Cuộc hôn nhân của tôi và H. kết thúc sau bảy năm chung sống, để lại một vết sẹo sâu hoắm trong lòng tôi, dù mãi về sau này tôi mới thực sự cảm nhận được nỗi đau ấy. Theo lời tôi, và theo cách mà người ngoài nhìn vào, nguyên nhân tan vỡ đều đổ dồn lên H. Họ nói cô ấy quá hiền lành, quá nhạt nhẽo và phụ thuộc, trong khi tôi là một người đàn ông thành đạt, giỏi giang, có tiếng nói trong mọi mối quan hệ xã hội. Tôi đã từng tin vào điều đó, tin rằng tôi là người có lý, là người có quyền được đòi hỏi nhiều hơn. Nhưng giờ đây, khi nhìn lại, tôi phải thừa nhận một sự thật phũ phàng: cuộc hôn nhân đó chết dần trong chính sự khinh thường mà tôi đã gieo rắc.
H., sau khi sinh con trai đầu lòng, đã nghỉ việc theo lời khuyên của tôi để toàn tâm toàn ý chăm sóc gia đình. Tôi nghĩ đó là một sự hy sinh nhỏ bé của tôi dành cho cô ấy, để cô ấy được an nhàn, không phải vất vả bon chen ngoài xã hội. Nhưng theo thời gian, trong mắt tôi, H. dần trở thành một "khoản đầu tư không sinh lời". Cô ấy không giỏi việc nhà, những món ăn cô nấu không thực sự làm tôi hài lòng. Cô ấy cũng không biết cách chăm sóc bản thân, luôn luộm thuộm với bộ quần áo ở nhà, mái tóc buộc vội, và chỉ quanh quẩn với con.
Tôi, với cái tôi của một người đàn ông thành đạt, luôn cho rằng mình là trụ cột, là người mang lại tất cả cho gia đình. Tôi bắt đầu so sánh H. với những người phụ nữ khác – những người năng động, quyến rũ, giỏi giang cả việc nước lẫn việc nhà mà tôi gặp ngoài xã hội. Dần dần, sự khinh thường len lỏi vào từng lời nói, từng ánh mắt của tôi dành cho H. Tôi thường xuyên buông ra những lời khó nghe, những câu nói đầy sát thương.
Tôi nhớ như in một đêm mưa tầm tã, khi cuộc cãi vã của chúng tôi lên đến đỉnh điểm. Tôi đã buông ra một câu nói mà giờ đây nghĩ lại, tôi vẫn thấy rùng mình vì sự tàn nhẫn của nó: "Em sống bằng tiền anh, nuôi con cũng không giỏi, bản thân thì nhếch nhác, em có gì để anh còn phải trân trọng nữa?". Lời nói ấy như một mũi dao đâm thẳng vào tim H. Cô ấy đứng đó, gương mặt tái nhợt, đôi mắt đỏ hoe. Rồi, cô ấy bỗng bật cười, một nụ cười chua chát, quệt nước mắt và tuyên bố: "Đây là lần cuối cùng tôi khóc vì anh. Từ giờ trở đi, tôi sẽ sống vì mình, vì con tôi."
Câu nói của H. khiến tôi sững sờ. Tôi chưa bao giờ nghĩ cô ấy lại có thể nói ra những lời mạnh mẽ đến thế. Tôi vẫn nghĩ, cô ấy sẽ khóc lóc, cầu xin, như những lần trước. Nhưng không, lần này, H. đã thực sự khác. Ánh mắt cô ấy không còn sự yếu đuối, mà thay vào đó là một sự kiên định, một quyết tâm mà tôi chưa từng thấy. Một năm sau, chúng tôi ra tòa ly hôn. Tôi nghĩ mình đã được giải thoát khỏi một cuộc hôn nhân nhàm chán, và tôi sẽ tìm thấy một người phụ nữ phù hợp hơn.
Năm năm sau ly hôn, cuộc sống của tôi vẫn vậy, bận rộn với công việc, với những mối quan hệ xã giao. Tôi vẫn thỉnh thoảng gặp con trai, nhưng chỉ là những cuộc gặp gỡ ngắn ngủi, qua loa. H. và tôi hầu như không liên lạc gì với nhau, trừ những chuyện liên quan đến con. Rồi một ngày, tôi nghe tin H. tái hôn. Chồng mới của cô ấy là một doanh nhân thành đạt, hơn cô ấy hai tuổi, có một căn biệt thự sang trọng ở ngoại ô, và quan trọng hơn, anh ta được tiếng là một người sống rất tình cảm.
Nghe tin đó, trong lòng tôi dấy lên một cảm giác phức tạp. Vừa có chút ghen tỵ, vừa có chút khinh thường: "Đúng là số tốt, lấy được đại gia. Nhưng chắc gì đã hạnh phúc? Loại người như H. làm sao giữ được chân đàn ông giàu có lâu dài." Tôi thầm nghĩ, và tự cho rằng mình đã đúng. Tôi vẫn tin vào những định kiến của mình về H., rằng cô ấy là một người phụ nữ tầm thường, không có giá trị gì ngoài việc là một người mẹ.
Một hôm, H. bất ngờ nhắn tin cho tôi, nhờ tôi trông con trai một đêm vì cô ấy có tiệc công ty của chồng mới. Tôi đồng ý ngay vì cũng muốn gần con. Thằng bé về nhà tôi, vẻ mặt hơi mệt mỏi, có lẽ vì phải di chuyển xa. Nó ngoan ngoãn ăn hết suất cơm tôi chuẩn bị, rồi lên giường đi ngủ. Tôi nghĩ mọi chuyện sẽ ổn, nhưng đến khuya, thằng bé bỗng khóc nấc lên, ôm chặt lấy cổ tôi, giọng nói nức nở: "Bố ơi, con không muốn ngủ một mình. Ở nhà con có mẹ ôm…".
