Dưới ánh đèn đường vàng vọt hắt hiu, bóng dáng gầy guộc của Hà và mẹ đổ dài trên vỉa hè ẩm ướt. Mới chín tuổi, nhưng đôi mắt Hà đã chứa đựng một sự thấu hiểu sâu sắc về cuộc đời, một sự thấu hiểu vượt xa cái tuổi thơ lẽ ra phải hồn nhiên, vô tư. Tiếng rao "Vé số đây! Vé số độc đắc đây!" của mẹ hòa cùng tiếng thở dốc nặng nhọc, len lỏi vào từng ngóc ngách của màn đêm Sài Gòn, nơi những giấc mơ đổi đời cứ mãi chập chờn như ánh đèn xa xa. Hà nắm chặt bàn tay xương xẩu, chai sạn của mẹ, cảm nhận hơi ấm yếu ớt truyền qua từng ngón tay, một hơi ấm vừa thân thương, vừa xót xa. Em yêu mẹ vô điều kiện, một tình yêu thuần khiết và mãnh liệt, được dệt nên từ những bữa cơm chan nước mắt, từ những cái vuốt ve nhẹ nhàng đầy lo lắng của mẹ khi em chìm vào giấc ngủ trên chiếc chiếu rách. Mẹ, dù thấp khớp hành hạ, dù những cơn đau buốt xương tủy vẫn cứ day dứt không ngừng, vẫn cố gắng gồng mình, cặm cụi lo cho em từng bữa ăn, từng quyển vở, dù chỉ là những quyển vở cũ kỹ được xin từ ve chai.
Cái lạnh của buổi tối cuối đông len lỏi vào từng thớ thịt gầy gò của Hà, nhưng em không hề kêu ca. Em biết, mẹ còn lạnh hơn, mẹ còn đau hơn. Mỗi khi mẹ ho khan, tiếng ho xé lòng khiến tim em thắt lại. Em ước mình có thể gánh vác tất cả gánh nặng của mẹ, ước mình có thể trở thành một người lớn thật nhanh để mẹ không còn phải vất vả nữa. Đêm nào cũng vậy, sau khi bán hết những tờ vé số cuối cùng, hai mẹ con lại ríu rít bên nhau trong căn phòng trọ chật chội, ẩm thấp. Mùi dầu gió, mùi ẩm mốc của căn phòng, và cả mùi của mồ hôi mẹ, tất cả quyện vào nhau tạo nên một thứ mùi hương đặc trưng mà Hà luôn nhớ mãi, một thứ mùi hương của sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến. Mẹ thường kể cho Hà nghe những câu chuyện cổ tích về công chúa, hoàng tử, về những vùng đất thần tiên mà mẹ chưa bao giờ đặt chân đến, dù mẹ không biết chữ. Hà nằm gọn trong vòng tay mẹ, lắng nghe giọng mẹ trầm ấm, tưởng tượng ra những thế giới xa xôi ấy, và trong sâu thẳm tâm hồn, em nhen nhóm một khát khao mãnh liệt: một ngày nào đó, em sẽ viết nên những câu chuyện đẹp đẽ như thế, nhưng là câu chuyện về mẹ, về cuộc đời của hai mẹ con, một câu chuyện chân thật và đầy xúc cảm.
Bài kiểm tra môn Văn hôm ấy, với đề bài "Hãy tả mẹ của em", trở thành một bước ngoặt nghiệt ngã trong cuộc đời Hà. Em đã đặt tất cả trái tim và tâm hồn mình vào từng câu chữ. Em tả mẹ, người phụ nữ gầy gò, đôi chân thấp khớp vẫn miệt mài kiếm sống, từng bước đi nặng nhọc, từng giọt mồ hôi rơi trên trang vé số. Em kể về việc mẹ không biết chữ, và em thường đọc số trúng giúp mẹ, về những lần mẹ vui mừng khôn xiết khi có người trúng số dù chỉ là một giải nhỏ, về ánh mắt lấp lánh hy vọng của mẹ mỗi khi em nói "Mẹ ơi, hôm nay có số trúng rồi!". Mỗi câu chữ, dù ngô nghê, dù đầy lỗi chính tả, đều thấm đẫm tình yêu thương và sự chân thật. Em không tô vẽ, không cường điệu, em chỉ đơn thuần kể lại sự thật về người mẹ mà em yêu thương hơn cả bản thân mình. Em tin rằng, một bài văn chân thật nhất, là bài văn xuất phát từ trái tim.
