Căn phòng trọ cũ kỹ ấy vẫn nằm im lìm trong con hẻm nhỏ hun hút của thành phố rộng lớn. Những bức tường nứt nẻ, rêu phong xanh mướt bao phủ quanh, như thể từng thớ đất cũng đang kể lại bao câu chuyện của thời gian. Tôi đứng ngoài cửa, hít một hơi sâu, cố nhớ lại cái cảm giác của những ngày tháng xa xưa, khi cuộc đời còn là một hành trình đầy mông lung và nghèo đói. Cánh cửa gỗ cũ kỹ phát ra tiếng cọt kẹt quen thuộc mỗi lần gió thoảng qua, như một lời nhắc nhở thầm lặng, rằng nơi đây chưa bao giờ quên tôi.
Hơn hai mươi năm trước, tôi chỉ là một cậu sinh viên chân ướt chân ráo từ miền quê nghèo bước lên thành phố. Túi tôi chỉ có vài trăm nghìn đồng mẹ gói gém cho, cái áo quần cũng đã nhàu nát vì hành trình dài lê thê. Lần đầu tiên đặt chân đến con hẻm nhỏ này, tôi đã cảm thấy một nỗi cô đơn tràn ngập trong tim. Tôi lang thang qua nhiều phòng trọ, nhưng giá cả luôn vượt quá khả năng. Đêm đó, tôi đã đi bộ dưới ánh đèn vàng vọt, những giọt mưa nhẹ nhàng rơi trên vai, lòng trống rỗng đến tê tái.
Và rồi tôi đến trước cánh cửa gỗ cũ kỹ ấy, nơi bà chủ trọ đứng đó, người phụ nữ đã thay đổi cả cuộc đời tôi. Bà không hỏi han nhiều, không đòi hỏi tiền cọc, chỉ nói nhẹ nhàng, “Không có tiền cũng được, cứ ở đi. Khi nào khá hơn, nhớ giúp lại người khác.” Lời nói ấy như một cơn mưa rào xua tan những ngày dài vất vả, làm ấm lòng một chàng trai nghèo mới lớn.
Tôi nhớ như in cái đêm đầu tiên ngủ trong căn phòng ọp ẹp, chiếc giường cọt kẹt kêu lên từng tiếng trong đêm lạnh lẽo. Nhưng tim tôi lại không lạnh. Có một sức ấm kỳ lạ len lỏi vào từng thớ thịt, một sức ấm đến từ tấm lòng bao dung của bà chủ trọ. Tôi thầm hứa với bản thân rằng sẽ không bao giờ quên lời dặn đó, dù cuộc đời có xô đẩy tôi đi đâu.
Nhiều lần tôi nhìn thấy bà lặng lẽ bên bàn thờ nhỏ, lau khung ảnh cũ kỹ của người đàn ông trong bộ quân phục. Đôi mắt bà ngấn lệ nhưng vẫn cố nở nụ cười dịu dàng khi tôi đi qua. Tôi không dám hỏi, vì trong lòng tôi biết đó là những nỗi đau thầm kín, là quá khứ mà bà không muốn nói. Nhưng từ đó, tôi hiểu rằng, cuộc đời ai cũng có những nỗi cô đơn riêng, và bà đã cưu mang tôi không chỉ bằng chỗ ở, mà còn bằng tấm lòng rộng mở.
Thời gian trôi qua như dòng nước lặng lẽ, tôi đi học, đi làm thêm, rồi tốt nghiệp ra trường với nhiều khó khăn chồng chất. Cuộc sống công sở đầy áp lực cuốn tôi vào vòng xoáy mưu sinh không hồi kết. Tôi trở thành một người đàn ông thành đạt, có nhà lầu, xe hơi, vợ đẹp con ngoan. Nhưng trong những lúc cô đơn nhất, hình ảnh bà cụ với nụ cười hiền hậu vẫn vẹn nguyên trong tim tôi, như một ngọn đèn nhỏ dẫn đường qua đêm tối.
