còn ở đây nữa. Cháu muốn trả ơn… bằng tất cả lòng biết ơn của mình."

Vài tháng sau, tại góc phố nhộn nhịp, một quán bánh mì xinh xắn ra đời. Mái hiên đỏ, tường vàng, bảng hiệu viết tay: "Bánh Mì Bà Bích – Ổ Nhỏ, Tình To". Quán không chỉ bán bánh mì. Quán có bình nước miễn phí cho người đi đường, ghế nhỏ cho người lao động nghỉ chân, và mỗi sáng có mười suất bánh mì tặng cho người khó khăn.

Bà Bích – nay không còn đứng dưới mưa nắng – ngồi ở góc quán, mặc tạp dề sạch sẽ, tay cắt rau, miệng cười nói với mấy sinh viên trẻ đang học nghề. Toàn là mấy đứa nghèo – giống như Thủy năm xưa – được cô tuyển về dạy nghề, cho ở trọ miễn phí.

Một sáng, có cô bé học sinh ghé vào, nói rụt rè: "Cho cháu ổ bánh mì... không thịt ạ. Cháu không thích ăn thịt."

Bà Bích nhìn cô bé, ánh mắt dịu dàng như đã xuyên qua những dối trá non nớt. Bà gói ổ đầy đủ thịt, chả, rau thơm, rồi mỉm cười:

"Ổ này... bà lỡ tay bỏ thịt rồi. Ăn đi con, có sức mà học."

Thủy đứng ở quầy, tim chợt nghẹn. Dòng cảm xúc xưa cũ trào lên. Bà vẫn không thay đổi. Vẫn là trái tim nhân hậu, vẫn là cách cho đi âm thầm nhưng đầy yêu thương.

Cô chợt hiểu – có những ổ bánh mì không chỉ là thức ăn, mà là niềm hy vọng, là ánh sáng cuối đường hầm. Và có những con người, bằng một hành động nhỏ, đã vô tình gieo vào lòng ai đó hạt giống tử tế – để rồi một ngày, hạt giống ấy nảy mầm, vươn lên, và hóa thành rừng xanh.