Min menu

Pages

Mẹ chồng ch-ia tà-i sả-n nhưng bằng 2 tờ giấy, con dâu cả đọc xong b-àng ho-àng và uấ-t hậ-n vi nội dung bên trong . Cô quyết định làm một điều khiến mẹ chồng s-ững s-ờ không lư-ờng trư-ớc được...

 Mùa mưa Quảng Ngãi năm ấy, tôi vẫn nhớ như in, không chỉ vì những cơn mưa tầm tã dai dẳng, mà còn vì những giọt nước mắt lăn dài trên gương mặt chị dâu cả Nguyệt, và cả những giọt nước mắt chảy ngược vào trong của chính tôi. Tôi là em dâu út trong gia đình này, đã làm dâu được năm năm. Năm năm ấy, tôi luôn chọn cách nhún nhường, im lặng, chịu đựng sự phân biệt đối xử của mẹ chồng – một người phụ nữ sắc sảo, tằn tiện và cực kỳ tính toán. Tôi khác chị Nguyệt, chị ấy thẳng tính và không biết nể ai, luôn đấu tranh cho những gì mình cho là đúng. Còn tôi, tôi tưởng rằng sự nhún nhường của mình, sự im lặng của mình sẽ mang lại yên ổn, sẽ giúp tôi tồn tại trong cái gia đình đầy rẫy những quy tắc ngầm và sự phân biệt đối xử này.

Tôi đã cố gắng làm tròn bổn phận của một người con dâu, từ việc nhà đến chăm sóc chồng con, thậm chí cả việc chăm sóc bố mẹ chồng. Tôi luôn hy vọng rằng một ngày nào đó, mẹ chồng sẽ nhìn thấy sự cố gắng của tôi, sẽ chấp nhận và yêu thương tôi như con gái ruột. Nhưng mọi thứ lại diễn ra theo chiều hướng ngược lại.



Sự phân biệt đối xử của mẹ chồng đối với chị Nguyệt và tôi ngày càng rõ ràng. Bà luôn ưu ái các con trai, đặc biệt là anh cả và chồng tôi, và đối xử với chúng tôi như những người ngoài, những người chỉ đến để làm việc nhà và sinh con nối dõi tông đường. Nỗi ấm ức cứ lớn dần trong lòng tôi, nhưng tôi vẫn cố kìm nén, cố thuyết phục bản thân rằng mọi thứ sẽ ổn.

Tuy nhiên, một sự kiện đã trở thành giọt nước tràn ly, phá vỡ mọi sự nhẫn nhịn của tôi, đẩy tôi vào một tình thế khó xử và đau đớn đến tột cùng.

Hôm đó, mẹ chồng gọi tất cả con cháu về để "chia tài sản". Ai cũng tưởng sẽ được phân minh rạch ròi, sẽ được hưởng một phần nào đó từ khối tài sản của bố mẹ chồng. Tôi cũng thầm nghĩ, có lẽ đây là lúc mẹ chồng sẽ công nhận công sức của chúng tôi, của hai người con dâu đã cống hiến cho gia đình suốt bao năm qua.

Nhưng khi bà đưa ra xấp giấy, tôi và chị Nguyệt mới hiểu đó không phải là giấy tờ chia tài sản, mà là "giấy từ chối tài sản" dành cho hai cô con dâu. Mặt bà thản nhiên, giọng bà lạnh tanh, không chút cảm xúc, như một cái máy: "Hôm nay là chia tài sản nhà nội, là đất đai của tổ tiên và tiền của tích cóp bố mẹ để lại cho con trai. Hai chị em dâu không phải máu mủ ruột rà nên ký vào đây cho rõ ràng, sau này khỏi tranh giành."

Nghe lời mẹ chồng nói, chị Nguyệt sững sờ, người tôi cũng chết lặng. Bầu không khí trong nhà đông đặc lại, như bị đóng băng. Tôi cảm thấy một sự lạnh lẽo, ghê tởm dâng lên trong lòng. Anh chồng và chồng tôi đều im thin thín, chỉ giật mình nhìn bố mẹ rồi lại nhìn sang vợ con, ánh mắt họ đầy sự sợ hãi và bất lực, không dám hó hé một câu phản đối nào.

Tôi nhìn họ, nhìn những người đàn ông mà chúng tôi đã dành cả đời để yêu thương và tin tưởng, và tôi cảm thấy một sự thất vọng tràn trề. Họ đã không đứng về phía chúng tôi, họ đã không bảo vệ chúng tôi trước sự xúc phạm của mẹ mình.

