Min menu

Pages

Mẹ g-ià nh-ặt ve chai nu-ôi con từ thở con thơ . Con trai nh-ậu với bạn, bà đến lượ-m v-ỏ lo-n, và anh đã thốt ra một câu khiến bà b-àng ho-àng, ti-m như ngừ-ng đậ-p...

 Làng quê ven sông ở Quảng Ngãi, nơi những con thuyền nhỏ neo đậu yên bình trên mặt nước lấp lánh và tiếng chim hót líu lo mỗi sớm mai, là nơi bà Hai đã gắn bó trọn cuộc đời mình. Ở tuổi gần 70, bà Hai là một người phụ nữ gầy gò, khắc khổ, với mái tóc đã bạc trắng như cước và những nếp nhăn hằn sâu trên khuôn mặt, minh chứng cho chuỗi ngày dài lam lũ, vất vả. Cuộc đời bà là một bản tình ca buồn, được viết nên bằng mồ hôi, nước mắt và sự hy sinh thầm lặng.

Nhiều năm về trước, vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá, khi sương vẫn còn giăng mắc khắp lối đi, bà Hai phát hiện một đứa bé sơ sinh bị bỏ rơi đầu làng. Đứa bé đỏ hỏn, nằm co ro trong chiếc khăn cũ kỹ, khóc thét lên những tiếng yếu ớt. Lòng bà Hai quặn thắt. Không có chồng, không có người thân giúp đỡ, một mình bà đã cưu mang đứa bé ấy, đặt tên nó là Khoa, với hy vọng cuộc đời nó sẽ luôn được bình an.



Từ đó, cuộc đời bà Hai gắn liền với Khoa. Bà không quản ngại khó khăn, tần tảo ngày ngày đi lượm ve chai khắp nơi, từ những con hẻm nhỏ u tối đến các quán xá đông đúc, nhộn nhịp, chỉ để kiếm từng đồng bạc lẻ nuôi Khoa khôn lớn. Tấm lưng còng, đôi bàn tay chai sạn vì những mảnh ve chai sắc nhọn, và mùi hôi hám từ những bọc ve chai khổng lồ đã trở thành hình ảnh quen thuộc của bà Hai trong mắt mọi người trong xóm.

Bà Hai dành hết mọi thứ cho con, từ miếng cơm manh áo đến những đồng tiền ít ỏi dành dụm được để Khoa được đi học, được bằng bạn bằng bè. Bà hy vọng con sẽ nên người, sẽ có một tương lai tươi sáng hơn cuộc đời bà. Bà thường xuyên vuốt ve mái tóc Khoa, ánh mắt bà tràn đầy yêu thương và niềm tự hào. Khoa lớn lên trong vòng tay bao bọc, yêu thương vô bờ bến của người mẹ đơn thân.

Thế nhưng, cuộc đời vốn nhiều trớ trêu. Khoa lớn lên, không như những gì bà Hai mong đợi. Anh nhiễm thói ăn chơi, đua đòi, và đặc biệt là mang nặng lòng sĩ diện hão huyền với bạn bè. Anh bắt đầu xấu hổ về người mẹ nghèo khó, về công việc hèn mọn, dơ bẩn của bà. Những lúc đi cùng bạn bè, Khoa thường tìm cách tránh mặt mẹ, hoặc giả vờ không quen biết khi bà Hai vô tình đi ngang qua. Điều này khiến bà Hai đau lòng, nhưng bà vẫn cố gắng bao dung, tin rằng một ngày nào đó Khoa sẽ hiểu ra tấm lòng bà.

Cuộc đời bà Hai, vốn đã nhiều khổ ải, lại phải chịu thêm một bi kịch đau đớn, một vết thương lòng không bao giờ lành. Đó là vào một đêm mưa gió tầm tã, những hạt mưa như trút nước xuống mái hiên, gió giật mạnh, như muốn cuốn phăng mọi thứ. Khoa đang ngồi nhậu nhẹt cùng đám bạn bè tại một quán ăn sang trọng, lịch sự ở trung tâm thành phố. Tiếng cười đùa ồn ào, tiếng cụng ly vang vọng, át đi tiếng mưa rơi.

Bỗng, từ phía xa, một bóng dáng quen thuộc xuất hiện. Đó là bà Hai, với chiếc bao tải lớn trên vai, đang cặm cụi lượm từng vỏ lon bia dưới gầm bàn của khách. Bộ quần áo cũ kỹ, bạc màu và mùi hôi thối đặc trưng từ chiếc bao tải chứa đầy ve chai của bà len lỏi trong không khí, phá vỡ không gian sang trọng của quán ăn. Bà Hai vẫn không hay biết rằng con trai mình đang ở đó.

