Căn nhà lụp xụp nằm nép bên sườn đồi là nơi thằng bé tên Khang lớn lên. Mưa dột từng đêm khiến căn nhà ẩm mốc, những vết rêu bò dài theo bức vách. Mẹ cậu mất sớm, cha đi biệt tích từ ngày chiến tranh qua. Cậu sống nhờ vào bà ngoại già yếu, ngày nào cũng gói xôi đem bán chợ xa để nuôi cháu.
Từ nhỏ, Khang đã có một thứ rất lạ: tai cậu cực nhạy với âm thanh. Chỉ cần nghe qua tiếng gió lùa qua hàng cây, cậu cũng có thể ngân nga một giai điệu mượt mà. Mỗi lần có ai trong xóm mở nhạc, dù chỉ là bản cassette rè rè, Khang cũng đứng lặng hàng giờ, đắm chìm như thế đó là cả thế giới.
Một hôm, đang chơi dọc bờ sông, Khang nghe thấy tiếng nhạc vọng ra từ một căn nhà gỗ nhỏ cách đó không xa. Âm thanh ấy không hoàn hảo, đôi lúc khục khặc như gỗ mục, nhưng lại ấm áp và chân thành. Bị hấp dẫn, cậu rón rén tiến lại gần và thấy một ông lão đang gảy đàn. Đó là ông Tư – thợ mộc trong xóm, sống một mình, lặng lẽ như cái bóng.
Ông Tư không đuổi Khang đi. Trái lại, ông mỉm cười, vẫy tay gọi cậu vào. “Mày thích đàn hả?”, ông hỏi. Khang gật mạnh, ánh mắt long lanh. Từ hôm đó, ngày nào tan học xong, Khang cũng ghé qua. Ông Tư chẳng dạy lý thuyết gì nhiều, chỉ để Khang lắng nghe, cảm nhận và thử gảy từng nốt theo cảm xúc của chính mình.
Thấy đứa nhỏ đam mê thật sự, ông Tư lục trong góc nhà ra một cây đàn gỗ đã sứt mẻ nhiều chỗ, phím trầy, dây rỉ. “Cây này hồi trẻ ông chơi. Giờ tặng mày.” Khang ôm cây đàn, nước mắt rơi lã chã. Với cậu, đó không phải gỗ và dây – mà là giấc mơ.
Những đêm dài, Khang ôm đàn, tập mãi một đoạn nhạc dù đầu ngón tay rướm máu. Tiếng đàn ban đầu còn lạc, nhưng dần thành hình. Ngoại cậu ban đầu cằn nhằn vì lo học hành sa sút, nhưng rồi cũng lặng thinh khi thấy ánh mắt cháy lửa của đứa cháu.
Năm Khang mười bảy tuổi, bà ngoại mất. Đám tang vắng vẻ, chỉ vài người hàng xóm đến đưa. Ông Tư đứng lặng thinh bên mộ, sau đó lặng lẽ đặt tay lên vai Khang: “Mày giờ chỉ còn lại âm nhạc thôi. Đừng buông.”
Không ai nghĩ thằng bé nghèo ấy lại có ngày đặt chân lên thành phố. Khang đi thi học bổng âm nhạc sau khi tình cờ được một nhạc sĩ lang thang trong quán cà phê lề đường nghe cậu đàn. “Cháu không có tiền học nhạc,” cậu nói. Ông ta chỉ cười: “Nhưng cháu có tâm hồn.”
Những năm tháng sống ở thành phố là chuỗi ngày Khang vật lộn. Cậu làm thêm trong quán phở, dọn bàn, rửa chén, buổi tối lén vào phòng nhạc tập đàn đến khuya. Cây đàn gỗ ông Tư tặng đã được cậu sửa lại bằng chút tiền dành dụm. Mỗi khi nhớ quê, nhớ giọng ông Tư, cậu lại gảy lên bản nhạc "Con đường xưa em đi", như một lời hứa âm thầm với chính mình.
Rồi một ngày, trời như mở cửa. Một bản nhạc do Khang sáng tác trong đêm mưa – “Mộc” – được một ca sĩ trẻ tình cờ nghe và trình diễn trong một buổi giao lưu nhỏ. Bản nhạc ấy, không màu mè kỹ thuật, nhưng lạ lùng làm người ta nghẹn ngào. Khang được mời ký hợp đồng, nhưng cậu từ chối. “Tôi không muốn âm nhạc của mình bị thương mại hóa.”
