Căn phòng trọ năm xưa vẫn nằm nép mình trong con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo giữa lòng thành phố. Những bức tường xám xịt đã rêu phong, vết nứt loang lổ như những dấu thời gian hằn sâu không thể xóa nhòa. Cánh cửa gỗ cũ kỹ khẽ rung lên mỗi khi gió lùa qua, phát ra âm thanh cọt kẹt mỏi mệt, như tiếng thở dài của năm tháng.
Ngày ấy, anh chỉ là một cậu sinh viên tỉnh lẻ, chân ướt chân ráo lên thành phố, trong túi chỉ có vỏn vẹn vài trăm nghìn mẹ dúi vội vào tay. Gương mặt non nớt, ánh mắt hoang mang giữa dòng người tấp nập, anh lang thang khắp nơi tìm chỗ trọ giá rẻ. Cuối cùng, khi đôi chân rã rời, anh dừng lại trước cánh cổng gỗ cũ kỹ nơi con hẻm nhỏ — nơi bắt đầu của một cuộc đời mới.
Bà chủ trọ – một người phụ nữ đứng tuổi, gương mặt khắc khổ nhưng ánh mắt lại ánh lên vẻ hiền từ – lặng lẽ quan sát cậu thanh niên gầy guộc, áo quần nhàu nhĩ vì bao ngày tìm chỗ ở. “Không có tiền cũng được, cứ ở đi. Khi nào khá hơn, nhớ giúp lại người khác,” bà nói, như thể câu nói ấy là một lời hứa gửi gắm cho tương lai.
Cậu sinh viên cảm động đến bật khóc. Đêm đầu tiên ngủ trên chiếc giường ọp ẹp, anh không thấy lạnh, vì lòng được sưởi ấm bằng sự tử tế bất ngờ ấy. Từ đó, mỗi ngày, anh đi học, đi làm thêm, về nhà lúc đêm khuya, nhưng chưa bao giờ quên cúi chào bà khi đi và chúc bà ngủ ngon khi về.
Có lần anh thấy bà lặng lẽ đứng bên bàn thờ nhỏ, lau khung ảnh cũ kỹ của một người đàn ông mặc quân phục. Đôi mắt bà đỏ hoe, nhưng miệng vẫn cố nở nụ cười khi thấy anh. Anh không dám hỏi, chỉ biết sau này mình sẽ phải làm điều gì đó, vì món nợ ấy chẳng thể nào quên.
Thời gian trôi qua, anh tốt nghiệp, ra trường, và cuốn theo vòng xoáy mưu sinh. Anh được nhận vào một công ty lớn, rồi dần thăng tiến nhờ tài năng và sự chăm chỉ. Trong lòng vẫn luôn nhớ đến bà – người đầu tiên dang tay giúp anh ở cái thành phố xa lạ này – nhưng giữa cuộc sống bộn bề, lời hứa năm xưa bị gác lại, như chiếc hộp cũ giấu trong góc tủ.
Nhiều năm sau, anh lập gia đình, có nhà lầu xe hơi, vợ đẹp con ngoan. Nhưng đôi khi, trong giấc ngủ chập chờn, hình ảnh cánh cổng gỗ cũ vẫn hiện về như một lời nhắc nhở âm thầm. Có lần anh hỏi người giúp việc tìm lại thông tin bà chủ trọ cũ, nhưng hẻm nhỏ ấy đã biến mất khỏi bản đồ, như thể chưa từng tồn tại.
Cho đến một ngày, trong chuyến công tác tình cờ ngang qua quận cũ, anh thấy một bà cụ lom khom gánh rau bên đường, dáng đi quen thuộc khiến tim anh như thắt lại. Anh xuống xe, chạy lại gần, nhưng bà quay mặt đi, tránh ánh nhìn của anh. Gương mặt ấy già nua, hốc hác, khác xa người phụ nữ ông nhớ trong ký ức, nhưng có điều gì đó thôi thúc anh quay trở lại con hẻm năm xưa.
