Min menu

Pages

Đi thi-ện nguy-ện, vị chủ tịch s-ững s-ờ khi ông lão kh-ốn k-hó c-ất ti-ếng gọi tên: Sự thật đằng sau khiến anh b-ật kh-óc như trẻ con...

Trong ánh đèn lấp lánh của buổi tiệc từ thiện, Chủ tịch Trịnh Minh Quân, ở tuổi 45, hiện lên như một biểu tượng của sự thành đạt và lịch lãm. Anh đứng giữa không gian sang trọng, nơi những tiếng cụng ly leng keng và những nụ cười xã giao không ngừng vang lên. Thế nhưng, tâm trí anh lại không hề bị cuốn theo sự phồn hoa ấy. Một nỗi bồi hồi khó tả dấy lên trong lòng anh khi nhớ về chuyến thiện nguyện vừa qua. Lần này, anh không chỉ tài trợ một khoản tiền lớn mà còn đích thân về một bản làng nghèo hẻo lánh nơi núi rừng phía Bắc, mang theo cả tấm lòng muốn sẻ chia.

Dù đã đi qua rất nhiều nơi, đặt chân đến vô vàn vùng đất xa lạ trên khắp thế giới, nhưng chuyến đi này lại gieo vào lòng Quân một cảm giác quen thuộc đến kỳ lạ. Mùi khói bếp thoảng bay trong không khí, mùi ẩm mốc của núi rừng sau cơn mưa, tất cả như một mảnh ký ức xa xưa đang gõ cửa tâm hồn anh, khẽ khàng nhưng đầy ám ảnh. Anh không tài nào lý giải được sự gắn kết vô hình này, nhưng nó cứ thôi thúc anh, khiến anh muốn khám phá thêm về vùng đất này, về những con người nơi đây.



Trong lúc phát quà cho bà con, ánh mắt Quân cứ vô thức dừng lại ở một túp lều rách nát nằm khuất mình ở cuối làng, tách biệt hoàn toàn với những ngôi nhà khác, toát lên vẻ lạnh lẽo và cô độc. Người dân trong làng xì xào kể với anh rằng đó là nơi ông lão mù tên Tám sinh sống, một mình, ít giao tiếp với ai. Khi nghe đến cái tên "Tám", trái tim Quân bỗng đập lệch một nhịp, một hồi chuông mờ xa vang lên trong tâm trí anh, như một giai điệu đã bị lãng quên từ rất lâu rồi. Một sự thôi thúc mãnh liệt khiến anh quyết định rằng sau buổi phát quà, anh sẽ một mình đến căn lều ấy.

Căn lều cũ kỹ, trống hoác hiện ra trước mắt Quân. Bên trong, ông lão gầy gò với mái tóc bạc phơ đang cặm cụi đan rổ, đôi tay chai sạn thoăn thoắt. Nghe tiếng bước chân của Quân, ông Tám khẽ ngẩng đầu. Đôi mắt đục ngầu, vô hồn của ông lão dường như nhìn xuyên qua Quân, rồi bỗng bật nói: “Quân… là mày đó hả? Trời đất… có phải là thằng Quân không?”. Câu hỏi ấy như mũi dao xuyên thẳng vào tim anh, khiến toàn thân anh run lên bần bật. Một dòng nước mắt nóng hổi bỗng trào ra, những giọt nước mắt mà từ rất lâu rồi anh tưởng mình không còn khả năng rơi lệ.

Quân chết trân tại chỗ, không thể thốt nên lời. Anh quỳ sụp xuống nền đất ẩm ướt, cố gắng kìm nén tiếng nấc nghẹn ngào, hỏi: “Ông… ông là ai… sao ông biết tên tôi?”. Ông Tám vẫn không mở mắt, nhưng đôi môi ông mấp máy, giọng nói run rẩy vì xúc động: “Tao là Tám… là người bế mày chạy giữa đêm loạn lạc… là người chôn mẹ mày…”. Câu nói ấy như một cú sốc điện cực mạnh, đánh thẳng vào tâm trí Quân. Toàn bộ cơ thể anh dường như đổ gục xuống, những ký ức bị chôn vùi từ lâu bỗng ùa về, rõ ràng hơn bao giờ hết. Anh gào khóc, như một đứa trẻ lạc mất cha mẹ, để mặc những giọt nước mắt hòa cùng nỗi đau và sự bàng hoàng.