Tiếng tăm Khang lớn dần, không vì chiến dịch quảng bá, mà vì lòng người truyền tai nhau về một nhạc sĩ trẻ với phong cách lặng lẽ, sâu sắc, và các bản nhạc chạm tận hồn. Anh vẫn sống giản dị, thuê một căn phòng nhỏ, đi giày cũ và giữ bên mình cây đàn đã ngả màu.
Một hôm, sau khi buổi biểu diễn kết thúc ở một hội trường lớn, Khang đứng lặng giữa tiếng vỗ tay. Anh bỗng nhớ đến ông Tư. Đã mười năm trôi qua, anh chưa một lần về thăm. Trong lòng dâng lên cảm giác tội lỗi như lửa đốt. Sáng sớm hôm sau, anh bắt xe trở về quê, ôm theo cây đàn gỗ ấy.
Ngôi nhà của ông Tư phủ bụi và cửa khoá then. Anh đi hỏi khắp xóm, ai cũng ái ngại. Một bà cụ chậm rãi kể lại: “Ông Tư mất cách đây ba năm. Bệnh lâu mà không ai hay. Ông để lại một chiếc hộp nhỏ, dặn nếu có ngày thằng Khang về, thì đưa cho nó.”
Khang lặng người. Không giọt nước mắt nào rơi ra, chỉ có lồng ngực đau nhói như bị xiết chặt. Anh ôm lấy chiếc hộp. Bên trong là một mảnh giấy cũ kỹ, và vài cây gỗ nhỏ. “Khang à, nếu mày đọc được thư này, nghĩa là mày đã sống với âm nhạc như ông tin tưởng. Đừng tiếc nuối, ông không cô đơn. Cây đàn cũ không cứu được đời ông, nhưng nó đã cứu đời mày. Vậy là đủ.”
Anh ngồi bệt xuống hiên nhà, ôm cây đàn vào ngực, gảy từng phím. Bản nhạc “Mộc” vang lên giữa trưa hè oi ả, như lời tiễn biệt muộn màng, như tiếng khóc thầm của một đứa trẻ năm xưa.
Ngày hôm sau, Khang quyết định làm điều chưa từng nghĩ đến. Anh mở một lớp nhạc miễn phí cho trẻ em nghèo trong chính căn nhà xưa của ông Tư. “Âm nhạc là để truyền đi, không phải để cất giữ.” Anh tự tay sửa lại ngôi nhà, giữ nguyên những vật cũ. Cây đàn cũ của ông được treo ở giữa phòng, như một linh hồn bất tử.
Nhiều năm trôi qua, lớp học của Khang trở thành chốn tìm về của những tâm hồn trẻ cô đơn. Có bé mồ côi, có em khuyết tật, có đứa bị bắt nạt... nhưng khi tiếng đàn vang lên, mọi vết thương như dịu lại. Một trong số học trò ấy – bé gái tên Thảo – đã viết nên bản nhạc đầu tiên năm mười tuổi. Em nói: “Con viết để cảm ơn thầy – người cho con âm thanh thay vì nước mắt.”
Một ngày nọ, Khang được mời đến dự lễ vinh danh những người có đóng góp cho cộng đồng. Anh bước lên sân khấu, nhưng thay vì nhận giải, anh kể câu chuyện về ông Tư. Cả khán phòng lặng đi khi anh rút trong túi ra mảnh thư cũ đã ngả màu. “Vinh quang của tôi là từ một ông thợ mộc già – người chưa từng bước vào nhạc viện.”
Kết thúc bài phát biểu, anh mỉm cười: “Hôm nay, tôi không nhận danh hiệu này cho mình. Tôi nhận thay cho ông – người đã gảy lên nốt nhạc đầu tiên trong tôi.”
Đêm đó, trong căn nhà nhỏ, Khang ngồi bên cửa sổ, đàn cho lũ trẻ nghe. Trăng ngoài hiên dịu dàng như bàn tay ông Tư năm xưa. Khang nhắm mắt, để mặc cho tiếng đàn dẫn mình về lại những năm tháng tuổi thơ, nơi có một người âm thầm chắp cánh cho giấc mơ âm nhạc không điều kiện.
Giữa cuộc đời xô bồ, nơi mọi thứ đều được định giá, thì có những ân tình – như tiếng đàn mộc – vang lên mãi, không cần ai công nhận, vì nó đã trở thành một phần của linh hồn.