Con hẻm giờ chỉ còn vài căn nhà xập xệ, lác đác người già sống neo đơn. Anh dừng lại trước căn nhà quen thuộc, giờ đây phủ đầy bụi và lá rụng. Cánh cửa vẫn là loại gỗ cũ kỹ năm nào, nhưng có vẻ như đã lâu không ai mở. Anh gõ cửa.
Tiếng gõ đầu tiên vang lên trong không gian tĩnh mịch. Không ai trả lời. Anh gõ lần nữa. Bỗng, phía trong vọng ra tiếng dép lê chậm chạp, kéo lê trên nền gạch loang lổ. Cánh cửa mở hé, và bà – người đã từng cưu mang anh – xuất hiện. Gầy gò, tóc trắng xóa, đôi mắt đục ngầu nhưng vẫn ánh lên sự ngạc nhiên khi nhận ra anh.
“Là… là con… Khải đấy sao?” Bà lắp bắp, bàn tay run rẩy đưa lên che miệng.
Anh không thể cầm lòng, ôm chầm lấy bà như đứa trẻ tìm lại được mẹ sau bao năm xa cách. Nước mắt bà lăn dài, nóng hổi như nung chảy mọi năm tháng cô đơn, mọi khắc khoải mong chờ trong thinh lặng.
Căn phòng trọ vẫn như xưa, chỉ thêm bụi thời gian và sự trống trải. Trên bàn thờ là tấm ảnh người đàn ông mặc quân phục ngày ấy – giờ anh mới biết đó là con trai bà, hy sinh khi còn trẻ. Bà mất hết người thân sau trận dịch năm ngoái, sống lay lắt nhờ sự giúp đỡ của hàng xóm. Anh ngồi lặng người nghe bà kể, trái tim như có ai bóp nghẹt.
“Bà không trách con chứ?” – anh hỏi, giọng nghẹn ngào.
Bà lắc đầu, mỉm cười yếu ớt: “Bà chỉ sợ con không còn nhớ lời hứa.”
Ngày hôm sau, anh đón bà về nhà mình. Vợ anh – một người phụ nữ dịu dàng, hiểu chuyện – không một lời phản đối. Hai đứa con nhỏ líu lo gọi bà là “bà cố”, còn bà thì lần đầu tiên sau nhiều năm, có một bữa ăn đúng nghĩa trong một căn bếp ấm cúng, có người mời cơm, có tiếng cười giòn tan.
Một tuần sau, anh quay lại con hẻm cũ, mua lại căn nhà của bà và cải tạo thành một quán cơm xã hội dành cho sinh viên và người lao động nghèo. Anh đặt tên nó là “Quán Nhớ Ơn”. Trên bức tường trắng là tấm bảng lớn ghi dòng chữ:
“Nếu bạn từng được giúp đỡ, xin đừng quên gieo tiếp hạt giống yêu thương.”
Bà cụ ngồi phía sau quầy thu ngân, tay run run đếm từng đồng lẻ sinh viên gửi lại. Bà không cần tiền, nhưng bà nói: “Cho người ta quen với việc trao đi, đừng để họ nghĩ mình chỉ đáng nhận.”
Một chiều nọ, có cậu sinh viên áo rách bước vào, khép nép như anh năm xưa. Bà cụ mỉm cười, vỗ vai cậu rồi đưa bát cơm nóng hổi. Đôi mắt cậu ươn ướt: “Sau này con sẽ quay lại…”
Bà nhìn ra ngoài trời, gió nhẹ thổi qua. Nắng chiều vàng vọt rơi nghiêng lên mái tóc bà. Bà mỉm cười nhẹ nhàng, lòng thanh thản. Có những lời hứa, dù trễ hai mươi năm, vẫn là điều kỳ diệu của cuộc đời.