Thế nhưng, điều mà Hà không ngờ tới lại đến. Cô giáo Mai, một giáo viên lâu năm, với khuôn mặt nghiêm nghị và ánh mắt sắc lạnh, đã gạch chi chít lỗi trong bài văn của em. Từng nét bút đỏ gạch ngang, gạch dọc như những lưỡi dao cứa vào tâm hồn non nớt của Hà. Rồi, một con số 0 tròn trĩnh xuất hiện cuối trang, kèm theo lời nhận xét lạnh lùng, vô cảm: "Không đúng thực tế. Mẹ không thể là người bán vé số. Viết lại!" Tim Hà như ngừng đập. Cả thế giới quanh em bỗng chốc sụp đổ. Em không thể tin vào những gì mình vừa đọc. Sự thật về mẹ em, về cuộc sống của em, lại bị phủ nhận một cách phũ phàng như vậy sao? Nước mắt chực trào, nhưng Hà cố gắng nuốt ngược vào trong. Em cảm thấy một nỗi tủi thân vô hạn, một sự uất nghẹn dâng trào. Con điểm 0 ấy, không chỉ là một con số vô tri trên trang giấy, mà nó đã trở thành một vết sẹo hằn sâu vào tâm hồn em, một vết sẹo mãi mãi không thể xóa nhòa.
Nỗi đau ấy, tuy nhiên, không làm Hà gục ngã. Thay vào đó, nó nhen nhóm trong em một ngọn lửa, một khát vọng mãnh liệt: một ngày nào đó, em sẽ viết nên sự thật về mẹ, bằng cả trái tim mình, một sự thật mà không ai có thể phủ nhận. Em sẽ dùng ngòi bút của mình để chứng minh rằng, cuộc sống dù nghèo khó đến đâu, tình yêu thương vẫn luôn tồn tại và tỏa sáng. Con điểm 0 nghiệt ngã ấy đã trở thành một động lực vô hình, một lời thách thức thầm lặng mà Hà tự đặt ra cho chính mình. Em sẽ không bao giờ quên, sẽ không bao giờ buông xuôi. Từ ngày hôm đó, Hà bắt đầu đọc sách nhiều hơn, dù chỉ là những cuốn sách cũ kỹ nhặt được từ bãi rác. Em tập viết, tập diễn đạt cảm xúc của mình qua từng câu chữ, dù còn vụng về, ngô nghê. Em muốn tiếng nói của mình được lắng nghe, muốn câu chuyện của mẹ được cả thế giới biết đến.
Nhiều năm trôi qua, cuộc sống của Hà vẫn đầy rẫy khó khăn và thử thách. Mẹ ngày càng yếu đi, những cơn thấp khớp hành hạ mẹ dữ dội hơn, khiến mẹ không thể đi bán vé số được nữa. Hà phải nghỉ học sớm, gác lại ước mơ được đến trường, để mưu sinh bằng nhiều công việc khác nhau: từ phụ bán quán cơm, rửa chén thuê, đến nhặt ve chai. Đôi bàn tay non nớt ngày nào giờ đã chai sạn, thô ráp, nhưng ánh mắt em vẫn ánh lên sự kiên cường và quyết tâm. Mỗi khi đối mặt với khó khăn, khi những giọt mồ hôi lăn dài trên má, khi những cơn đói cồn cào hành hạ, lời nhận xét "không đúng thực tế" năm xưa lại văng vẳng bên tai, thôi thúc em cố gắng. Em không cho phép mình gục ngã. Em nhớ về mẹ, về những hy sinh thầm lặng của mẹ, và em biết mình không thể phụ lòng mẹ.
