Đêm đó, mưa như đổ cả bầu trời xuống lòng miền Tây. Cơn giông giật tung những tấm lá dừa tả tơi trên mái căn chòi rách nát. Gió cuốn ào ạt, luồn qua từng khe hở, rít lên từng hồi lạnh lẽo như tiếng khóc u uẩn từ lòng đất vọng lên. Trong cái chòi cũ kỹ lắc lư giữa bốn bề đồng hoang, cụ Tám vẫn thức, thân hình gầy guộc co lại trong tấm mền vá chằng chịt, đôi mắt lờ đờ nhưng vẫn không chịu khép lại.
Cụ đã quá quen với những đêm mưa trắng trời như thế. Nhưng đêm nay lại khác. Có một âm thanh rất nhỏ, rất yếu ớt – tiếng khóc. Một tiếng khóc mỏng manh nhưng da diết, như ai đó đang tuyệt vọng giữa biển đời. Cụ Tám giật mình ngồi dậy, tim đập nhanh hơn bình thường. Tay run run khoác vội tấm áo mưa cũ, đôi chân còng còng lê từng bước ra hiên nhà.
Dưới ánh đèn dầu chập chờn, bà nhìn thấy một bọc vải nằm lặng lẽ ngay trước thềm. Mưa xối xả trút xuống, vậy mà tiếng khóc vẫn không tắt. Bà quỳ xuống, tay lạnh buốt gỡ từng lớp khăn ướt sũng. Trong bọc là một đứa trẻ sơ sinh, nhỏ xíu, da tím tái, mắt đỏ hoe, toàn thân run rẩy vì lạnh. Cụ Tám thở dốc, bàn tay nhăn nheo ôm lấy thân thể bé bỏng đang yếu dần đi vì mưa lạnh.
"Trời đất ơi... sao mà ác dữ vậy nè..." – bà nghẹn lời, nước mắt lẫn vào nước mưa chảy dài trên đôi má đã nhăn nheo. Bà ôm đứa bé vào lòng, như thể nắm lấy một mảnh sinh linh sắp rơi xuống vực sâu.
Không có lấy một giây do dự, bà ẵm nó vào trong. Dù trong nhà chẳng có gì ngoài một ít tro bếp còn âm ỉ và tấm mền cũ, bà vẫn quấn chặt đứa bé lại, ôm sát vào người mình. Bà không hỏi nó từ đâu đến, không quan tâm vì sao lại bị bỏ rơi. Bà chỉ thì thầm: "Thôi, đừng khóc nữa. Có má đây rồi con."
Bà đặt tên cho nó là Lộc. Vì giữa đêm mưa bão, giữa lúc tưởng chừng đời mình đã cạn, trời lại ban cho bà một món quà. Một chút lộc trời giữa kiếp người mạt vận. Kể từ đó, cuộc sống của bà thêm phần nhọc nhằn, nhưng cũng bừng sáng lên một tia hy vọng.
Mỗi ngày, bà mót rau ngoài đồng, lượm ve chai, xin lá chuối về chằm nón, bện mo cau bán dạo. Bà học lại cách nấu cháo trẻ con bằng chút gạo mốc, học hát ru dù đã quên lâu rồi, và học cả cách nói dối nhẹ nhàng với cậu bé rằng không có cha mẹ cũng không sao, chỉ cần có má Tám là đủ.
Lộc lớn lên trong sự chắt chiu và bàn tay nhăn nheo của một người già. Cậu rất lanh lợi, thông minh. Đôi mắt sáng rỡ, luôn rướn lên nhìn xa hơn cả căn chòi mục nát ấy. Bà thấy được trong đôi mắt ấy một khát khao được sống, được bay, được vươn ra khỏi mảnh đất nhỏ đầy bùn và rơm rạ này.
Dù chẳng biết chữ là bao, bà vẫn dắt tay Lộc tới trường làng, xách cặp làm từ bao xi măng, rồi ngồi ngoài cổng đợi tan học. Có lần, cô giáo thương tình hỏi: "Cụ cực vậy làm chi? Mai mốt nó lớn, nó cũng đi mất thôi."
Bà cười, nụ cười không còn răng nhưng đầy tình: "Phải có tổ thì chim mới bay chớ con. Bay đi đâu cũng được, nhưng phải có nơi để nhớ về."