Đám bạn của Khoa, vốn là những kẻ ăn chơi trác táng, thấy vậy liền cười khinh khỉnh, buông lời chế giễu, đầy sự miệt thị. "Bà lão kia hôi thối quá, ghê tởm thật!", "Nhìn bà ta kìa, giống con ma đói quá!". Những lời nói độc địa ấy lọt vào tai Khoa. Anh vừa nhìn thấy mẹ, vừa nghe những lời nói cay nghiệt đó, bỗng hoảng hốt tột độ. Một cảm giác xấu hổ, nhục nhã dâng trào trong lòng anh. Sĩ diện hão huyền trỗi dậy, anh sợ hãi quá khứ nghèo khó của mình bị bại lộ, sợ bị bạn bè khinh thường.

Trong khoảnh khắc đó, lý trí của Khoa dường như bị che mờ bởi lòng sĩ diện và sự ích kỷ. Không chút chần chừ, anh quay sang đám bạn, cố gắng nặn ra một nụ cười gượng gạo, rồi nói lớn một câu mà có lẽ cả đời bà Hai cũng không thể ngờ được, một câu nói như nhát dao đâm thẳng vào tim người mẹ: "Bà già này không phải mẹ của tao! Bà ta là một con ăn xin nào đó thôi! Nhà tao giàu lắm, mẹ tao không làm cái nghề dơ bẩn này đâu!" Anh còn cố tình khoe khoang về sự giàu có giả tạo của gia đình mình để che đậy sự thật, để chứng tỏ mình không phải là con của người đàn bà nghèo khổ kia.

Bà Hai đứng sững lại, như bị đóng đinh tại chỗ. Đôi mắt mờ đục của bà, vốn đã đầy sự mệt mỏi và lam lũ, giờ đây lại chất chứa một nỗi đau đớn tột cùng, một sự thất vọng tràn trề. Bà nhìn thẳng vào Khoa, vào đứa con trai mà bà đã dành cả đời để yêu thương, để hy sinh, nhưng anh lại vừa thốt ra những lời cay độc đến vậy. Một giọt nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo của bà, hòa lẫn vào những giọt mưa lạnh buốt. Bà lẳng lặng quay lưng bước đi, bóng dáng gầy guộc của bà khuất dần trong màn mưa trắng xóa và ánh đèn đêm nhập nhoạng, để lại một khoảng trống hằn sâu trong trái tim Khoa, dù lúc đó anh chưa hề nhận ra.

Sau đêm hôm đó, bà Hai trở về căn nhà cấp bốn tồi tàn, lòng đau như cắt. Nỗi đau thể xác vì cơn mưa đêm, và nỗi đau tinh thần vì lời nói của con trai, đã bào mòn sức khỏe vốn đã yếu ớt của bà. Bà ốm nặng, nằm liệt giường, nhưng không dám gọi điện làm phiền Khoa. Bà sợ lại bị con trai xa lánh, sợ lại bị nghe những lời cay nghiệt.

Khoa thì vẫn tiếp tục cuộc sống ăn chơi, lêu lổng. Anh không hề hay biết rằng mẹ mình đang vật lộn với cơn bệnh hiểm nghèo, không hề biết rằng người mẹ già yếu đang giành giật sự sống từng giây từng phút. Anh vẫn mải mê trong những cuộc vui thâu đêm cùng bạn bè, trong những lời tâng bốc giả dối, bỏ mặc người mẹ đã dành cả đời hy sinh cho mình.

Trong lúc bệnh tật hành hạ, bà Hai vẫn ôm chặt một chiếc túi vải nhỏ đã sờn cũ, được giấu kín dưới gối. Đó là một chiếc túi đã theo bà suốt bao nhiêu năm, chiếc túi đựng bí mật lớn nhất cuộc đời bà. Bên trong chiếc túi là một lá thư cũ kỹ đã úa màu, và một chiếc vòng cổ bằng ngọc bích. Lá thư không phải do bà viết, mà do một người khác gửi gắm.

Lá thư đó là từ người mẹ ruột của Khoa. Trong thư, cô ấy viết về hoàn cảnh éo le của mình, về việc cô ấy buộc phải bỏ Khoa lại vì không đủ khả năng nuôi con. Cô ấy cầu xin bà Hai hãy chăm sóc Khoa, và hứa rằng một ngày nào đó, khi cuộc sống ổn định, cô ấy sẽ quay lại đón con. Chiếc vòng cổ bằng ngọc bích là kỷ vật mà cô ấy để lại cho Khoa, như một lời hứa, một vật chứng cho tình mẫu tử. Bà Hai đã giữ bí mật này suốt bao nhiêu năm, không muốn Khoa phải đau lòng về nguồn gốc của mình.