Bất kể công việc bận rộn đến đâu, Hà vẫn không ngừng viết lách. Những trang nhật ký cũ kỹ, những mẩu giấy vụn, tất cả đều được em ghi lại những ký ức về mẹ, về cuộc đời, về những con người em từng gặp, về những mảnh đời bất hạnh mà em đã chứng kiến. Em trau chuốt từng câu chữ, từng đoạn văn, học cách diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc hơn. Ngòi bút trở thành người bạn đồng hành của em, là nơi em gửi gắm tất cả những nỗi niềm, những tâm sự mà không thể chia sẻ cùng ai. Mỗi khi cầm bút, Hà cảm thấy như đang trò chuyện với mẹ, đang sống lại những khoảnh khắc đẹp đẽ bên mẹ. Nước mắt đôi khi lăn dài trên trang giấy, nhưng đó là những giọt nước mắt của sự giải tỏa, của niềm hy vọng.
Một đêm mưa như trút nước, Hà đang ngồi viết trong căn phòng trọ ẩm thấp thì một tiếng gõ cửa khẽ vang lên. Em giật mình, đặt bút xuống. Ngoài cửa là một người phụ nữ trẻ, ăn mặc lịch sự, mái tóc xoăn nhẹ. Cô ấy tự giới thiệu là biên tập viên của một nhà xuất bản lớn, đã tình cờ đọc được một vài bài viết của Hà trên một diễn đàn văn học nhỏ. Ánh mắt cô biên tập viên ánh lên vẻ ngưỡng mộ và sự chân thành. Cô nói rằng, cô bị lay động bởi những dòng văn mộc mạc, chân thật của Hà, bởi tình yêu thương sâu sắc mà Hà dành cho mẹ. Cô ngỏ ý muốn xuất bản một cuốn sách tổng hợp những bài viết của Hà. Tim Hà đập loạn nhịp. Em không dám tin vào tai mình. Đây có phải là một giấc mơ không?
Sau nhiều đêm trằn trọc suy nghĩ, cuối cùng Hà cũng quyết định chấp nhận lời đề nghị của nhà xuất bản. Em biết, đây là cơ hội để em thực hiện lời hứa với chính mình, để tiếng nói của mẹ được vang vọng. Em dành hàng tháng trời miệt mài viết lách, sắp xếp lại những mảnh ký ức vụn vặt, biến chúng thành một câu chuyện hoàn chỉnh, đầy xúc cảm. Mỗi câu chữ, mỗi đoạn văn đều được em viết bằng tất cả trái tim và tâm hồn. Em nhớ lại từng chi tiết nhỏ nhất về mẹ: từ nụ cười móm mém, ánh mắt hiền từ, đến những nếp nhăn hằn sâu trên khóe mắt, đôi bàn tay gầy guộc run run khi đếm từng tờ vé số. Tất cả đều được khắc họa một cách chân thực nhất, sống động nhất.
Mười lăm năm sau, Hà trở thành một cây bút trẻ nổi bật, được giới văn học và độc giả biết đến rộng rãi. Cuốn sách đầu tay của cô, mang tên "Bài Văn Không Điểm", nhanh chóng gây bão dư luận. Tác phẩm là những mẩu ký ức chân thật về tuổi thơ nghèo khó, về người mẹ bán vé số, và hành trình vươn lên từ con điểm 0 năm nào. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một câu chuyện cá nhân, mà nó còn là tiếng nói của những mảnh đời cơ cực, là lời tố cáo nhẹ nhàng nhưng sâu cay về sự vô tình của xã hội khi áp đặt những tiêu chuẩn thiếu thực tế, khi đánh giá con người chỉ qua vẻ bề ngoài. Từng câu chữ trong cuốn sách chạm đến trái tim hàng triệu độc giả, lay động lòng người về tình mẹ con sâu sắc, về nghị lực phi thường của một cô bé nghèo. Nhiều người đã bật khóc khi đọc những trang sách ấy, bởi họ tìm thấy một phần câu chuyện của chính mình, của những người thân yêu trong đó.