Lộc càng lớn càng hiểu chuyện. Những năm cấp ba, cậu đi làm thêm đủ nghề – bưng bê, phụ hồ, vẽ thuê cho tiệm bảng hiệu. Nhưng ánh mắt cậu thì luôn sáng lên mỗi khi nhìn thấy bản vẽ kiến trúc. Cậu mày mò vẽ trên giấy lịch cũ, làm mô hình nhà bằng tre và bìa cứng.
Tối nào về nhà, dù khuya cỡ nào, Lộc cũng quỳ xuống bóp chân cho bà. Cái dáng nhỏ ấy lặng lẽ cúi đầu, môi thì thầm: "Con sẽ xây lại căn nhà này, đẹp hơn, vững chắc hơn, cho má không còn sợ dột mưa nữa."
Bà chỉ xoa đầu cậu: "Thôi con, miễn có chỗ nằm là được. Má già rồi, lo cho tương lai con đi."
Năm Lộc đậu vào trường kiến trúc ở thành phố, cả xóm vỡ oà. Cậu là đứa đầu tiên bước ra khỏi vùng đất nghèo này bằng học bổng. Bà tiễn cậu lên xe với đôi mắt nhòe nước, tay nắm chặt túi bánh tráng gói vội.
Những năm sau đó, bà sống một mình trong căn chòi cũ, mỗi ngày đều ngồi chờ người phát thư mang tin của Lộc. Có hôm thư trễ, bà ra tận đầu xóm hỏi, như thể sợ con mình quên mất đường về.
Thời gian trôi qua, người ta dần nhắc đến cái tên Nguyễn Lộc như một hiện tượng. Những công trình kiến trúc mang đậm nét Việt nhưng hiện đại, tinh tế, mang đến giải thưởng quốc tế. Cậu bé năm xưa nay đã đứng giữa hội trường lớn, mặc vest, phát biểu trôi chảy trước ống kính và quan khách.
Nhưng sau mỗi tấm ảnh lộng lẫy ấy, ánh mắt Lộc luôn hướng về nơi xa – nơi có mái tranh đã nghiêng, nơi có người má già không biết mở tivi, chỉ biết ngồi trông.
Một sáng nọ, khi lễ vinh danh kết thúc, Lộc bất ngờ xin rút khỏi dự án đang làm. Báo chí ngỡ ngàng, dư luận xôn xao. Nhưng anh chỉ lặng lẽ đặt vé về miền Tây, về lại con rạch nhỏ năm xưa.
Căn chòi cũ vẫn ở đó. Xiêu vẹo, mục nát, nhưng không ngã. Bên hiên nhà, cụ Tám vẫn ngồi, tay run run đan rổ bằng mo cau, mắt đã mờ đục.
"Má!" – tiếng gọi bật ra từ tận đáy tim.
Bà ngẩng đầu lên. Nhìn thấy người đàn ông đứng trước mặt, bà như không tin vào mắt mình. Nhưng rồi, khóe môi khẽ cong lên: "Lộc đó hả con? Má nghe người ta nói... con giỏi lắm..."
Anh quỳ xuống, đầu tựa vào đầu gối bà như thuở bé. "Con về rồi má. Con làm được rồi. Giờ con muốn má có một mái nhà thật sự. Không còn lo mưa gió."
Ngôi nhà mới được dựng lên ngay trên nền đất cũ. Không to lớn, không cầu kỳ. Là một ngôi nhà gỗ nhỏ, mái ngói đỏ tươi, có sân gạch và hàng cau mát rượi. Trước hiên nhà, một tấm bảng gỗ khắc rõ: "Mái ấm của má."
Khách đến chơi hỏi, sao một kiến trúc sư nổi tiếng lại sống trong căn nhà nhỏ thế này? Lộc chỉ cười: "Đây là nơi đẹp nhất đời tôi. Vì nếu không có căn chòi ấy, không có người má ấy, tôi không thể nào có ngày hôm nay."
Cụ Tám ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ – giờ đã được đánh bóng lại, miệng cười móm mém. Bà nhìn con trai tưới cây, nấu ăn, quét sân, lòng nhẹ tênh như gió đầu mùa. Mắt bà rơm rớm, nhưng không phải vì buồn. Mà vì hạnh phúc – thứ hạnh phúc chậm rãi, nhưng sâu đậm.
Cuối cùng, sau cả đời bão giông, bà cũng có một buổi chiều bình yên. Có một đứa con gọi mình là má. Và bà biết, kiếp này, vậy là đủ.