Gia đình ấy có năm anh chị em, sinh ra từ mảnh đất cằn cỗi miền Trung đầy gió Lào và nắng cháy. Cha mất sớm trong một vụ tai nạn lao động khi làm thuê ở công trường, để lại mẹ một mình gồng gánh nuôi đàn con nheo nhóc. Mẹ – bà Hòa – như một cái bóng lặng lẽ giữa thôn nghèo, tảo tần ngày đêm bán buôn, làm thuê, gặt mướn để đổi lấy từng bữa cơm có cá cho con. Căn nhà cấp bốn lợp ngói cũ kỹ nằm giữa mảnh đất 1.500 mét vuông trở thành cả thế giới của mẹ và các con.
Chị cả là Hạnh – người con gái thông minh, học giỏi và hiếu thảo, là niềm tự hào lớn nhất của mẹ. Nhờ mẹ nhịn ăn, gom góp từng đồng mới có thể học hết đại học và sau này trở thành giám đốc chi nhánh một công ty lớn. Chị thương mẹ, nhưng thương bằng cách khác – thực tế và tính toán. Một lần về quê, chị đề nghị bán mảnh đất, chia tiền cho mỗi người và dùng phần của mẹ để lo viện dưỡng lão cao cấp.
Ý kiến ấy như một cú tát âm thầm vào ký ức tuổi thơ của các em. Thằng út Tín – đang làm công nhân xây dựng – phản đối dữ dội. Anh Hai, chị Ba, chị Tư cũng lưỡng lự. Họ không giàu có, nhưng ký ức về tuổi thơ quây quần quanh gốc xoài, bếp củi, tiếng mẹ ru còn đậm trong tim. Tuy nhiên, mọi thứ dần lung lay khi chị Hạnh mở đoạn ghi âm giọng mẹ: "Miễn các con thương yêu nhau, mẹ sao cũng được."
Câu nói ấy khiến lòng họ dịu lại. Dù không ai thật sự yên tâm, nhưng họ chấp nhận, tự nhủ: mẹ đã già rồi, có chỗ ở mới, có tiền dưỡng già, có lẽ mẹ sẽ vui. Và hơn hết, họ nghĩ nếu sống chan hòa với nhau thì mọi quyết định đều đúng. Mảnh đất ấy nhanh chóng được bán với giá cao vì vị trí đẹp. Người mua là một thương gia thành phố, xây ngay biệt thự sân vườn, đập bỏ hết căn nhà cũ, kể cả gốc xoài trước sân.
Mẹ dọn về sống tạm trong căn hộ chị Hạnh thuê ở ngoại ô. Căn phòng rộng rãi, tiện nghi, nhưng vắng bóng tiếng cười, mùi khói bếp, và cả tiếng chim sâu gáy ban mai mẹ từng quen thuộc. Bà ít nói, ít ăn, và ít cười hơn. Có những đêm, bà ngồi một mình bên cửa sổ, ánh mắt đăm chiêu nhìn về phía nam – nơi từng có mảnh đất thân thương.
Cả năm người con, sau khi nhận tiền chia phần, lại bị cuốn vào cuộc sống riêng. Anh Hai lo chạy xe kiếm sống, chị Ba vất vả giữ tiệm tạp hóa nhỏ, chị Tư bận bịu chăm con. Thằng út thì mải lo công trình. Họ nhắn tin thăm mẹ qua nhóm chat, rồi lặng lẽ biến mất khi công việc kéo đi. Chỉ còn Hạnh – dù bận rộn – vẫn thuê người chăm sóc mẹ và đôi khi ghé qua đưa bà đi bệnh viện.
Rồi một ngày giữa tháng Chín, mẹ mất. Tin đến trong buổi sáng mưa rả rích, khiến từng người con chết lặng. Bà ra đi trong giấc ngủ, lặng lẽ như một làn khói. Không ai bên cạnh, chỉ có người giúp việc phát hiện và gọi cho chị Hạnh. Bà để lại một cuốn sổ tay cũ với vài dòng nguệch ngoạc: "Nếu mẹ có đi, xin đừng rình rang, đừng bia mộ. Hãy để mẹ về lại với gốc xoài."
