Min menu

Pages

Bà lão nghèo nhận nuôi đứa trẻ bị b/ỏ r/ơi mà không mong đ/ền đ/áp. Hai mươi năm sau, bà xúc đ/ộng b/ật k/hóc khi c/hứng k/iến điều k/hông ng/ờ đến từ đứa trẻ năm xưa...

 




Đêm ấy, bầu trời miền Tây rách toạc bởi những tiếng sét xé tan không trung. Mưa như trút, không đơn thuần là nước mà là giận dữ, là uất nghẹn của cả một cõi đất trời. Gió vần vũ kéo mái chòi xiêu vẹo muốn bật gốc. Lá dừa khô bay phần phật, vỗ vào vách ván mục như những lời oán trách câm lặng. Trong căn chòi ấy, cụ Tám nằm co ro, tay ôm chặt chiếc mền rách đã sờn mép, mắt khép hờ nhưng lòng thì rối như tơ vò.

Bà đã già, giấc ngủ càng ngày càng ngắn, còn đêm nay thì không thể chợp mắt nổi. Một tiếng động nhỏ vang lên giữa màn mưa, như tiếng vọng từ cõi âm. Là tiếng khóc. Một tiếng khóc con nít yếu ớt, khản đặc, nhưng cứa vào lòng cụ như lưỡi dao bén. Cụ Tám bật dậy, tim đập dồn dập. Tay vịn cây gậy gỗ đã mòn, bà bước từng bước ra hiên, chân lún vào vũng nước mưa lạnh buốt.

Dưới ánh đèn dầu leo lét, bà thấy một bọc vải nhỏ, run rẩy giữa màn mưa trắng xóa. Cụ quỳ xuống, tay run cầm cập mở từng lớp khăn. Một gương mặt bé tí, tím tái, hiện ra. Mắt bé mở hờ, yếu ớt như sắp lìa trần. Bà ôm bé vào lòng, nước mưa hòa với nước mắt, miệng lắp bắp: "Trời ơi... sao mà nỡ lòng..."

Gian bếp lụp xụp sáng lên thứ ánh lửa yếu ớt, khói bốc cay xè mắt. Cụ Tám nhóm lửa bằng những nhánh củi khô còn sót lại. Bà nấu cháo loãng từ ít gạo còn lại trong hũ. Tay bưng chén, tay bế bé, bà đút từng muỗng nhỏ. "Đừng sợ nghen con... có má đây rồi... má không bỏ con đâu..."

Bà đặt tên đứa trẻ là Lộc. Lộc – như một món quà trời ban giữa lúc cạn kiệt cả niềm tin lẫn hy vọng. Cụ nghèo, già, đơn độc. Nhưng từ khi Lộc đến, ngọn đèn dầu có lý do để cháy lâu hơn mỗi đêm, và trái tim bà cũng tìm lại được nhịp đập đã từng lặng câm.

Mỗi ngày, cụ Tám gùi mo cau ra chợ, mót rau, lượm lá chuối phơi khô. Buổi tối, khi ánh trăng soi qua mái lá thủng, bà ngồi chằm nón, tay run nhưng ánh mắt đầy quyết tâm. Những đêm Lộc sốt, bà thức trắng, khấn vái với bàn thờ tổ tiên, cầu xin lấy tuổi thọ mình đổi lấy sinh mệnh đứa bé.

Lộc lớn lên trong sự chắt chiu từng hạt gạo, từng giọt nước. Cậu bé hoạt bát, thích chạy nhảy, miệng luôn cười toe. Cụ Tám thường đứng nhìn, ánh mắt xa xăm: "Nó lanh như cha nó... mà má có biết cha nó là ai đâu..."

Dù không có giấy tờ, cụ vẫn tìm cách đưa Lộc đến trường. Cái cặp của Lộc là bao xi măng cũ, đôi dép nhựa được cụ cắt khéo léo cho vừa chân. Một lần, thầy hiệu trưởng hỏi: "Cụ khổ vậy, sao không gửi bé vào trại mồ côi?" Cụ chỉ mỉm cười, giọng rắn rỏi: "Có nó, cụ mới còn sống tới giờ."