Có lần, tôi nhờ người giúp việc tìm lại căn phòng trọ cũ, nhưng con hẻm nhỏ đã bị san bằng, những căn nhà một thời nay chỉ còn trong ký ức. Lòng tôi nhói lên một nỗi buồn khó tả. Từ đó, tôi thầm mong một ngày nào đó sẽ được trở về, để trả món nợ ân tình mà mình chưa từng quên.
Và rồi, trong một chuyến công tác tình cờ ngang qua quận cũ, tôi bắt gặp một bà cụ lom khom gánh rau trên vỉa hè. Dáng đi khom khổ, mái tóc bạc trắng, bà gợi nhớ về người phụ nữ ngày xưa, bà chủ trọ hiền từ. Tôi bước lại gần, lòng hồi hộp không nguôi, nhưng bà quay đi, tránh ánh mắt tôi, khiến tôi bối rối và đau lòng.
Tôi quyết định trở lại con hẻm năm xưa. Những căn nhà giờ đây đổ nát, đìu hiu, chỉ còn vài bóng người già sống đơn độc. Tôi đứng trước cánh cửa gỗ cũ, chạm vào bề mặt thô ráp, như muốn chạm vào quá khứ. Gõ cửa, tim tôi đập rộn ràng trong ngực. Tiếng dép lê vang lên chậm rãi, cánh cửa hé mở, và bà xuất hiện với bộ dáng tiều tụy, gầy guộc, nhưng ánh mắt vẫn sáng lên khi nhận ra tôi.
“Là… Khải phải không?” Bà run run hỏi, giọng nghẹn ngào như không tin vào mắt mình. Tôi không kìm được nước mắt, ôm chầm lấy bà như đứa con trở về sau bao năm xa cách. Nước mắt bà rơi, ấm áp, chảy dài trên gò má nhăn nheo, như rửa trôi những năm tháng cô đơn.
Bên trong căn phòng trọ, trên bàn thờ, tôi thấy tấm ảnh người đàn ông mặc quân phục – con trai bà, hy sinh khi còn trẻ. Bà kể cho tôi nghe câu chuyện về mất mát, về trận dịch quái ác đã cướp đi tất cả người thân của bà. Bà sống lay lắt, dựa vào sự giúp đỡ của hàng xóm. Trái tim tôi như bị bóp nghẹt trước sự bất lực và cô đơn của bà.
Tôi hỏi bà, “Bà có trách con không?” Giọng tôi nghẹn ngào, giọt nước mắt lăn dài. Bà mỉm cười, nhẹ nhàng nói: “Bà chỉ sợ con quên lời hứa ngày xưa.” Lời nói ấy làm tôi cảm thấy nặng nề và thôi thúc hơn bao giờ hết.
Ngày hôm sau, tôi đón bà về nhà mình. Vợ tôi – người phụ nữ dịu dàng, thấu hiểu – không một lời phản đối. Hai đứa con nhỏ gọi bà bằng “bà cố” với sự ngạc nhiên và yêu thương. Bà lần đầu tiên sau nhiều năm có một mái ấm thực sự, nơi có tiếng cười, có bữa ăn ấm cúng và sự sẻ chia.
Một tuần sau, tôi quay lại con hẻm cũ, mua lại căn nhà của bà và cải tạo nó thành quán cơm xã hội dành cho sinh viên nghèo và người lao động vất vả. Tôi đặt tên quán là “Quán Nhớ Ơn” với dòng chữ lớn trên tường: “Nếu bạn từng được giúp đỡ, xin đừng quên gieo tiếp hạt giống yêu thương.”
Bà ngồi bên quầy thu ngân, tay run run đếm từng đồng sinh viên gửi lại. Bà nói, “Cho người ta quen với việc trao đi, đừng để họ nghĩ mình chỉ đáng nhận.” Một cậu sinh viên áo rách bước vào, ánh mắt lạ lùng, gợi nhớ tôi ngày trước. Bà mỉm cười, đặt bát cơm lên bàn, ánh mắt chứa đựng hy vọng và ấm áp.
Bà nhìn ra ngoài cửa sổ, nắng chiều xiên qua mái tóc bạc phơ, lòng bà nhẹ nhõm như chưa từng được thế. Có những lời hứa, dù trễ hai mươi năm, vẫn là phép màu của cuộc đời.