Ông Tám bắt đầu kể lại câu chuyện đau lòng của hơn bốn mươi năm về trước. Mẹ của Quân là một cô gái quê, khi mới 16 tuổi đã mang thai ngoài ý muốn và bị chính gia đình mình ruồng bỏ. Trong cơn đói khổ và tuyệt vọng, bà lang thang lên vùng núi cao, nơi cuộc sống vốn đã khắc nghiệt lại càng thêm phần khó khăn. Chính ông Tám – một người đốn củi hiền lành, chất phác – đã cưu mang bà, cho bà một mái che đầu và những bữa ăn đạm bạc.

Rồi một đêm mưa bão kinh hoàng, chiến sự bỗng nhiên bùng lên dữ dội. Trong căn chòi tranh xiêu vẹo, giữa tiếng bom đạn và tiếng gió rít gào, mẹ Quân lâm bồn. Bà đã qua đời ngay sau khi sinh ra anh, chỉ kịp thều thào dặn dò ông Tám nuôi nấng đứa con thơ dại, và đặt tên anh là Quân. Ba ngày sau, khi ông trở lại bệnh viện dã chiến để xin sữa cho đứa bé, đứa trẻ đã biến mất. Người ta nói đoàn cứu trợ đã đưa bé về xuôi. Ông Tám tìm kiếm suốt hai năm trời, đi khắp nơi, hỏi han khắp chốn, nhưng không có tin tức gì. Cuối cùng, ông chấp nhận định mệnh, sống cô độc nơi núi rừng, ôm theo nỗi day dứt về đứa trẻ mồ côi đã không thể giữ lại.

Quân ngồi thẫn thờ bên ông lão, trái tim anh đau như cắt. Những ký ức tuổi thơ ùa về, rõ nét hơn bao giờ hết. Anh từng sống trong cô nhi viện, không hề biết cha mẹ ruột mình là ai, không có bất cứ thông tin nào về cội nguồn. Anh chỉ nhớ, trong những giấc mơ thuở nhỏ, luôn có một ông lão tóc bạc, dáng người gầy gò, bồng anh qua những con suối, che mưa cho anh bằng tấm áo rách. Giờ đây, giấc mơ ấy đã thành hiện thực, rõ ràng và sống động đến từng chi tiết. Ông Tám chính là người hùng thầm lặng trong giấc mơ của anh, là người đã cho anh một cơ hội sống.

Không chút do dự, Quân quyết định đưa ông Tám về thành phố, bất chấp sự phản đối từ ban giám đốc công ty và những lời bàn tán xì xào từ giới kinh doanh. Anh thuê một căn nhà nhỏ ấm cúng, đầy đủ tiện nghi, thuê người chăm sóc y tế chuyên nghiệp cho ông Tám, và đặc biệt, anh dọn đến ở cùng ông. Nhiều đêm, anh ngồi lặng thinh bên giường, ngắm nhìn ông lão ngủ, trái tim anh vốn tưởng đã khô cứng vì những toan tính trên thương trường, nay lại run lên từng nhịp, tràn đầy yêu thương và sự biết ơn vô hạn. Anh thấy mình như một đứa trẻ lạc đường vừa tìm lại được ngôi nhà đầu tiên, tìm lại được cội nguồn và sự bình yên đã mất.

