Tuổi thơ của tôi, Nguyễn Hoàng, gắn liền với những mái nhà tranh vách đất, những con đường lầy lội mỗi khi mưa về, và tiếng gió rít qua khe cửa mục nát của ngôi nhà dưới chân núi Ba Vì, Nghệ An. Bố tôi, trụ cột của gia đình, ra đi mãi mãi năm tôi mới lên mười, sau một tai nạn lao động thương tâm trên công trường thủy điện. Nỗi đau mất bố hằn sâu vào tâm hồn non nớt của tôi, nhưng cũng chính nó đã hun đúc trong tôi một ý chí kiên cường: phải học, học thật giỏi để thoát khỏi cái nghèo, để mẹ và em gái tôi không còn phải lam lũ nữa.
Mẹ tôi, một người phụ nữ với tấm lưng còng, đôi bàn tay chai sần vì nắng gió, một mình gồng gánh nuôi hai đứa con ăn học bằng nghề cấy thuê, gặt mướn. Bà chưa bao giờ than vãn, chưa bao giờ gục ngã. Mỗi điểm 10 tôi mang về, mỗi lần được thầy cô khen thưởng, ánh mắt mẹ lại sáng lên niềm tự hào, sự hy vọng. Đó là ánh sáng duy nhất soi rọi cuộc đời tôi, là động lực để tôi không ngừng cố gắng, để thấy rằng cuộc đời mình còn có giá trị, còn có ý nghĩa.
Năm tôi nhận được giấy báo trúng tuyển Đại học Bách Khoa Hà Nội, cả làng xôn xao. Mẹ tôi vỡ òa trong nước mắt, những giọt nước mắt của niềm hạnh phúc vỡ òa sau bao năm tháng tảo tần. Còn tôi, lòng bồn chồn không ngủ được. Nỗi mừng vui xen lẫn sự lo lắng tột độ. Tôi biết, con đường đại học đang rộng mở trước mắt, nhưng tiền đâu để nhập học? Gia đình đã kiệt quệ. Sổ đỏ, tài sản quý giá nhất, đã phải đem cầm cố từ năm trước để chạy chữa cho em gái tôi, Lan, khi con bé không may mắc bệnh tim.
Khi mọi cánh cửa dường như đóng sập trước mắt, mẹ tôi, với ánh mắt đỏ hoe, khẽ nắm tay tôi: "Con cứ đến chú Tư một chuyến. Chú ấy là em ruột của bố con, biết đâu em nó thương tình, giúp được ít nào hay ít đó." Chú Tư, em ruột của bố, là người cuối cùng mà mẹ nghĩ đến. Nhà chú ở huyện bên, có trang trại nuôi lợn, nghe đâu làm ăn khấm khá. Tôi không muốn đi, không muốn cúi đầu van xin ai, nhưng nhìn ánh mắt đầy hy vọng của mẹ, tôi không thể từ chối. Lòng tôi trĩu nặng, vừa xấu hổ vừa mang theo một tia hy vọng mong manh.
Tôi mượn chiếc xe đạp cũ kỹ của ông hàng xóm, chiếc xe mà mỗi khi đạp lại kêu kẽo kẹt như muốn gãy rời. Tôi đạp xe từ 4 giờ sáng, khi sương đêm còn giăng mắc trên những ngọn cây, để kịp đến nhà chú lúc trời còn sớm. Quãng đường 50 cây số giữa trưa hè đổ lửa, nắng như thiêu như đốt. Bụng tôi đói meo, chân rã rời, mồ hôi ướt đẫm lưng áo. Cơn khát cháy bỏng, nhưng tôi không dám dừng lại. Trong đầu tôi chỉ có một suy nghĩ duy nhất: phải đến được nhà chú, phải vay được tiền để nhập học, để không phụ lòng ba mẹ, không phụ công sức của bản thân.
Cuối cùng, sau nhiều giờ đạp xe như một cái máy, tôi cũng đến được cổng nhà chú Tư. Một ngôi nhà khang trang, kiên cố, khác hẳn với ngôi nhà dột nát của tôi. Vừa bước tới cổng, tiếng chó sủa inh ỏi đã khiến tôi giật mình. Cánh cổng sắt bật mở, vợ chú Tư, một người phụ nữ ăn mặc sang trọng, bước ra. Bà nhìn tôi một lượt từ đầu đến chân, ánh mắt đầy vẻ dò xét và khinh thường, rồi hỏi trống không: "Cháu ông Tư hả? Có việc gì?". Giọng bà lạnh tanh, không chút tình cảm.
