Mặt trời buổi sớm chiếu xiên qua những tán cây rậm rạp, rọi xuống mái nhà lợp lá cũ kỹ của ông Bốn. Ngôi nhà nằm tách biệt ở rìa làng, phía gần bờ sông, nơi không khí luôn ẩm ướt và vắng lặng. Ông Bốn sống một mình đã gần hai mươi năm kể từ khi vợ mất và người con trai duy nhất bỏ làng ra đi không lời từ biệt. Nỗi cô đơn đã hằn sâu vào từng nếp nhăn trên gương mặt ông, và mỗi sáng, ông vẫn lặng lẽ thức dậy, châm ấm trà, nhìn ra dòng sông như một thói quen không thể bỏ.
Dòng sông quê chia làng thành hai nửa – một bên là ruộng đồng, bên kia là chợ búa, trường học, trạm y tế. Người dân muốn sang sông phải đi vòng xa cả cây số. Có những ngày mưa bão, nước dâng cao, việc đi lại trở thành cực hình. Dân làng than phiền đã lâu, nhưng ai cũng đinh ninh: chẳng ai khờ đến mức bỏ công làm cầu. Họ quen sống như thế rồi, chấp nhận gian khổ như một phần không thể tách rời.
Ông Bốn đã sống đủ lâu để chứng kiến sự mệt mỏi trong ánh mắt những người mẹ gồng gánh con đi học, hay tiếng thở dài của những cụ già không dám sang sông mỗi khi trái gió trở trời. Ông không nói gì, chỉ âm thầm mang từng viên gạch, từng tấm ván cũ mà ông nhặt nhạnh được sau mỗi đợt người ta phá nhà xây mới. Từng ngày, từng chút, ông xếp đống vật liệu đó sát mép sông. Có người thấy, bật cười: "Ông tính xây cầu chắc? Răng mà còn khoẻ dữ vậy?" – rồi bỏ đi, giọng mỉa mai.
Nụ cười móm mém của ông không đáp lại sự giễu cợt. Ông biết mình không còn nhiều thời gian, nhưng nếu không ai bắt đầu, thì đến bao giờ cây cầu mới có thể thành hình? Đêm đến, ông lấy sổ tiết kiệm đã cũ kỹ, xé ra một tờ, rồi hai tờ – gom hết số tiền chắt chiu cả đời chỉ đủ để thuê thợ dựng phần móng. Mỗi ngày, ông tự tay khiêng đá, đẩy cát, dù lưng đã còng, tay run. Cơ thể đau nhức, nhưng lòng ông sáng như ngọn đèn chưa chịu tắt.
Ban đầu, người làng xem việc ông làm như trò cười. Những lời xì xào nhiều hơn cả tiếng cuốc xẻng chạm đất. Có người ác khẩu bảo ông làm để cầu hồn vợ con đã mất, có người thì bảo ông lo chuyện bao đồng. Nhưng rồi, một buổi sáng mưa, bà Tư bán xôi lội nước về nhà trượt chân, suýt bị cuốn trôi. Chính ông Bốn đã lao ra, níu lấy tay bà. Bà Tư run rẩy nắm lấy ông, ánh mắt lần đầu không còn hoài nghi.
Từ hôm đó, bà Tư thỉnh thoảng mang cơm qua cho ông. Một lần, rồi hai lần, rồi thành thói quen. Rồi đến ông Tám – người từng to tiếng nhất với ông – cũng âm thầm mang đến mấy bao xi măng cũ. Cây cầu dần có hình dạng, những tiếng đục, đẽo vang lên mỗi sớm, như tiếng tim người gõ nhịp hy vọng. Những đứa trẻ hiếu kỳ ban đầu chỉ đến nhìn, rồi bắt đầu xắn tay giúp – lúc thì đưa nước, khi thì đỡ cát.
Cả làng dần dần bị cuốn vào công việc mà trước đó họ xem là vô nghĩa. Không ai bảo ai, mỗi người góp một chút – một thanh tre, một tấm ván, vài chục nghìn đồng. Bàn tay ông Bốn chai sạn, lưng thêm còng, nhưng mỗi ngày ông đều nở nụ cười – nụ cười không còn đơn độc nữa.
Một chiều cuối thu, cây cầu gỗ hoàn thành. Không lớn, không sang trọng, chỉ là những tấm ván chắc chắn, tay vịn đơn sơ. Nhưng ngày hôm ấy, cả làng tụ họp trên hai bờ, người cười, người khóc. Ông Bốn được mời bước qua cây cầu đầu tiên, từng bước chậm rãi nhưng vững chãi. Khi ông đến giữa cầu, đứa bé con bà Tư chạy ra nắm lấy tay ông: "Ông ơi, cầu đẹp quá! Con không còn phải đi vòng xa nữa."
Mắt ông Bốn cay xè. Ông ngẩng đầu lên, thấy con trai mình – người đã rời làng năm ấy – đứng ở đầu bên kia cầu. Không một lời, hai cha con lặng lẽ nhìn nhau qua khoảng cách của thời gian và lỗi lầm. Rồi chậm rãi, người con bước tới, ôm lấy ông.
Dưới chân họ, dòng sông vẫn chảy, lặng lẽ như tấm lòng của người cha âm thầm xây cầu nối những vết rạn trong lòng người. Và trên cây cầu ấy, không chỉ có bước chân qua lại, mà còn có tình thương, sự ăn năn, và lòng biết ơn đan xen vào từng thớ gỗ, từng viên đá – thứ sẽ còn tồn tại lâu hơn cả thời gian.