Một lần, ông Tám nằm mê sảng, miệng cứ lẩm bẩm gọi tên một người đàn bà: “Hồng… Hồng ơi…”. Quân gặng hỏi, và ông Tám kể về một mối tình thuở trai trẻ. Ông từng yêu một cô gái tên Hồng, nhưng tình yêu của họ bị ngăn cấm vì ông quá nghèo. Họ chia tay trong nước mắt, và nhiều năm sau, ông lang bạt lên núi sống ẩn dật, ôm theo mối tình dang dở. Quân lặng người, vì mẹ anh, người đã sinh ra anh và qua đời nơi núi rừng, cũng tên Hồng.

Anh lục lại những giấy tờ cũ kỹ ở cô nhi viện, và tìm thấy một mảnh khăn tay nhỏ, đã sờn rách, thêu hai chữ “H.H” một cách tinh xảo. Một tia sáng lóe lên trong đầu Quân. Anh lập tức thuê người điều tra, và sự thật đau lòng dần được hé lộ: mẹ anh chính là cô Hồng năm ấy – người đàn bà bỏ xứ đi vì mang thai ngoài giá thú, sống lặng lẽ rồi chết âm thầm nơi núi rừng. Nỗi đau nhói lên, nhưng trái tim Quân lại dịu lại. Ông Tám không chỉ là người cứu anh mà còn là người từng yêu mẹ anh sâu đậm, trung thành đến tận cuối đời. Anh nhận ra, ông Tám chính là gia đình, là một phần không thể thiếu trong cuộc đời anh.

Để tri ân ông Tám và ghi nhớ cội nguồn của mình, Quân quyết định đưa ông Tám trở về bản làng cũ, dự lễ khánh thành ngôi trường mà anh đã tài trợ xây dựng. Trước hàng trăm học sinh, giáo viên và bà con trong làng, anh nắm chặt tay ông lão, đôi mắt rưng rưng, nghẹn ngào nói: “Đây là người cha đầu tiên và duy nhất mà tôi từng có.” Cả khán phòng vỡ òa trong tiếng vỗ tay và những giọt nước mắt xúc động. Ông Tám rưng rưng, chỉ siết chặt tay anh, ánh mắt dù mù lòa vẫn ánh lên một thứ ánh sáng ấm áp của sự đoàn tụ, của tình yêu thương và sự tha thứ.

Sau ngày đó, Quân cho sửa lại căn nhà cũ kỹ của ông Tám ở bản, biến nó thành nơi lưu trú cho những người già neo đơn trong làng. Ông Tám là người đầu tiên sống ở đó, không còn phải cô độc một mình nữa. Thỉnh thoảng, Quân vẫn về thăm, ngồi hàng giờ lắng nghe ông kể chuyện. Người đàn ông từng chạm đáy cô đơn nơi thành thị giờ đây đã tìm lại được nơi chốn bình yên – một mái ấm được dựng bằng ký ức, bằng nước mắt và bằng tình yêu thương vô bờ bến. Anh nhận ra, sự giàu có không phải là tất cả, mà gia đình, tình thân mới là điều quý giá nhất.

Nhiều năm sau, khi ông Tám qua đời, Quân đã tổ chức một tang lễ giản dị mà trang trọng ở bản làng. Hàng trăm người dân đến đưa tiễn ông Tám về nơi an nghỉ cuối cùng. Quân đứng lặng trước mộ, tay đặt lên bia đá khắc dòng chữ: “Người đã cho tôi hai lần được sinh ra.” Dòng chữ ngắn gọn nhưng chất chứa tất cả lòng biết ơn và tình yêu thương mà anh dành cho ông.

Trên đường trở về thành phố, Quân nhìn về phía chân trời. Mây trời vẫn mênh mang, nhưng trong tim anh là một khoảng trời đã lặng gió. Anh mỉm cười, lòng không còn nặng trĩu những khoảng trống vô định. Vì anh biết, mình đã tìm lại được gốc rễ, tìm lại được cội nguồn và ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Anh đã trở về – không chỉ là về quê hương, mà là về chính trái tim mình, nơi tình yêu thương và sự thấu hiểu đã lấp đầy mọi khoảng trống, xoa dịu mọi vết thương.