Lúc đó, chị Nguyệt không kìm được nữa. Chị quăng tờ giấy xuống bàn, đứng bật dậy, ánh mắt chị bùng lên ngọn lửa giận dữ: "Mẹ nói vậy nghe được à? Vợ chồng con ở với mẹ cả chục năm, hai đứa cháu mẹ luôn miệng gọi là cháu đích tôn, giờ mẹ bảo tụi con không có máu mủ, thế là thế nào?" Giọng chị Nguyệt run lên vì tức giận và uất ức.

Mẹ chồng liếc chị Nguyệt, ánh mắt bà sắc lạnh, nói như châm dầu vào lửa, như thể bà đang tận hưởng nỗi đau của chị: "Thì không đúng hả? Nhà này họ Trần, chị họ Phạm, có cùng huyết thống đâu. 2 đứa cháu đích tôn sẽ có phần của chúng nó. Chị ký hay không thì tùy, đằng nào cũng không đến lượt chị." Lời nói của bà như một cú tát thẳng vào mặt chị Nguyệt, vào danh dự và sự cống hiến của chị cho gia đình này.

Tiếng chị Nguyệt bùng lên giận dữ, nỗi ấm ức bấy lâu nay như vỡ òa: "Con họ Phạm nhưng con được bố mẹ hỏi cưới về đây, làm dâu nhà này, giờ mẹ nói như thể con đến ở nhờ, ở đợ thế hả? Con không tham tài sản nhà chồng nhưng mà mẹ làm thế có khác nào phân chia rạch ròi con là người ngoài không? 10 năm qua con cũng góp công góp của vào nhà này chứ có phải ăn không đâu." Chị Nguyệt đã cống hiến cả tuổi thanh xuân, công sức và tiền bạc cho gia đình này, và giờ đây, chị bị đối xử như một người ngoài, một kẻ không có quyền lợi gì.

Thấy chị Nguyệt to tiếng với mẹ, anh chồng nạt lại, giọng anh ta đầy sự tức giận và cả sự hèn nhát: "Em im đi, mẹ nói mà em cãi hỗn hào thế hả? Còn tôn ti trật tự gì nữa không?" Người em dâu thấy chị Nguyệt run lên vì giận, chị không cãi nữa mà bỏ lên phòng, đóng sầm cửa. Tiếng cửa đóng sầm như một tiếng sét đánh ngang tai tôi, báo hiệu một sự đổ vỡ không thể cứu vãn.

Người em dâu, tức là tôi, vẫn im lặng. Không phải vì tôi không tức, không phải vì tôi không cảm thấy bị xúc phạm. Trái tim tôi cũng đang dậy sóng, những lời nói của mẹ chồng cứ vang vọng trong đầu tôi. Nhưng tôi sợ. Tôi biết nếu mình cãi lại, mình sẽ bị quy chụp là hỗn hào giống chị Nguyệt, lúc đó thì cũng "xôi hỏng bỏng không", và tôi có thể sẽ phải đối mặt với số phận tương tự như chị ấy, bị đuổi ra khỏi nhà trong đêm.

Chồng tôi lặng lẽ kéo nhẹ tay tôi, nhắc nhỏ, giọng anh ấy lí nhí, đầy sự bất lực và cả sự cầu xin: "Ký đi em, cho yên nhà yên cửa." Lời nói của anh ấy khiến tôi cảm thấy lạnh buốt. Anh ấy không bảo vệ tôi. Anh ấy chỉ muốn mọi chuyện êm đẹp, cho dù điều đó có nghĩa là tôi phải chấp nhận sự sỉ nhục này.

Tôi cầm bút, tay tôi run lên bần bật, nhưng vẫn ký tên mình méo mó, nguệch ngoạc lên đó. Mỗi nét chữ như một nhát dao cứa vào lòng tôi. Trong lòng tôi dậy sóng, không thể ngờ mẹ chồng có thể làm đến mức này. Bà coi hai cô con dâu như người ngoài, như người chỉ đến để làm việc nhà, sinh con, giữ thể diện cho gia đình, chứ không xứng đáng được một phần nhỏ của cái gia sản này. Tôi cảm thấy mình thật rẻ mạt, thật vô giá trị.

Tối hôm đó, chị Nguyệt gói đồ bỏ về nhà mẹ ruột. Cả nhà như vỡ trận. Anh cả đuổi theo nhưng chị khóa cửa, không cho vào. Mẹ chồng ngồi im như không có gì, miệng chỉ lẩm bẩm: "Loại con dâu hỗn hào, nhà này không cần." Ánh mắt bà lạnh như băng, không một chút hối hận.

Người em dâu nằm ôm con, nhìn trần nhà, ánh mắt tôi vô hồn. Trong đầu tôi là hình ảnh tờ giấy mình đã ký – tờ giấy chối bỏ quyền lợi, danh phận, cả một phần công sức mà tôi đã đổ ra cho cái nhà này. Tôi cảm thấy mình bị lừa dối, bị lợi dụng, và bị phản bội.