Lộc học giỏi. Cậu thích vẽ, vẽ nhà, vẽ cầu, vẽ ước mơ lên từng tờ giấy vụn. Buổi sáng đi học, chiều đi phụ hồ, tối về học dưới ánh đèn dầu. Cụ Tám đứng sau lưng nhìn con học bài, tay mân mê vạt áo, mắt rưng rưng: "Phải chi má biết chữ, má dạy con..."

Năm mười tám tuổi, Lộc mang về tờ giấy báo đậu đại học kiến trúc ở Sài Gòn. "Má, con được học bổng toàn phần!" Cụ Tám lặng người, nước mắt chảy dài, tay siết chặt tờ giấy, không dám tin. "Vậy là con bay cao rồi... má mừng... mừng lắm..."

Ngày Lộc lên đường, cụ dúi vào tay con túi bánh tráng gói vụng. Mắt dõi theo chiếc xe đò nhỏ dần, cụ quay lưng, bước từng bước về căn chòi, lòng nặng như đá. Nhưng bà tự nhủ: "Không sao... con có tương lai... má sẽ chờ..."

Thư từ của Lộc gửi về, khi là vài dòng hỏi thăm, khi là tâm sự về bài học, công việc làm thêm. Có bức kể bị bạn cười vì giọng miền Tây. Cụ không hiểu hết, nhưng luôn ôm thư vào ngực, lẩm bẩm: "Thằng nhỏ giỏi quá... má hổng có uổng công..."

Bốn năm sau, cái tên Nguyễn Lộc xuất hiện trên báo chí. Kiến trúc sư trẻ, đoạt giải quốc tế. Người ta khen ngợi tài năng, ca tụng khát vọng. Nhưng ánh mắt Lộc trong ảnh báo luôn hướng về xa xăm – nơi có mái chòi rách và người má năm xưa.

Đỉnh cao sự nghiệp, Lộc bất ngờ tuyên bố rút khỏi một dự án lớn. Báo chí xôn xao. Anh không giải thích, chỉ lặng lẽ bắt xe về quê. Gió miền Tây vẫn gắt, mưa vẫn nặng hạt. Nhưng khi xe dừng, trước mắt anh là mái chòi quen thuộc, vẫn chưa sập, vẫn đứng đó, kiên cường như người má.

Cụ Tám đang đan rổ. Nghe tiếng bước chân, bà ngẩng lên. "Lộc... phải con không?" Anh chạy đến, quỳ xuống, ôm chầm lấy bà. "Má... con về rồi. Con làm được rồi. Con muốn má có một mái nhà đàng hoàng."

Ngôi nhà gỗ nhỏ mọc lên trên nền đất cũ. Mái ngói đỏ, hiên rộng, hàng cau xanh rì. Trên tấm bảng gỗ trước cửa khắc dòng chữ: "Mái ấm của má." Người trong làng đến thăm, trầm trồ. Họ hỏi vì sao Lộc không sống thành phố. Anh chỉ cười: "Vì ở đây có người má đã cho tôi một khởi đầu."

Cụ Tám ngồi trên chiếc ghế gỗ, mắt đã mờ nhưng lòng thì rực rỡ như ánh nắng chiều. Bà nhìn con quét sân, tưới cây, nấu ăn. Gió lùa qua hàng cau, lòng bà nhẹ tênh như mây trắng. Bà khẽ mỉm cười, nước mắt lăn dài. Không còn là nước mắt khổ đau, mà là hạnh phúc, tròn đầy, bình yên.

Cuối đời, bà không có tiền bạc, không có vàng bạc châu báu. Nhưng bà có một đứa con. Một đứa con gọi bà là má. Và như thế, bà thấy kiếp này – đã đủ rồi.