Trời chạng vạng, bóng tối dần nuốt lấy khu chợ xập xệ nằm giữa lòng thành phố. Tiếng rao đã tắt từ lâu, chỉ còn vài tiếng kéo lê rệu rã của những người bán hàng đang dọn dẹp, gom góp nốt chút rau dập, cá thừa. Ở góc chợ nhỏ, dưới ánh đèn vàng mờ đục, cậu bé Tài co ro bên gánh rau của mẹ. Em độ chín, mười tuổi, gầy nhom, mái tóc rối bù, đôi mắt lặng lẽ như đã quen thuộc với những chật vật của cuộc đời.
Mẹ Tài, một người phụ nữ gầy gò, khuôn mặt khắc khổ nhưng ánh mắt luôn dịu dàng khi nhìn con. Bà bươn chải khắp chợ, gánh rau đi khắp nơi, đổi từng bó cải lấy bữa cơm đạm bạc. Bà không biết chữ, nhưng bà tin rằng học là con đường duy nhất để con trai mình thoát khỏi cuộc sống lam lũ này. Dẫu nghèo, bà không bao giờ cấm Tài được mơ ước.
Mỗi tối, sau khi phụ mẹ xếp rau, Tài lại chạy sang quầy sách cũ của bà Bảy. Quầy sách nhỏ, phủ lớp bụi dày, nhưng với Tài, đó là cả một kho báu. Em không có tiền mua sách, chỉ đứng nép ở góc, chăm chú đọc ké từng trang dưới ánh đèn leo lét. Bà Bảy, một người phụ nữ ngoài sáu mươi, mái tóc hoa râm, dáng người nhỏ nhắn, từng là giáo viên tiểu học. Bà thấy ánh mắt sáng lên của Tài mỗi khi đọc, bà nhận ra trong em một điều gì đó đặc biệt.
Ban đầu, bà Bảy chỉ lặng lẽ quan sát. Rồi một hôm, bà gọi Tài lại, chìa ra một cuốn sách cũ với nụ cười hiền: "Cầm lấy mà đọc, đừng sợ rách." Tài cầm sách bằng hai tay, nâng niu như báu vật. Em không nói gì, chỉ cúi đầu cảm ơn, ánh mắt ngân ngấn nước. Kể từ hôm đó, bà Bảy bắt đầu dạy chữ cho Tài.
Những buổi học diễn ra trong lặng lẽ. Khi chợ thưa người, bà Bảy bày sách lên tấm bạt cũ, Tài ngồi xếp bằng bên cạnh, lắng nghe từng lời giảng. Bà Bảy viết chữ lên bảng con, giảng giải cẩn thận từng âm vần, từng nét. Bà không có bảng, dùng tấm bìa carton. Không có phấn, bà dùng viên gạch nhỏ. Còn Tài, em ghi nhớ từng chữ như nuốt lấy cả tâm hồn mình.
Chuyện đến tai ban quản lý chợ. Một lần, họ đến, quát tháo, đuổi cả hai ra khỏi chợ. Bà Bảy ôm lấy Tài, ánh mắt vừa kiên quyết vừa sợ hãi. "Tôi chỉ muốn dạy chữ, có gì sai đâu?" – bà hét lên, giọng run. Nhưng không ai nghe. Họ dẹp sạch sách vở, ném vào thùng rác. Tối hôm đó, Tài không nói gì, chỉ lặng lẽ nhặt lại từng trang sách rách, mắt đỏ hoe.
Những ngày sau, bà Bảy không bỏ cuộc. Bà dạy Tài ở góc hẻm, dưới tán cây, thậm chí trong nhà vệ sinh công cộng bỏ hoang. Mỗi nơi là một lớp học, mỗi đêm là một bài giảng thầm lặng. Tài học say mê, dù phải tránh né ánh mắt của người đời. Mỗi khi bị phát hiện, bà Bảy lại dắt Tài đi nơi khác, nhưng tuyệt nhiên không rời bỏ em.
Có lần, bà Bảy bệnh nặng, ho liên tục, không buôn bán được. Tài đã tự tay chăm sóc bà, nấu cháo, lấy thuốc, dọn quầy. Em bán sách giùm bà, dù đọc chưa hết một nửa số sách ấy. Khi bà tỉnh dậy, nước mắt chảy dài khi thấy Tài vẫn ngồi bên, tay nắm tay bà, thì thầm: "Bà đừng bỏ con."
Năm tháng trôi qua, Tài lớn dần, từ một cậu bé nhút nhát thành chàng trai điềm tĩnh, đôi mắt sâu và giọng nói ấm. Em đi thi học bổng, đỗ vào trường chuyên, rồi vào đại học ngành văn học. Dù lên thành phố, Tài vẫn giữ liên lạc với bà Bảy, vẫn về chợ cũ mỗi cuối tuần để phụ bà dọn sách, nói chuyện.
Thế nhưng, đời không như cổ tích. Một ngày, bà Bảy ngã quỵ giữa chợ. Ung thư. Giai đoạn cuối. Bà từ chối điều trị, chỉ xin được nằm ở quầy sách quen thuộc. Tài lúc ấy đang bận chuẩn bị luận văn tốt nghiệp. Khi biết tin, anh bỏ hết, về bên bà. Anh đọc cho bà nghe từng đoạn văn mình viết, từng câu chuyện lấy cảm hứng từ chính những đêm học dưới ánh đèn mờ.
Trước khi nhắm mắt, bà Bảy nói: "Con phải viết nên câu chuyện của chính con. Viết cho những đứa trẻ không có gì ngoài ước mơ." Bàn tay bà run rẩy nắm lấy tay Tài. "Con là ánh sáng duy nhất của đời bà."
Tài khóc. Lần đầu tiên trong đời, anh bật khóc như một đứa trẻ. Anh ôm lấy thân thể gầy gò kia, thấy mình như mất đi một phần tâm hồn. Nhưng anh không gục ngã. Anh viết. Viết với tất cả máu thịt và ký ức, những ngày mưa gió trong chợ, những tiếng chữ đầu tiên vang lên bên gánh rau, và ánh mắt già nua nhưng sáng như sao của bà giáo nghèo.
Hai mươi năm sau, Tài – giờ là một nhà văn nổi tiếng – tổ chức buổi ra mắt sách đầu tiên tại một nhà sách lớn giữa trung tâm thành phố. Sách mang tên "Ánh chữ nơi góc chợ." Anh đứng trước hàng trăm người, tay run run nhưng ánh mắt đầy quyết đoán.
Anh nói: "Tôi lớn lên từ con chữ nơi góc chợ. Có một người phụ nữ từng dạy tôi đọc, dạy tôi mơ, dù chính bà chẳng còn gì để sống. Tôi viết để không quên, để một đứa trẻ nào đó ngoài kia, đang đọc ké sách dưới đèn đường, biết rằng mình không cô đơn."
Trong hàng ghế phía dưới, một đứa trẻ gầy gò, tay ôm cuốn sách, mắt long lanh. Có lẽ, ánh sáng ấy – từ con chữ, từ tình thương – vẫn đang được truyền đi, không bao giờ tắt.