Cuốn sách của Hà không chỉ dừng lại ở sự thành công về mặt văn học, mà nó còn tạo ra một làn sóng tranh luận mạnh mẽ trong xã hội về giáo dục, về cách đánh giá học sinh, về sự cần thiết của lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu. Nhiều giáo viên, nhà giáo dục đã lên tiếng ủng hộ Hà, đồng thời cũng tự nhìn nhận lại bản thân, về cách họ đã từng vô tình làm tổn thương những tâm hồn non nớt. Hà nhận được hàng ngàn bức thư, tin nhắn từ độc giả khắp nơi, họ bày tỏ sự đồng cảm, sự ngưỡng mộ và cả sự biết ơn vì Hà đã dám kể một câu chuyện chân thật đến vậy.
Buổi ra mắt sách của Hà được tổ chức tại một khán phòng lớn, chật kín người. Ánh đèn sân khấu rực rỡ, nhưng Hà vẫn cảm thấy một sự bồn chồn khó tả trong lòng. Cô biết, đây là khoảnh khắc quan trọng nhất trong cuộc đời mình. Khi Hà đang chia sẻ về những kỷ niệm với mẹ, về hành trình viết nên cuốn sách này, ánh mắt cô chợt dừng lại ở một góc khán phòng. Một người phụ nữ già yếu, mái tóc bạc trắng, ngồi lặng lẽ ở hàng ghế cuối cùng. Dù thời gian đã in hằn dấu vết lên khuôn mặt, Hà vẫn nhận ra ngay đó là cô giáo Mai, người đã cho em con điểm 0 năm nào. Tim Hà bỗng đập nhanh hơn, một cảm xúc lẫn lộn dâng trào: vừa là sự bất ngờ, vừa là sự hoài niệm, và cả một chút bối rối.
Sau buổi ra mắt, khi mọi người đã ra về gần hết, cô giáo Mai vẫn ngồi đó, lặng lẽ. Bà đứng dậy, bước từng bước chậm rãi về phía Hà. Khuôn mặt bà lộ rõ vẻ mệt mỏi, khắc khổ, nhưng ánh mắt bà lại ánh lên một sự day dứt, một nỗi buồn sâu thẳm. Bà dừng lại trước mặt Hà, đôi mắt đỏ hoe. Hà bỗng thấy sống mũi mình cay cay. Cô giáo Mai khẽ nắm lấy bàn tay Hà, đôi bàn tay gầy guộc, run rẩy, và nói bằng giọng nói nghèn nghẹn: "Hà... cô... cô xin lỗi em. Hồi đó, cô đã sống trong một khuôn mẫu. Cô không cho phép học trò kể sự thật, nếu sự thật ấy quá nghèo, quá phũ phàng. Cô đã quá cứng nhắc, quá vô tâm. Cô... xin lỗi em."
Hà lặng người. Những ký ức đau buồn năm xưa bỗng ùa về, nhưng lạ thay, thay vì cảm thấy tức giận hay oán hận, Hà lại cảm thấy một sự nhẹ nhõm, một sự giải thoát. Cô đứng dậy, nhẹ nhàng nắm lấy bàn tay gầy guộc, lạnh ngắt của cô giáo. Bàn tay ấy, từng gạch ngang con số 0 nghiệt ngã, giờ đây lại run rẩy tìm kiếm sự tha thứ. Hà nhìn sâu vào đôi mắt hằn in vết chân chim của cô giáo Mai, và nói bằng giọng điệu bình thản, chân thành: "Em cảm ơn cô đã đến. Nếu ngày đó không có bài kiểm tra ấy, nếu không có con điểm 0 ấy, có lẽ em sẽ không trở thành người viết như ngày hôm nay. Chính con điểm 0 đó đã là động lực để em vươn lên, để em tìm thấy tiếng nói của mình."