Tôi lễ phép chào, lòng đầy lo lắng. Tôi nói mình muốn gặp chú Tư một lát. Một lúc sau, chú Tư bước ra. Dáng người chú gầy gò, đậm, tay cầm cái gậy tre. Ánh mắt chú nhìn tôi xa lạ, không chút thân tình. Tôi lễ phép kể chuyện mình đã đỗ Đại học Bách Khoa Hà Nội, và xin chú cho vay ít tiền nhập học. Vừa nói, tôi vừa run rẩy rút tờ giấy báo nhập học đã nhàu nát, thấm đẫm mồ hôi ra khỏi chiếc ba lô cũ kỹ.
Chú Tư không đọc tờ giấy, không nói gì. Khuôn mặt chú cứng đờ, ánh mắt lạnh lẽo đến đáng sợ. Rồi bất ngờ, chú lớn tiếng, giọng chú gằn lên, đầy vẻ khinh miệt và tức giận: "Mày tưởng tao rảnh mà nuôi cái thứ không cha như mày à? Tao còn phải lo con tao học đại học nữa! Cút!". Tiếng "cút" cuối cùng như một nhát dao đâm thẳng vào tim tôi, khiến tôi chết lặng. Toàn thân tôi như bị đóng băng, mọi giác quan đều đình trệ. Tôi đứng sững sờ, không thể tin vào những gì mình vừa nghe thấy.
Chưa kịp nói thêm lời nào, chú đã vung gậy tre chỉ thẳng ra cổng, ánh mắt chú đầy vẻ đe dọa: "Còn đứng đực ra đấy làm gì? Tao mà nổi nóng thì ăn gậy bây giờ!". Tôi quay đầu đi, đôi mắt nhòe đi vì nước mắt. Nước mắt không phải vì giận, mà vì đau. Đau vì bị khinh miệt, đau vì sự bạc bẽo của tình thân, đau vì tương lai mờ mịt của mình. Tôi đạp xe trên con đường trở về, bụng đói, chân rã rời, nhưng nỗi đau trong tim còn lớn hơn gấp bội. Nước mắt tôi cứ chảy dài, hòa lẫn với mồ hôi và bụi đường.
Tối hôm đó, tôi về đến nhà, quỳ sụp xuống trước mẹ, nghẹn ngào: "Không ai giúp mình đâu mẹ ơi." Mẹ tôi ôm lấy tôi, nước mắt bà cũng chảy dài. Bà không trách chú Tư, bà chỉ ôm tôi thật chặt, vuốt ve mái tóc rối bời của tôi. "Không sao đâu con. Con đường nào cũng có lối đi. Mẹ tin con sẽ làm được." Lời nói của mẹ như một luồng gió mát lành, xoa dịu vết thương lòng tôi. Tôi biết, tôi không thể gục ngã. Tôi phải đứng dậy, vì mẹ, vì em, và vì chính mình.
Tôi quyết định tự lực cánh sinh. Buổi sáng, tôi đến trường học. Buổi tối, tôi đi làm thêm ở một quán phở, rửa bát, bưng bê. Những lúc rảnh rỗi, tôi lại xin đi phụ hồ, bốc vác. Cuộc sống sinh viên của tôi là chuỗi ngày làm việc không ngừng nghỉ, học trong từng khoảnh khắc hiếm hoi. Tôi ngủ ít, ăn vội vàng, nhưng chưa bao giờ tôi cảm thấy nản lòng. Tôi nhớ lời chú Tư đã nói, lời nói ấy không phải để làm tôi gục ngã, mà để tôi mạnh mẽ hơn, để tôi chứng minh cho chú thấy rằng, một đứa trẻ "không cha" như tôi vẫn có thể đứng vững trên đôi chân của mình, vẫn có thể thành công mà không cần bất cứ sự giúp đỡ nào.
Năm năm trôi qua, như một giấc mơ. Tôi tốt nghiệp Đại học Bách Khoa với tấm bằng loại giỏi, có việc làm ổn định tại một công ty công nghệ lớn ở Hà Nội. Tôi đã mua được một căn nhà nhỏ ở thành phố, đưa mẹ và em gái lên sống cùng. Em gái tôi cũng được chữa khỏi bệnh tim, khỏe mạnh và xinh đẹp. Cuộc sống của gia đình tôi đã thay đổi hoàn toàn. Tôi không còn là cậu bé nghèo khổ năm xưa, mà là một kỹ sư thành đạt, một người con hiếu thảo, một người anh trách nhiệm.