Chồng tôi quay sang hỏi, giọng anh ấy đầy vẻ hối lỗi và cả sự lo lắng: "Em buồn lắm phải không?" Tôi không trả lời, bởi nếu nói ra, chắc tôi sẽ khóc, khóc không ngừng. Nước mắt tôi đã cạn khô. Tôi tự hỏi mình nên làm thế nào: Ở lại, tiếp tục nuốt ấm ức, tiếp tục sống một cuộc sống không có danh phận, không có quyền lợi, hay dứt áo ra đi như chị Nguyệt, dù biết mình chẳng có chốn nương thân nào khác? Tương lai của tôi, và cả của con tôi, đang mịt mờ hơn bao giờ hết. Tôi cảm thấy mình đang đứng trước một ngã ba đường, và tôi không biết phải đi đâu.

Trong những ngày sau đó, không khí trong gia đình vô cùng căng thẳng. Mẹ chồng tôi vẫn giữ thái độ lạnh nhạt, coi như không có chuyện gì xảy ra. Chồng tôi thì tỏ ra hối lỗi, nhưng vẫn không dám làm gì để thay đổi tình hình. Tôi sống trong sự giằng xé, không biết phải tiếp tục chịu đựng hay vùng lên để tìm lối thoát.

Một buổi chiều nọ, khi tôi đang dọn dẹp phòng làm việc của bố chồng, tôi vô tình tìm thấy một chiếc hộp gỗ cũ kỹ được giấu kín dưới đáy tủ. Trong đó có một phong bì đã ố vàng, ghi dòng chữ "Di chúc của bố - Chỉ được mở khi bố không còn". Bố chồng tôi đã qua đời cách đây hai năm. Tôi tò mò, và cũng vì một linh cảm lạ lùng, tôi đã mở phong bì ra.

Nội dung di chúc khiến tôi chết lặng. Bố chồng tôi, một người đàn ông hiền lành, ít nói, lại là người có tầm nhìn xa trông rộng. Trong di chúc, ông không chỉ chia tài sản cho các con trai, mà ông còn để lại một phần lớn tài sản, bao gồm một mảnh đất rộng lớn ở ngoại ô và một khoản tiền tiết kiệm đáng kể, cho hai người con dâu, tức là chị Nguyệt và tôi. Ông viết rõ trong di chúc: "Ta biết hai đứa con dâu đã vất vả, hy sinh cho gia đình này rất nhiều. Các con không phải máu mủ ruột rà, nhưng các con đã là người một nhà, là những người con gái mà ta luôn yêu thương. Ta mong các con sẽ sống hạnh phúc và sung túc."

Và điều khiến tôi sốc hơn nữa là, ở cuối di chúc, có một đoạn ghi chú tay, nét chữ run rẩy của bố chồng: "Con trai út của ta (tức chồng tôi) không phải là con ruột của ta. Nó là con nuôi mà ta và mẹ nó đã nhận nuôi từ khi còn bé, sau khi mẹ nó bị sẩy thai lần thứ ba. Ta muốn giữ kín bí mật này để bảo vệ nó, và để nó không cảm thấy khác biệt so với các anh chị."

Tôi sững sờ. Chồng tôi không phải con ruột của bố chồng? Vậy mà mẹ chồng tôi lại luôn miệng nói về "máu mủ ruột rà", về "cháu đích tôn" của dòng họ Trần? Tôi cảm thấy một sự phẫn nộ dâng trào. Mẹ chồng tôi đã lừa dối tất cả, đã dùng những lời nói dối để chiếm đoạt tài sản, để xúc phạm chúng tôi.

Tôi lập tức gọi điện cho chị Nguyệt, giọng tôi run lên vì tức giận và cả sự đau đớn. Chị Nguyệt cũng bàng hoàng khi nghe tôi kể. Chị ấy quyết định quay về, và cùng tôi đối mặt với sự thật.

Buổi họp gia đình hôm đó, không khí căng thẳng hơn bao giờ hết. Tôi và chị Nguyệt đặt bản di chúc của bố chồng lên bàn. Mẹ chồng tôi và các anh chồng đều sững sờ khi nhìn thấy bản di chúc. Mẹ chồng tôi khuôn mặt trắng bệch, đôi mắt bà đầy vẻ hoảng sợ. Bà không thể tin được rằng bí mật của bà đã bị phơi bày.

Tôi và chị Nguyệt đã đối mặt với mẹ chồng. Tôi nói với bà, giọng tôi kiên quyết, không còn chút sợ hãi nào: "Mẹ à, mẹ luôn nói chúng con không phải máu mủ ruột rà, không có quyền hưởng tài sản. Nhưng mẹ có biết không, chính con trai mẹ, chồng con, người mà mẹ luôn tự hào là 'máu mủ' của dòng họ Trần, lại là con nuôi. Mẹ đã lừa dối tất cả chúng con, đã dùng những lời nói dối để chiếm đoạt tài sản, để xúc phạm chúng con."

