Quán cơm nhỏ nằm ở góc phố cũ kỹ, mái tôn đã ngả màu, những bức tường bong tróc gió mưa. Dưới cái bóng râm của cây bàng trước hiên, ngày nào cũng có một dòng người ghé lại ăn vội bữa trưa rồi tất tả rời đi. Bà chủ quán – người phụ nữ ngoài năm mươi, dáng người đẫy đà, da sạm nắng – thường im lặng đứng sau quầy, vừa múc canh, vừa liếc nhìn từng người một cách kín đáo.
Cậu sinh viên trẻ đến vào giờ trưa, lúc quán bắt đầu đông. Áo sơ mi cũ, cổ áo sờn, đôi giày đã tróc đế. Cậu cầm 10 nghìn, chọn suất cơm rẻ nhất – cơm trắng, một miếng trứng, vài cọng rau. Mỗi lần nhận khay, cậu ngập ngừng, ánh mắt lấp lánh một tia khẩn khoản: “Bác cho con xin thêm chút nước canh với cơm… con đói lắm.” Bà không nói gì, chỉ gật đầu, rồi múc thêm một vá canh lớn, tay xúc cơm đầy hơn bình thường.
Ban đầu, bà chỉ nghĩ đó là một đứa trẻ tội nghiệp. Nhưng dần dà, cậu đến mỗi ngày, đúng giờ, vẫn với ánh mắt ấy – ánh mắt khiến bà nhói lòng. Không một lời xin xỏ nào được thốt ra, chỉ là đôi mắt và cái cúi đầu khẽ. Dù chẳng khá giả gì, bà vẫn luôn múc cho cậu phần cơm đầy hơn. Có khi bà lén gắp thêm miếng thịt rim, trứng chiên. Cậu chưa bao giờ đòi hỏi, cũng chưa bao giờ nói cảm ơn, nhưng hôm nào không thấy cậu, bà lại cảm thấy trống trải một cách kỳ lạ.
Hôm ấy mưa lớn, nước tạt tung vào hiên quán. Bà đang thu dọn bàn ghế thì cậu xuất hiện, người ướt sũng, áo dính bùn đất. Cậu vẫn đứng đó, im lặng. Bà thở dài, rót cho cậu ly trà nóng, bảo: “Lại đây, thay áo ra đi, để bác tìm cái áo cũ cho.” Cậu ngẩng lên, lần đầu tiên ánh mắt chan chứa cảm động đến vậy. “Con… cảm ơn bác,” cậu nói, giọng run lên vì lạnh và vì điều gì đó sâu xa hơn.
Một thời gian sau, bà nghe người ta bàn tán: cậu sinh viên ấy học rất giỏi, từng đoạt học bổng, nhưng nhà quá nghèo, phải đi làm thêm tối ngày, thậm chí có lần xỉu ngay trong giảng đường. Nghe đến đó, bà bỗng thấy nghẹn nơi cổ họng. Bà nhớ đến con trai mình – người từng bỏ học vì không đủ tiền đóng học phí, rồi đi làm xa và không bao giờ trở lại.
Một buổi chiều, khi khách đã về hết, cậu ở lại dọn bàn giúp bà. Tay cậu lấm lem nước rửa, nhưng môi thì cười tươi. “Bác ơi, mai con đi thực tập rồi, chắc không đến ăn thường xuyên nữa…” Bà chỉ gật đầu, cố giữ giọng bình thản: “Ừ, nhớ ăn uống đầy đủ nghe con.” Nhưng đêm đó, bà trằn trọc mãi. Cậu sinh viên nghèo ấy, như một hình bóng quen thuộc bà chẳng muốn mất.
Nhiều năm trôi qua. Quán cơm vẫn lặng lẽ nơi góc phố, vẫn món ăn giản dị, vẫn bà chủ tóc đã điểm bạc. Bà chẳng còn nhớ rõ cậu đi từ khi nào. Có hôm, bà ngồi ngẩn ngơ nhìn ra đường, nghĩ đến cái dáng gầy gò, ánh mắt biết ơn ấy. Có khi bà tự hỏi: "Không biết nó giờ ra sao rồi? Ăn đủ chưa? Ngủ đủ chưa?"
Rồi một ngày, có người đàn ông lịch thiệp bước vào. Vest phẳng phiu, giày đen sáng bóng, xe hơi đỗ ngoài ngõ. Anh đứng trước quầy, ánh mắt nhìn quanh một lượt như đang tìm kiếm quá khứ. Khi gặp ánh mắt bà, anh khẽ cười. “Bác… còn nhớ con không?” – anh nói, giọng run. Bà ngơ ngác. Người đàn ông ấy… quen mà lạ. Nhưng khi anh cúi đầu chào, ánh mắt ấy – ánh mắt năm xưa xin thêm cơm và canh – làm bà chợt bật khóc.
Anh kể: ngày ấy, nhờ bữa cơm no lòng của bà mà anh đủ sức học hành, đủ sức trụ vững giữa thành phố khắc nghiệt. Anh được nhận vào công ty Nhật lớn, sau này mở công ty riêng, nay về nước để mở chuỗi nhà hàng phục vụ cơm giá rẻ cho sinh viên nghèo – như món nợ đời anh chưa trả được. “Con muốn bác làm cố vấn cho dự án đầu tiên… con nợ bác cả tuổi trẻ,” anh nói, mắt đỏ hoe.
Bà không nói được lời nào. Bà nhìn anh, tay run run. Trong ánh mắt bà, là hình bóng đứa con trai đã mất, là những năm tháng gian khổ, là tất cả niềm tin âm thầm mà bà từng gửi gắm vào một chén cơm chan canh ngày mưa gió.
Câu chuyện không dừng ở đó. Khi chuỗi quán cơm được mở ra, bà không chỉ là cố vấn. Bà trở thành biểu tượng của lòng tốt âm thầm. Nhiều sinh viên đến ăn, lắng nghe câu chuyện về bà chủ quán năm xưa. Họ xúc động. Họ hiểu rằng: đôi khi, chỉ một hành động nhỏ, một bát cơm thêm canh, cũng đủ thay đổi cuộc đời một con người.
Một ngày nọ, có cậu sinh viên lặng lẽ bước vào quán, áo rách, gương mặt xanh xao. Anh – nay là giám đốc – đứng sau quầy nhìn cậu thật lâu, rồi múc thêm cơm, thêm canh. Khi cậu cúi đầu cảm ơn, anh mỉm cười, tim nhói lên vì xúc động – như một vòng tròn được khép lại. Tấm lòng được truyền đi, lặng lẽ, bền bỉ như dòng nước ngầm dưới lòng đất.
Một buổi tối cuối năm, bà chủ quán ngồi trên ghế đá trước hiên. Trời lành lạnh, gió đưa mùi canh thơm phảng phất từ gian bếp phía sau. Bên cạnh bà là người học trò cũ – nay đã là doanh nhân thành đạt – đang kể về dự án tiếp theo. Bà cười, đôi mắt nheo lại trong ánh đèn mờ, nếp nhăn hằn sâu nhưng ấm áp như chiếc chăn len cũ kỹ. Cuộc đời, rốt cuộc, chẳng cần phải rực rỡ. Chỉ cần những khoảnh khắc ấm áp như thế, là đủ.
Và khi bà nhắm mắt lần cuối – nhiều năm sau, trong giấc ngủ bình yên – người ta dựng trước quán cơm cũ một bức tượng nhỏ. Đó là hình bà, tay cầm vá múc canh, mắt nhìn về phía trước. Dưới chân tượng khắc một dòng chữ: “Một vá canh – một cuộc đời.”