Một ngày nọ, khi công việc đã ổn định, cuộc sống gia đình đã êm ấm, tôi quyết định trở về quê. Tôi đi trên chiếc ô tô của mình, ngang qua con đường đất năm xưa tôi đã từng đạp xe rã rời. Lòng tôi bỗng dâng lên một cảm xúc khó tả. Tôi đến trước cánh cổng nhà chú Tư, cánh cổng mà năm xưa đã khép lại trước mặt tôi một cách phũ phàng. Lần này, tôi không xin gì cả. Tôi đến để cảm ơn chú.
Tôi bước vào, vợ chú Tư vẫn nhận ra tôi. Bà ngạc nhiên nhìn tôi, ánh mắt bà không còn sự khinh miệt như xưa, mà thay vào đó là sự bối rối và có chút nể trọng. Chú Tư bước ra, mái tóc chú đã bạc đi nhiều, dáng người chú cũng gầy gò hơn. Tôi nhìn chú, lòng tôi không còn sự oán hận, chỉ còn sự bình thản.
"Chào chú thím. Cháu là Hoàng, con trai bác Ba đây ạ." Tôi nói, giọng tôi trầm ấm, không chút giận hờn. Chú Tư nhìn tôi, ánh mắt chú thoáng chút bối rối, có lẽ chú đã nhận ra tôi, nhưng không dám tin vào mắt mình. "Hoàng... con đấy ư? Con... con về khi nào vậy?" Giọng chú lí nhí.
Tôi kể cho chú thím nghe về cuộc sống của mình, về việc tôi đã tốt nghiệp đại học, có công việc ổn định, và đã đưa mẹ và em gái lên thành phố sống cùng. Chú thím im lặng lắng nghe, vẻ mặt họ từ ngạc nhiên chuyển sang ngỡ ngàng, rồi dần dần là sự hối hận.
Rồi tôi nhìn thẳng vào mắt chú Tư, giọng tôi đầy vẻ chân thành: "Chú Tư à, cháu đến đây hôm nay không phải để trách móc chú. Cháu đến để cảm ơn chú. Năm đó, nếu chú cho cháu vay tiền, có lẽ cháu đã không có được nghị lực để tự mình vươn lên như ngày hôm nay. Chính câu nói của chú, chính cái gậy của chú đã là động lực để cháu không ngừng cố gắng, để cháu chứng minh cho chú thấy rằng, cháu không phải là cái thứ bỏ đi như chú đã nói. Cháu cảm ơn chú, vì đã cho cháu một bài học đắt giá về sự tự lập và ý chí vươn lên."
Chú Tư sững sờ. Đôi mắt chú đỏ hoe, chú cúi gằm mặt xuống, không dám nhìn thẳng vào tôi. Vợ chú cũng lặng lẽ quay mặt đi, bà khẽ lau nước mắt. Tôi biết, họ đã nhận ra lỗi lầm của mình. Tôi không muốn làm họ phải xấu hổ thêm nữa.
Tôi rút ra một phong bì, đặt lên bàn: "Cháu biết chú thím đang gặp khó khăn trong việc làm ăn. Đây là một chút tấm lòng của cháu, mong chú thím nhận để trang trải." Chú Tư ngẩng đầu lên, ánh mắt chú đầy vẻ ngạc nhiên và xúc động. Chú muốn từ chối, nhưng tôi đã nói thêm: "Đây không phải là sự bố thí, chú ạ. Đây là tấm lòng của cháu dành cho chú thím, những người thân duy nhất của bố cháu."
Buổi gặp mặt hôm đó kết thúc trong không khí nhẹ nhõm. Tôi không còn nặng lòng với quá khứ. Chú Tư cũng đã học được bài học về sự khinh thường người khác. Từ đó về sau, chú thím thường xuyên gọi điện hỏi thăm tôi, và tôi cũng không ngại giúp đỡ chú thím khi họ gặp khó khăn. Mối quan hệ gia đình đã được hàn gắn, không phải bằng tiền bạc, mà bằng sự thấu hiểu và tha thứ.
Cuộc sống của tôi, Nguyễn Hoàng, từ một cậu bé nghèo khổ, bị khinh miệt, đã trở thành một kỹ sư thành đạt, một người con hiếu thảo. Tôi nhận ra rằng, những thử thách, những khó khăn trong cuộc đời không phải để đánh gục chúng ta, mà là để tôi luyện chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn. Lời từ chối phũ phàng của chú Tư năm nào không phải là dấu chấm hết, mà là một khởi đầu mới, một bài học đắt giá về ý chí và sự tự lập. Cuối cùng, tôi không chỉ vượt qua nghịch cảnh mà còn tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn, khi biết tha thứ cho những người đã làm mình tổn thương, và biến những nỗi đau thành động lực để vươn tới thành công.