Đám tang được tổ chức tại nhà tang lễ, đầy đủ nghi thức và hoa viếng. Nhưng không khí lại lạnh lẽo, xa lạ. Mọi người đến viếng đều là đồng nghiệp, hàng xóm cũ, không ai biết mẹ từng yêu thương con cái thế nào, từng nhịn ăn để Hạnh có đôi giày mới, từng đội mưa đi chợ sớm cho con được ăn cá.
Đêm sau đám tang, khi cả nhà ngồi lại, Hạnh bật đoạn ghi âm khác – giọng mẹ yếu ớt nhưng rõ ràng: "Mẹ không muốn bán đất đâu con. Mẹ sợ mất gốc. Nhưng mẹ sợ hơn là các con giận nhau. Mẹ đồng ý, nhưng tim mẹ đau lắm. Nếu có thể, cho mẹ về nằm dưới gốc xoài. Không cần mộ phần, chỉ cần các con thương nhau."
Không ai nói một lời. Nước mắt từng người rơi như những giọt muối chạm vào vết thương vừa khép miệng. Họ nhận ra: họ đã chọn sự tiện nghi, thay vì ký ức. Đã nghe một nửa sự thật để chấp nhận một lựa chọn dễ dàng hơn.
Hạnh là người gục xuống đầu tiên. Chị ôm cuốn sổ tay của mẹ, hối hận đến nghẹn lời. "Em xin lỗi mẹ... Em tưởng làm vậy là tốt... Em sai rồi..."
Sau buổi đó, năm anh chị em ngồi với nhau lần đầu tiên sau nhiều năm. Không ai còn nhắc đến tiền, mà nói về mẹ, về tuổi thơ, về mùi khói bếp, tiếng mẹ mắng yêu, và gốc xoài cũ – nơi từng treo võng cho út Tín ngủ trưa. Họ quyết định lập một quỹ mang tên "Học bổng mẹ Hòa", giúp những đứa trẻ nghèo nơi quê mẹ.
Người mua đất – nghe được câu chuyện – không phá bỏ gốc xoài, dù đã bị bứng. Ông cho người trồng lại, dựng một ghế đá bên cạnh, gắn bảng nhỏ khắc chữ: "Nơi yên nghỉ của một người mẹ – bà Hòa. Không cần bia đá, chỉ cần lòng nhớ."
Mỗi năm, vào ngày giỗ mẹ, cả năm người con đều về, quây quần bên gốc xoài ấy. Họ mang theo hương, hoa, và cả câu chuyện mới kể về mẹ cho con cái mình nghe. Tín – đứa con út từng phản đối dữ dội – giờ là người thường xuyên về nhất. Anh ngồi hàng giờ bên gốc cây, nhắm mắt lại và hình dung tiếng mẹ gọi "Tín ơi, vào ăn cơm con".
Một lần, Tín dắt con gái về quê, chỉ tay về gốc xoài và nói: "Nơi đó, bà nội từng ngồi chờ ba lớn lên. Con nhớ nhé, tình thương không nằm ở cái nhà cao hay số tiền chia phần, mà nằm ở những ký ức, sự hy sinh và cách ta gìn giữ chúng."
Cô bé gật đầu, đôi mắt trong veo như hiểu được điều gì đó rất thiêng liêng. Gió thổi qua tán xoài, lá xào xạc như tiếng thì thầm của mẹ, dịu dàng và mãi mãi.
Từ đó, mỗi mùa xoài chín, người làng lại được thấy một nhóm người – năm anh chị em – trở về, mang theo những ký ức, nén hương và cả một nỗi ân hận hóa thành hành động đẹp. Và cây xoài năm nào, giờ trở thành biểu tượng của lòng mẹ – thầm lặng, bao dung và không bao giờ đòi hỏi điều gì cho riêng mình.
Dù mẹ không còn, nhưng gốc xoài vẫn đứng đó, như một minh chứng rằng: tình mẹ không nằm ở vật chất, mà ở những điều nhỏ bé nhất – cái ôm nhẹ, bát cơm chan nước mắm, hay là giấc ngủ dưới bóng râm ngày hè. Và tình thương, nếu không gìn giữ, sẽ chỉ còn lại trong những đoạn ghi âm không ai dám bật lại lần thứ hai.