Chỉ một câu nói ấy, một câu nói ngây thơ của đứa trẻ, đã xoáy thẳng vào tim tôi, khiến tôi như chết lặng. Tôi bật đèn, nhìn đứa trẻ nhỏ bé nằm co quắp trong chăn, đôi mắt vẫn còn đẫm nước. Một cảm giác trống rỗng kỳ lạ bỗng xâm chiếm tâm hồn tôi. Tôi chợt nhận ra, đã bao lâu rồi tôi không ôm con trai mình vào lòng khi nó đi ngủ? Đã bao lâu rồi tôi không ru con, không vỗ về con khi nó khó ngủ?
Tò mò, tôi khẽ hỏi thêm, muốn biết về cuộc sống của con với mẹ và "chú" ở căn biệt thự kia. Thằng bé kể rằng "chú" (chồng mới của H.) rất chiều con, không bao giờ ngồi bấm điện thoại mà dành thời gian chơi ném bóng với con, thậm chí giả vờ thua để con vui. Rồi nó ôm chặt lấy cổ tôi, giọng nói líu lo: "Nhưng con vẫn yêu bố hơn". Lời nói ấy, đáng lẽ phải khiến tôi vui mừng, nhưng lại càng khiến tôi đau nhói. Tôi chợt nhận ra, suốt năm năm qua, tôi chưa từng hỏi con trai mình thích gì, chưa từng hỏi H. có mệt không, chưa từng quan tâm đến cảm xúc của họ. Tôi cứ nghĩ phụ nữ chỉ cần có chồng lo cho tiền bạc là đủ, là hạnh phúc.
Đêm đó, tôi nằm thao thức đến sáng, không phải vì nhớ H., mà vì hối hận về chính bản thân mình của năm xưa: một người chồng không biết trân trọng vợ, không biết nhìn nhận giá trị của người phụ nữ bên cạnh mình, cho đến khi cô ấy không còn là vợ nữa. Tôi từng thấy H. vô dụng vì cô ấy không làm ra tiền, vì cô ấy chỉ quanh quẩn ở nhà. Nhưng chính người phụ nữ đó, người mà tôi khinh thường, đã một mình nuôi con, dạy con biết lễ phép, biết thương người, biết sống tình cảm.
Và dù sống trong căn biệt thự sang trọng hay căn nhà trọ nhỏ bé, H. vẫn giữ được điều mà giờ đây tôi mới thấy – giá trị thật sự của một người mẹ, giá trị của sự hy sinh thầm lặng, của tình yêu thương vô bờ bến. Tôi chợt hiểu, không phải ai lấy được người giàu hơn mình cũng thật sự hạnh phúc, nhưng chắc chắn có những người dù đã rời đi vẫn để lại trong lòng ta một sự ân hận không thể gọi tên, một nỗi nuối tiếc khôn nguôi.
Kể từ đêm đó, tôi bắt đầu thay đổi. Tôi dành nhiều thời gian hơn cho con trai. Tôi đưa con đi chơi công viên, đi xem phim, đi ăn kem – những điều mà trước đây tôi hiếm khi làm. Tôi lắng nghe con nói, hỏi con về những ước mơ, những sở thích của con. Tôi cũng bắt đầu quan tâm hơn đến những người phụ nữ xung quanh mình, học cách trân trọng những giá trị mà trước đây tôi đã bỏ qua. Tôi nhận ra rằng, sự thành công trong sự nghiệp không thể bù đắp cho sự thất bại trong hôn nhân, không thể bù đắp cho những giá trị gia đình đã đánh mất.
Tôi cũng tìm cách nói chuyện với H. Tôi không cầu xin cô ấy quay lại, vì tôi biết mình không xứng đáng. Tôi chỉ muốn nói lời xin lỗi, lời xin lỗi chân thành nhất về những gì tôi đã gây ra. H. lắng nghe tôi một cách bình thản, ánh mắt cô ấy không còn sự giận dữ hay oán hận, mà chỉ còn sự thanh thản. Cô ấy nói, cô ấy đã tha thứ cho tôi từ lâu rồi, và cô ấy mong tôi cũng tìm thấy hạnh phúc của riêng mình.
Cuộc sống của tôi dần trở nên nhẹ nhàng hơn. Tôi không còn cảm thấy cô đơn trong chính ngôi nhà của mình. Tôi tìm thấy niềm vui trong việc chăm sóc con, trong việc quan tâm đến những người xung quanh. Bài học về sự khinh thường và giá trị của người phụ nữ đã in sâu vào tâm trí tôi, trở thành kim chỉ nam cho cuộc đời tôi. Tôi hiểu rằng, hạnh phúc không nằm ở việc sở hữu nhiều thứ, mà nằm ở sự trân trọng, sự thấu hiểu và tình yêu thương chân thành.
Câu chuyện của tôi là một lời tự vấn sâu sắc về sự thiếu trân trọng trong hôn nhân, về những định kiến sai lầm mà tôi đã từng mang nặng. Và nó cũng là một bài học đắt giá về giá trị của tình yêu thương, sự hiện diện, và sự hy sinh thầm lặng của người phụ nữ. Tôi không biết tương lai sẽ ra sao, nhưng tôi biết, từ giờ trở đi, tôi sẽ sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, trọn vẹn hơn, và không bao giờ lặp lại những sai lầm của quá khứ. Hạnh phúc có thể không đến từ những gì ta có, mà đến từ cách ta đối xử với những gì ta đang nắm giữ.