Tôi đứng trước căn nhà ba tầng mặt phố, ánh mắt lướt qua từng viên gạch đỏ au mà tôi và vợ đã cẩn thận chọn lựa hơn ba mươi năm trước. Mỗi viên gạch là một giọt mồ hôi, một ngày làm việc còng lưng, một giấc mơ về mái ấm gia đình. Giờ đây, khi nhìn lên cửa sổ tầng hai, nơi rèm cửa khẽ lay động, lòng tôi như bị bóp nghẹt bởi một cảm giác lạc lõng. Căn nhà này, tổ ấm mà tôi từng nghĩ sẽ là nơi gắn bó cả đời, giờ đây chỉ còn là một vỏ bọc đẹp đẽ che giấu những rạn nứt vô hình.
Tôi nhớ ngày con trai tôi, Minh, dẫn Thảo – cô con dâu tương lai – về ra mắt. Nụ cười của Thảo rạng rỡ, giọng nói ngọt ngào, nhưng trong ánh mắt cô, tôi thoáng thấy một tia lạnh lùng. Tôi tự nhủ có lẽ mình đa nghi, rằng thời gian sẽ khiến mọi thứ tốt đẹp hơn. Vợ tôi mất sớm, chỉ để lại tôi và Minh trong căn nhà rộng thênh thang. Tôi nghĩ, khi Minh lập gia đình, căn nhà này sẽ lại đầy ắp tiếng cười. Vì thế, tôi quyết định cho Minh đứng tên chung sổ đỏ, như một món quà cưới, một cách để nói rằng: “Của bố cũng là của con.”
Những ngày đầu sau đám cưới, Thảo vẫn gọi tôi là “bố” với giọng nhỏ nhẹ, nhưng tôi cảm nhận được sự gượng gạo trong từng câu chữ. Cô thường xuyên dọn dẹp nhà cửa, nhưng mỗi lần tôi định giúp, cô lại khéo léo từ chối, như thể sự hiện diện của tôi làm cô khó chịu. Tôi bắt đầu để ý những chi tiết nhỏ: bát đĩa của tôi bị đặt riêng một góc, ghế của tôi trong bữa ăn đôi khi “vô tình” bị đẩy ra sau. Tôi tự an ủi mình rằng đó chỉ là khác biệt thế hệ, rằng Thảo cần thời gian để quen với việc sống chung. Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết có điều gì đó không ổn.
Minh, con trai tôi, dường như cũng nhận ra sự căng thẳng giữa tôi và Thảo. Nhưng nó chọn cách im lặng. Mỗi lần tôi nhìn vào mắt nó, tôi thấy sự lúng túng, một chút áy náy, nhưng không đủ can đảm để lên tiếng. Tôi đau lòng, không phải vì Thảo, mà vì đứa con trai tôi từng hy sinh tất cả giờ đây đứng giữa lằn ranh của sự nhu nhược.
Một buổi chiều, tôi vô tình làm rơi một mảnh sành trong bếp. Tiếng vỡ giòn tan như xé toạc không khí yên tĩnh. Thảo đang thái rau gần đó, giật mình, lưỡi dao cứa vào tay cô, máu rỉ ra đỏ thẫm. Tôi hoảng hốt định chạy lại xem, nhưng cô quay phắt lại, ánh mắt sắc lạnh: “Bố! Sao bố không cẩn thận gì cả? Bố ở đây chỉ làm mọi thứ rối lên!” Lời nói như một nhát dao, nhưng điều khiến tôi sững sờ hơn là câu tiếp theo: “Sao bố không chuyển ra ngoài sống cho thoải mái? Căn nhà này đã chật chội lắm rồi!”
Tôi đứng như trời trồng, trái tim co thắt. Minh từ phòng khách bước vào, ánh mắt lảng tránh. Thay vì bảo vệ tôi, nó khẽ nói: “Bố à, con nghĩ bố nên nghỉ ngơi ở nơi khác. Bọn con sẽ lo cho bố đầy đủ. Bố cứ coi như đi nghỉ dưỡng.” Giọng nó nhẹ nhàng, nhưng tôi nghe ra sự trốn tránh, như thể nó đang cố làm dịu tình hình mà không muốn đối mặt với sự thật.
Đêm đó, tôi ngồi trong phòng mình, nhìn những bức ảnh cũ của vợ và Minh treo trên tường. Mỗi bức ảnh là một mảnh ký ức, nhưng giờ đây, chúng như nhắc nhở tôi rằng tôi đã đánh mất điều gì đó quý giá. Tôi không khóc, nhưng nước mắt cứ chực trào nơi khóe mắt. Tôi tự hỏi, liệu mình đã sai khi đặt quá nhiều niềm tin vào con cái? Liệu tình thân có thực sự là thứ không bao giờ đổi thay? Tôi thu dọn ít đồ đạc, chỉ một chiếc vali nhỏ, và rời khỏi căn nhà.
