Min menu

Pages

Cậu bé bán rau đọc ké sách ở góc chợ mỗi tối… Hai mươi năm sau, anh trở thành nhà văn nổi tiếng - nói một câu khiến ai cũng ch/ết l/ặng...

 Buổi chiều nơi khu chợ nghèo luôn đầy mùi rau tươi và âm thanh xô bồ của người mua kẻ bán. Trong cái ồn ã ấy, cậu bé Tài, khoảng mười tuổi, dáng người gầy gò, đen nhẻm vì nắng gió, lom khom nhặt từng cọng rau rơi bên chân mẹ. Mẹ Tài là một người phụ nữ lam lũ, gánh rau đi khắp chợ, đôi vai đã trĩu nặng theo năm tháng. Gánh rau là kế sinh nhai duy nhất của hai mẹ con, nên ngày nào cũng vậy, Tài đều theo mẹ ra chợ, phụ giúp từng chút một.

Chiều tối, khi chợ bắt đầu thưa người, Tài tranh thủ len lỏi tới một góc nhỏ cuối chợ, nơi có chiếc quầy sách cũ kỹ. Đó là quầy của bà Bảy – một cụ già tóc bạc, dáng người nhỏ thó, lúc nào cũng mang trên mặt nét hiền từ. Tài không có tiền mua sách, nhưng tối nào cậu cũng ghé qua, đứng lom khom bên mép quầy, xin bà cho đọc ké vài trang. Ban đầu, bà Bảy chỉ liếc nhìn rồi lặng lẽ gật đầu.


Bà Bảy từng là cô giáo tiểu học. Sau khi chồng mất và con cái định cư nước ngoài, bà lui về sống trong căn nhà nhỏ gần chợ. Cửa hàng sách cũ là niềm vui cuối đời, nơi bà nuôi giữ ký ức một thời bục giảng. Bà nhận ra trong ánh mắt Tài một điều gì đó rất đặc biệt – sự khao khát tri thức không hề giấu giếm. Một lần, khi thấy Tài khựng lại giữa dòng văn, bà hỏi: “Cháu biết đọc hết không?” Tài cúi đầu, xấu hổ: “Cháu đang tự học ạ.”

Từ hôm đó, bà Bảy lặng lẽ làm thêm việc: dạy chữ cho Tài. Không sách vở tử tế, bà dùng những mảnh giấy thừa, những quyển sách sờn gáy, những mẩu truyện tranh cũ nát. Dưới ánh đèn dầu leo lét, hai bà cháu ngồi co ro sau tấm bạt, học từng chữ một. Mỗi lần Tài đánh vần đúng, mắt bà Bảy lại ánh lên niềm vui lặng lẽ, còn Tài thì nở nụ cười ngượng ngùng đầy tự hào.

Việc bà Bảy dạy Tài không phải ai cũng chấp nhận. Một số tiểu thương trong chợ cho rằng bà làm cản trở buôn bán. Họ phản đối, đòi dẹp quầy sách, thậm chí có người lớn tiếng mắng bà là “dở hơi già rồi mà bày vẽ.” Nhưng bà Bảy chỉ im lặng, nắm tay Tài chặt hơn. Có lần, cả hai bị đuổi khỏi chợ. Bà Bảy ngồi ôm Tài sau lưng quầy rau mẹ Tài, ánh mắt ráo hoảnh nhưng tay vẫn khẽ viết chữ vào lòng bàn tay cậu.

Mẹ Tài biết chuyện. Bà lặng lẽ nhìn con trai mình, nhìn ánh sáng trong mắt nó khi kể về những bài học buổi tối, rồi bà đến tìm bà Bảy. Không nói nhiều, mẹ Tài chỉ cúi đầu: “Cảm ơn bà. Thằng bé nó sống được nhờ chữ.” Từ đó, bà trở thành đồng minh thầm lặng, che chắn cho góc học tập nhỏ của hai người.

Năm tháng trôi qua. Tài lớn dần, chữ nghĩa vững vàng. Cậu bắt đầu viết những đoạn văn ngắn, những truyện ngắn cảm hứng từ khu chợ, từ mẹ, từ chính bà Bảy. Dưới sự dìu dắt kiên nhẫn, bà Bảy giúp cậu biết phân tích, biết cảm nhận, biết thổi hồn vào từng câu chữ. Khi cậu học hết lớp 9, bà đưa cho cậu một bộ hồ sơ thi vào trường chuyên văn. Tài nhìn hồ sơ, mắt rưng rưng: “Cháu có thể sao?” Bà Bảy mỉm cười: “Con chữ dẫn lối cho những kẻ tin vào nó.”

Tài thi đỗ. Đó là lần đầu tiên bà Bảy khóc trước mặt cậu – những giọt nước mắt hạnh phúc. Từ đó, cuộc sống của Tài bước sang trang mới. Cậu học ngày học đêm, tranh thủ đi phụ quán cà phê để kiếm tiền, gửi về phụ mẹ và thi thoảng mua thuốc cho bà Bảy. Dù bà khuyên cậu đừng lo cho bà, nhưng Tài biết, nếu không có bà, thế giới của cậu mãi chỉ là một góc chợ tăm tối.

Một ngày nọ, trong lúc đang làm thêm, Tài nhận được điện thoại báo bà Bảy nhập viện. Bà bị tai biến nhẹ, phải nằm một chỗ. Tài bỏ tất cả, chạy về, ôm lấy bàn tay gầy guộc của bà. Bà mỉm cười, yếu ớt: “Bà đã sống một đời đủ rồi, chỉ mong đọc được thêm một truyện con viết.” Đó là lần đầu tiên Tài viết một truyện ngắn chỉ để dành riêng cho bà – câu chuyện về một bà lão bán sách và một cậu bé nghèo học chữ.

Nhiều năm sau, Tài trở thành nhà văn nổi tiếng, chuyên viết truyện thiếu nhi và những tác phẩm đầy nhân văn. Tác phẩm đầu tay được tái bản tới lần thứ mười, trong đó có một truyện ngắn làm rung động hàng triệu trái tim: “Bà giáo góc chợ.” Trong buổi ra mắt sách đầu tiên, anh nghẹn ngào nói: “Tôi lớn lên từ con chữ nơi góc chợ. Không có bà, sẽ không có tôi.”

Dưới hàng ghế khán giả, một người phụ nữ tóc bạc ngồi xe lăn, ánh mắt long lanh và nụ cười hạnh phúc. Đó là bà Bảy, nay đã ngoài tám mươi, vẫn giữ chiếc khăn len cũ Tài tặng khi cậu đậu cấp ba. Người phụ nữ nhỏ bé ấy đã gieo mầm hy vọng bằng chữ nghĩa, bằng tình yêu thương âm thầm nhưng mãnh liệt.

Và ở đâu đó trong thế giới này, vẫn còn những đứa trẻ như Tài, những bà Bảy khác – những người tin rằng con chữ có thể cứu rỗi những mảnh đời. Câu chuyện của họ như ngọn lửa nhỏ giữa đêm đông, thầm lặng nhưng đủ ấm một trái tim.