Mỗi khi nhìn chiếc vòng, bà lại thở dài, lòng bà nặng trĩu. Bà sợ rằng một ngày nào đó, người mẹ ruột sẽ quay lại, và bà sẽ phải đối mặt với sự chia ly. Nhưng hơn hết, bà sợ Khoa sẽ đau khổ khi biết sự thật. Bà đã hy sinh tất cả để giữ kín bí mật này, để Khoa có một cuộc sống bình yên, để anh không phải gánh chịu nỗi đau về nguồn gốc bị bỏ rơi.

Vào một đêm khuya, cơn đau của bà Hai trở nên dữ dội. Cơn sốt cao khiến bà mê man, cơ thể bà run rẩy. Bà biết mình không thể chống chọi được nữa. Trong khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời, bà cố gắng vươn tay tìm chiếc điện thoại cũ, màn hình vẫn hiện lên số của Khoa. Bà run rẩy bấm số, hy vọng sẽ được nghe giọng con trai lần cuối, được nói lời tạm biệt.

Nhưng điện thoại anh tắt máy. Khoa đang mải mê trong những cuộc vui thâu đêm cùng bạn bè, trong tiếng nhạc ồn ào và những ly rượu đầy ắp. Anh không hề hay biết rằng có một người mẹ đang giành giật sự sống, đang cố gắng gọi điện cho anh lần cuối. Sự vô tâm của anh, một lần nữa, đã đẩy bà Hai vào vực sâu của sự cô đơn.

Trong cơn tuyệt vọng, bà cố gắng bò ra cửa, khát khao được nhìn thấy ánh trăng, được nhìn thấy con đường nhỏ quen thuộc, và được nhìn thấy con trai mình lần cuối. Nhưng sức lực đã cạn. Bà ngã quỵ ngay ngưỡng cửa, hơi thở yếu ớt dần. Trên tay bà vẫn còn nắm chặt chiếc điện thoại cũ, màn hình vẫn hiện lên số của Khoa, như một lời trách móc câm lặng.

Sáng hôm sau, khi những tia nắng đầu tiên len lỏi qua khe cửa, hàng xóm phát hiện bà Hai đã qua đời trong căn nhà lạnh lẽo, cô đơn. Khuôn mặt bà vẫn còn vương vấn nỗi đau đớn, nhưng cũng có một chút bình yên. Sự ra đi của bà như một tiếng chuông cảnh tỉnh cho cả xóm nhỏ, về sự vô tâm của con người, về giá trị của tình mẫu tử.

Trước khi bà Hai mất, bà đã gọi một người hàng xóm thân thiết đến. Bà yếu ớt trao cho người hàng xóm chiếc túi vải nhỏ và kể về bí mật của Khoa. "Chị giữ giùm tôi chiếc túi này. Khi Khoa nhận ra lỗi lầm của nó, hãy đưa cho nó. Hãy nói với nó rằng mẹ luôn yêu nó, dù nó có là ai đi chăng nữa." Bà nói, giọng bà đứt quãng, nhưng ánh mắt bà vẫn tràn đầy tình yêu thương dành cho đứa con trai mà bà đã cưu mang.

Tin mẹ mất như sét đánh ngang tai Khoa. Anh sụp đổ hoàn toàn. Cả thế giới dường như quay lưng lại với anh. Đám bạn bè bấy lâu nay, những kẻ đã cùng anh ăn chơi trác táng, giờ đây cũng dần quay lưng. Không còn ai để anh dựa dẫm, không còn ai để anh sĩ diện. Lúc này, mọi hào nhoáng giả tạo đều tan biến, chỉ còn lại nỗi ân hận tột cùng gặm nhấm tâm can anh.

Khoa quay về căn nhà cũ của mẹ. Căn nhà vẫn còn nguyên vẹn, nhưng giờ đây nó trống trải đến đáng sợ. Mùi hôi từ những vỏ ve chai, từ bộ quần áo cũ kỹ của mẹ bỗng trở nên thiêng liêng và ám ảnh anh. Anh nhìn thấy những kỷ vật mẹ đã giữ gìn, những vết chai sạn trên bàn tay mẹ, và hình ảnh mẹ còng lưng đi lượm ve chai hiện rõ mồn một trong tâm trí anh. Anh quỳ xuống bên di ảnh mẹ, khóc nức nở, cầu xin sự tha thứ mà anh biết sẽ không bao giờ nhận được từ người mẹ đã khuất.

