Ngày cuối cùng của mùa hè oi bức năm ấy in sâu vào tâm trí tôi, không phải bởi cái nắng gay gắt hay tiếng ve ran inh ỏi, mà bởi một cuộc đối thoại định mệnh. Tôi gõ cửa phòng bố, lòng mang theo chút hồi hộp, chút lo lắng nhưng cũng tràn đầy hy vọng. Tôi muốn xin một phần đất nhỏ trong vườn nhà để cất nhà cho vợ chồng sắp cưới. Tôi không muốn đi thuê trọ, cũng chẳng muốn ở chung nhà vợ, tôi muốn có một tổ ấm riêng, một nền tảng vững chắc cho cuộc sống hôn nhân sắp tới.
Tôi lớn lên dưới sự nuôi dưỡng của dì Hạnh, mẹ kế của tôi. Dì là một người phụ nữ khá trầm tính, luôn giữ một khoảng cách nhất định với tôi. Tôi chưa từng được dì ôm lấy một lần, chưa từng được nghe dì nói những lời yêu thương. Mối quan hệ của chúng tôi giống như hai người khách trọ chung một mái nhà, lịch sự nhưng xa cách. Tôi vẫn luôn thắc mắc, liệu dì có thực sự coi tôi là con không, hay tôi chỉ là một gánh nặng mà dì phải chấp nhận khi lấy bố tôi.
Khi tôi bày tỏ ý định xin đất, ánh mắt bố thoáng dao động, một tia hy vọng lóe lên trong tôi. Bố tôi là người hiền lành, nhu nhược, luôn sống dưới cái bóng của dì. Nhưng chưa kịp để bố lên tiếng, dì Hạnh đã dứt khoát ngăn cản, giọng nói bà lạnh lùng, không chút cảm xúc: “Không được. Đất này ông bà để lại, đứng tên chung. Nó là đất hương hỏa, không ai được quyền cắt riêng cho ai.” Lời nói của dì như một gáo nước lạnh tạt thẳng vào mặt tôi, dập tắt mọi hy vọng và ước mơ.
Tôi nghẹn họng. Bố nhìn tôi, ánh mắt ông ngập ngừng, đầy vẻ bất lực, rồi ông thở dài một tiếng nặng nề. Cái thở dài ấy khiến tôi hiểu rằng ông không muốn mâu thuẫn với dì, và quyết định của dì là không thể thay đổi. Lòng tôi tràn ngập sự ấm ức, tủi thân. Tôi cảm thấy bị từ chối một cách phũ phàng, và như thể tôi chưa bao giờ thật sự là con trong ngôi nhà đó, chưa bao giờ có một vị trí vững chắc trong trái tim của những người mà tôi gọi là gia đình.
Tôi bước ra khỏi nhà với đôi chân nặng trĩu, lòng nặng trĩu nỗi thất vọng. Cảm giác bị đẩy ra ngoài, bị coi là người xa lạ trong chính ngôi nhà của mình, thật khó chịu. Tôi đem chuyện kể với vợ sắp cưới, Mai. Cô ấy an ủi tôi bằng những lời lẽ dịu dàng, những cái ôm thật chặt, nhưng lòng tôi vẫn nặng trĩu. Kỳ vọng vào tình thân, vào sự sẻ chia trong gia đình đã vỡ vụn, để lại một khoảng trống hoác trong tim.
Chúng tôi cưới nhau một cách đơn giản, không có một đám cưới xa hoa hay tuần trăng mật lãng mạn. Sau đó, chúng tôi vay ngân hàng một khoản lớn, dùng chút tiền dành dụm ít ỏi của mình để mua một mảnh đất nhỏ ở ngoại ô thành phố, nơi giá đất rẻ hơn rất nhiều so với trung tâm. Trên mảnh đất đó, chúng tôi cất tạm một căn nhà cấp bốn đơn sơ, thiếu thốn đủ bề.
Cuộc sống ban đầu vô cùng vất vả. Tiền lương của cả hai vợ chồng chỉ đủ để trang trải chi phí sinh hoạt và trả lãi ngân hàng, chứ chưa nói đến việc trả gốc. Chúng tôi phải chắt chiu từng đồng, hạn chế mọi khoản chi tiêu không cần thiết. Áp lực kinh tế đè nặng lên vai hai vợ chồng trẻ. Mỗi đêm, nhìn căn nhà cấp bốn trống trải, lạnh lẽo, tôi lại nhớ đến mảnh đất rộng lớn ở quê, nhớ đến lời từ chối lạnh lùng của dì Hạnh, và nỗi oán hận lại dâng trào.