Nhưng tôi không đi xa. Tôi thuê một phòng ở khách sạn nhỏ ngay đối diện, nơi tôi có thể nhìn thấy cửa sổ căn nhà mình qua tấm kính mờ. Người lễ tân, một cô gái trẻ, ngạc nhiên hỏi: “Cụ ơi, nhà cụ ngay bên kia, sao cụ lại nghỉ ở đây?” Tôi chỉ mỉm cười, không đáp. Trong lòng tôi đã nhen nhóm một kế hoạch, không phải để trả thù, mà để nhắc nhở những người tôi yêu rằng tôi không phải là một cái bóng vô hình.
Những ngày ở khách sạn, tôi dành thời gian quan sát căn nhà từ xa. Tôi thấy Thảo ra vào, vẫn với dáng vẻ bận rộn, nhưng không còn nụ cười rạng rỡ như ngày đầu. Minh thì lầm lũi, đôi lúc đứng ở ban công, nhìn về phía khách sạn như thể biết tôi đang ở đây. Tôi tự hỏi, liệu nó có cảm thấy hối hận? Liệu nó có hiểu rằng sự im lặng của nó đã đẩy tôi ra khỏi chính tổ ấm của mình?
Tôi bắt đầu viết nhật ký, ghi lại từng cảm xúc, từng suy nghĩ. Có những đêm, tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn ánh đèn từ căn nhà hắt ra, lòng trĩu nặng. Tôi không giận Thảo, cũng không trách Minh. Nhưng tôi đau, một nỗi đau của người cha nhận ra con mình đã trưởng thành, nhưng lại thiếu đi sự mạnh mẽ để bảo vệ những giá trị gia đình.
Chiều ngày thứ ba, Minh xuất hiện ở khách sạn, tay cầm một giỏ quà nhỏ. Nó cười gượng, nói: “Bố, bố về nhà đi. Bọn con lo cho bố.” Tôi nhìn vào mắt nó, thấy sự chân thành xen lẫn bối rối. Nhưng tôi không muốn mọi thứ chỉ dừng lại ở những lời xin lỗi hời hợt. Tôi bảo nó ngồi xuống, rồi chậm rãi mở ngăn kéo, lấy ra một tập hồ sơ.
Đó là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ nhà, và một tờ đơn ủy quyền chuyển nhượng mà tôi chưa bao giờ ký tên. Tôi nhìn thẳng vào Minh, giọng bình tĩnh nhưng sắc lạnh: “Con nghĩ bố già rồi nên không nhớ gì sao? Căn nhà này đứng tên cả hai bố con. Phần của bố vẫn còn. Nếu con và vợ con muốn bố ra đi, bố sẽ chuyển nhượng phần của mình cho tổ chức từ thiện mà bố làm tình nguyện.”
Mặt Minh tái mét. Nó quỳ xuống, giọng run rẩy: “Bố! Con xin lỗi! Con sai rồi! Con nhu nhược quá, để Thảo lấn lướt. Con sợ mất hạnh phúc, sợ gia đình tan vỡ…” Những lời nó nói như xé toạc lòng tôi. Tôi thấy đau, nhưng cũng thấy một tia hy vọng. Ít nhất, nó vẫn còn biết hối hận.
Tôi không mềm lòng ngay. Tôi nói với Minh: “Bố sẽ chỉ quay lại khi Thảo đích thân đến đây, xin lỗi bố. Nếu không, bố sẽ làm đúng như những gì bố nói.” Tôi muốn Minh hiểu rằng, tình thân không phải là sự hy sinh một chiều. Tôi muốn Thảo nhận ra rằng, sự tôn trọng không chỉ là lời nói, mà là hành động.
Ngày hôm sau, Thảo đến khách sạn. Cô đứng trước mặt tôi, cúi đầu, không dám ngẩng lên. “Bố, con sai rồi,” cô nói, giọng nghẹn ngào. “Con ích kỷ, con không hiểu được công lao của bố. Con xin bố tha thứ.” Tôi nhìn cô, thấy đôi mắt đỏ hoe, và lần đầu tiên, tôi cảm nhận được sự chân thành. Tôi gật đầu, đồng ý trở về.
Căn nhà lại vang lên tiếng cười, dù không còn vô tư như xưa. Nhưng tôi biết, chúng tôi đã vượt qua một cơn bão, và ánh nắng đang trở lại, ấm áp hơn bao giờ hết.