Mẹ chồng tôi sụp đổ. Bà quỳ xuống, khóc lóc, cầu xin sự tha thứ. Bà kể lại câu chuyện về việc nhận nuôi chồng tôi, về nỗi sợ hãi không có con nối dõi tông đường, về áp lực từ gia đình chồng. Bà nói rằng bà đã quá tham lam, quá ích kỷ, quá mù quáng.

Các anh chồng cũng bàng hoàng khi biết sự thật về em trai mình. Họ cảm thấy có lỗi với tôi và chị Nguyệt, vì đã không đứng về phía chúng tôi. Chồng tôi, khi biết sự thật về thân phận của mình, cũng sững sờ. Anh ấy ôm tôi vào lòng, xin lỗi tôi vì đã vô tâm, vì đã để tôi phải chịu đựng nhiều khổ đau.

Sau những ngày tháng căng thẳng, cuối cùng, công lý cũng được thực thi. Với sự giúp đỡ của một luật sư, bản di chúc của bố chồng tôi được công nhận. Tài sản được chia đúng theo ý nguyện của ông. Mẹ chồng tôi, sau cú sốc đó, đã thay đổi hoàn toàn. Bà trở nên hiền lành hơn, ít nói hơn, và bắt đầu quan tâm đến chúng tôi nhiều hơn. Bà nhận ra rằng, tình cảm gia đình mới là điều quý giá nhất, không phải tiền bạc hay địa vị.

Chị Nguyệt và tôi, sau khi có được phần tài sản của mình, đã quyết định không rời đi. Chúng tôi vẫn ở lại căn nhà đó, cùng nhau chăm sóc mẹ chồng và xây dựng lại gia đình. Chúng tôi hiểu rằng, mọi thứ đã qua, và giờ là lúc để tha thứ, để hàn gắn.

Cuộc sống của gia đình tôi giờ đây là một bức tranh đầy màu sắc của sự hòa hợp, yêu thương và thấu hiểu. Tôi và chị Nguyệt không còn là những người xa lạ nữa, mà trở thành những người chị em thân thiết, cùng nhau chia sẻ mọi buồn vui. Chúng tôi cùng nhau chăm sóc mẹ chồng, cùng nhau nuôi dạy các con.

Mẹ chồng tôi, dù vẫn còn vết hằn của quá khứ, nhưng ánh mắt bà đã trở nên hiền hậu hơn, ấm áp hơn. Bà thường xuyên kể chuyện cho các cháu nghe, và luôn dành những lời yêu thương cho chúng tôi. Bà đã học được bài học về sự công bằng, về lòng vị tha, và về tình yêu thương vô điều kiện.

Chồng tôi và anh chồng cũng đã trưởng thành hơn rất nhiều. Họ trở nên quan tâm đến vợ con hơn, và luôn cố gắng bù đắp cho những lỗi lầm trong quá khứ. Chúng tôi thường xuyên tổ chức những buổi sum họp gia đình, cùng nhau ăn uống, trò chuyện, và tận hưởng những khoảnh khắc bình yên bên nhau.

Tôi nhìn con mình, nhìn chồng mình, nhìn chị Nguyệt, và nhìn mẹ chồng tôi, lòng tôi tràn đầy niềm hạnh phúc. Tôi biết, cuộc hành trình này không hề dễ dàng, nhưng chúng tôi đã vượt qua tất cả. Chúng tôi đã học được rằng, hạnh phúc không phải là sự hoàn hảo, mà là sự chấp nhận, thấu hiểu và sẻ chia. Và rằng, tình yêu thương gia đình, dù có lúc bị lòng tham che mờ, vẫn có thể chiến thắng và hàn gắn mọi rạn nứt.

Tôi đã tìm thấy chốn nương thân của mình, không phải ở nhà mẹ đẻ, mà là trong chính gia đình này, nơi tôi đã từng cảm thấy cô đơn và lạc lõng. Tôi đã trưởng thành hơn rất nhiều sau những biến cố. Tôi không còn là cô em dâu nhút nhát, sợ sệt nữa. Tôi đã học được cách đứng lên bảo vệ bản thân, bảo vệ những người mình yêu thương.

Câu chuyện về gia đình tôi, về giọt nước tràn ly, về tờ giấy từ chối tài sản, và về bí mật bị chôn giấu, đã trở thành một bài học sâu sắc về tình thân, về lòng tham, sự hối lỗi, và sức mạnh của sự tha thứ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, không có gì quý giá hơn tình cảm gia đình, và rằng, danh dự, phẩm giá không nằm ở những tờ giấy hay tài sản, mà nằm ở cách chúng ta sống, cách chúng ta đối xử với nhau.