Sự khó khăn chồng chất khi vợ tôi sinh non. Con bé, yếu ớt và non nớt, phải nằm lồng ấp một tháng trời. Chi phí y tế khổng lồ đổ ập xuống đầu chúng tôi, khiến gánh nặng tài chính trở nên nặng nĩu hơn bao giờ hết. Tôi phải chạy vạy khắp nơi, vay mượn bạn bè, đồng nghiệp. Tôi làm thêm buổi tối, nhận mọi công việc chân tay nặng nhọc mà không một lời than vãn, chỉ mong kiếm đủ tiền để trả viện phí cho con, cho vợ. Tôi chẳng dám bệnh, chẳng dám ốm, vì tôi biết, nếu tôi gục ngã, gia đình nhỏ của tôi sẽ không biết bám víu vào đâu.
Nhìn con nhỏ co ro trong cũi kính, từng hơi thở yếu ớt, tôi đau như cắt. Nước mắt tôi lăn dài trên má, lẫn vào những giọt mồ hôi. Nhiều đêm, tôi ngồi ngoài hiên nhà, hút thuốc, nhìn lên bầu trời đầy sao mà lòng đau như bị xé nát. Tôi nghĩ đến mảnh đất ở quê, mảnh đất mà tôi đã bị từ chối, và oán trách dì Hạnh đã không nhường một chút, dù chỉ là một góc nhỏ, để tôi không phải khổ sở đến vậy, để con tôi không phải chịu cảnh sinh non và nằm lồng ấp. Tôi tự hỏi, tại sao dì lại tàn nhẫn đến thế? Tại sao dì lại có thể thờ ơ trước sự khốn khó của tôi?
Mọi chuyện thay đổi vào một buổi chiều bất ngờ, khi tôi đang phụ hồ ở một công trình xây dựng gần nhà. Tay chân lấm lem vữa vôi, mồ hôi nhễ nhại, tôi nhận được một cuộc điện thoại từ một số lạ. Đầu dây bên kia là một người đàn ông, tự xưng là luật sư ở quê, bảo tôi về gấp để nghe công bố một việc quan trọng liên quan đến bố tôi. Linh tính mách bảo tôi có chuyện chẳng lành. Trái tim tôi bỗng đập thình thịch, một cảm giác bất an dâng trào.
Tôi vội vã bỏ dở công việc, tức tốc bắt xe về quê. Trên chuyến xe dài, lòng tôi nóng như lửa đốt. Về đến nhà, tôi mới bàng hoàng biết tin bố tôi đã bị đột quỵ và đang nằm viện. Căn nhà vắng lặng, không khí u ám bao trùm. Tôi chạy thẳng vào bệnh viện, thấy dì Hạnh đang ngồi bên giường bệnh, chăm sóc ông từng ly từng tí. Gương mặt dì xanh xao, mệt mỏi, nhưng ánh mắt vẫn đầy sự lo lắng, tận tình. Hình ảnh đó khiến tôi bất ngờ, bởi tôi chưa bao giờ nghĩ dì lại có thể chăm sóc bố tôi một cách chu đáo đến vậy.
Ba ngày sau, bố tôi qua đời. Tôi gục bên linh cữu ông mà khóc như một đứa trẻ. Nước mắt tôi tuôn như suối, không chỉ vì mất đi người cha thân yêu, mà còn vì nỗi ân hận, nuối tiếc. Tôi ân hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho bố, ân hận vì đã để những hiểu lầm với dì Hạnh che mờ đi tình cảm gia đình. Dì Hạnh không nói gì, chỉ lặng lẽ đặt tay lên vai tôi, một cái chạm nhẹ nhàng nhưng đầy sự sẻ chia, rồi quay mặt đi, giấu đi những giọt nước mắt đang lăn trên má. Khoảnh khắc đó, tôi cảm nhận được một sự kết nối mong manh giữa tôi và dì, một sự thấu hiểu vô hình.
Sau đám tang của bố, tôi tưởng mình sẽ quay trở lại cuộc sống cũ, tiếp tục trả nợ và sống tằn tiện. Nhưng lần này, chính dì Hạnh lại là người chủ động gọi tôi lên nhà, một hành động mà tôi chưa từng tưởng tượng. Dì không còn vẻ lạnh lùng, xa cách như trước. Dì đặt lên bàn một tập hồ sơ, giọng nói bình thản, nhưng ẩn chứa một sự chân thành và tình yêu thương thầm lặng: “Đây là mảnh đất riêng tôi mua hơn mười năm trước, để phòng khi ông nhà có chuyện gì. Giờ tôi đứng tên sang cho con, toàn bộ. Con cứ cất nhà mà ở, khỏi đi thuê. Bố con cũng muốn thế, nhưng lúc đó, con chưa thấy được gì cả.”