Người hàng xóm thân thiết của bà Hai đã đến, trao cho Khoa chiếc túi vải nhỏ mà bà Hai đã gửi gắm. Khoa mở chiếc túi ra, anh đọc lá thư của người mẹ ruột, nhìn chiếc vòng ngọc bích. Anh bàng hoàng khi biết sự thật về nguồn gốc của mình. Nỗi đau, sự hối hận và cả sự biết ơn dâng trào trong lòng anh. Anh nhận ra rằng, bà Hai không chỉ là người đã cưu mang anh, mà còn là người đã dành cả đời để hy sinh, để giữ kín bí mật cho anh, để anh có một cuộc sống bình yên.

Cuối cùng, Khoa quyết định thay đổi cuộc đời mình. Anh từ bỏ con đường ăn chơi, lêu lổng. Anh tìm một công việc chân chính, bắt đầu lại từ đầu. Anh dành dụm từng đồng tiền, không còn vung phí vào những cuộc vui vô bổ. Anh dành thời gian làm những việc thiện nguyện, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn như mẹ anh ngày xưa. Anh xây một mái ấm tình thương cho những trẻ em mồ côi, đặt tên nó là "Mái ấm bà Hai".

Dù đã thành đạt, nhưng nỗi ân hận vì câu nói ác độc năm xưa, vì cái chết cô đơn của mẹ, đã ám ảnh anh suốt cuộc đời. Anh sống một cuộc đời có ích, nhưng trái tim anh luôn mang một vết sẹo sâu sắc, một lời nhắc nhở về cái giá của lòng sĩ diện và sự bất hiếu. Anh biết rằng, anh sẽ không bao giờ có thể bù đắp được những gì đã gây ra cho mẹ, nhưng anh sẽ sống một cuộc đời xứng đáng với tình yêu thương và sự hy sinh của bà.

Cuộc sống của Khoa đã hoàn toàn thay đổi. Anh trở thành một người đàn ông thành đạt, có ích cho xã hội. Mái ấm bà Hai do anh xây dựng đã giúp đỡ rất nhiều trẻ em mồ côi, cơ nhỡ. Anh thường xuyên đến thăm mái ấm, trò chuyện với các em nhỏ, kể cho các em nghe về người mẹ nuôi của mình, về bài học về lòng hiếu thảo và sự tử tế.

Một ngày nọ, Khoa nhận được một lá thư từ người mẹ ruột của mình. Cô ấy đã tìm thấy anh sau bao nhiêu năm. Trong thư, cô ấy bày tỏ sự ân hận vì đã bỏ rơi anh, và mong muốn được gặp anh. Khoa, sau bao nhiêu suy nghĩ, đã quyết định gặp người mẹ ruột của mình. Cuộc gặp gỡ diễn ra trong nước mắt và sự tha thứ. Khoa không trách móc mẹ ruột, anh hiểu hoàn cảnh của cô ấy. Anh chỉ nói: "Mẹ ơi, con đã có một người mẹ tuyệt vời. Con không trách mẹ, con chỉ mong mẹ sống tốt."

Người mẹ ruột của Khoa vô cùng cảm động trước sự bao dung của anh. Cô ấy đã dành một phần tài sản của mình để đóng góp vào "Mái ấm bà Hai", như một cách để bù đắp cho những lỗi lầm trong quá khứ và để tưởng nhớ đến người phụ nữ đã cưu mang con trai mình.

Khoa sống một cuộc đời bình yên và có ích. Nỗi ân hận trong lòng anh không biến mất, nhưng nó đã trở thành động lực để anh sống tốt hơn, để anh yêu thương và giúp đỡ mọi người. Anh thường xuyên về thăm căn nhà cũ của mẹ, dọn dẹp, thắp hương cho bà. Anh cảm thấy mẹ luôn ở bên cạnh, dõi theo từng bước chân của anh.

Cuộc đời Khoa là một minh chứng cho thấy, dù có lúc bị lòng sĩ diện và sự ích kỷ che mờ, nhưng tình yêu thương và lòng vị tha vẫn có thể chiến thắng tất cả. Anh đã mất mẹ, nhưng anh đã tìm thấy sự bình an trong tâm hồn, và đã tạo ra một di sản ý nghĩa từ những lỗi lầm của mình. Câu chuyện của Khoa đã trở thành một bài học sâu sắc cho nhiều người, về giá trị của tình mẫu tử, về sự hối lỗi và về khả năng thay đổi của con người.