Hai người phụ nữ, một người từng gây ra vết thương, một người mang vết thương, giờ đây đã cùng nhau bước tới để chữa lành. Đó không chỉ là sự chữa lành cho Hà, mà còn là sự chữa lành cho chính cô giáo Mai, người đã mang theo nỗi day dứt ấy suốt bao nhiêu năm. Cô giáo Mai gật đầu, những giọt nước mắt lăn dài trên má. Bà không nói gì thêm, chỉ khẽ siết chặt bàn tay Hà, như một lời cảm ơn, một lời hối lỗi chân thành nhất. Khoảnh khắc ấy, không còn là ranh giới giữa thầy và trò, mà là sự đồng cảm sâu sắc giữa hai con người đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời.
Sau cuộc gặp gỡ định mệnh với cô giáo Mai, Hà nhận ra rằng, sứ mệnh của mình không chỉ dừng lại ở việc kể câu chuyện của mẹ. Cô muốn làm nhiều hơn thế, muốn tạo ra một sự thay đổi tích cực cho xã hội, đặc biệt là cho những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Với số tiền thu được từ cuốn sách, Hà thành lập Quỹ "Không Điểm", với mục đích trao học bổng cho trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, những em học sinh nghèo nhưng hiếu học, những em có ước mơ được đến trường nhưng không có điều kiện.
Không chỉ vậy, Quỹ "Không Điểm" còn tổ chức các lớp học sáng tạo, nơi các em được tự do viết, vẽ, nói lên câu chuyện của chính mình mà không sợ bị phán xét. Hà muốn tạo ra một không gian an toàn, nơi mỗi câu chuyện, dù là nhỏ nhất, dù là về những điều tưởng chừng như không có gì đáng kể, cũng đều được lắng nghe và trân trọng. Cô muốn các em biết rằng, giá trị của một con người không nằm ở việc họ xuất thân từ đâu, họ giàu hay nghèo, mà nằm ở sự chân thật, ở tình yêu thương, ở nghị lực vươn lên.
Điều bất ngờ là, cô giáo Mai, dù tuổi cao sức yếu, vẫn nhiệt tình làm tình nguyện viên tại quỹ. Bà không còn là cô giáo Mai nghiêm khắc, khó tính ngày nào. Bà học cách lắng nghe, học cách thấu hiểu những câu chuyện chân thật từ các em. Bà dành hàng giờ đồng hồ để trò chuyện với các em, lắng nghe những tâm sự, những ước mơ, những nỗi sợ hãi của chúng. Ánh mắt bà giờ đây không còn sắc lạnh mà trở nên ấm áp, bao dung hơn. Bà tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ các em, trong việc sửa chữa những sai lầm của mình trong quá khứ. Bà trở thành một người bà hiền lành, một người bạn đáng tin cậy của các em nhỏ.
Câu chuyện của Hà không chỉ là minh chứng cho sức mạnh của sự thật, tình yêu thương, và khả năng thay đổi của con người, mà nó còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về sự vô tình của những định kiến xã hội. Nó nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết phải nhìn sâu vào bản chất, vào những giá trị thật ẩn chứa đằng sau vẻ bề ngoài, để không bỏ lỡ những viên ngọc quý giá trong cuộc đời. Từ con số 0, từ nỗi đau của một con điểm nghiệt ngã, Hà đã viết nên một câu chuyện đầy ý nghĩa, biến nỗi đau thành sức mạnh và sự phủ nhận thành động lực, tạo nên một di sản của sự chân thật và lòng nhân ái, một di sản sẽ mãi mãi được truyền lại cho các thế hệ mai sau.