Tôi chết lặng. Tim tôi như ngừng đập. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rõ ràng ghi tên dì Hạnh, và giờ đây, nó đã được chuyển sang tên tôi. Mảnh đất không lớn, nhưng lại nằm ở mặt đường lớn, giá trị gấp đôi mảnh đất cấp bốn mà tôi đang ở. Tôi ngơ ngác nhìn dì, lắp bắp không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Tất cả những hiểu lầm, những oán trách bấy lâu nay bỗng chốc sụp đổ.
Dì Hạnh nhìn tôi, khẽ cười, một nụ cười chậm rãi và buồn, nhưng ánh mắt bà lại ánh lên sự bao dung và tình yêu thương vô bờ bến: “Lúc con xin đất, tôi không đồng ý không phải vì ghét bỏ gì con hay không muốn con có nhà. Là vì đất đó dính quy hoạch. Chính quyền vừa thông báo vài tháng sau sẽ thu hồi để làm đường tỉnh. Nếu tôi cho con lúc đó, con vừa xây xong là mất trắng, tiền của con sẽ đổ sông đổ biển. Con có thể còn ôm thêm đống nợ khổng lồ, thậm chí còn khổ hơn bây giờ.”
Tôi ngồi đó, không biết nói gì. Cảm xúc dâng trào, vừa xấu hổ, vừa hối hận, vừa biết ơn. Hai năm trước, tôi đã trách dì cạn tình, đã oán hận dì vì ngăn cản giấc mơ của tôi. Hai năm sau, tôi mới hiểu, có những điều người lớn không giải thích ngay, không phải vì họ không muốn, mà vì họ biết thời gian rồi sẽ chứng minh, họ biết rằng sự thật sẽ tự nó hé lộ vào đúng thời điểm. Tôi đã quá nông nổi, quá ích kỷ, chỉ nhìn thấy nỗi khổ của mình mà không hiểu được tấm lòng của dì.
Nước mắt tôi trào ra. Tôi cúi đầu thật sâu, giọng nghèn nghẹn, từng lời nói đều chất chứa sự ăn năn và hối lỗi: “Dì… con xin lỗi. Con xin lỗi vì đã hiểu lầm dì, xin lỗi vì đã oán trách dì. Con thật sự xin lỗi.” Dì Hạnh khẽ lắc đầu, không nhìn tôi, ánh mắt bà hướng ra xa xăm, giọng nói bình thản nhưng lại chứa đựng một sự thấu hiểu sâu sắc: “Thôi. Không cần xin lỗi. Cứ sống cho tử tế, đừng để con cái phải đi vay từng đồng, đừng để chúng phải chịu khổ sở như con từng chịu, là tôi mừng rồi.”
Sau lần đó, cuộc sống của tôi thay đổi hoàn toàn. Tôi đưa cả vợ và con về quê, xây một căn nhà nhỏ ấm cúng trên mảnh đất mà tôi chưa từng mơ có được. Căn nhà không chỉ là nơi che mưa che nắng, mà còn là minh chứng cho tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng của dì Hạnh. Tôi cũng sửa sang lại căn nhà cũ của bố mẹ, giữ nguyên bàn thờ mẹ ruột và làm thêm khung ảnh của bố bên cạnh, để ông bà luôn được ở bên nhau.
Dì Hạnh mỗi sáng đều ra vườn chăm hoa, tưới cây, thi thoảng ghé qua nhà tôi, nựng nịu cháu nội. Ánh mắt dì dịu dàng hơn, nụ cười dì cũng hiền hậu hơn. Tôi vẫn gọi bà là “dì”, nhưng có những lúc, trong thâm tâm, tôi thấy mình đang gọi bà bằng một cái tên khác – “mẹ” – với tất cả sự kính trọng, biết ơn, và một nỗi muộn màng khôn nguôi. Dì đã không sinh ra tôi, nhưng dì đã cho tôi một cuộc đời mới, một gia đình trọn vẹn.
Câu chuyện của tôi là một minh chứng cho tình yêu thương thầm lặng, sự hy sinh vô điều kiện và bài học về sự thấu hiểu mà đôi khi, cuộc sống cần thời gian để tiết lộ. Nó dạy tôi rằng, đừng vội vàng phán xét người khác, đừng để những định kiến che mờ đi sự thật. Hãy học cách lắng nghe, học cách quan sát, và quan trọng nhất, hãy học cách trân trọng những người xung quanh mình, đặc biệt là những người thân yêu, bởi vì có những tình yêu thương không cần nói thành lời, chỉ cần cảm nhận bằng cả trái tim. Và đó là một bài học mà tôi sẽ ghi nhớ suốt đời.